Bài 12: Toàn cầu hóa và sự thay đổi trong cơ cấu lao động

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 12: Toàn cầu hóa và sự thay đổi trong cơ cấu lao động là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 5: Toàn cầu hóa kinh tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là chủ đề quan trọng giúp người học hiểu được mối liên hệ giữa quá trình toàn cầu hóa và những thay đổi sâu sắc trong thị trường lao động, đặc biệt là ở các nền kinh tế đang phát triển như Việt Nam.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm vững các tác động của toàn cầu hóa đến cơ cấu lao động theo ngành nghề, trình độ kỹ năng, giới tính và khu vực địa lý. Nội dung bao gồm xu hướng chuyển dịch lao động từ nông nghiệp sang công nghiệp và dịch vụ, gia tăng nhu cầu lao động kỹ thuật cao, cùng với sự xuất hiện của mô hình làm việc mới như làm việc từ xa và kinh tế nền tảng. Bài học cũng phân tích những thách thức trong đào tạo, việc làm bền vững và chính sách an sinh xã hội trong bối cảnh hội nhập sâu rộng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 12: Toàn cầu hóa và sự thay đổi trong cơ cấu lao động

Câu 1: Một trong những tác động rõ rệt nhất của toàn cầu hóa đến cơ cấu lao động theo ngành là gì?
A. Giữ nguyên tỷ trọng lao động trong các ngành truyền thống.
B. Sự dịch chuyển lao động từ các ngành có năng suất thấp sang các ngành có năng suất cao hơn.
C. Tăng mạnh lao động trong lĩnh vực khai thác tài nguyên.
D. Giảm mạnh lao động trong lĩnh vực dịch vụ.

Câu 2: Toàn cầu hóa làm tăng nhu cầu đối với lao động có kỹ năng cao do?
A. Các công việc giản đơn trở nên phổ biến hơn.
B. Sự phát triển của công nghệ, đổi mới sáng tạo và các ngành dịch vụ phức tạp.
C. Chi phí thuê lao động kỹ năng cao giảm.
D. Các công ty đa quốc gia chỉ tuyển lao động kỹ năng thấp.

Câu 3: Hiện tượng “phân công lao động quốc tế mới” dưới tác động của toàn cầu hóa có nghĩa là?
A. Mỗi quốc gia tự sản xuất tất cả các loại hàng hóa.
B. Các quốc gia chuyên môn hóa vào những công đoạn sản xuất hoặc loại hình dịch vụ mà họ có lợi thế.
C. Lao động không còn di chuyển giữa các quốc gia.
D. Chỉ các nước phát triển tham gia vào phân công lao động.

Câu 4: Sự gia tăng của các hoạt động gia công, lắp ráp trong chuỗi giá trị toàn cầu thường tạo ra việc làm cho đối tượng nào ở các nước đang phát triển?
A. Chỉ chuyên gia công nghệ cao.
B. Lao động phổ thông và lao động có kỹ năng trung bình.
C. Chỉ các nhà quản lý cấp cao.
D. Không tạo ra việc làm đáng kể.

Câu 5: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng “tính dễ bị tổn thương” của người lao động khi?
A. Họ có nhiều kỹ năng đa dạng.
B. Công việc của họ dễ bị tự động hóa hoặc di chuyển sang các quốc gia có chi phí thấp hơn.
C. Họ làm việc trong các công ty đa quốc gia lớn.
D. Họ được đào tạo liên tục.

Câu 6: “Kinh tế tri thức” được thúc đẩy bởi toàn cầu hóa đòi hỏi người lao động phải có?
A. Chỉ sức khỏe tốt.
B. Năng lực học hỏi, sáng tạo, giải quyết vấn đề và làm việc với thông tin.
C. Chỉ kinh nghiệm làm việc lâu năm.
D. Khả năng làm việc chân tay thuần thục.

Câu 7: Toàn cầu hóa đặt ra yêu cầu gì đối với chính sách thị trường lao động của các quốc gia?
A. Chỉ tập trung bảo hộ việc làm trong các ngành truyền thống.
B. Phải linh hoạt, hỗ trợ người lao động thích ứng với thay đổi và thúc đẩy tạo việc làm chất lượng cao.
C. Can thiệp sâu vào quyết định tuyển dụng của doanh nghiệp.
D. Giảm thiểu các chương trình đào tạo nghề.

Câu 8: Sự cạnh tranh toàn cầu về nhân tài có thể dẫn đến?
A. Giảm mức lương của lao động có kỹ năng cao.
B. Các quốc gia và doanh nghiệp phải có chính sách thu hút và giữ chân người tài.
C. Không có sự thay đổi nào trong việc tuyển dụng nhân tài.
D. Chỉ các nước nghèo mới quan tâm đến vấn đề này.

Câu 9: Việc áp dụng các công nghệ mới (tự động hóa, AI) trong bối cảnh toàn cầu hóa có thể dẫn đến?
A. Tăng nhu cầu lao động trong tất cả các ngành.
B. “Thất nghiệp công nghệ” ở một số lĩnh vực, đồng thời tạo ra các công việc mới đòi hỏi kỹ năng khác.
C. Giảm năng suất lao động.
D. Không ảnh hưởng đến cơ cấu lao động.

Câu 10: Toàn cầu hóa có thể tác động đến cơ cấu lao động theo vùng lãnh thổ như thế nào?
A. Lao động tập trung hoàn toàn ở nông thôn.
B. Thúc đẩy sự phát triển của các trung tâm kinh tế, đô thị lớn, thu hút lao động từ các vùng khác.
C. Làm cho cơ cấu lao động giữa các vùng trở nên đồng đều.
D. Không có tác động đến sự phân bố lao động theo vùng.

Câu 11: “Đào tạo lại” (reskilling) và “nâng cao kỹ năng” (upskilling) trở nên cần thiết cho người lao động vì?
A. Công việc hiện tại của họ quá đơn giản.
B. Yêu cầu công việc thay đổi nhanh chóng do công nghệ và sự cạnh tranh toàn cầu.
C. Họ muốn chuyển sang làm việc ở nước ngoài.
D. Các công ty không còn nhu cầu tuyển dụng nữa.

Câu 12: Toàn cầu hóa có thể làm thay đổi quyền lực đàm phán của người lao động như thế nào?
A. Luôn làm tăng quyền lực đàm phán của người lao động.
B. Có thể làm suy yếu quyền lực đàm phán của lao động ở một số ngành do doanh nghiệp có thể chuyển sản xuất.
C. Không ảnh hưởng đến quyền lực đàm phán.
D. Chỉ ảnh hưởng đến lao động trong khu vực công.

Câu 13: Sự gia tăng của các ngành dịch vụ định hướng xuất khẩu (ví dụ: dịch vụ công nghệ thông tin, tài chính) tạo ra?
A. Chỉ việc làm cho lao động phổ thông.
B. Cơ hội việc làm có thu nhập cao cho lao động có trình độ và kỹ năng chuyên môn.
C. Sự suy giảm của khu vực dịch vụ nói chung.
D. Chỉ việc làm bán thời gian.

Câu 14: Tác động của toàn cầu hóa đến lao động nữ ở các nước đang phát triển thường là?
A. Hoàn toàn tiêu cực.
B. Tạo cơ hội tham gia thị trường lao động, đặc biệt trong các ngành xuất khẩu, nhưng cũng có thể đối mặt với điều kiện làm việc chưa tốt.
C. Không có sự thay đổi nào.
D. Chỉ có phụ nữ có trình độ cao mới được hưởng lợi.

Câu 15: Các hiệp định thương mại tự do (FTAs) có thể ảnh hưởng đến cơ cấu lao động thông qua?
A. Chỉ việc tăng thuế nhập khẩu.
B. Thúc đẩy chuyên môn hóa sản xuất, dẫn đến sự dịch chuyển lao động giữa các ngành.
C. Hạn chế sự di chuyển của lao động.
D. Không có tác động đến lao động.

Câu 16: “Lao động linh hoạt” (flexible labor) trong bối cảnh toàn cầu hóa bao gồm các hình thức nào?
A. Chỉ làm việc toàn thời gian, cố định.
B. Hợp đồng ngắn hạn, bán thời gian, làm việc tự do (freelance), làm việc từ xa.
C. Chỉ làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước.
D. Chỉ làm việc tại một địa điểm cố định.

Câu 17: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng áp lực về tuân thủ các tiêu chuẩn lao động quốc tế đối với?
A. Chỉ các doanh nghiệp ở các nước phát triển.
B. Các doanh nghiệp tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt là các nhà cung cấp cho các thương hiệu lớn.
C. Chỉ các doanh nghiệp nhỏ và vừa.
D. Không có áp lực nào cả.

Câu 18: Sự phát triển của du lịch quốc tế do toàn cầu hóa tạo ra việc làm trong các lĩnh vực nào?
A. Khách sạn, nhà hàng, vận tải, lữ hành, và các dịch vụ hỗ trợ.
B. Chỉ trong ngành nông nghiệp.
C. Chỉ trong ngành công nghiệp nặng.
D. Không tạo ra việc làm đáng kể.

Câu 19: Toàn cầu hóa đòi hỏi người lao động phải có khả năng thích ứng với?
A. Chỉ môi trường làm việc ổn định, không thay đổi.
B. Sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ, thị trường và yêu cầu công việc.
C. Chỉ các quy định lao động trong nước.
D. Chỉ văn hóa làm việc của địa phương.

Câu 20: Xu hướng “cá nhân hóa” trong công việc và sự nghiệp dưới tác động của toàn cầu hóa có nghĩa là?
A. Mọi người đều làm những công việc giống hệt nhau.
B. Người lao động ngày càng có nhiều lựa chọn và trách nhiệm hơn trong việc định hướng và phát triển sự nghiệp cá nhân.
C. Doanh nghiệp quyết định hoàn toàn con đường sự nghiệp của nhân viên.
D. Không có sự thay đổi nào trong quan niệm về sự nghiệp.

Câu 21: Tác động của toàn cầu hóa đến thị trường lao động cho người khuyết tật là gì?
A. Luôn tạo ra rào cản lớn hơn.
B. Có thể tạo cơ hội thông qua công nghệ hỗ trợ và các chính sách hòa nhập, nhưng cũng có thể gia tăng cạnh tranh.
C. Hoàn toàn không có tác động.
D. Chỉ làm giảm cơ hội việc làm.

Câu 22: Vai trò của các kỹ năng liên văn hóa (intercultural skills) đối với người lao động trong toàn cầu hóa?
A. Không cần thiết.
B. Rất quan trọng để làm việc hiệu quả trong môi trường đa văn hóa và với các đối tác quốc tế.
C. Chỉ cần thiết khi đi du lịch.
D. Chỉ dành cho các nhà ngoại giao.

Câu 23: Toàn cầu hóa có thể làm gia tăng sự chênh lệch về cơ hội việc làm và thu nhập giữa các vùng trong một quốc gia do?
A. Chính sách phát triển đồng đều của chính phủ.
B. Sự tập trung đầu tư và phát triển kinh tế ở một số vùng thuận lợi hơn.
C. Sự di chuyển lao động hoàn toàn tự do và không có rào cản.
D. Không có sự chênh lệch nào.

Câu 24: “Kinh tế hợp đồng tạm thời” (gig economy) phát triển mạnh mẽ một phần do?
A. Toàn cầu hóa, công nghệ số và nhu cầu về sự linh hoạt của cả người lao động và doanh nghiệp.
B. Sự suy giảm của ngành dịch vụ.
C. Các quy định lao động ngày càng nghiêm ngặt.
D. Sự thiếu hụt lao động có kỹ năng cao.

Câu 25: Toàn cầu hóa có thể làm thay đổi cách thức tuyển dụng và quản lý nhân sự của doanh nghiệp như thế nào?
A. Doanh nghiệp chỉ tuyển dụng người địa phương.
B. Mở rộng phạm vi tuyển dụng ra toàn cầu, sử dụng công nghệ trong quản lý và đánh giá hiệu suất.
C. Giảm thiểu việc đào tạo nhân viên.
D. Không có sự thay đổi nào đáng kể.

Câu 26: Áp lực về việc giảm chi phí sản xuất trong cạnh tranh toàn cầu có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ chất lượng sản phẩm.
B. Tiền lương, điều kiện làm việc và phúc lợi của người lao động nếu không có sự giám sát và điều tiết phù hợp.
C. Chỉ giá bán sản phẩm.
D. Không ảnh hưởng đến người lao động.

Câu 27: Sự phát triển của các ngành “công nghiệp xanh” và “kinh tế tuần hoàn” trong bối cảnh toàn cầu hóa bền vững tạo ra?
A. Chỉ làm mất việc làm trong các ngành truyền thống.
B. Các cơ hội việc làm mới liên quan đến công nghệ sạch, tái chế và quản lý tài nguyên hiệu quả.
C. Không có tác động đến cơ cấu lao động.
D. Chỉ phù hợp với các nước phát triển.

Câu 28: Để ứng phó với “chảy máu chất xám”, các nước đang phát triển cần?
A. Cấm hoàn toàn việc người dân ra nước ngoài làm việc.
B. Tạo môi trường làm việc và cơ hội phát triển tốt hơn trong nước, có chính sách thu hút nhân tài trở về.
C. Không cần làm gì cả vì đây là xu hướng tất yếu.
D. Chỉ tập trung vào đào tạo lao động phổ thông.

Câu 29: Toàn cầu hóa có thể làm tăng tính bất ổn và không chắc chắn trong việc làm đối với một số nhóm lao động do?
A. Sự ổn định tuyệt đối của thị trường toàn cầu.
B. Sự biến động nhanh của thị trường, công nghệ và khả năng doanh nghiệp phải tái cơ cấu hoặc đóng cửa.
C. Các chính sách bảo vệ người lao động ngày càng được củng cố.
D. Nhu cầu lao động luôn tăng.

Câu 30: Vai trò của mạng lưới quan hệ xã hội (social networks) và nghề nghiệp (professional networks) đối với người lao động trong toàn cầu hóa?
A. Không còn quan trọng nữa.
B. Ngày càng quan trọng để tìm kiếm cơ hội việc làm, học hỏi kinh nghiệm và phát triển sự nghiệp.
C. Chỉ cần thiết cho những người làm trong lĩnh vực bán hàng.
D. Chỉ mang lại những rắc rối không cần thiết.

Câu 31: Tác động của toàn cầu hóa đến lao động trong khu vực công (nhà nước) là gì?
A. Hoàn toàn không bị ảnh hưởng.
B. Có thể phải đối mặt với áp lực cải cách, nâng cao hiệu quả và cạnh tranh trong việc thu hút nhân tài với khu vực tư nhân.
C. Luôn được tăng biên chế và phúc lợi.
D. Chỉ làm giảm vai trò của khu vực công.

Câu 32: “Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp” (CSR) liên quan đến lao động trong bối cảnh toàn cầu hóa bao gồm việc?
A. Chỉ tập trung vào tối đa hóa lợi nhuận.
B. Đảm bảo điều kiện làm việc an toàn, công bằng, tôn trọng quyền con người và không sử dụng lao động trẻ em.
C. Chỉ đóng góp từ thiện.
D. Không có trách nhiệm gì với người lao động.

Câu 33: Sự gia tăng của các tiêu chuẩn về kỹ năng số (digital literacy) đối với người lao động là do?
A. Sự thâm nhập của công nghệ số vào hầu hết các ngành nghề và quá trình toàn cầu hóa.
B. Nhu cầu giải trí cá nhân.
C. Yêu cầu của các tổ chức công đoàn.
D. Sự suy giảm của các công việc truyền thống.

Câu 34: Toàn cầu hóa có thể ảnh hưởng đến sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống (work-life balance) của người lao động như thế nào?
A. Luôn cải thiện sự cân bằng này.
B. Có thể tạo áp lực làm việc nhiều hơn, giờ giấc linh hoạt nhưng cũng có thể xóa nhòa ranh giới nếu không quản lý tốt.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà quản lý.

Câu 35: Việc các quốc gia tham gia vào các thỏa thuận công nhận bằng cấp và kỹ năng lẫn nhau có thể?
A. Gây khó khăn cho việc di chuyển lao động.
B. Tạo điều kiện thuận lợi hơn cho sự di chuyển lao động có tay nghề giữa các nước.
C. Không có ý nghĩa gì trong thực tế.
D. Chỉ áp dụng cho một số ngành đặc thù.

Câu 36: Tác động của toàn cầu hóa đến việc làm của lao động nhập cư thường là?
A. Họ luôn có việc làm tốt hơn lao động bản địa.
B. Họ có thể tìm được việc làm nhưng cũng thường đối mặt với sự phân biệt đối xử, điều kiện làm việc kém hơn và rào cản ngôn ngữ.
C. Họ không được phép làm việc.
D. Họ chỉ làm những công việc có thu nhập rất cao.

Câu 37: “Tự động hóa quy trình bằng robot” (RPA) là một xu hướng công nghệ ảnh hưởng đến?
A. Chỉ lao động trong các nhà máy sản xuất.
B. Nhiều công việc văn phòng, hành chính lặp đi lặp lại, đòi hỏi sự thích ứng của người lao động.
C. Chỉ lao động trong ngành nông nghiệp.
D. Không ảnh hưởng đến lao động trí óc.

Câu 38: Toàn cầu hóa và sự phát triển của Internet đã tạo điều kiện cho hình thức lao động nào phát triển?
A. Chỉ lao động tại nhà máy.
B. Làm việc tự do trực tuyến (online freelancing) cho các khách hàng trên toàn thế giới.
C. Chỉ lao động trong các hợp tác xã nông nghiệp.
D. Giảm thiểu các hình thức làm việc từ xa.

Câu 39: Để đối phó với tình trạng mất việc làm do tái cơ cấu kinh tế trong toàn cầu hóa, người lao động cần?
A. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ của chính phủ.
B. Chủ động tìm kiếm cơ hội mới, học hỏi kỹ năng cần thiết và có thể cân nhắc việc tự kinh doanh.
C. Phản đối mọi sự thay đổi.
D. Không cần làm gì cả.

Câu 40: Nhìn chung, toàn cầu hóa tạo ra một thị trường lao động?
A. Hoàn toàn ổn định và dễ dự đoán.
B. Năng động, cạnh tranh hơn, đòi hỏi sự linh hoạt và khả năng học hỏi không ngừng của người lao động.
C. Ít cơ hội việc làm hơn.
D. Chỉ dành cho những người trẻ tuổi.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: