Bài 17: Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiệm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 17: Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 6: Việt Nam và hội nhập kinh tế quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là chủ đề quan trọng nhằm giúp người học hiểu được vai trò của năng lực cạnh tranh quốc gia trong hội nhập kinh tế toàn cầu và các yếu tố quyết định vị thế cạnh tranh của Việt Nam trên trường quốc tế.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm rõ khái niệm năng lực cạnh tranh quốc gia theo các tiêu chí quốc tế (như WEF, IMD), phân tích những điểm mạnh – điểm yếu của Việt Nam trong các trụ cột như thể chế, cơ sở hạ tầng, môi trường kinh doanh, giáo dục – đào tạo, đổi mới sáng tạo và chất lượng nguồn nhân lực. Bài học cũng cung cấp kiến thức về các chiến lược chính phủ đang theo đuổi nhằm cải thiện môi trường đầu tư, nâng cao giá trị gia tăng, tăng năng suất và hội nhập hiệu quả vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 17: Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia

Câu 1: Theo Michael Porter, yếu tố nào KHÔNG nằm trong “Mô hình Kim cương” quyết định lợi thế cạnh tranh quốc gia?
A. Điều kiện các yếu tố sản xuất.
B. Điều kiện cầu.
C. Các ngành công nghiệp hỗ trợ và liên quan.
D. Tỷ giá hối đoái ổn định.

Câu 2: Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia thường đòi hỏi sự tập trung vào việc cải thiện?
A. Chỉ quy mô của các doanh nghiệp nhà nước.
B. Năng suất và hiệu quả của toàn bộ nền kinh tế.
C. Chỉ số lượng tài nguyên xuất khẩu.
D. Khả năng vay nợ nước ngoài.

Câu 3: “Vốn con người” (human capital) đóng góp vào năng lực cạnh tranh quốc gia thông qua?
A. Kiến thức, kỹ năng, sức khỏe và sự sáng tạo của lực lượng lao động.
B. Chỉ số lượng dân số trẻ.
C. Mức độ tự động hóa trong sản xuất.
D. Số lượng người di cư ra nước ngoài.

Câu 4: Một hệ thống pháp luật hiệu quả, bảo vệ quyền sở hữu và thực thi hợp đồng tốt sẽ?
A. Gây khó khăn cho các doanh nghiệp.
B. Giảm rủi ro, tăng tính minh bạch và khuyến khích đầu tư, từ đó nâng cao năng lực cạnh tranh.
C. Chỉ quan trọng đối với các nhà đầu tư nước ngoài.
D. Làm chậm quá trình đổi mới.

Câu 5: Chính sách phát triển cơ sở hạ tầng mềm (soft infrastructure) bao gồm việc cải thiện?
A. Chỉ đường xá và cầu cống.
B. Hệ thống giáo dục, y tế, các quy định pháp lý và thể chế tài chính.
C. Chỉ các sân bay và cảng biển.
D. Mạng lưới điện quốc gia.

Câu 6: Năng lực đổi mới sáng tạo của một quốc gia phụ thuộc vào?
A. Chỉ số lượng bằng sáng chế được cấp.
B. Hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bao gồm R&D, giáo dục, doanh nghiệp và chính sách hỗ trợ.
C. Chỉ ngân sách nhà nước chi cho khoa học.
D. Số lượng các công ty công nghệ lớn.

Câu 7: “Văn hóa doanh nhân” (entrepreneurial culture) mạnh mẽ có thể?
A. Gây ra sự cạnh tranh không lành mạnh.
B. Thúc đẩy sự hình thành các doanh nghiệp mới, tạo ra việc làm và sự đổi mới.
C. Chỉ phù hợp với các nền kinh tế phát triển.
D. Làm giảm vai trò của các tập đoàn lớn.

Câu 8: Chính sách công nghiệp nhằm nâng cao năng lực cạnh tranh có nên “chọn người thắng cuộc” (picking winners) không?
A. Luôn luôn nên làm vậy.
B. Có thể rủi ro và gây méo mó thị trường, thay vào đó nên tập trung tạo môi trường thuận lợi chung và hỗ trợ các lĩnh vực có tiềm năng.
C. Không bao giờ nên can thiệp vào thị trường.
D. Chỉ nên chọn các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 9: Sự ổn định chính trị và xã hội có vai trò như thế nào đối với năng lực cạnh tranh quốc gia?
A. Không có vai trò gì đáng kể.
B. Là nền tảng quan trọng để thu hút đầu tư, đảm bảo môi trường kinh doanh ổn định và kế hoạch dài hạn.
C. Chỉ quan trọng đối với ngành du lịch.
D. Thường đi kèm với sự trì trệ kinh tế.

Câu 10: Mức độ tự do kinh tế của một quốc gia (economic freedom) thường có tương quan như thế nào với năng lực cạnh tranh?
A. Tương quan thuận, mức độ tự do kinh tế cao hơn thường đi kèm với năng lực cạnh tranh cao hơn.
B. Tương quan nghịch, tự do kinh tế cao làm giảm năng lực cạnh tranh.
C. Không có mối tương quan nào.
D. Chỉ quan trọng đối với các nước nhỏ.

Câu 11: Chính sách phát triển thị trường vốn hiệu quả giúp nâng cao năng lực cạnh tranh bằng cách?
A. Hạn chế các kênh huy động vốn cho doanh nghiệp.
B. Cung cấp đa dạng các kênh huy động vốn, cải thiện khả năng tiếp cận tài chính và phân bổ vốn hiệu quả.
C. Tăng chi phí vốn cho tất cả các doanh nghiệp.
D. Chỉ phục vụ cho các nhà đầu tư lớn.

Câu 12: “Chất lượng thể chế” (institutional quality) là một yếu tố quan trọng, bao gồm?
A. Chỉ số lượng các cơ quan nhà nước.
B. Tính hiệu quả của chính phủ, chất lượng các quy định, pháp quyền và kiểm soát tham nhũng.
C. Chỉ mức độ tập trung quyền lực.
D. Số lượng các cuộc bầu cử.

Câu 13: Chính sách thu hút và giữ chân nhân tài (talent attraction and retention) có thể bao gồm?
A. Chỉ tăng thuế thu nhập cá nhân.
B. Tạo môi trường sống và làm việc hấp dẫn, cơ hội phát triển nghề nghiệp và các chính sách ưu đãi.
C. Hạn chế việc nhập cảnh của chuyên gia nước ngoài.
D. Giảm chi tiêu cho giáo dục đại học.

Câu 14: Nâng cao năng lực cạnh tranh trong lĩnh vực nông nghiệp có thể tập trung vào?
A. Chỉ mở rộng diện tích đất canh tác.
B. Tăng cường ứng dụng công nghệ, phát triển chuỗi giá trị, đảm bảo an toàn thực phẩm và xây dựng thương hiệu nông sản.
C. Chỉ dựa vào lao động thủ công giá rẻ.
D. Hạn chế xuất khẩu để đảm bảo an ninh lương thực.

Câu 15: “Hiệu quả thị trường hàng hóa” (goods market efficiency) được cải thiện khi?
A. Có nhiều rào cản thương mại và quy định phức tạp.
B. Mức độ cạnh tranh cao, ít rào cản gia nhập thị trường và chi phí giao dịch thấp.
C. Chính phủ kiểm soát giá cả chặt chẽ.
D. Chỉ có một vài doanh nghiệp lớn thống trị thị trường.

Câu 16: “Hiệu quả thị trường lao động” (labor market efficiency) được nâng cao nhờ?
A. Các quy định lao động cứng nhắc và khó thay đổi.
B. Sự linh hoạt trong tuyển dụng và sa thải, các chương trình đào tạo hiệu quả và hệ thống thông tin thị trường lao động tốt.
C. Hạn chế sự di chuyển của lao động giữa các ngành.
D. Vai trò hạn chế của các tổ chức công đoàn.

Câu 17: Mức độ sẵn sàng về công nghệ (technological readiness) của một quốc gia phản ánh?
A. Chỉ số lượng người sử dụng điện thoại di động.
B. Khả năng hấp thụ, ứng dụng công nghệ mới của doanh nghiệp và xã hội, cũng như mức độ đầu tư vào R&D.
C. Chỉ số lượng các công ty phần mềm.
D. Mức độ sử dụng các công nghệ lỗi thời.

Câu 18: “Tinh vi hóa kinh doanh” (business sophistication) liên quan đến?
A. Chỉ quy mô của các doanh nghiệp.
B. Chất lượng của các mạng lưới kinh doanh, chiến lược hoạt động và mức độ phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ.
C. Chỉ số lượng các sản phẩm xuất khẩu.
D. Mức độ tự động hóa trong sản xuất.

Câu 19: Chính sách nào sau đây ít có khả năng trực tiếp nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia trong ngắn hạn?
A. Giảm thiểu thủ tục hành chính rườm rà.
B. Đầu tư vào nâng cấp đường cao tốc.
C. Tăng cường giáo dục lịch sử và văn hóa dân tộc.
D. Cung cấp các khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.

Câu 20: Sự hợp tác công – tư (Public-Private Partnership – PPP) có thể đóng góp vào việc nâng cao năng lực cạnh tranh thông qua?
A. Chỉ làm tăng lợi nhuận cho khu vực tư nhân.
B. Huy động nguồn lực và chuyên môn của cả hai khu vực để phát triển cơ sở hạ tầng và cung cấp dịch vụ công hiệu quả.
C. Giảm vai trò của nhà nước trong nền kinh tế.
D. Chỉ phù hợp với các dự án nhỏ.

Câu 21: Mức độ hội nhập kinh tế quốc tế của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như thế nào?
A. Hội nhập sâu rộng có thể tạo áp lực cạnh tranh nhưng cũng mang lại cơ hội tiếp cận thị trường, công nghệ và vốn.
B. Hội nhập luôn làm suy yếu năng lực cạnh tranh.
C. Mức độ hội nhập không liên quan đến năng lực cạnh tranh.
D. Chỉ hội nhập với các nước láng giềng mới có lợi.

Câu 22: Chiến lược “đi tắt đón đầu” trong công nghệ có thể giúp các nước đang phát triển?
A. Luôn thành công mà không cần nỗ lực.
B. Bỏ qua một số giai đoạn phát triển công nghệ trung gian để tiếp cận các công nghệ mới nhất, nếu có điều kiện và chiến lược phù hợp.
C. Chỉ nên tập trung vào các công nghệ đã lỗi thời.
D. Không cần quan tâm đến công nghệ.

Câu 23: Vai trò của việc bảo vệ môi trường trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh là gì?
A. Luôn là gánh nặng và làm giảm khả năng cạnh tranh.
B. Ngày càng quan trọng, góp phần vào phát triển bền vững, thu hút đầu tư có trách nhiệm và tạo ra lợi thế cho các sản phẩm “xanh”.
C. Không liên quan đến năng lực cạnh tranh kinh tế.
D. Chỉ là trách nhiệm của các tổ chức quốc tế.

Câu 24: Để nâng cao năng lực cạnh tranh, chính phủ cần có vai trò như thế nào?
A. Can thiệp trực tiếp vào mọi hoạt động của doanh nghiệp.
B. Tạo lập môi trường kinh doanh thuận lợi, cung cấp hàng hóa công, và định hướng chiến lược phát triển.
C. Hoàn toàn không can thiệp vào nền kinh tế.
D. Chỉ tập trung vào việc thu thuế.

Câu 25: “Năng lực hấp thụ công nghệ” của một quốc gia phụ thuộc vào?
A. Chỉ số lượng các nhà khoa học.
B. Trình độ nguồn nhân lực, cơ sở hạ tầng R&D, và môi trường kinh doanh khuyến khích đổi mới.
C. Chỉ mức độ mở cửa thị trường.
D. Số lượng các công ty nước ngoài.

Câu 26: Chính sách nào sau đây có thể làm suy yếu năng lực cạnh tranh quốc gia trong dài hạn?
A. Đầu tư vào giáo dục đại học.
B. Bảo hộ quá mức các ngành công nghiệp kém hiệu quả, duy trì các rào cản hành chính không cần thiết.
C. Khuyến khích cạnh tranh lành mạnh.
D. Thúc đẩy minh bạch hóa thông tin.

Câu 27: Sự phát triển của các ngành dịch vụ hiện đại (tài chính, logistics, CNTT) có thể?
A. Nâng cao hiệu quả và năng suất của toàn bộ nền kinh tế, đóng góp vào năng lực cạnh tranh.
B. Làm giảm vai trò của ngành công nghiệp sản xuất.
C. Không có tác động đáng kể đến năng lực cạnh tranh.
D. Chỉ phục vụ nhu cầu của các doanh nghiệp lớn.

Câu 28: “Đổi mới mở” (open innovation) là một chiến lược trong đó các doanh nghiệp?
A. Chỉ dựa vào nguồn lực R&D nội bộ.
B. Hợp tác với các đối tác bên ngoài (viện nghiên cứu, công ty khác, cá nhân) để phát triển ý tưởng và công nghệ mới.
C. Giữ bí mật tuyệt đối mọi hoạt động R&D.
D. Chỉ tập trung vào việc sao chép công nghệ.

Câu 29: Mức độ tin cậy vào hệ thống tư pháp và giải quyết tranh chấp ảnh hưởng đến?
A. Chỉ các vụ án hình sự.
B. Môi trường đầu tư và kinh doanh, chi phí giao dịch và sự sẵn sàng chấp nhận rủi ro của doanh nghiệp.
C. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước.
D. Không ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh.

Câu 30: Chính sách phát triển vùng và địa phương cần được thiết kế như thế nào để góp phần nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia?
A. Tập trung toàn bộ nguồn lực vào một vài vùng trọng điểm.
B. Khai thác lợi thế so sánh của từng vùng, thúc đẩy liên kết vùng và tạo sự phát triển hài hòa.
C. Để các địa phương tự phát triển mà không có sự định hướng.
D. Chỉ hỗ trợ các vùng khó khăn nhất.

Câu 31: “Vốn xã hội” (social capital), bao gồm lòng tin và mạng lưới hợp tác, có thể?
A. Không liên quan đến kinh tế.
B. Giảm chi phí giao dịch, thúc đẩy hợp tác và đổi mới, từ đó đóng góp vào năng lực cạnh tranh.
C. Chỉ tồn tại trong các cộng đồng nhỏ.
D. Gây cản trở cho sự cạnh tranh.

Câu 32: Chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia cần có sự tham gia của?
A. Chỉ chính phủ.
B. Chỉ khu vực tư nhân.
C. Sự phối hợp và đồng thuận của nhiều bên liên quan: chính phủ, doanh nghiệp, giới học thuật, và xã hội dân sự.
D. Chỉ các chuyên gia nước ngoài.

Câu 33: Việc thường xuyên đánh giá và điều chỉnh chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh là cần thiết vì?
A. Chiến lược ban đầu luôn hoàn hảo.
B. Môi trường kinh tế trong nước và quốc tế luôn thay đổi, đòi hỏi sự thích ứng.
C. Không cần thiết phải đánh giá lại.
D. Chỉ để làm hài lòng các tổ chức quốc tế.

Câu 34: “Năng suất các yếu tố tổng hợp” (Total Factor Productivity – TFP) là một thước đo quan trọng của?
A. Hiệu quả sử dụng kết hợp các yếu tố đầu vào (vốn, lao động), phản ánh trình độ công nghệ và quản lý.
B. Chỉ năng suất lao động.
C. Chỉ hiệu quả sử dụng vốn.
D. Số lượng sản phẩm xuất khẩu.

Câu 35: Chính sách nào sau đây có thể thúc đẩy tăng trưởng TFP?
A. Chỉ tăng cường đầu tư vào vốn vật chất.
B. Khuyến khích R&D, cải thiện giáo dục, nâng cao hiệu quả quản trị và thúc đẩy cạnh tranh.
C. Chỉ tăng số lượng lao động.
D. Bảo hộ các ngành công nghiệp truyền thống.

Câu 36: Sự phát triển của “kinh tế chia sẻ” (sharing economy) có thể ảnh hưởng đến năng lực cạnh tranh như thế nào?
A. Luôn làm giảm năng lực cạnh tranh do tạo ra việc làm không ổn định.
B. Có thể tối ưu hóa việc sử dụng nguồn lực, tạo ra các mô hình kinh doanh mới và tăng hiệu quả nếu được quản lý tốt.
C. Không có ảnh hưởng gì.
D. Chỉ phù hợp với các nước có thu nhập thấp.

Câu 37: Mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro và tinh thần dám nghĩ dám làm của xã hội có thể?
A. Gây ra sự bất ổn kinh tế.
B. Là một yếu tố quan trọng thúc đẩy đổi mới sáng tạo và tinh thần khởi nghiệp.
C. Không liên quan đến năng lực cạnh tranh.
D. Chỉ tồn tại ở các nước phương Tây.

Câu 38: Chính sách “công nghiệp hóa định hướng xuất khẩu” đã từng là một chiến lược thành công của nhiều quốc gia nhằm?
A. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
B. Phát triển các ngành công nghiệp có khả năng cạnh tranh trên thị trường thế giới, thúc đẩy xuất khẩu và tăng trưởng.
C. Chỉ nhập khẩu hàng hóa công nghiệp.
D. Hạn chế vai trò của khu vực tư nhân.

Câu 39: Nâng cao năng lực cạnh tranh không chỉ là vấn đề kinh tế mà còn liên quan đến?
A. Chỉ sức mạnh quân sự.
B. Các yếu tố xã hội, văn hóa, chính trị và thể chế.
C. Chỉ quy mô dân số.
D. Chỉ vị trí địa lý.

Câu 40: Một chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia hiệu quả cần phải?
A. Sao chép hoàn toàn từ một quốc gia thành công khác.
B. Dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng điều kiện cụ thể, điểm mạnh, điểm yếu của quốc gia và có tầm nhìn dài hạn.
C. Chỉ tập trung vào các giải pháp ngắn hạn.
D. Được quyết định bởi một nhóm nhỏ chuyên gia mà không có sự tham vấn.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: