Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 6 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 6

Câu 1: Mục đích chính của bảo hiểm là gì?
A. Đầu tư tài chính.
B. Cung cấp dịch vụ y tế.
C. Bảo vệ tài chính cho người tham gia trước rủi ro.
D. Tăng trưởng tài sản.

Câu 2: Hợp đồng bảo hiểm nào không yêu cầu người tham gia phải đóng phí thường niên?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm trả góp.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm tài sản.

Câu 3: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người đại diện hợp pháp.
C. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 4: Trong bảo hiểm nhân thọ, bên nào nhận tiền bảo hiểm khi người được bảo hiểm qua đời?
A. Người thụ hưởng.
B. Người được bảo hiểm.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Người đại diện.

Câu 5: Rủi ro nào không được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Thiệt hại do hỏa hoạn.
B. Thiệt hại do thiên tai.
C. Thiệt hại do hành vi cố ý.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 6: Ai có quyền sửa đổi điều khoản trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Người được bảo hiểm.
B. Công ty bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Người đại diện.

Câu 7: Bảo hiểm nào bảo vệ cho người lao động trong trường hợp tai nạn lao động?
A. Bảo hiểm sức khỏe.
B. Bảo hiểm tai nạn lao động.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 8: Điều nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Người tham gia không thanh toán phí.
B. Thông tin sai lệch không đáng kể.
C. Vi phạm quy định của pháp luật.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 9: Hợp đồng bảo hiểm nào yêu cầu có giấy khám sức khỏe?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm du lịch.
D. Bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 10: Bảo hiểm nào là bắt buộc đối với chủ xe cơ giới?
A. Bảo hiểm tự nguyện.
B. Bảo hiểm bắt buộc trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm tài sản.

Câu 11: Ai có quyền khiếu nại trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người thụ hưởng.
C. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
D. Người thứ ba.

Câu 12: Thời hạn bảo hiểm thường được quy định trong hợp đồng là bao lâu?
A. Không có giới hạn.
B. Tùy thuộc vào người được bảo hiểm.
C. Theo thỏa thuận giữa hai bên.
D. Chỉ trong vòng một năm.

Câu 13: Rủi ro nào thường được bảo hiểm trong bảo hiểm du lịch?
A. Thiệt hại tài sản cố định.
B. Tai nạn trong chuyến đi.
C. Tình trạng sức khỏe bình thường.
D. Thiệt hại do thiên tai.

Câu 14: Mức phí bảo hiểm thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Số tiền bảo hiểm.
B. Địa chỉ cư trú.
C. Mức độ rủi ro.
D. Thời gian bảo hiểm.

Câu 15: Ai là bên phải bồi thường trong trường hợp có sự kiện bảo hiểm xảy ra?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 16: Điều nào không được bảo hiểm theo hợp đồng bảo hiểm tài sản?
A. Thiệt hại do thiên tai.
B. Hành vi cố ý gây thiệt hại.
C. Thiệt hại do hỏa hoạn.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 17: Ai có quyền quyết định mức bồi thường trong bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người thụ hưởng.
C. Người được bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 18: Bảo hiểm nào yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 19: Mục tiêu của bảo hiểm xã hội là gì?
A. Đầu tư tài chính.
B. Đảm bảo an sinh cho người lao động.
C. Bảo vệ tài sản.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 20: Ai là bên đứng ra giám sát công ty bảo hiểm?
A. Người tiêu dùng.
B. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
C. Quốc hội.
D. Các tổ chức tài chính.

Câu 21: Mục đích của bảo hiểm tai nạn là gì?
A. Đầu tư cho tương lai.
B. Bảo vệ tài sản.
C. Bảo vệ sức khỏe và tài chính cho người tham gia.
D. Giảm rủi ro đầu tư.

Câu 22: Điều nào có thể dẫn đến việc bồi thường không được thực hiện?
A. Rủi ro xảy ra.
B. Thông tin không chính xác.
C. Phí bảo hiểm đã được thanh toán.
D. Hợp đồng còn hiệu lực.

Câu 23: Ai là người quyết định điều kiện bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 24: Rủi ro nào thường không được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Thiệt hại do hỏa hoạn.
B. Thiệt hại do thiên tai.
C. Thiệt hại do hành vi cố ý.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 25: Mức phí bảo hiểm có thể thay đổi trong trường hợp nào?
A. Không thay đổi.
B. Khi có sự thay đổi về mức độ rủi ro.
C. Chỉ khi hết thời hạn hợp đồng.
D. Khi có yêu cầu từ người được bảo hiểm.

Câu 26: Hợp đồng bảo hiểm nào không thể chuyển nhượng quyền lợi?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 27: Ai là người lập hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 28: Điều nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị hủy bỏ?
A. Vi phạm điều khoản hợp đồng.
B. Chỉ có bên bảo hiểm mới có quyền hủy bỏ.
C. Không có điều khoản hủy bỏ trong hợp đồng.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 29: Bảo hiểm nào không yêu cầu người tham gia phải cung cấp giấy tờ chứng minh?
A. Bảo hiểm tai nạn.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm sức khỏe.

Câu 30: Ai có quyền yêu cầu kiểm tra tình trạng sức khỏe trước khi tham gia bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)