Đề Thi HSK 2 – Đề 9 – Phần đọc
Câu 1
Nhận biết
二、阅读
第一部分

1. 中午 我 和 哥哥 去 商店 买了 很 多 菜。(Zhōngwù wǒ hé gēge qù shāngdiàn mǎile hěn duō cài.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
你 家 的 小 猫 真 好玩儿, 它 叫 什么 名字?(Nǐ jiā de xiǎo māo zhēn hǎowánr, tā jiào shénme míngzi?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
我们 都 爱 吃 西瓜。(Wǒmen dōu ài chī xīguā.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
这个 题 我 不 会, 你 帮 我 看看 吧。(Zhège tí wǒ bú huì, nǐ bāng wǒ kànkan ba.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
喂, 我 已经 在 车 上 了, 一 小时 后 到。(Wéi, wǒ yǐjīng zài chē shàng le, yì xiǎoshí hòu dào.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
第二部分
6. 王 先生 住 的 宾馆 离 机场 不 ______。(Wáng xiānsheng zhù de bīnguǎn lí jīchǎng bù ______.)
- A. 因为 (yīnwèi)
- B. 远 (yuǎn)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 生病 (shēngbìng)
- E. 贵 (guì)
- F. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
这 是 什么 时候 的 ______?我 怎么 不 知道?(Zhè shì shénme shíhou de ______? Wǒ zěnme bù zhīdào?)
- A. 因为 (yīnwèi)
- B. 远 (yuǎn)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 生病 (shēngbìng)
- E. 贵 (guì)
- F. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
我 丈夫 ______ 了, 我 去 给 他 买 点儿 药。(Wǒ zhàngfu ______ le, wǒ qù gěi tā mǎi diǎnr yào.)
- A. 因为 (yīnwèi)
- B. 远 (yuǎn)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 生病 (shēngbìng)
- E. 贵 (guì)
- F. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
他 现在 很 忙, 您 能 ______ 一下 吗?(Tā xiànzài hěn máng, nín néng ______ yíxià ma?)
- A. 因为 (yīnwèi)
- B. 远 (yuǎn)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 生病 (shēngbìng)
- E. 贵 (guì)
- F. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
女: 儿子 怎么 不 太 高兴?
男: 可能 是 ______ 今天 考试 没 考好。(Nǚ: Érzi zěnme bú tài gāoxìng? Nán: Kěnéng shì ______ jīntiān kǎoshì méi kǎohǎo.)
男: 可能 是 ______ 今天 考试 没 考好。(Nǚ: Érzi zěnme bú tài gāoxìng? Nán: Kěnéng shì ______ jīntiān kǎoshì méi kǎohǎo.)
- A. 因为 (yīnwèi)
- B. 远 (yuǎn)
- C. 事情 (shìqing)
- D. 生病 (shēngbìng)
- E. 贵 (guì)
- F. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第三部分
11. 小李, 你 有 什么 不 懂 的 问题 就 问, 我们 都 会 帮 你 的, 别客气。(XiǎoLǐ, nǐ yǒu shénme bù dǒng de wèntí jiù wèn, wǒmen dōu huì bāng nǐ de, biékèqi.)
★ 小李 帮助了 他们。(XiǎoLǐ bāngzhùle tāmen.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
弟弟 比 我 小 两 岁, 但 他 比 我 还 高 一点儿, 所以 有 时候, 不 认识 我们 的 人 会 觉得 他 比 我 大。(Dìdi bǐ wǒ xiǎo liǎng suì, dàn tā bǐ wǒ hái gāo yìdiǎnr, suǒyǐ yǒu shíhou, bú rènshi wǒmen de rén huì juéde tā bǐ wǒ dà.)
★ 他 弟弟 比 他 高。(Tā dìdi bǐ tā gāo.)
★ 他 弟弟 比 他 高。(Tā dìdi bǐ tā gāo.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
对不起, 小姐, 红色 的 都 已经 卖完 了, 您 看 这个 黑色 的 可以 吗?(Duìbuqǐ, xiǎojiě, hóngsè de dōu yǐjīng màiwán le, nín kàn zhège hēisè de kěyǐ ma?)
★ 黑色 的 很 便宜。(Hēisè de hěn piányi.)
★ 黑色 的 很 便宜。(Hēisè de hěn piányi.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
我 大学 时 很 喜欢 打 篮球, 但是 工作 后 事情 多, 就 很 少 玩儿 了。(Wǒ dàxué shí hěn xǐhuan dǎ lánqiú, dànshì gōngzuò hòu shìqing duō, jiù hěn shǎo wánr le.)
★ 他 现在 很 少 打 篮球。(Tā xiànzài hěn shǎo dǎ lánqiú.)
★ 他 现在 很 少 打 篮球。(Tā xiànzài hěn shǎo dǎ lánqiú.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
小高, 天 这么 热, 还 让 你 给 我 送 东西, 真是 不 好 意思。快 坐下 喝 点儿 水 吧。(XiǎoGāo, tiān zhème rè, hái ràng nǐ gěi wǒ sòng dōngxi, zhēn shì bù hǎo yìsi. Kuài zuòxià hē diǎnr shuǐ ba.)
★ 他 想 让 小高 去 买 水。(Tā xiǎng ràng XiǎoGāo qù mǎi shuǐ.)
★ 他 想 让 小高 去 买 水。(Tā xiǎng ràng XiǎoGāo qù mǎi shuǐ.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第四部分 (Câu 51-60)
16. 是 你 上 次 说 的 那个人 吗?(Shì nǐ shàng cì shuō de nàge rén ma?)
- A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗?(Nǐ mèimei hái zài dú shū ma?)
- B. 你 下午 准备 做 什么?(Nǐ xiàwù zhǔnbèi zuò shénme?)
- C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车, 20 分钟 就 能 到。(Zài zhèr zuò 408 lù gōnggòngqìchē, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- D. 明天 上午 来 我 家 吧, 给 你 介绍 个 朋友。(Míngtiān shàngwǔ lái wǒ jiā ba, gěi nǐ jièshào ge péngyou.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 家里 没有 鸡蛋 了, 不 能 做 鸡蛋面 了。(Jiā li méiyǒu jīdàn le, bù néng zuò jīdànmiàn le.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
你 好, 请 问 火车站 怎么 走?(Nǐ hǎo, qǐng wèn huǒchēzhàn zěnme zǒu?)
- A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗?(Nǐ mèimei hái zài dú shū ma?)
- B. 你 下午 准备 做 什么?(Nǐ xiàwù zhǔnbèi zuò shénme?)
- C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车, 20 分钟 就 能 到。(Zài zhèr zuò 408 lù gōnggòngqìchē, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- D. 明天 上午 来 我 家 吧, 给 你 介绍 个 朋友。(Míngtiān shàngwǔ lái wǒ jiā ba, gěi nǐ jièshào ge péngyou.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 家里 没有 鸡蛋 了, 不 能 做 鸡蛋面 了。(Jiā li méiyǒu jīdàn le, bù néng zuò jīdànmiàn le.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
我 要 去 唱歌, 你 呢?(Wǒ yào qù chànggē, nǐ ne?)
- A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗?(Nǐ mèimei hái zài dú shū ma?)
- B. 你 下午 准备 做 什么?(Nǐ xiàwù zhǔnbèi zuò shénme?)
- C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车, 20 分钟 就 能 到。(Zài zhèr zuò 408 lù gōnggòngqìchē, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- D. 明天 上午 来 我 家 吧, 给 你 介绍 个 朋友。(Míngtiān shàngwǔ lái wǒ jiā ba, gěi nǐ jièshào ge péngyou.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 家里 没有 鸡蛋 了, 不 能 做 鸡蛋面 了。(Jiā li méiyǒu jīdàn le, bù néng zuò jīdànmiàn le.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
不, 她 工作 好 几 年 了。(Bù, tā gōngzuò hǎo jǐ nián le.)
- A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗?(Nǐ mèimei hái zài dú shū ma?)
- B. 你 下午 准备 做 什么?(Nǐ xiàwù zhǔnbèi zuò shénme?)
- C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车, 20 分钟 就 能 到。(Zài zhèr zuò 408 lù gōnggòngqìchē, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- D. 明天 上午 来 我 家 吧, 给 你 介绍 个 朋友。(Míngtiān shàngwǔ lái wǒ jiā ba, gěi nǐ jièshào ge péngyou.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 家里 没有 鸡蛋 了, 不 能 做 鸡蛋面 了。(Jiā li méiyǒu jīdàn le, bù néng zuò jīdànmiàn le.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
没关系, 我们 吃 点儿 别的 吧。(Méiguānxi, wǒmen chī diǎnr bié de ba.)
- A. 你 妹妹 还 在 读 书 吗?(Nǐ mèimei hái zài dú shū ma?)
- B. 你 下午 准备 做 什么?(Nǐ xiàwù zhǔnbèi zuò shénme?)
- C. 在 这儿 坐 408 路 公共汽车, 20 分钟 就 能 到。(Zài zhèr zuò 408 lù gōnggòngqìchē, 20 fēnzhōng jiù néng dào.)
- D. 明天 上午 来 我 家 吧, 给 你 介绍 个 朋友。(Míngtiān shàngwǔ lái wǒ jiā ba, gěi nǐ jièshào ge péngyou.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 家里 没有 鸡蛋 了, 不 能 做 鸡蛋面 了。(Jiā li méiyǒu jīdàn le, bù néng zuò jīdànmiàn le.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
听说 这 本 书 对 学 汉语 很 有 帮助。(Tīngshuō zhè běn shū duì xué Hànyǔ hěn yǒu bāngzhù.)
- A. 可能 在 我 桌子 上, 你 去 找找 吧。(Kěnéng zài wǒ zhuōzi shàng, nǐ qù zhǎozhao ba.)
- B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗?(Hòumiàn de tóngxué néng tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)
- C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了。(Bù hǎo yìsi, wǒ kěnéng dǎcuò diànhuà le.)
- D. 你 看完 了 也 给 我 看看 吧。(Nǐ kànwánle yě gěi wǒ kànkan ba.)
- E. 那个 饭店 就 在 前面, 很 近。(Nàge fàndiàn jiù zài qiánmiàn, hěn jìn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
今天 是 我 第 一 次 给 大家 上课。(Jīntiān shì wǒ dì-yī cì gěi dàjiā shàngkè.)
- A. 可能 在 我 桌子 上, 你 去 找找 吧。(Kěnéng zài wǒ zhuōzi shàng, nǐ qù zhǎozhao ba.)
- B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗?(Hòumiàn de tóngxué néng tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)
- C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了。(Bù hǎo yìsi, wǒ kěnéng dǎcuò diànhuà le.)
- D. 你 看完 了 也 给 我 看看 吧。(Nǐ kànwánle yě gěi wǒ kànkan ba.)
- E. 那个 饭店 就 在 前面, 很 近。(Nàge fàndiàn jiù zài qiánmiàn, hěn jìn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
我们 走着 去, 怎么样?(Wǒmen zǒuzhe qù, zěnmeyàng?)
- A. 可能 在 我 桌子 上, 你 去 找找 吧。(Kěnéng zài wǒ zhuōzi shàng, nǐ qù zhǎozhao ba.)
- B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗?(Hòumiàn de tóngxué néng tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)
- C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了。(Bù hǎo yìsi, wǒ kěnéng dǎcuò diànhuà le.)
- D. 你 看完 了 也 给 我 看看 吧。(Nǐ kànwánle yě gěi wǒ kànkan ba.)
- E. 那个 饭店 就 在 前面, 很 近。(Nàge fàndiàn jiù zài qiánmiàn, hěn jìn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
姐, 你 看见 我 新 买 的 铅笔 了 吗?(Jiě, nǐ kànjiàn wǒ xīn mǎi de qiānbǐ le ma?)
- A. 可能 在 我 桌子 上, 你 去 找找 吧。(Kěnéng zài wǒ zhuōzi shàng, nǐ qù zhǎozhao ba.)
- B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗?(Hòumiàn de tóngxué néng tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)
- C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了。(Bù hǎo yìsi, wǒ kěnéng dǎcuò diànhuà le.)
- D. 你 看完 了 也 给 我 看看 吧。(Nǐ kànwánle yě gěi wǒ kànkan ba.)
- E. 那个 饭店 就 在 前面, 很 近。(Nàge fàndiàn jiù zài qiánmiàn, hěn jìn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
我们 这里 没有 叫 王 雪 的。(Wǒmen zhèli méiyǒu jiào Wáng Xuě de.)
- A. 可能 在 我 桌子 上, 你 去 找找 吧。(Kěnéng zài wǒ zhuōzi shàng, nǐ qù zhǎozhao ba.)
- B. 后面 的 同学 能 听见 我 说话 吗?(Hòumiàn de tóngxué néng tīngjiàn wǒ shuōhuà ma?)
- C. 不 好 意思, 我 可能 打错 电话 了。(Bù hǎo yìsi, wǒ kěnéng dǎcuò diànhuà le.)
- D. 你 看完 了 也 给 我 看看 吧。(Nǐ kànwánle yě gěi wǒ kànkan ba.)
- E. 那个 饭店 就 在 前面, 很 近。(Nàge fàndiàn jiù zài qiánmiàn, hěn jìn.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 9 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
