Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 5

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 5 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 5

Câu 1: Bảo hiểm nào có thể bảo vệ tài sản cá nhân trong trường hợp mất mát hoặc thiệt hại?
A. Bảo hiểm sức khỏe.
B. Bảo hiểm nhân thọ.
C. Bảo hiểm tài sản.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 2: Trong bảo hiểm nhân thọ, bên nào là người thụ hưởng?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Người mà bên được bảo hiểm chỉ định.
D. Người đại diện hợp pháp.

Câu 3: Điều gì không được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm tai nạn?
A. Tai nạn giao thông.
B. Tai nạn lao động.
C. Hành vi cố ý tự gây thương tích.
D. Tai nạn trong sinh hoạt.

Câu 4: Thời hạn bảo hiểm trong hợp đồng được xác định như thế nào?
A. Tùy thuộc vào người được bảo hiểm.
B. Không giới hạn.
C. Theo thỏa thuận giữa hai bên.
D. Theo quy định của pháp luật.

Câu 5: Ai là bên phải bồi thường trong trường hợp có sự kiện bảo hiểm xảy ra?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 6: Bảo hiểm nào là bắt buộc đối với chủ xe cơ giới?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
B. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm tự nguyện.
D. Bảo hiểm tài sản.

Câu 7: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị hủy bỏ trong trường hợp nào?
A. Bên được bảo hiểm yêu cầu.
B. Bên bảo hiểm đồng ý.
C. Vi phạm điều khoản hợp đồng.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 8: Bảo hiểm nào bảo vệ cho người lao động trong trường hợp tai nạn lao động?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 9: Điều nào là yếu tố quan trọng nhất trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Thời hạn bảo hiểm.
B. Phí bảo hiểm.
C. Mức độ rủi ro.
D. Điều kiện bồi thường.

Câu 10: Trong bảo hiểm tài sản, ai là bên chịu trách nhiệm bồi thường?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 11: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
B. Chỉ người được bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Người thứ ba.

Câu 12: Rủi ro nào không được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Thiệt hại do hỏa hoạn.
B. Thiệt hại do thiên tai.
C. Hành vi cố ý gây thiệt hại.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 13: Hợp đồng bảo hiểm nào có thể chuyển nhượng quyền lợi?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 14: Mục đích của bảo hiểm sức khỏe là gì?
A. Đầu tư cho tương lai.
B. Bảo vệ tài sản.
C. Bảo vệ sức khỏe và tài chính cho người tham gia.
D. Giảm rủi ro đầu tư.

Câu 15: Điều kiện nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Không có tài liệu hợp lệ.
B. Vi phạm quy định của pháp luật.
C. Người được bảo hiểm không đồng ý.
D. Công ty bảo hiểm thay đổi chính sách.

Câu 16: Bảo hiểm nào yêu cầu người tham gia phải đóng phí định kỳ?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm du lịch.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 17: Ai có quyền khiếu nại trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
B. Người thứ ba.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 18: Bảo hiểm nào bảo vệ cho doanh nghiệp trong trường hợp thiệt hại tài sản?
A. Bảo hiểm sức khỏe.
B. Bảo hiểm nhân thọ.
C. Bảo hiểm tài sản doanh nghiệp.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 19: Rủi ro nào thường được bảo hiểm trong bảo hiểm du lịch?
A. Thiệt hại tài sản cố định.
B. Tai nạn trong chuyến đi.
C. Tình trạng sức khỏe bình thường.
D. Thiệt hại do thiên tai.

Câu 20: Hợp đồng bảo hiểm nào là bắt buộc theo quy định của pháp luật?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm sức khỏe.
C. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 21: Ai là người quyết định điều kiện bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 22: Rủi ro nào có thể được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Hỏa hoạn.
B. Tai nạn giao thông.
C. Bệnh tật.
D. Rủi ro đầu tư.

Câu 23: Điều nào có thể dẫn đến việc bồi thường không được thực hiện?
A. Rủi ro xảy ra.
B. Thông tin không chính xác.
C. Phí bảo hiểm đã được thanh toán.
D. Hợp đồng còn hiệu lực.

Câu 24: Ai có quyền quyết định mức bồi thường?
A. Người thụ hưởng.
B. Người được bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 25: Bảo hiểm nào yêu cầu có giấy chứng nhận sức khỏe?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 26: Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Đầu tư tài chính.
B. Đảm bảo an sinh cho người lao động.
C. Bảo vệ tài sản.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 27: Bảo hiểm nào không yêu cầu chứng minh tài sản?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm sức khỏe.

Câu 28: Ai là bên đứng ra giám sát công ty bảo hiểm?
A. Người tiêu dùng.
B. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
C. Quốc hội.
D. Các tổ chức tài chính.

Câu 29: Thời gian bảo hiểm được xác định trong hợp đồng là bao lâu?
A. Không có giới hạn.
B. Tùy thuộc vào bên được bảo hiểm.
C. Theo thỏa thuận giữa hai bên.
D. Chỉ trong vòng một năm.

Câu 30: Mức phí bảo hiểm thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Số tiền bảo hiểm.
B. Địa chỉ cư trú.
C. Mức độ rủi ro.
D. Thời gian bảo hiểm.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)