Bài 9: Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế

Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiêm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Kinh tế quốc tế
Người ra đề: Thảo Linh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Trắc nghiêm
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 50 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Trắc nghiệm bài 9: Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế là một trong những nội dung thuộc Bài tập – Đề thi trắc nghiệm Kinh tế quốc tế, nằm trong Chương 4: Đầu tư quốc tế của Môn Kinh tế quốc tế. Đây là phần kiến thức quan trọng nhằm giúp người học phân tích được các yếu tố quyết định đến quy mô, hướng đi và biến động của các dòng vốn quốc tế trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên kết chặt chẽ.

Để làm tốt phần này, sinh viên cần nắm rõ các nhóm yếu tố chính ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế, bao gồm: điều kiện kinh tế vĩ mô (tăng trưởng, lạm phát, lãi suất), môi trường đầu tư (ổn định chính trị, khung pháp lý), khả năng sinh lời, rủi ro quốc gia, tỷ giá hối đoái, và chính sách của nhà nước về kiểm soát hoặc khuyến khích đầu tư. Bài học cũng đề cập đến vai trò của nhà đầu tư quốc tế và chiến lược dịch chuyển vốn giữa các thị trường.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài 9: Các yếu tố ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế

Câu 1: Yếu tố nào sau đây được coi là động lực chính thúc đẩy dòng vốn FDI tìm kiếm thị trường?
A. Chi phí lao động thấp ở nước nhận đầu tư.
B. Quy mô thị trường lớn và tiềm năng tăng trưởng cao của nước nhận đầu tư.
C. Sự sẵn có của tài nguyên thiên nhiên.
D. Chính sách thuế ưu đãi đặc biệt.

Câu 2: Chênh lệch lãi suất giữa các quốc gia có ảnh hưởng mạnh nhất đến loại dòng vốn nào?
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Đầu tư gián tiếp ngắn hạn (FPI) và các dòng vốn vay.
C. Viện trợ phát triển chính thức (ODA).
D. Đầu tư vào bất động sản.

Câu 3: Khi lãi suất ở một quốc gia tăng lên so với các quốc gia khác (các yếu tố khác không đổi), dòng vốn ngắn hạn có xu hướng?
A. Chảy vào quốc gia đó.
B. Chảy ra khỏi quốc gia đó.
C. Không thay đổi.
D. Chỉ ảnh hưởng đến FDI.

Câu 4: Tỷ giá hối đoái kỳ vọng có tác động như thế nào đến quyết định đầu tư quốc tế?
A. Không có tác động đáng kể.
B. Nếu nhà đầu tư kỳ vọng đồng tiền của nước nhận đầu tư sẽ lên giá, họ sẽ có xu hướng đầu tư nhiều hơn, và ngược lại.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các khoản vay ODA.
D. Luôn làm giảm dòng vốn đầu tư.

Câu 5: Môi trường chính trị ổn định và hệ thống pháp luật minh bạch, hiệu quả ở nước nhận đầu tư có tác động?
A. Thu hút các dòng vốn quốc tế, đặc biệt là FDI.
B. Gây cản trở cho dòng vốn quốc tế.
C. Chỉ thu hút dòng vốn đầu cơ.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư.

Câu 6: Các chính sách ưu đãi đầu tư của chính phủ (ví dụ: miễn giảm thuế, ưu đãi về đất đai) thường nhằm thu hút?
A. Chỉ dòng vốn ODA.
B. Chủ yếu là Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
C. Chỉ dòng vốn đầu tư gián tiếp ngắn hạn.
D. Chỉ các khoản vay thương mại.

Câu 7: Rủi ro quốc gia (Country risk) cao thường dẫn đến?
A. Sự gia tăng mạnh mẽ của dòng vốn FDI.
B. Sự sụt giảm hoặc tháo chạy của các dòng vốn quốc tế.
C. Lãi suất cho vay quốc tế giảm.
D. Tỷ giá hối đoái ổn định.

Câu 8: Trình độ phát triển cơ sở hạ tầng (giao thông, năng lượng, viễn thông) của một quốc gia ảnh hưởng đến dòng vốn FDI như thế nào?
A. Cơ sở hạ tầng tốt thu hút FDI do giảm chi phí và tăng hiệu quả.
B. Cơ sở hạ tầng tốt cản trở FDI do tăng cạnh tranh.
C. Không có mối liên hệ rõ ràng.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn FPI.

Câu 9: Chất lượng nguồn nhân lực và chi phí lao động là yếu tố quan trọng đối với loại hình FDI nào?
A. FDI tìm kiếm thị trường.
B. FDI tìm kiếm hiệu quả (chi phí thấp) và FDI thâm dụng lao động.
C. Chỉ FDI vào lĩnh vực tài chính.
D. Chỉ FDI từ các nước phát triển.

Câu 10: Mức độ mở cửa của nền kinh tế và các rào cản thương mại ảnh hưởng đến dòng vốn FDI như thế nào?
A. Rào cản thương mại cao luôn thu hút FDI.
B. Nền kinh tế mở cửa, ít rào cản thường thu hút FDI (đặc biệt là FDI theo chiều ngang và FDI định hướng xuất khẩu).
C. Mức độ mở cửa không liên quan đến FDI.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn vay ODA.

Câu 11: Tình hình kinh tế vĩ mô ổn định (lạm phát thấp, tăng trưởng bền vững) của nước nhận đầu tư có tác động?
A. Tích cực đến việc thu hút các dòng vốn quốc tế.
B. Tiêu cực đến việc thu hút các dòng vốn quốc tế.
C. Chỉ thu hút dòng vốn đầu cơ ngắn hạn.
D. Không ảnh hưởng đến quyết định của nhà đầu tư dài hạn.

Câu 12: Sự phát triển của thị trường tài chính (thị trường chứng khoán, thị trường trái phiếu) ở nước nhận đầu tư đặc biệt quan trọng đối với?
A. Chỉ FDI.
B. Đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI).
C. Chỉ ODA.
D. Chỉ các dự án hợp tác kinh doanh.

Câu 13: Các hiệp định đầu tư song phương (BITs) và hiệp định thương mại tự do (FTAs) có điều khoản về đầu tư nhằm mục đích?
A. Hạn chế dòng vốn FDI.
B. Bảo vệ và thúc đẩy dòng vốn đầu tư giữa các nước ký kết.
C. Chỉ điều chỉnh dòng vốn FPI.
D. Tăng thuế đối với nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 14: Quy định về chuyển lợi nhuận và vốn ra nước ngoài của nước nhận đầu tư có ảnh hưởng như thế nào?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
B. Quy định thông thoáng, dễ dàng sẽ khuyến khích đầu tư, và ngược lại.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư trong nước.
D. Luôn làm tăng chi phí cho nhà đầu tư.

Câu 15: “Hiệu ứng bầy đàn” (Herding behavior) trong đầu tư quốc tế có nghĩa là?
A. Các nhà đầu tư luôn hành động độc lập.
B. Các nhà đầu tư có xu hướng bắt chước hành động của nhau, đặc biệt khi thông tin không chắc chắn.
C. Các nhà đầu tư chỉ đầu tư vào các ngành truyền thống.
D. Các nhà đầu tư luôn tránh rủi ro.

Câu 16: Tình trạng sức khỏe của nền kinh tế toàn cầu ảnh hưởng đến dòng vốn quốc tế như thế nào?
A. Không có ảnh hưởng.
B. Kinh tế toàn cầu tăng trưởng tốt thường thúc đẩy dòng vốn quốc tế, suy thoái toàn cầu thường làm giảm dòng vốn.
C. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn giữa các nước phát triển.
D. Luôn làm tăng dòng vốn vào các nước đang phát triển.

Câu 17: Các yếu tố văn hóa – xã hội (ngôn ngữ, tập quán kinh doanh) có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ dòng vốn ODA.
B. Quyết định đầu tư và phương thức hoạt động của nhà đầu tư nước ngoài, đặc biệt là FDI.
C. Chỉ lãi suất cho vay quốc tế.
D. Chỉ giá cổ phiếu trên thị trường.

Câu 18: Mức độ bảo hộ quyền sở hữu trí tuệ ở nước nhận đầu tư quan trọng đối với?
A. Chỉ các nhà đầu tư vào nông nghiệp.
B. Các nhà đầu tư trong các ngành công nghệ cao, sáng tạo.
C. Chỉ các nhà đầu tư gián tiếp.
D. Không quan trọng đối với bất kỳ nhà đầu tư nào.

Câu 19: Sự khác biệt về múi giờ và khoảng cách địa lý có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ dòng vốn đầu cơ.
B. Chi phí giao dịch và quản lý, có thể ảnh hưởng đến quyết định FDI.
C. Chỉ tỷ giá hối đoái.
D. Chỉ lãi suất trái phiếu.

Câu 20: “Thiên đường thuế” (Tax havens) thu hút dòng vốn quốc tế chủ yếu do?
A. Lãi suất tiền gửi rất cao.
B. Mức thuế suất rất thấp hoặc bằng không, và các quy định bảo mật thông tin tài chính.
C. Cơ sở hạ tầng phát triển vượt bậc.
D. Thị trường tiêu thụ nội địa lớn.

Câu 21: Sự thay đổi công nghệ, đặc biệt là công nghệ thông tin và truyền thông, đã tác động đến dòng vốn quốc tế như thế nào?
A. Làm giảm dòng vốn do tăng rủi ro.
B. Tạo điều kiện thuận lợi cho sự luân chuyển vốn nhanh hơn, chi phí thấp hơn, và thông tin minh bạch hơn.
C. Không có tác động đáng kể.
D. Chỉ tác động đến FDI vào lĩnh vực khai khoáng.

Câu 22: Các tổ chức xếp hạng tín nhiệm quốc tế (như Moody’s, S&P, Fitch) ảnh hưởng đến dòng vốn thông qua?
A. Trực tiếp cung cấp vốn cho các dự án.
B. Đánh giá mức độ rủi ro tín dụng của quốc gia hoặc doanh nghiệp, từ đó ảnh hưởng đến chi phí vay vốn và quyết định của nhà đầu tư.
C. Ấn định tỷ giá hối đoái.
D. Quyết định chính sách thuế của các quốc gia.

Câu 23: Dòng vốn “nóng” (hot money) thường đề cập đến?
A. Các khoản đầu tư FDI dài hạn.
B. Các dòng vốn đầu cơ ngắn hạn, dễ dàng di chuyển qua biên giới để tìm kiếm lợi nhuận nhanh.
C. Các khoản vay ODA.
D. Các dự án xây dựng cơ sở hạ tầng.

Câu 24: Sự phát triển của các quỹ đầu tư quốc tế (quỹ tương hỗ, quỹ hưu trí, quỹ đầu tư quốc gia) đã?
A. Làm giảm tổng lượng vốn đầu tư quốc tế.
B. Góp phần làm tăng quy mô và sự đa dạng của các dòng vốn quốc tế.
C. Chỉ tập trung đầu tư vào thị trường nội địa.
D. Không có vai trò gì đáng kể.

Câu 25: Chi phí giao dịch (transaction costs) trong đầu tư quốc tế bao gồm?
A. Chỉ chi phí vận chuyển hàng hóa.
B. Chi phí tìm kiếm thông tin, đàm phán, thực thi hợp đồng, và các chi phí liên quan đến việc vượt qua rào cản văn hóa, pháp lý.
C. Chỉ thuế thu nhập doanh nghiệp.
D. Chỉ lãi suất vay vốn.

Câu 26: Mức độ tham nhũng ở nước nhận đầu tư có tác động như thế nào đến dòng vốn FDI?
A. Tham nhũng cao thường làm nản lòng các nhà đầu tư FDI chân chính và tăng chi phí không chính thức.
B. Tham nhũng cao luôn thu hút nhiều FDI hơn.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư trong nước.

Câu 27: Sự khác biệt về chuẩn mực kế toán và báo cáo tài chính giữa các quốc gia có thể?
A. Không ảnh hưởng đến quyết định đầu tư.
B. Gây khó khăn cho việc so sánh, đánh giá và tăng rủi ro thông tin cho nhà đầu tư quốc tế.
C. Luôn làm tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư.
D. Chỉ ảnh hưởng đến các khoản vay ODA.

Câu 28: Yếu tố “lợi thế người đi trước” (first-mover advantage) có thể thúc đẩy FDI vào?
A. Các thị trường đã bão hòa.
B. Các thị trường mới nổi, tiềm năng để chiếm lĩnh thị phần và xây dựng thương hiệu.
C. Chỉ các ngành công nghiệp truyền thống.
D. Chỉ khi có sự bảo hộ của chính phủ.

Câu 29: Mức độ cạnh tranh trên thị trường nội địa của nước nhận đầu tư ảnh hưởng đến FDI như thế nào?
A. Cạnh tranh cao luôn đẩy lùi FDI.
B. Mức độ cạnh tranh vừa phải có thể là dấu hiệu của một thị trường năng động, nhưng cạnh tranh quá gay gắt có thể làm giảm sức hấp dẫn.
C. Không ảnh hưởng đến quyết định FDI.
D. Chỉ thu hút FDI từ các công ty nhỏ.

Câu 30: Khả năng tiếp cận nguồn tài chính trong nước của các công ty con thuộc tập đoàn đa quốc gia có thể?
A. Không quan trọng vì họ có thể huy động vốn từ công ty mẹ.
B. Ảnh hưởng đến chi phí vốn và tính linh hoạt tài chính của dự án FDI.
C. Chỉ quan trọng đối với các dự án FPI.
D. Luôn làm tăng rủi ro cho công ty mẹ.

Câu 31: Tác động của các cú sốc kinh tế toàn cầu (như khủng hoảng tài chính, đại dịch) lên dòng vốn quốc tế thường là?
A. Luôn làm tăng dòng vốn do nhà đầu tư tìm kiếm cơ hội mới.
B. Gây ra sự sụt giảm mạnh và tăng tính thận trọng của các nhà đầu tư (flight to safety).
C. Không có tác động rõ rệt.
D. Chỉ ảnh hưởng đến dòng vốn giữa các nước đang phát triển.

Câu 32: Các chính sách kiểm soát vốn của một quốc gia nhằm mục đích?
A. Khuyến khích tối đa dòng vốn tự do ra vào.
B. Hạn chế hoặc điều tiết các dòng vốn vào và/hoặc ra khỏi quốc gia để ổn định kinh tế vĩ mô.
C. Chỉ áp dụng cho dòng vốn FDI.
D. Luôn làm tăng lợi nhuận cho nhà đầu tư nước ngoài.

Câu 33: Sự minh bạch và khả năng dự đoán của chính sách kinh tế vĩ mô ở nước nhận đầu tư?
A. Không quan trọng bằng các ưu đãi thuế.
B. Rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro và tạo niềm tin cho nhà đầu tư quốc tế.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư trong nước.
D. Thường làm tăng chi phí cho nhà đầu tư.

Câu 34: Tâm lý nhà đầu tư và các yếu tố hành vi có thể?
A. Hoàn toàn không ảnh hưởng đến các quyết định đầu tư duy lý.
B. Đóng vai trò quan trọng, đôi khi dẫn đến các quyết định không hoàn toàn dựa trên các yếu tố kinh tế cơ bản (ví dụ: hiệu ứng bầy đàn, quá tự tin).
C. Chỉ ảnh hưởng đến các nhà đầu tư nhỏ lẻ.
D. Chỉ quan trọng trong thị trường ngoại hối.

Câu 35: Mức độ phát triển của các ngành công nghiệp hỗ trợ ở nước nhận đầu tư có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ dòng vốn FPI.
B. Chi phí và hiệu quả của các dự án FDI, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất.
C. Chỉ lãi suất cho vay ODA.
D. Chỉ giá cổ phiếu của các công ty nội địa.

Câu 36: Tỷ lệ tiết kiệm trong nước của một quốc gia có thể ảnh hưởng đến nhu cầu vốn từ nước ngoài như thế nào?
A. Tỷ lệ tiết kiệm cao luôn làm giảm nhu cầu vốn nước ngoài.
B. Tỷ lệ tiết kiệm thấp so với nhu cầu đầu tư trong nước thường làm tăng nhu cầu huy động vốn từ nước ngoài.
C. Không có mối liên hệ nào.
D. Chỉ ảnh hưởng đến việc vay ODA.

Câu 37: Các quy định về bảo vệ môi trường ở nước nhận đầu tư?
A. Luôn làm giảm sức hấp dẫn của FDI.
B. Có thể làm tăng chi phí tuân thủ cho nhà đầu tư, nhưng cũng có thể thu hút các dự án FDI “xanh” và bền vững nếu quy định hợp lý.
C. Không liên quan đến quyết định đầu tư.
D. Chỉ quan trọng đối với các dự án khai thác tài nguyên.

Câu 38: “Chuyển giá” (transfer pricing) của các công ty đa quốc gia là một yếu tố có thể ảnh hưởng đến?
A. Chỉ dòng vốn FPI.
B. Lợi ích thực tế mà nước nhận FDI nhận được (ví dụ: thu thuế) và có thể là một cân nhắc của chính phủ trong việc quản lý FDI.
C. Chỉ lãi suất trái phiếu chính phủ.
D. Chỉ giá trị của đồng nội tệ.

Câu 39: Sự hiện diện của các “cụm ngành” (industrial clusters) ở nước nhận đầu tư có thể?
A. Thu hút FDI do tạo ra lợi thế về nguồn cung, lao động lành nghề và lan tỏa tri thức.
B. Gây cản trở FDI do tăng cạnh tranh.
C. Không ảnh hưởng đến FDI.
D. Chỉ quan trọng đối với FPI.

Câu 40: Yếu tố nào sau đây ít có khả năng ảnh hưởng trực tiếp đến quyết định của một quỹ đầu tư mua trái phiếu chính phủ nước ngoài?
A. Lãi suất của trái phiếu đó.
B. Rủi ro tín dụng của quốc gia phát hành.
C. Tỷ giá hối đoái kỳ vọng.
D. Chất lượng cơ sở hạ tầng giao thông của quốc gia phát hành.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: