Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 12

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 12 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 12

Câu 1: Trong bảo hiểm tài sản, điều nào dưới đây không được xem là một sự kiện bảo hiểm?
A. Thiệt hại do cháy nổ
B. Thiệt hại do trộm cắp
C. Thiệt hại do thiên tai
D. Thiệt hại do hành vi cố ý của người được bảo hiểm

Câu 2: Theo quy định của Luật bảo hiểm, mức phí bảo hiểm được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Tình hình tài chính của công ty bảo hiểm
B. Mức độ rủi ro và giá trị tài sản bảo hiểm
C. Đặc điểm của người mua bảo hiểm
D. Tình hình cạnh tranh trên thị trường bảo hiểm

Câu 3: Trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thường không bị ảnh hưởng bởi:
A. Người được bảo hiểm vi phạm hợp đồng
B. Thay đổi thông tin cá nhân của người được bảo hiểm
C. Việc điều chỉnh quyền lợi bảo hiểm
D. Người được bảo hiểm qua đời do bệnh lý có từ trước

Câu 4: Đối với bảo hiểm trách nhiệm dân sự, công ty bảo hiểm không có nghĩa vụ bồi thường trong trường hợp nào?
A. Thiệt hại do hành vi vô ý của người được bảo hiểm
B. Thiệt hại do không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng
C. Thiệt hại về sức khỏe cho bên thứ ba
D. Thiệt hại do hành vi cố ý của người được bảo hiểm

Câu 5: Hợp đồng bảo hiểm nào sau đây không phải là bảo hiểm nhân thọ?
A. Bảo hiểm sức khỏe
B. Bảo hiểm an toàn tính mạng
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
D. Bảo hiểm trả tiền định kỳ

Câu 6: Trong bảo hiểm hàng hải, thiệt hại nào dưới đây thường không được bồi thường?
A. Thiệt hại do thiên tai
B. Thiệt hại do tai nạn vận chuyển
C. Thiệt hại do lỗi của người vận chuyển
D. Thiệt hại do hao hụt tự nhiên

Câu 7: Trong hợp đồng bảo hiểm, nguyên tắc “bồi thường” được hiểu như thế nào?
A. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường thiệt hại thực tế
B. Người được bảo hiểm có thể yêu cầu bồi thường theo giá trị hợp đồng
C. Người được bảo hiểm có quyền yêu cầu bồi thường mà không cần chứng minh thiệt hại
D. Người được bảo hiểm chỉ được bồi thường tối đa là số tiền bảo hiểm

Câu 8: Trong bảo hiểm nhân thọ, “thời gian chờ” là gì?
A. Thời gian giữa khi ký hợp đồng và khi bắt đầu bảo hiểm
B. Thời gian người được bảo hiểm phải chờ để được bồi thường
C. Thời gian mà quyền lợi bảo hiểm không có hiệu lực
D. Thời gian mà công ty bảo hiểm đánh giá hồ sơ yêu cầu bồi thường

Câu 9: Theo quy định, bảo hiểm nào dưới đây không bắt buộc đối với cá nhân?
A. Bảo hiểm xe cơ giới
B. Bảo hiểm sức khỏe
C. Bảo hiểm nhà ở
D. Bảo hiểm du lịch

Câu 10: Bảo hiểm tín dụng là loại bảo hiểm nhằm mục đích gì?
A. Bảo vệ tài sản vật chất
B. Đảm bảo khả năng thanh toán của bên vay
C. Bảo vệ quyền lợi cho bên cho vay
D. Đảm bảo an toàn cho hợp đồng mua bán

Câu 11: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ trong trường hợp nào?
A. Bên mua bảo hiểm không đóng phí
B. Bên bảo hiểm không thực hiện nghĩa vụ
C. Có sự thỏa thuận giữa các bên
D. Người được bảo hiểm không đủ sức khỏe

Câu 12: Trong bảo hiểm y tế, điều nào sau đây không phải là quyền lợi của người tham gia bảo hiểm?
A. Được chi trả chi phí khám chữa bệnh
B. Được chi trả chi phí khi không khám chữa bệnh
C. Được cấp thuốc theo quy định
D. Được tư vấn sức khỏe miễn phí

Câu 13: Trong bảo hiểm hàng hóa, điều kiện nào là tối thiểu để được bồi thường?
A. Người bảo hiểm phải chứng minh thiệt hại
B. Hàng hóa phải còn nguyên vẹn
C. Thiệt hại phải xảy ra trong thời gian bảo hiểm có hiệu lực
D. Người bảo hiểm phải thông báo ngay lập tức khi xảy ra thiệt hại

Câu 14: Trong bảo hiểm, “thời điểm phát sinh nghĩa vụ bồi thường” thường được xác định khi nào?
A. Khi người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường
B. Khi công ty bảo hiểm đồng ý bồi thường
C. Khi sự kiện bảo hiểm xảy ra và thiệt hại được xác định
D. Khi người được bảo hiểm thông báo về thiệt hại

Câu 15: Trong bảo hiểm sức khỏe, người tham gia có thể bị từ chối quyền lợi khi nào?
A. Khi không có giấy tờ chứng minh
B. Khi không thông báo về tình trạng sức khỏe đúng hạn
C. Khi đã từng tham gia bảo hiểm khác
D. Khi yêu cầu bồi thường sau thời gian chờ

Câu 16: Trách nhiệm của công ty bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm nhân thọ thường bao gồm:
A. Cung cấp dịch vụ khám bệnh miễn phí
B. Chi trả tiền bảo hiểm cho người thụ hưởng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
C. Tư vấn miễn phí về sức khỏe cho người tham gia
D. Cung cấp thông tin về các chương trình bảo hiểm khác

Câu 17: Trong bảo hiểm, nguyên tắc “tính minh bạch” có nghĩa là:
A. Các bên phải cung cấp thông tin đầy đủ cho nhau
B. Công ty bảo hiểm phải công khai tất cả các điều khoản hợp đồng
C. Người mua bảo hiểm phải biết rõ các điều khoản và điều kiện của hợp đồng
D. Hợp đồng bảo hiểm phải được lập thành văn bản rõ ràng

Câu 18: Đối với hợp đồng bảo hiểm, “hành vi gian lận” được hiểu là:
A. Cung cấp thông tin không đầy đủ
B. Không thông báo về tình trạng sức khỏe
C. Cố tình làm sai lệch thông tin để hưởng lợi từ bảo hiểm
D. Yêu cầu bồi thường không đúng thực tế

Câu 19: Trong bảo hiểm tài sản, “điều khoản loại trừ” thường được quy định để:
A. Bảo vệ quyền lợi của người mua bảo hiểm
B. Giới hạn trách nhiệm bồi thường của công ty bảo hiểm
C. Tăng tính hấp dẫn của hợp đồng
D. Đảm bảo quyền lợi cho người được bảo hiểm

Câu 20: Hợp đồng bảo hiểm có thể có điều khoản nào để bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba?
A. Điều khoản bồi thường trực tiếp
B. Điều khoản bảo hiểm kép
C. Điều khoản bảo hiểm trách nhiệm dân sự
D. Điều khoản miễn trừ trách nhiệm

Câu 21: Trong bảo hiểm y tế, bệnh nào sau đây thường không được chi trả chi phí?
A. Bệnh mãn tính
B. Bệnh cấp cứu
C. Bệnh đã được phát hiện trước khi tham gia bảo hiểm
D. Bệnh do tai nạn

Câu 22: Quyền lợi của người thụ hưởng trong bảo hiểm nhân thọ thường phụ thuộc vào:
A. Thời gian hợp đồng có hiệu lực
B. Mức phí đã đóng
C. Điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm
D. Tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm

Câu 23: Trong hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm của người mua bảo hiểm bao gồm:
A. Chỉ trả phí bảo hiểm đúng hạn
B. Cung cấp thông tin chính xác và đầy đủ về bản thân
C. Đề xuất điều chỉnh hợp đồng bất cứ lúc nào
D. Không cần quan tâm đến điều khoản hợp đồng

Câu 24: Trường hợp nào dưới đây có thể là lý do để công ty bảo hiểm từ chối bồi thường?
A. Người được bảo hiểm không thông báo về việc thay đổi địa chỉ
B. Người được bảo hiểm không duy trì hợp đồng
C. Người được bảo hiểm gây thiệt hại cố ý
D. Người được bảo hiểm yêu cầu bồi thường không đúng thời hạn

Câu 25: Trong bảo hiểm, “tỷ lệ bồi thường” được xác định như thế nào?
A. Tỷ lệ giữa số tiền bồi thường và số tiền đã đóng
B. Tỷ lệ giữa giá trị thiệt hại thực tế và giá trị tài sản bảo hiểm
C. Tỷ lệ giữa số tiền bồi thường và giá trị hợp đồng
D. Tỷ lệ giữa số tiền yêu cầu bồi thường và số tiền đã nhận

Câu 26: Trong bảo hiểm hàng hóa, rủi ro nào sau đây không thuộc phạm vi bảo hiểm?
A. Thiệt hại do lỗi của nhà sản xuất
B. Thiệt hại do thiên tai
C. Thiệt hại do tai nạn vận chuyển
D. Thiệt hại do mất cắp

Câu 27: Hợp đồng bảo hiểm nào dưới đây được xem là bảo hiểm rủi ro?
A. Bảo hiểm sức khỏe
B. Bảo hiểm tài sản
C. Bảo hiểm xe cơ giới
D. Bảo hiểm du lịch

Câu 28: Điều kiện để công ty bảo hiểm không phải bồi thường là gì?
A. Người được bảo hiểm không thông báo kịp thời
B. Người được bảo hiểm đã đóng phí bảo hiểm đầy đủ
C. Sự kiện bảo hiểm xảy ra không nằm trong phạm vi bảo hiểm
D. Người được bảo hiểm có thông tin không đúng

Câu 29: Trong bảo hiểm nhân thọ, “giá trị hoàn lại” là gì?
A. Số tiền công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi hợp đồng hết hiệu lực
B. Số tiền công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi người được bảo hiểm qua đời
C. Số tiền mà người mua bảo hiểm có thể nhận lại khi chấm dứt hợp đồng trước thời hạn
D. Số tiền công ty bảo hiểm sẽ chi trả khi xảy ra sự kiện bảo hiểm

Câu 30: Theo quy định, công ty bảo hiểm không được từ chối bồi thường trong trường hợp nào?
A. Người được bảo hiểm không cung cấp đầy đủ thông tin
B. Người được bảo hiểm có hành vi gian lận
C. Sự kiện bảo hiểm xảy ra mà không phải do lỗi của người được bảo hiểm
D. Người được bảo hiểm không trả phí đúng hạn

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)