Đề Thi HSK 2 – Đề 6 – Phần đọc
Câu 1
Nhận biết
二、阅读
第一部分

36. 这 张 报纸 上 有 我们 公司 的 介绍。(Zhè zhāng bàozhǐ shang yǒu wǒmen gōngsī de jièshào.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
这样 看 书 对 眼睛 不 好。(Zhèyàng kàn shū duì yǎnjing bù hǎo.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
服务员, 你们 这儿 有 什么 好吃 的 菜?(Fúwùyuán, nǐmen zhèr yǒu shénme hǎochī de cài?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
你 也 爱 跳舞?太 好 了。(Nǐ yě ài tiàowǔ? Tài hǎo le.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
明天 上午 学校 见, 再见。(Míngtiān shàngwǔ xuéxiào jiàn, zàijiàn.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
第二部分
6. 孩子 做错 了 事情, 你 要 让 他 _______ 错 在 哪儿 了。(Háizi zuòcuòle shìqing, nǐ yào ràng tā _______ cuò zài nǎr le.)
- A. 大家 (dàjiā)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 旁边 (pángbiān)
- E. 贵 (guì)
- F. 离 (lí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
她 家 _______ 公司 很 近, 每天 中午 都 回 家 吃饭。(Tā jiā _______ gōngsī hěn jìn, měi tiān zhōngwǔ dōu huí jiā chī fàn.)
- A. 大家 (dàjiā)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 旁边 (pángbiān)
- E. 贵 (guì)
- F. 离 (lí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
我 住 345 房间, 就 在 你 _______。(Wǒ zhù 345 fángjiān, jiù zài nǐ _______.)
- A. 大家 (dàjiā)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 旁边 (pángbiān)
- E. 贵 (guì)
- F. 离 (lí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
他 的 回答 很 有 意思, _______ 都 笑 了。(Tā de huídá hěn yǒu yìsi, _______ dōu xiào le.)
- A. 大家 (dàjiā)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 旁边 (pángbiān)
- E. 贵 (guì)
- F. 离 (lí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
女: 这个 _______ 还有 什么 颜色 的?
男: 还有 红色 和 黑色 的。(Nǚ: Zhège _______ hái yǒu shénme yánsè de? Nán: Hái yǒu hóngsè hé hēisè de.)
男: 还有 红色 和 黑色 的。(Nǚ: Zhège _______ hái yǒu shénme yánsè de? Nán: Hái yǒu hóngsè hé hēisè de.)
- A. 大家 (dàjiā)
- B. 知道 (zhīdào)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 旁边 (pángbiān)
- E. 贵 (guì)
- F. 离 (lí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第三部分
11. 我 现在 在 出租车 上, 很 快 就 到 火车站 了。你 找 我 什么 事?(Wǒ xiànzài zài chūzūchē shang, hěn kuài jiù dào huǒchēzhàn le. Nǐ zhǎo wǒ shénme shì?)
★ 他 已经 到 火车站 了。(Tā yǐjīng dào huǒchēzhàn le.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
一年 有 365 天, 每天 都 会 有 高兴 的 事, 每天 找 一点儿 快乐, 我们 就会 有 很 多 快乐。(Yì nián yǒu 365 tiān, měi tiān dōu huì yǒu gāoxìng de shì, měi tiān zhǎo yìdiǎnr kuàilè, wǒmen jiù huì yǒu hěn duō kuàilè.)
★ 快乐 就 在 我们 身边。(Kuàilè jiù zài wǒmen shēn biān.)
★ 快乐 就 在 我们 身边。(Kuàilè jiù zài wǒmen shēn biān.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
那儿 有 一家 新 开 的 商店, 我 昨天 去 了 一 次, 衣服 很 便宜, 下班 后 我们 去 看看?(Nàr yǒu yì jiā xīn kāi de shāngdiàn, wǒ zuótiān qùle yí cì, yīfu hěn piányi, xiàbān hòu wǒmen qù kànkan?)
★ 她们 正在 买 衣服。(Tāmen zhèngzài mǎi yīfu.)
★ 她们 正在 买 衣服。(Tāmen zhèngzài mǎi yīfu.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
我 喜欢 喝 咖啡, 但是 今天 太 晚 了, 给 我 来 一杯 牛奶, 好 了, 谢谢。(Wǒ xǐhuan hē kāfēi, dànshì jīntiān tài wǎn le, gěi wǒ lái yì bēi niúnǎi, hǎo le, xièxie.)
★ 她 要 喝 咖啡。(Tā yào hē kāfēi.)
★ 她 要 喝 咖啡。(Tā yào hē kāfēi.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
对不起, 那个人 我 也 不 认识, 您 可以 问问 小 张, 他 在 这儿 工作 的 时间 长, 认识 的 人 多。(Duìbuqǐ, nàge rén wǒ yě bú rènshi, nín kěyǐ wènwen xiǎo Zhāng, tā zài zhèr gōngzuò de shíjiān cháng, rènshi de rén duō.)
★ 小 张 可能 认识 那个人。(Xiǎo Zhāng kěnéng rènshi nàge rén.)
★ 小 张 可能 认识 那个人。(Xiǎo Zhāng kěnéng rènshi nàge rén.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第四部分
16. 不 客气, 欢迎 您 下 次 再 来。(Bú kèqi, huānyíng nín xià cì zài lái.)
- A. 坐 公共汽车 去, 20 分钟 就 能 到。(Zuò gōnggòngqìchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- B. 没 问题, 您 有 什么 事?(Méi wèntí, nín yǒu shénme shì?)
- C. 没 关系, 慢慢 来。(Méi guānxi, mànman lái.)
- D. 今天 玩儿 得 很 高兴。谢谢。(Jīntiān wánr de hěn gāoxìng. Xièxie.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了, 明天 再 去。(Nà dǎ diànhuà gàosu tā bié qù tī zúqiú le, míngtiān zài qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
一 个 星期 了, 弟弟 还 没 学 会 游泳 呢。(Yí ge xīngqī le, dìdi hái méi xué huì yóuyǒng ne.)
- A. 坐 公共汽车 去, 20 分钟 就 能 到。(Zuò gōnggòngqìchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- B. 没 问题, 您 有 什么 事?(Méi wèntí, nín yǒu shénme shì?)
- C. 没 关系, 慢慢 来。(Méi guānxi, mànman lái.)
- D. 今天 玩儿 得 很 高兴。谢谢。(Jīntiān wánr de hěn gāoxìng. Xièxie.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了, 明天 再 去。(Nà dǎ diànhuà gàosu tā bié qù tī zúqiú le, míngtiān zài qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
从 这儿 到 机场 远 吗?(Cóng zhèr dào jīchǎng yuǎn ma?)
- A. 坐 公共汽车 去, 20 分钟 就 能 到。(Zuò gōnggòngqìchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- B. 没 问题, 您 有 什么 事?(Méi wèntí, nín yǒu shénme shì?)
- C. 没 关系, 慢慢 来。(Méi guānxi, mànman lái.)
- D. 今天 玩儿 得 很 高兴。谢谢。(Jīntiān wánr de hěn gāoxìng. Xièxie.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了, 明天 再 去。(Nà dǎ diànhuà gàosu tā bié qù tī zúqiú le, míngtiān zài qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
我 觉得 今天 天气 不 太 好, 很 可能 会 下 雨。(Wǒ juéde jīntiān tiānqì bú tài hǎo, hěn kěnéng huì xià yǔ.)
- A. 坐 公共汽车 去, 20 分钟 就 能 到。(Zuò gōnggòngqìchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- B. 没 问题, 您 有 什么 事?(Méi wèntí, nín yǒu shénme shì?)
- C. 没 关系, 慢慢 来。(Méi guānxi, mànman lái.)
- D. 今天 玩儿 得 很 高兴。谢谢。(Jīntiān wánr de hěn gāoxìng. Xièxie.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了, 明天 再 去。(Nà dǎ diànhuà gàosu tā bié qù tī zúqiú le, míngtiān zài qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
喂?请 问, 你 会 说 汉语 吗?(Wéi? Qǐng wèn, nǐ huì shuō Hànyǔ ma?)
- A. 坐 公共汽车 去, 20 分钟 就 能 到。(Zuò gōnggòngqìchē qù, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- B. 没 问题, 您 有 什么 事?(Méi wèntí, nín yǒu shénme shì?)
- C. 没 关系, 慢慢 来。(Méi guānxi, mànman lái.)
- D. 今天 玩儿 得 很 高兴。谢谢。(Jīntiān wánr de hěn gāoxìng. Xièxie.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 那 打 电话 告诉 他 别 去 踢 足球 了, 明天 再 去。(Nà dǎ diànhuà gàosu tā bié qù tī zúqiú le, míngtiān zài qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
不, 我 去年 去过 北京。(Bù, wǒ qùnián qùguo Běijīng.)
- A. 别 睡 了, 起床, 我们 去 跑步。(Bié shuì le, qǐchuáng, wǒmen qù pǎobù.)
- B. 天气 这么 热, 我们 吃 块儿 西瓜 吧。(Tiānqì zhème rè, wǒmen chī kuàir xīguā ba.)
- C. 那 是 我 丈夫 和 女儿, 我们 准备 一起 去 看 电影。(Nà shì wǒ zhàngfu hé nǚ'ér, wǒmen zhǔnbèi yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
- D. 这 门 课 什么 时候 考试?(Zhè mén kè shénme shíhou kǎoshì?)
- E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗?(Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
太 冷 了, 明天 再 说 吧。(Tài lěng le, míngtiān zài shuō ba.)
- A. 别 睡 了, 起床, 我们 去 跑步。(Bié shuì le, qǐchuáng, wǒmen qù pǎobù.)
- B. 天气 这么 热, 我们 吃 块儿 西瓜 吧。(Tiānqì zhème rè, wǒmen chī kuàir xīguā ba.)
- C. 那 是 我 丈夫 和 女儿, 我们 准备 一起 去 看 电影。(Nà shì wǒ zhàngfu hé nǚ'ér, wǒmen zhǔnbèi yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
- D. 这 门 课 什么 时候 考试?(Zhè mén kè shénme shíhou kǎoshì?)
- E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗?(Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
外面 有 两 个 人, 是 在 等 你 吗?(Wàimiàn yǒu liǎng ge rén, shì zài děng nǐ ma?)
- A. 别 睡 了, 起床, 我们 去 跑步。(Bié shuì le, qǐchuáng, wǒmen qù pǎobù.)
- B. 天气 这么 热, 我们 吃 块儿 西瓜 吧。(Tiānqì zhème rè, wǒmen chī kuàir xīguā ba.)
- C. 那 是 我 丈夫 和 女儿, 我们 准备 一起 去 看 电影。(Nà shì wǒ zhàngfu hé nǚ'ér, wǒmen zhǔnbèi yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
- D. 这 门 课 什么 时候 考试?(Zhè mén kè shénme shíhou kǎoshì?)
- E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗?(Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
听说 是 6 月 7 号。(Tīngshuō shì 6 yuè 7 hào.)
- A. 别 睡 了, 起床, 我们 去 跑步。(Bié shuì le, qǐchuáng, wǒmen qù pǎobù.)
- B. 天气 这么 热, 我们 吃 块儿 西瓜 吧。(Tiānqì zhème rè, wǒmen chī kuàir xīguā ba.)
- C. 那 是 我 丈夫 和 女儿, 我们 准备 一起 去 看 电影。(Nà shì wǒ zhàngfu hé nǚ'ér, wǒmen zhǔnbèi yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
- D. 这 门 课 什么 时候 考试?(Zhè mén kè shénme shíhou kǎoshì?)
- E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗?(Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
你们 要不要 喝 点儿 茶?(Nǐmen yàobuyào hē diǎnr chá?)
- A. 别 睡 了, 起床, 我们 去 跑步。(Bié shuì le, qǐchuáng, wǒmen qù pǎobù.)
- B. 天气 这么 热, 我们 吃 块儿 西瓜 吧。(Tiānqì zhème rè, wǒmen chī kuàir xīguā ba.)
- C. 那 是 我 丈夫 和 女儿, 我们 准备 一起 去 看 电影。(Nà shì wǒ zhàngfu hé nǚ'ér, wǒmen zhǔnbèi yìqǐ qù kàn diànyǐng.)
- D. 这 门 课 什么 时候 考试?(Zhè mén kè shénme shíhou kǎoshì?)
- E. 您 是 第 一 次 来 中国 吗?(Nín shì dì yī cì lái Zhōngguó ma?)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 6 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 25 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
