Bài 18: Các hiệp định thương mại Việt Nam đã tham gia

Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 18: Các hiệp định thương mại Việt Nam đã tham gia là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 6: Việt Nam và hội nhập kinh tế quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần học thiết thực, giúp người học nhận biết và phân tích vai trò của các hiệp định thương mại trong quá trình mở rộng thị trường và tăng cường năng lực cạnh tranh của nền kinh tế Việt Nam.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm rõ các hiệp định thương mại song phương và đa phương mà Việt Nam đã ký kết và thực thi như: CPTPP (Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương), EVFTA (Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam – EU), RCEP (Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực), cùng các FTA trong khuôn khổ ASEAN. Bài học yêu cầu phân tích nội dung chính, cơ hội, thách thức và các cam kết quan trọng trong từng hiệp định, đồng thời đánh giá tác động đến xuất khẩu, đầu tư, cải cách thể chế và phát triển bền vững.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tứ

Bài 18: Các hiệp định thương mại Việt Nam đã tham gia

Câu 1: Việt Nam chính thức trở thành thành viên của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm nào?
A. 1995.
B. 2001.
C. 2007.
D. 2015.

Câu 2: Việc gia nhập WTO có ý nghĩa quan trọng như thế nào đối với Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng các rào cản thương mại.
B. Mở ra sân chơi thương mại đa phương, thúc đẩy cải cách thể chế và hội nhập sâu rộng hơn vào kinh tế thế giới.
C. Hạn chế khả năng thu hút đầu tư nước ngoài.
D. Không có ý nghĩa gì đặc biệt.

Câu 3: Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) mà Việt Nam là thành viên đã thành lập khu vực thương mại tự do nào?
A. NAFTA.
B. AFTA (Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN).
C. EFTA.
D. MERCOSUR.

Câu 4: Mục tiêu chính của Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN (AFTA) là gì?
A. Tăng thuế quan giữa các nước thành viên.
B. Loại bỏ dần thuế quan và các rào cản phi thuế quan trong thương mại hàng hóa giữa các nước ASEAN.
C. Thành lập một đồng tiền chung cho khu vực.
D. Chỉ hợp tác về an ninh.

Câu 5: Hiệp định Đối tác Toàn diện và Tiến bộ xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) là một FTA thế hệ mới với các cam kết?
A. Chỉ về thương mại hàng hóa.
B. Rộng lớn, bao gồm thương mại hàng hóa, dịch vụ, đầu tư, sở hữu trí tuệ, lao động, môi trường.
C. Chỉ giữa Việt Nam và Nhật Bản.
D. Có sự tham gia của Hoa Kỳ.

Câu 6: Quốc gia nào sau đây KHÔNG phải là thành viên của CPTPP khi hiệp định có hiệu lực?
A. Nhật Bản.
B. Canada.
C. Australia.
D. Hoa Kỳ.

Câu 7: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh châu Âu (EVFTA) có hiệu lực từ năm nào?
A. 2018.
B. 2019.
C. 2020.
D. 2021.

Câu 8: Lợi ích chính mà EVFTA mang lại cho hàng hóa xuất khẩu của Việt Nam sang EU là gì?
A. Phải chịu mức thuế quan cao hơn.
B. Được hưởng ưu đãi thuế quan đáng kể, nhiều mặt hàng được xóa bỏ thuế ngay hoặc theo lộ trình.
C. Bị hạn chế về số lượng xuất khẩu.
D. Phải tuân thủ các tiêu chuẩn thấp hơn.

Câu 9: Hiệp định Bảo hộ Đầu tư Việt Nam – EU (EVIPA) đi kèm với EVFTA nhằm mục đích?
A. Hạn chế đầu tư từ EU vào Việt Nam.
B. Bảo vệ và thúc đẩy đầu tư song phương, tạo môi trường đầu tư minh bạch và an toàn hơn.
C. Chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp nhà nước.
D. Tăng thuế đối với các nhà đầu tư.

Câu 10: Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP) là một FTA quy mô lớn bao gồm?
A. Chỉ các nước ASEAN.
B. Các nước ASEAN và 5 đối tác (Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, New Zealand).
C. Chỉ các nước châu Âu.
D. Tất cả các nước thành viên WTO.

Câu 11: Một trong những đặc điểm của RCEP so với CPTPP là?
A. Có tiêu chuẩn cao hơn về lao động và môi trường.
B. Mức độ tự do hóa có thể không sâu rộng bằng CPTPP ở một số lĩnh vực, nhưng quy mô thị trường lớn hơn.
C. Không có cam kết về thương mại dịch vụ.
D. Chỉ tập trung vào việc giảm thuế nông sản.

Câu 12: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Hàn Quốc (VKFTA) có hiệu lực từ năm nào?
A. 2010.
B. 2013.
C. 2015.
D. 2018.

Câu 13: VKFTA tập trung vào việc thúc đẩy thương mại và đầu tư giữa Việt Nam và?
A. Nhật Bản.
B. Trung Quốc.
C. Hàn Quốc.
D. Hoa Kỳ.

Câu 14: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Liên minh Kinh tế Á – Âu (VN-EAEU FTA) bao gồm Việt Nam và các nước nào?
A. Chỉ Nga.
B. Nga, Belarus, Kazakhstan, Armenia, Kyrgyzstan.
C. Các nước thuộc Liên Xô cũ.
D. Các nước Trung Á.

Câu 15: Việc tham gia các FTA giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận thị trường với?
A. Nhiều rào cản hơn.
B. Chi phí thấp hơn (do giảm thuế) và các quy tắc thương mại minh bạch hơn.
C. Ít sự cạnh tranh hơn.
D. Chỉ các sản phẩm truyền thống.

Câu 16: Thách thức đối với Việt Nam khi tham gia các FTA là gì?
A. Không có thách thức nào.
B. Áp lực cạnh tranh từ hàng hóa nhập khẩu, yêu cầu tuân thủ các tiêu chuẩn cao và cải cách thể chế.
C. Giảm cơ hội thu hút đầu tư.
D. Chỉ làm tăng nợ công.

Câu 17: “Quy tắc xuất xứ” (Rules of Origin) trong các FTA có ý nghĩa quan trọng vì?
A. Chỉ để tăng thủ tục hành chính.
B. Xác định hàng hóa nào được hưởng ưu đãi thuế quan theo hiệp định, tránh gian lận thương mại.
C. Không liên quan đến việc hưởng ưu đãi thuế.
D. Chỉ áp dụng cho hàng nông sản.

Câu 18: Các cam kết về “mở cửa thị trường dịch vụ” trong các FTA cho phép?
A. Chỉ các công ty trong nước cung cấp dịch vụ.
B. Các nhà cung cấp dịch vụ nước ngoài được tiếp cận thị trường Việt Nam và ngược lại, theo các điều kiện đã thỏa thuận.
C. Cấm hoàn toàn các dịch vụ xuyên biên giới.
D. Chỉ áp dụng cho dịch vụ du lịch.

Câu 19: Các cam kết về “sở hữu trí tuệ” trong các FTA thế hệ mới thường?
A. Hạ thấp tiêu chuẩn bảo hộ.
B. Nâng cao tiêu chuẩn bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ, phù hợp với các chuẩn mực quốc tế.
C. Không có cam kết nào về sở hữu trí tuệ.
D. Chỉ áp dụng cho các phát minh công nghệ.

Câu 20: Việc thực thi các cam kết về “lao động” và “môi trường” trong các FTA như CPTPP, EVFTA đòi hỏi Việt Nam phải?
A. Bỏ qua các vấn đề này.
B. Cải thiện các quy định và thực tiễn liên quan đến quyền của người lao động và bảo vệ môi trường.
C. Chỉ tập trung vào tăng trưởng kinh tế.
D. Giảm thiểu các tiêu chuẩn hiện có.

Câu 21: Hiệp định Thương mại Việt Nam – Hoa Kỳ (BTA) được ký kết năm 2000 có vai trò?
A. Chỉ là một hiệp định về văn hóa.
B. Là một bước ngoặt quan trọng, mở đường cho việc bình thường hóa quan hệ kinh tế và gia nhập WTO của Việt Nam.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ tập trung vào viện trợ.

Câu 22: Mục “Giải quyết tranh chấp” trong các FTA cung cấp cơ chế để?
A. Các nước tự do áp đặt các biện pháp trả đũa.
B. Giải quyết các bất đồng giữa các nước thành viên liên quan đến việc thực thi hiệp định một cách có trật tự.
C. Chỉ bảo vệ lợi ích của các nước lớn.
D. Không có cơ chế giải quyết tranh chấp nào.

Câu 23: Việc Việt Nam tích cực tham gia đàm phán và ký kết các FTA thể hiện chủ trương?
A. Đóng cửa, tự cung tự cấp.
B. Chủ động hội nhập kinh tế quốc tế, đa phương hóa, đa dạng hóa quan hệ kinh tế.
C. Chỉ dựa vào một vài đối tác truyền thống.
D. Ưu tiên bảo hộ tuyệt đối sản xuất trong nước.

Câu 24: Lợi ích gián tiếp của việc tham gia các FTA đối với Việt Nam là gì?
A. Chỉ làm tăng thâm hụt thương mại.
B. Thúc đẩy cải cách thể chế trong nước, nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút đầu tư chất lượng cao.
C. Gây bất ổn kinh tế vĩ mô.
D. Hạn chế sự đổi mới của doanh nghiệp.

Câu 25: Trong khuôn khổ ASEAN, Việt Nam cũng tham gia vào các FTA giữa ASEAN với các đối tác nào sau đây (ASEAN+1 FTAs)?
A. Chỉ với Hoa Kỳ.
B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Ấn Độ, Australia & New Zealand.
C. Chỉ với Liên minh châu Âu.
D. Chỉ với Nga.

Câu 26: Hiệp định Thương mại Dịch vụ ASEAN (ATISA) nhằm mục đích?
A. Hạn chế thương mại dịch vụ trong khối.
B. Tự do hóa hơn nữa thương mại dịch vụ giữa các nước thành viên ASEAN.
C. Chỉ áp dụng cho dịch vụ vận tải.
D. Không có quy định nào về đầu tư.

Câu 27: Việc tận dụng hiệu quả các FTA đòi hỏi doanh nghiệp Việt Nam phải?
A. Chỉ chờ đợi sự hỗ trợ của nhà nước.
B. Chủ động tìm hiểu thông tin, nâng cao năng lực sản xuất, đáp ứng các tiêu chuẩn và quy tắc xuất xứ.
C. Không cần thay đổi gì trong hoạt động.
D. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.

Câu 28: “Phòng vệ thương mại” (trade remedies) là các công cụ mà Việt Nam có thể sử dụng trong khuôn khổ WTO và các FTA để?
A. Tăng thuế nhập khẩu một cách tùy tiện.
B. Bảo vệ ngành sản xuất trong nước trước các hành vi cạnh tranh không lành mạnh (bán phá giá, trợ cấp) hoặc sự gia tăng đột biến của hàng nhập khẩu.
C. Cấm hoàn toàn hàng nhập khẩu.
D. Chỉ áp dụng cho hàng nông sản.

Câu 29: Các cam kết về “mua sắm của chính phủ” (government procurement) trong một số FTA nhằm?
A. Hạn chế các công ty nước ngoài tham gia thầu.
B. Mở cửa thị trường mua sắm công cho các nhà thầu của các nước thành viên theo các nguyên tắc minh bạch và không phân biệt đối xử.
C. Chỉ áp dụng cho các gói thầu nhỏ.
D. Không có quy định nào về vấn đề này.

Câu 30: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Chile (VCFTA) là FTA đầu tiên của Việt Nam với một quốc gia ở khu vực nào?
A. Châu Phi.
B. Mỹ Latinh.
C. Trung Đông.
D. Bắc Mỹ.

Câu 31: Tác động của các FTA đến thu ngân sách nhà nước của Việt Nam là gì?
A. Luôn làm tăng thu ngân sách từ thuế nhập khẩu.
B. Có thể làm giảm thu từ thuế nhập khẩu do cắt giảm thuế, nhưng có thể được bù đắp bởi các nguồn thu khác từ tăng trưởng kinh tế.
C. Không có tác động gì.
D. Luôn làm giảm mạnh tổng thu ngân sách.

Câu 32: Việc đàm phán các FTA thường là một quá trình phức tạp, đòi hỏi sự cân bằng giữa?
A. Chỉ lợi ích của các doanh nghiệp lớn.
B. Lợi ích quốc gia, lợi ích của các ngành, các nhóm khác nhau và các cam kết quốc tế.
C. Chỉ yêu cầu của các nước đối tác.
D. Lợi ích ngắn hạn và bỏ qua lợi ích dài hạn.

Câu 33: “Hàng rào kỹ thuật trong thương mại” (TBT) và “Biện pháp vệ sinh an toàn thực phẩm và kiểm dịch động thực vật” (SPS) là những vấn đề?
A. Không được đề cập trong các FTA.
B. Thường được quy định trong các FTA để đảm bảo không trở thành rào cản trá hình cho thương mại, đồng thời bảo vệ sức khỏe và an toàn.
C. Chỉ do các nước đang phát triển áp dụng.
D. Luôn bị cấm hoàn toàn.

Câu 34: Trong tương lai, Việt Nam có xu hướng tiếp tục?
A. Rút khỏi các FTA đã ký.
B. Đàm phán và ký kết các FTA mới, đồng thời nâng cao hiệu quả thực thi các FTA đã có.
C. Chỉ tập trung vào thị trường nội địa.
D. Tăng cường các biện pháp bảo hộ.

Câu 35: Hiệp định Thương mại Tự do Việt Nam – Vương quốc Anh (UKVFTA) được ký kết sau sự kiện nào?
A. Việt Nam gia nhập WTO.
B. Vương quốc Anh rời khỏi Liên minh châu Âu (Brexit).
C. Khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008.
D. Đại dịch COVID-19.

Câu 36: UKVFTA về cơ bản kế thừa các nội dung của hiệp định nào?
A. CPTPP.
B. EVFTA.
C. RCEP.
D. AFTA.

Câu 37: Việc tham gia nhiều FTA song phương và đa phương giúp Việt Nam?
A. Chỉ làm tăng sự phức tạp trong quản lý.
B. Đa dạng hóa thị trường, đối tác, giảm sự phụ thuộc và tạo thêm động lực cho cải cách.
C. Gây mâu thuẫn giữa các cam kết.
D. Hạn chế khả năng tự chủ chính sách.

Câu 38: Năng lực của các cơ quan nhà nước trong việc thực thi và giám sát các cam kết FTA là?
A. Không quan trọng.
B. Rất quan trọng để đảm bảo Việt Nam tuân thủ các nghĩa vụ và tận dụng được các quyền lợi.
C. Chỉ cần thiết ở cấp trung ương.
D. Chỉ liên quan đến việc thu thuế.

Câu 39: Sự tham gia của cộng đồng doanh nghiệp vào quá trình góp ý xây dựng và thực thi các FTA có ý nghĩa?
A. Gây cản trở cho quá trình đàm phán.
B. Giúp các hiệp định phản ánh tốt hơn nhu cầu thực tiễn và tăng tính khả thi khi thực hiện.
C. Không cần thiết vì chính phủ đã biết rõ.
D. Chỉ nên giới hạn ở các doanh nghiệp nhà nước.

Câu 40: Mục tiêu dài hạn của Việt Nam khi tham gia các FTA là gì?
A. Chỉ để tăng kim ngạch xuất khẩu.
B. Nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia, thúc đẩy tăng trưởng bền vững và cải thiện đời sống nhân dân.
C. Chỉ để thu hút FDI.
D. Chỉ để cạnh tranh với các nước trong khu vực.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: