Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 7

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 7 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 7

Câu 1: Bảo hiểm là gì?
A. Một loại đầu tư tài chính.
B. Một hợp đồng dịch vụ.
C. Một phương tiện để bảo vệ tài chính trước rủi ro.
D. Một công cụ vay mượn.

Câu 2: Ai là bên trả tiền bảo hiểm khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra?
A. Người được bảo hiểm.
B. Người thụ hưởng.
C. Công ty bảo hiểm.
D. Nhà nước.

Câu 3: Mục tiêu chính của bảo hiểm nhân thọ là gì?
A. Đầu tư cho tương lai.
B. Bảo vệ tài chính cho người thụ hưởng khi người bảo hiểm qua đời.
C. Giảm thiểu rủi ro trong kinh doanh.
D. Đảm bảo sức khỏe cho người tham gia.

Câu 4: Bảo hiểm nào yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin về sức khỏe?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm nhân thọ.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 5: Điều nào sau đây không phải là đặc điểm của hợp đồng bảo hiểm?
A. Có tính rủi ro.
B. Có phí bảo hiểm.
C. Không thể hủy bỏ.
D. Phụ thuộc vào sự kiện xảy ra.

Câu 6: Bảo hiểm bắt buộc đối với ô tô là gì?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 7: Ai có quyền yêu cầu bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm hoặc người thụ hưởng.
C. Người đại diện.
D. Tổ chức xã hội.

Câu 8: Rủi ro nào thường không được bảo hiểm?
A. Thiệt hại do thiên tai.
B. Thiệt hại do hành vi cố ý.
C. Thiệt hại do tai nạn.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 9: Ai là người có quyền ký hợp đồng bảo hiểm?
A. Người đại diện pháp luật.
B. Người thụ hưởng.
C. Người được bảo hiểm.
D. Công ty bảo hiểm.

Câu 10: Thời gian bảo hiểm thường được quy định trong hợp đồng là bao lâu?
A. Theo thỏa thuận giữa hai bên.
B. Không có giới hạn.
C. Tùy thuộc vào người tham gia.
D. Chỉ trong vòng một năm.

Câu 11: Ai có trách nhiệm giải quyết khiếu nại trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Tòa án.

Câu 12: Điều nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Thông tin sai lệch không đáng kể.
B. Vi phạm quy định của pháp luật.
C. Người tham gia không thanh toán phí.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 13: Rủi ro nào thường được bảo hiểm trong bảo hiểm du lịch?
A. Thiệt hại tài sản cố định.
B. Tai nạn trong chuyến đi.
C. Tình trạng sức khỏe bình thường.
D. Thiệt hại do thiên tai.

Câu 14: Bảo hiểm nào không cần giấy tờ chứng minh?
A. Bảo hiểm tai nạn.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 15: Ai là bên đứng ra giám sát công ty bảo hiểm?
A. Quốc hội.
B. Người tiêu dùng.
C. Cơ quan quản lý nhà nước về bảo hiểm.
D. Các tổ chức tài chính.

Câu 16: Mục đích của bảo hiểm trách nhiệm là gì?
A. Bảo vệ tài sản.
B. Bảo vệ sức khỏe.
C. Bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bên thứ ba.
D. Tăng thu nhập cho người lao động.

Câu 17: Mức phí bảo hiểm thường được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Địa chỉ cư trú.
B. Mức độ rủi ro.
C. Số tiền bảo hiểm.
D. Thời gian bảo hiểm.

Câu 18: Điều nào có thể dẫn đến việc bồi thường không được thực hiện?
A. Thông tin không chính xác.
B. Rủi ro xảy ra.
C. Phí bảo hiểm đã được thanh toán.
D. Hợp đồng còn hiệu lực.

Câu 19: Hợp đồng bảo hiểm nào yêu cầu có giấy khám sức khỏe?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm nhân thọ.
C. Bảo hiểm du lịch.
D. Bảo hiểm trách nhiệm.

Câu 20: Ai có quyền yêu cầu kiểm tra tình trạng sức khỏe trước khi tham gia bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 21: Rủi ro nào thường không được bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản?
A. Thiệt hại do hỏa hoạn.
B. Thiệt hại do thiên tai.
C. Thiệt hại do hành vi cố ý.
D. Thiệt hại do trộm cắp.

Câu 22: Ai là người quyết định điều kiện bồi thường trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 23: Điều nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm bị hủy bỏ?
A. Vi phạm điều khoản hợp đồng.
B. Chỉ có bên bảo hiểm mới có quyền hủy bỏ.
C. Không có điều khoản hủy bỏ trong hợp đồng.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 24: Bảo hiểm nào không yêu cầu người tham gia phải cung cấp giấy tờ chứng minh?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm tai nạn.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm nhân thọ.

Câu 25: Mức phí bảo hiểm có thể thay đổi trong trường hợp nào?
A. Không thay đổi.
B. Khi có sự thay đổi về mức độ rủi ro.
C. Chỉ khi hết thời hạn hợp đồng.
D. Khi có yêu cầu từ người được bảo hiểm.

Câu 26: Hợp đồng bảo hiểm nào không thể chuyển nhượng quyền lợi?
A. Bảo hiểm tài sản.
B. Bảo hiểm trách nhiệm.
C. Bảo hiểm sức khỏe.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 27: Ai là người lập hợp đồng bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người được bảo hiểm.
C. Người thụ hưởng.
D. Đại lý bảo hiểm.

Câu 28: Điều nào có thể dẫn đến việc hợp đồng bảo hiểm vô hiệu?
A. Thông tin sai lệch không đáng kể.
B. Vi phạm quy định của pháp luật.
C. Người tham gia không thanh toán phí.
D. Hợp đồng hết thời hạn.

Câu 29: Bảo hiểm nào yêu cầu người tham gia cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe?
A. Bảo hiểm nhân thọ.
B. Bảo hiểm tài sản.
C. Bảo hiểm trách nhiệm.
D. Bảo hiểm du lịch.

Câu 30: Ai có quyền quyết định mức bồi thường trong bảo hiểm?
A. Công ty bảo hiểm.
B. Người thụ hưởng.
C. Người được bảo hiểm.
D. Đại lý bảo hiểm.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)