Đề Thi HSK 2 – Đề 7 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (二级)
注意
一、HSK (二级) 分两部分:
听力 (35 题, 约 25 分钟)
阅读 (25 题, 22 分钟)
二、听力结束后, 有 3 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 55 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分 (Câu 1-10)

1.
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第二部分 (Câu 11-20)

11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết

16.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第三部分 (Câu 21-30)

21.
- A. 很 贵 (hěn guì)
- B. 太 小 了 (tài xiǎo le)
- C. 不 太 好吃 (bú tài hǎochī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 走路 (zǒulù)
- B. 坐 船 (zuò chuán)
- C. 坐 出租车 (zuò chūzūchē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 309
- B. 406
- C. 503
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 跳舞 (tiàowǔ)
- B. 学习 汉语 (xuéxí Hànyǔ)
- C. 买 自行车 (mǎi zìxíngchē)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 多 运动 (duō yùndòng)
- B. 多 休息 (duō xiūxi)
- C. 多 喝水 (duō hē shuǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 教室 (jiàoshì)
- B. 饭店 (fàndiàn)
- C. 商店 (shāngdiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 别 说话 (bié shuōhuà)
- B. 想 去 旅游 (xiǎng qù lǚyóu)
- C. 工作 不 忙 (gōngzuò bù máng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 她 弟弟 (tā dìdi)
- B. 她 妹妹 (tā mèimei)
- C. 她 同学 (tā tóngxué)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 公司 (gōngsī)
- B. 咖啡馆儿 (kāfēiguǎnr)
- C. 电影院 (diànyǐngyuàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 没 时间 (méi shíjiān)
- B. 生病 了 (shēngbìng le)
- C. 去 打 球 了 (qù dǎ qiú le)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第四部分 (Câu 31-35)

31.
- A. 12: 00
- B. 14: 00
- C. 16: 00
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 晴天 (qíngtiān)
- B. 有 雨 (yǒu yǔ)
- C. 会 下雪 (huì xiàxuě)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 医院 后面 (yīyuàn hòumiàn)
- B. 学校 旁边 (xuéxiào pángbiān)
- C. 药店 前面 (yàodiàn qiánmiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 女儿 (nǚ'ér)
- B. 妈妈 (māma)
- C. 爸爸 (bàba)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 鱼 (yú)
- B. 鸡蛋 (jīdàn)
- C. 米饭 (mǐfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 7 – Phần nghe
Số câu: 35 câu
Thời gian làm bài: 35 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
