Đề Thi HSK 3 – Đề 7 – Phần nghe
Câu 1
Nhận biết
新汉语水平考试
HSK (三级)
注意
一、HSK (三级) 分三部分:
听力 (40 题, 约 35 分钟)
阅读 (30 题, 30 分钟)
书写 (10 题, 15 分钟)
二、听力结束后, 有 5 分钟填写答题卡。
三、全部考试约 90 分钟 (含考生填写个人信息时间 5 分钟)。
一、听力
第一部分 (Câu 1-10)

1.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết

6.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
第二部分 (Câu 11-20)

11. ★ 北京的冬天很安静。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
★ 这个行李箱不贵。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
★ 他非常喜欢跳舞。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
★ 我妹妹也有孩子。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
★ 环境对人的影响很大。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
★ 这些照片是上周照的。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
★ 妻子上午很忙。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
★ 努力的人机会多。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
★ 她希望拿第一。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
★ 今天是星期五。
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
第三部分 (Câu 21-30)

21.
- A. 历史
- B. 数学
- C. 普通话
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
- A. 去看医生
- B. 别去上班
- C. 别忘关空调
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
- A. 饱了
- B. 口渴了
- C. 感冒了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
- A. 经理
- B. 司机
- C. 校长
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
- A. 女的在问路
- B. 男的表示同意
- C. 男的爱看新闻
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
- A. 商店
- B. 银行
- C. 图书馆
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
- A. 玩游戏
- B. 买礼物
- C. 准备吃饭
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
- A. 少运动
- B. 别喝酒
- C. 多吃水果
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
- A. 太累了
- B. 在复习
- C. 在看电视
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
- A. 刚开始
- B. 快结束了
- C. 开了半小时
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
第四部分 (Câu 31-40)

31.
- A. 客人不满意
- B. 护照不见了
- C. 不认识路了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
- A. 超市
- B. 地铁上
- C. 出租车上
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
- A. 还钱
- B. 接电话
- C. 叫服务员
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
- A. 两点一刻
- B. 两点半
- C. 5点
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
- A. 狗很听话
- B. 电梯坏了
- C. 男的住一楼
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
- A. 骑车来的
- B. 坐船来的
- C. 同事送来的
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
- A. 饿了
- B. 生病了
- C. 没完成作业
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
- A. 很难过
- B. 换工作了
- C. 打算开公司
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
- A. 更胖了
- B. 更瘦了
- C. 更年轻了
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
- A. 同学
- B. 邻居
- C. 姐弟
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 3 – Đề 7 – Phần nghe
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 40 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
