Đề Thi HSK 1 – Đề 10
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (一级)
注意
一、HSK (一级) 分两部分:
- 听力 (20 题, 约 15 分钟)
- 阅读 (20 题, 17 分钟)
二、听力结束后, 有 3 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 40 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分 (Câu 1-5)
1.
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
第二部分 (Câu 6-10)
6.
- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第三部分 (Câu 11-15)

11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第四部分 (Câu 16-20)
16.
- A. 李 先生 (Lǐ xiānsheng)
- B. 王 医生 (Wáng yīshēng)
- C. 李 小姐 (Lǐ xiǎojiě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. 书 (shū)
- B. 茶杯 (chábēi)
- C. 椅子 (yǐzi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 想 家 了 (xiǎng jiā le)
- B. 吃 多 了 (chīduō le)
- C. 不 爱 喝 水 (bú ài hē shuǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 很 小 (hěn xiǎo)
- B. 太 大 了 (tài dà le)
- C. 很 漂亮 (hěn piàoliang)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 家 里 (jiā li)
- B. 饭店 (fàndiàn)
- C. 电影院 (diànyǐngyuàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
二、阅读
第一部分 (Câu 21-25)
21.
下 (xià)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết

再见 (zàijiàn)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết

七 (qī)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết

医生 (yīshēng)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết

工作 (gōngzuò)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
第二部分 (Câu 26-30)

26. 喂, 我 15 分钟 后 能 回去。(Wéi, wǒ 15 fēnzhōng hòu néng huíqu.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
前面 怎么 这么 多 人?(Qiánmiàn zěnme zhème duō rén?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
看 我 这儿, 一、二、三。(Kàn wǒ zhèr, yī, èr, sān.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
没关系, 哪个 字 不 会 读?(Méiguānxi, nǎge zì bú huì dú?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
米饭 做好 了, 叫 爸爸 来 吃饭。(Mǐfàn zuòhǎo le, jiào bàba lái chī fàn.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第三部分 (Câu 31-35)
31. 你 先生 是 做 什么 的?(Nǐ xiānsheng shì zuò shénme de?)
- A. 学校 里。(Xuéxiào li.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 我 妈妈。(Wǒ māma.)
- D. 他 是 老师。(Tā shì lǎoshī.)
- E. 一 岁。(Yí suì.)
- F. 好的, 谢谢! (Hǎode, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
这个 小猫 多 大 了?(Zhège xiǎo māo duō dà le?)
- A. 学校 里。(Xuéxiào li.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 我 妈妈。(Wǒ māma.)
- D. 他 是 老师。(Tā shì lǎoshī.)
- E. 一 岁。(Yí suì.)
- F. 好的, 谢谢! (Hǎode, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
你 现在 住 哪儿?(Nǐ xiànzài zhù nǎr?)
- A. 学校 里。(Xuéxiào li.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 我 妈妈。(Wǒ māma.)
- D. 他 是 老师。(Tā shì lǎoshī.)
- E. 一 岁。(Yí suì.)
- F. 好的, 谢谢! (Hǎode, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
儿子 打 电话 了 吗?(Érzi dǎ diànhuà le ma?)
- A. 学校 里。(Xuéxiào li.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 我 妈妈。(Wǒ māma.)
- D. 他 是 老师。(Tā shì lǎoshī.)
- E. 一 岁。(Yí suì.)
- F. 好的, 谢谢! (Hǎode, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
你 明天 和 谁 去 买 电脑?(Nǐ míngtiān hé shéi qù mǎi diànnǎo?)
- A. 学校 里。(Xuéxiào li.)
- B. 没有。(Méiyǒu.)
- C. 我 妈妈。(Wǒ māma.)
- D. 他 是 老师。(Tā shì lǎoshī.)
- E. 一 岁。(Yí suì.)
- F. 好的, 谢谢! (Hǎode, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
第四部分 (Câu 36-40)
36. 这些 书 都 很 好, 你 想 ______ 哪 本?(Zhèxiē shū dōu hěn hǎo, nǐ xiǎng ______ nǎ běn?)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 和 (hé)
- C. 坐 (zuò)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 看 (kàn)
- F. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
我们 ______ 出租车 回去?(Wǒmen ______ chūzūchē huíqu?)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 和 (hé)
- C. 坐 (zuò)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 看 (kàn)
- F. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
她 今年 16 岁, 在 北京 学习 ______。(Tā jīnnián 16 suì, zài Běijīng xuéxí ______.)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 和 (hé)
- C. 坐 (zuò)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 看 (kàn)
- F. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
女: 你 昨天 上午 不 在 家?
男: 是的, 我 ______ 同学 去 医院 了。(Nǐ zuótiān shàngwǔ bú zài jiā? Shìde, wǒ ______ tóngxué qù yīyuàn le.)
男: 是的, 我 ______ 同学 去 医院 了。(Nǐ zuótiān shàngwǔ bú zài jiā? Shìde, wǒ ______ tóngxué qù yīyuàn le.)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 和 (hé)
- C. 坐 (zuò)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 看 (kàn)
- F. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
男: 这个 衣服 是 ______ 钱 买 的?
女: 95 块。(Zhège yīfu shì ______ qián mǎi de? 95 kuài.)
女: 95 块。(Zhège yīfu shì ______ qián mǎi de? 95 kuài.)
- A. 多少 (duōshao)
- B. 和 (hé)
- C. 坐 (zuò)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 看 (kàn)
- F. 汉语 (Hànyǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 1 – Đề 10
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
