Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 4

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thủy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 4 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 4

Câu 1: Bảo hiểm nào bảo vệ cho người tham gia trong trường hợp xảy ra tai nạn?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm tai nạn cá nhân.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm sức khỏe.

Câu 2: Ai là bên chịu trách nhiệm bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 3: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ trong trường hợp nào?
A. Khi bên được bảo hiểm yêu cầu.
B. Khi bên bảo hiểm thay đổi chính sách.
C. Khi vi phạm điều khoản hợp đồng.
D. Khi hợp đồng hết thời gian.

Câu 4: Mục đích chính của bảo hiểm sức khỏe là gì?
A. Bảo vệ sức khỏe và tài chính cho người tham gia.
B. Đầu tư cho tương lai.
C. Bảo vệ tài sản.
D. Giảm rủi ro đầu tư.

Câu 5: Điều nào không thuộc phạm vi bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ?
A. Nguy cơ tử vong.
B. Bệnh tật.
C. Thiệt hại tài sản.
D. Tai nạn.

Câu 6: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
B. Chỉ người được bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Người thứ ba.

Câu 7: Thời gian bảo hiểm được xác định trong hợp đồng là bao lâu?
A. Không có giới hạn.
B. Tùy thuộc vào bên được bảo hiểm.
C. Theo thỏa thuận giữa hai bên.
D. Chỉ trong vòng một năm.

Câu 8: Rủi ro nào không được bảo hiểm?
A. Thiệt hại do thiên tai.
B. Tai nạn giao thông.
C. Hành vi cố ý gây thiệt hại.
D. Thiệt hại do dịch bệnh.

Câu 9: Bảo hiểm nào yêu cầu người tham gia phải đóng phí định kỳ?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm du lịch.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 10: Ai là người quyết định điều kiện bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 11: Hợp đồng bảo hiểm bắt buộc được quy định bởi pháp luật nào?
A. Luật Hợp đồng.
B. Luật Doanh nghiệp.
C. Luật Bảo hiểm.
D. Luật Tài chính.

Câu 12: Mục tiêu của bảo hiểm hàng hóa là gì?
A. Bảo vệ tài sản trong quá trình vận chuyển.
B. Đầu tư cho hàng hóa.
C. Tăng giá trị hàng hóa.
D. Bảo vệ sức khỏe của người vận chuyển.

Câu 13: Điều kiện nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Không có tài liệu hợp lệ.
B. Vi phạm quy định của pháp luật.
C. Người được bảo hiểm không đồng ý.
D. Công ty bảo hiểm thay đổi chính sách.

Câu 14: Bảo hiểm nào thường áp dụng cho doanh nghiệp?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự doanh nghiệp.
D. Bảo hiểm tài sản cá nhân.

Câu 15: Người tham gia bảo hiểm có trách nhiệm gì?
A. Chỉ cần đăng ký.
B. Không cần đóng phí.
C. Cung cấp thông tin chính xác.
D. Chờ đợi bồi thường.

Câu 16: Rủi ro nào thường được bảo hiểm trong bảo hiểm du lịch?
A. Thiệt hại tài sản cố định.
B. Nguy cơ thiệt hại do thiên tai.
C. Tai nạn trong chuyến đi.
D. Tình trạng sức khỏe bình thường.

Câu 17: Ai có quyền quyết định mức bồi thường?
A. Người thụ hưởng.
B. Người được bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 18: Hợp đồng bảo hiểm nào có thể chuyển nhượng quyền lợi?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 19: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự bảo vệ cho ai?
A. Người được bảo hiểm.
B. Bên thứ ba bị thiệt hại.
C. Người thụ hưởng.
D. Công ty bảo hiểm.

Câu 20: Ai là bên cung cấp bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 21: Điều nào có thể làm thay đổi phí bảo hiểm?
A. Địa chỉ cư trú.
B. Thay đổi về mức độ rủi ro.
C. Số tiền bảo hiểm.
D. Thời gian bảo hiểm.

Câu 22: Đối tượng nào không được bảo hiểm?
A. Người đủ tuổi.
B. Người khỏe mạnh.
C. Người mắc bệnh hiểm nghèo.
D. Người lao động.

Câu 23: Bảo hiểm nào yêu cầu có giấy chứng nhận sức khỏe?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 24: Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Đầu tư tài chính.
B. Đảm bảo an sinh cho người lao động.
C. Bảo vệ tài sản.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 25: Rủi ro nào có thể được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Hỏa hoạn.
B. Tai nạn giao thông.
C. Bệnh tật.
D. Rủi ro đầu tư.

Câu 26: Ai có quyền khiếu nại trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
B. Người thứ ba.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 27: Bảo hiểm nào bảo vệ cho người lao động?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động.
C. Bảo hiểm du lịch.
D. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.

Câu 28: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị chấm dứt khi nào?
A. Khi bên bảo hiểm yêu cầu.
B. Khi có sự vi phạm điều khoản hợp đồng.
C. Khi bên được bảo hiểm yêu cầu.
D. Khi hợp đồng hết thời gian.

Câu 29: Ai là người đứng ra giám sát công ty bảo hiểm?
A. Người tiêu dùng.
B. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
C. Quốc hội.
D. Các tổ chức tài chính.

Câu 30: Điều nào có thể dẫn đến việc bồi thường không được thực hiện?
A. Rủi ro xảy ra.
B. Thông tin không chính xác.
C. Phí bảo hiểm đã được thanh toán.
D. Hợp đồng còn hiệu lực.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)