Đề Thi HSK 2 – Đề 10 – Phần đọc
Câu 1
Nhận biết
二、阅读
第一部分

36. 儿子, 跑 慢 点儿, 等等 我。(Érzi, pǎo màn diǎnr, děngděng wǒ.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
你 怎么 不 进 教室?想 什么 呢?(Nǐ zěnme bú jìn jiàoshì? Xiǎng shénme ne?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
这 件 衣服 能不能 再 便宜 一些?(Zhè jiàn yīfu néngbunéng zài piányi yìxiē?)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
右边 高 了, 妈妈, 你 那边 再 往 下 一点儿。(Yòubian gāo le, māma, nǐ nàbian zài wǎng xià yìdiǎnr.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
这个 药 饭 后 吃, 每天 吃 三 次。(Zhège yào fàn hòu chī, měi tiān chī sān cì.)
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
第二部分
6. 你 快 看, 前面 那个 小 狗 ____ 好玩儿。(Nǐ kuài kàn, qiánmiàn nàge xiǎo gǒu ____ hǎowánr.)
- A. 帮助 (bāngzhù)
- B. 两 (liǎng)
- C. 真 (zhēn)
- D. 懂 (dǒng)
- E. 贵 (guì)
- F. 时间 (shíjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
要 学会 对 ____ 过 你 的 人 说 “谢谢”。(Yào xuéhuì duì ____ guo nǐ de rén shuō “xièxie”.)
- A. 帮助 (bāngzhù)
- B. 两 (liǎng)
- C. 真 (zhēn)
- D. 懂 (dǒng)
- E. 贵 (guì)
- F. 时间 (shíjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
没关系, 有 不 ____ 的 问题, 你 可以 再 来 问 我。(Méiguānxi, yǒu bù ____ de wèntí, nǐ kěyǐ zài lái wèn wǒ.)
- A. 帮助 (bāngzhù)
- B. 两 (liǎng)
- C. 真 (zhēn)
- D. 懂 (dǒng)
- E. 贵 (guì)
- F. 时间 (shíjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
从 我们 学校 到 机场, 坐 出租车 要 ____ 个 多 小时。(Cóng wǒmen xuéxiào dào jīchǎng, zuò chūzūchē yào ____ ge duō xiǎoshí.)
- A. 帮助 (bāngzhù)
- B. 两 (liǎng)
- C. 真 (zhēn)
- D. 懂 (dǒng)
- E. 贵 (guì)
- F. 时间 (shíjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
女: 电视 上 说 你 那儿 明天 可能 会 有 大 雪。
男: 太 好 了! 我们 这儿 很 长 ____ 没有 下雪 了。(Nǚ: Diànshì shàng shuō nǐ nàr míngtiān kěnéng huì yǒu dà xuě. Nán: Tài hǎo le! Wǒmen zhèr hěn cháng ____ méiyǒu xiàxuě le.)
男: 太 好 了! 我们 这儿 很 长 ____ 没有 下雪 了。(Nǚ: Diànshì shàng shuō nǐ nàr míngtiān kěnéng huì yǒu dà xuě. Nán: Tài hǎo le! Wǒmen zhèr hěn cháng ____ méiyǒu xiàxuě le.)
- A. 帮助 (bāngzhù)
- B. 两 (liǎng)
- C. 真 (zhēn)
- D. 懂 (dǒng)
- E. 贵 (guì)
- F. 时间 (shíjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第三部分
11. 这个 房间 是 不错, 但 我 一 个 人 住 大了点儿, 也 贵了 些。我 再 看看 别的 吧。(Zhège fángjiān shì búcuò, dàn wǒ yí ge rén zhù dàle diǎnr, yě guìle xiē. Wǒ zài kànkan bié de ba.)
★ 那个 房间 非常 小。(Nàge fángjiān fēicháng xiǎo.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
白 老师 说 的 那 本 汉语 书, 我 跑了 好 几 家 书店 都 没有 找到, 你 知道 哪儿 有 卖 的 吗?(Bái lǎoshī shuō de nà běn Hànyǔ shū, wǒ pǎole hǎo jǐ jiā shūdiàn dōu méiyǒu zhǎodào, nǐ zhīdào nǎr yǒu mài de ma?)
★ 他 还 没 买到 那 本 书。(Tā hái méi mǎidào nà běn shū.)
★ 他 还 没 买到 那 本 书。(Tā hái méi mǎidào nà běn shū.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
给 你们 介绍 一下, 这 是 我 弟弟, 比 我 小 三 岁, 现在 在 医院 上班。(Gěi nǐmen jièshào yíxià, zhè shì wǒ dìdi, bǐ wǒ xiǎo sān suì, xiànzài zài yīyuàn shàngbān.)
★ 他 弟弟 已经 工作 了。(Tā dìdi yǐjīng gōngzuò le.)
★ 他 弟弟 已经 工作 了。(Tā dìdi yǐjīng gōngzuò le.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
小李 说 他 很 快 就 忙完 了, 希望 大家 能 等 他 几 分钟, 他 会 来 宾馆 找 我们 的。(XiǎoLǐ shuō tā hěn kuài jiù mángwán le, xīwàng dàjiā néng děng tā jǐ fēnzhōng, tā huì lái bīnguǎn zhǎo wǒmen de.)
★ 小李 让 大家 等着 他。(XiǎoLǐ ràng dàjiā děngzhe tā.)
★ 小李 让 大家 等着 他。(XiǎoLǐ ràng dàjiā děngzhe tā.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
我 是 第 一 次 来 这儿, 所以 不 知道 这些 事, 谢谢 您 告诉 我。(Wǒ shì dì-yī cì lái zhèr, suǒyǐ bù zhīdào zhèxiē shì, xièxie nín gàosu wǒ.)
★ 他 去年 来过 这儿。(Tā qùnián láiguo zhèr.)
★ 他 去年 来过 这儿。(Tā qùnián láiguo zhèr.)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
第四部分
16. 虽然 晴天 了, 但 外面 还 很 冷。(Suīrán qíngtiān le, dàn wàimiàn hái hěn lěng.)
- A. 你 出门 要 多 穿 点儿 衣服。(Nǐ chū mén yào duō chuān diǎnr yīfu.)
- B. 苹果 洗好 了, 来 吃 一 个 吧。(Píngguǒ xǐhǎo le, lái chī yí ge ba.)
- C. 109 块, 有 红 和 黑 两 个 颜色。(109 kuài, yǒu hóng hé hēi liǎng ge yánsè.)
- D. 快 起床, 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢。(Kuài qǐchuáng, nǐ jīntiān hái yào qù shàng yóuyǒng kè ne.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人。(Jiějie zài shuō tā lǚyóu shí jiàndào de yí ge hěn yǒuyìsi de rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
还有 时间, 我 再 睡 5 分钟。(Hái yǒu shíjiān, wǒ zài shuì 5 fēnzhōng.)
- A. 你 出门 要 多 穿 点儿 衣服。(Nǐ chū mén yào duō chuān diǎnr yīfu.)
- B. 苹果 洗好 了, 来 吃 一 个 吧。(Píngguǒ xǐhǎo le, lái chī yí ge ba.)
- C. 109 块, 有 红 和 黑 两 个 颜色。(109 kuài, yǒu hóng hé hēi liǎng ge yánsè.)
- D. 快 起床, 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢。(Kuài qǐchuáng, nǐ jīntiān hái yào qù shàng yóuyǒng kè ne.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人。(Jiějie zài shuō tā lǚyóu shí jiàndào de yí ge hěn yǒuyìsi de rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
请 问, 这个 椅子 怎么 卖?(Qǐng wèn, zhège yǐzi zěnme mài?)
- A. 你 出门 要 多 穿 点儿 衣服。(Nǐ chū mén yào duō chuān diǎnr yīfu.)
- B. 苹果 洗好 了, 来 吃 一 个 吧。(Píngguǒ xǐhǎo le, lái chī yí ge ba.)
- C. 109 块, 有 红 和 黑 两 个 颜色。(109 kuài, yǒu hóng hé hēi liǎng ge yánsè.)
- D. 快 起床, 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢。(Kuài qǐchuáng, nǐ jīntiān hái yào qù shàng yóuyǒng kè ne.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人。(Jiějie zài shuō tā lǚyóu shí jiàndào de yí ge hěn yǒuyìsi de rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
谢谢, 那 我 不客气 了。(Xièxie, nà wǒ búkèqi le.)
- A. 你 出门 要 多 穿 点儿 衣服。(Nǐ chū mén yào duō chuān diǎnr yīfu.)
- B. 苹果 洗好 了, 来 吃 一 个 吧。(Píngguǒ xǐhǎo le, lái chī yí ge ba.)
- C. 109 块, 有 红 和 黑 两 个 颜色。(109 kuài, yǒu hóng hé hēi liǎng ge yánsè.)
- D. 快 起床, 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢。(Kuài qǐchuáng, nǐ jīntiān hái yào qù shàng yóuyǒng kè ne.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人。(Jiějie zài shuō tā lǚyóu shí jiàndào de yí ge hěn yǒuyìsi de rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
什么 事情 这么 好笑?(Shénme shìqing zhème hǎoxiào?)
- A. 你 出门 要 多 穿 点儿 衣服。(Nǐ chū mén yào duō chuān diǎnr yīfu.)
- B. 苹果 洗好 了, 来 吃 一 个 吧。(Píngguǒ xǐhǎo le, lái chī yí ge ba.)
- C. 109 块, 有 红 和 黑 两 个 颜色。(109 kuài, yǒu hóng hé hēi liǎng ge yánsè.)
- D. 快 起床, 你 今天 还 要 去 上 游泳 课 呢。(Kuài qǐchuáng, nǐ jīntiān hái yào qù shàng yóuyǒng kè ne.)
- E. 他 在 哪儿 呢?你 看见 他 了 吗?(Tā zài nǎr ne? Nǐ kànjiàn tā le ma?)
- F. 姐姐 在 说 她 旅游 时 见到 的 一 个 很 有意思 的 人。(Jiějie zài shuō tā lǚyóu shí jiàndào de yí ge hěn yǒuyìsi de rén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
这个 字 是 “大” 的 意思 吗?(Zhège zì shì “dà” de yìsi ma?)
- A. 他 没 说 他 什么 时候 回来。(Tā méi shuō tā shénme shíhou huílai.)
- B. 我 也 不 知道, 我们 去 问问 张 老师 吧。(Wǒ yě bù zhīdào, wǒmen qù wènwen Zhāng lǎoshī ba.)
- C. 你 家 离 公司 远 吗?(Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?)
- D. 下 次 吧, 我 今天 累 了, 想 早 些 休息。(Xià cì ba, wǒ jīntiān lèi le, xiǎng zǎo xiē xiūxi.)
- E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮。(Wǒmen dōu juéde nàr fēicháng piàoliang.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
对不起, 张 先生 有 事 出去 了。(Duìbuqǐ, Zhāng xiānsheng yǒu shì chūqu le.)
- A. 他 没 说 他 什么 时候 回来。(Tā méi shuō tā shénme shíhou huílai.)
- B. 我 也 不 知道, 我们 去 问问 张 老师 吧。(Wǒ yě bù zhīdào, wǒmen qù wènwen Zhāng lǎoshī ba.)
- C. 你 家 离 公司 远 吗?(Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?)
- D. 下 次 吧, 我 今天 累 了, 想 早 些 休息。(Xià cì ba, wǒ jīntiān lèi le, xiǎng zǎo xiē xiūxi.)
- E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮。(Wǒmen dōu juéde nàr fēicháng piàoliang.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
晚上 一起 去 跳舞, 怎么样?(Wǎnshang yìqǐ qù tiàowǔ, zěnmeyàng?)
- A. 他 没 说 他 什么 时候 回来。(Tā méi shuō tā shénme shíhou huílai.)
- B. 我 也 不 知道, 我们 去 问问 张 老师 吧。(Wǒ yě bù zhīdào, wǒmen qù wènwen Zhāng lǎoshī ba.)
- C. 你 家 离 公司 远 吗?(Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?)
- D. 下 次 吧, 我 今天 累 了, 想 早 些 休息。(Xià cì ba, wǒ jīntiān lèi le, xiǎng zǎo xiē xiūxi.)
- E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮。(Wǒmen dōu juéde nàr fēicháng piàoliang.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
我 和 我 丈夫 2008 年 去过 一 次 北京。(Wǒ hé wǒ zhàngfu 2008 nián qùguo yí cì Běijīng.)
- A. 他 没 说 他 什么 时候 回来。(Tā méi shuō tā shénme shíhou huílai.)
- B. 我 也 不 知道, 我们 去 问问 张 老师 吧。(Wǒ yě bù zhīdào, wǒmen qù wènwen Zhāng lǎoshī ba.)
- C. 你 家 离 公司 远 吗?(Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?)
- D. 下 次 吧, 我 今天 累 了, 想 早 些 休息。(Xià cì ba, wǒ jīntiān lèi le, xiǎng zǎo xiē xiūxi.)
- E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮。(Wǒmen dōu juéde nàr fēicháng piàoliang.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
很 近, 我 每天 都 走着 去 上班。(Hěn jìn, wǒ měi tiān dōu zǒuzhe qù shàngbān.)
- A. 他 没 说 他 什么 时候 回来。(Tā méi shuō tā shénme shíhou huílai.)
- B. 我 也 不 知道, 我们 去 问问 张 老师 吧。(Wǒ yě bù zhīdào, wǒmen qù wènwen Zhāng lǎoshī ba.)
- C. 你 家 离 公司 远 吗?(Nǐ jiā lí gōngsī yuǎn ma?)
- D. 下 次 吧, 我 今天 累 了, 想 早 些 休息。(Xià cì ba, wǒ jīntiān lèi le, xiǎng zǎo xiē xiūxi.)
- E. 我们 都 觉得 那儿 非常 漂亮。(Wǒmen dōu juéde nàr fēicháng piàoliang.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 2 – Đề 10 – Phần đọc
Số câu: 25 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
