Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 9

Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật bảo hiểm
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Thanh Thúy
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 9 là một phần quan trọng trong môn Luật Bảo hiểm, được giảng dạy tại các trường đại học chuyên ngành luật và kinh tế như Đại học Luật Hà Nội. Môn học này cung cấp cho sinh viên kiến thức nền tảng về các quy định pháp luật liên quan đến hợp đồng bảo hiểm, quyền và nghĩa vụ của các bên trong hợp đồng bảo hiểm, và các quy tắc về quản lý bảo hiểm xã hội và bảo hiểm thương mại. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Quản trị Kinh doanh, với mục tiêu kiểm tra khả năng hiểu biết và áp dụng các quy định của Luật Bảo hiểm vào thực tiễn. Đề thi được biên soạn bởi các giảng viên có chuyên môn sâu, điển hình là TS. Nguyễn Thị Thanh Thủy, một giảng viên uy tín trong lĩnh vực bảo hiểm tại trường. Để làm tốt bài thi, sinh viên cần nắm chắc các quy định về hợp đồng bảo hiểm, trách nhiệm pháp lý của các công ty bảo hiểm, cũng như quyền lợi của người tham gia bảo hiểm.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật bảo hiểm – Đề 9

Câu 1: Bảo hiểm là gì?
A. Hoạt động đầu tư tài chính
B. Cơ chế chia sẻ rủi ro giữa nhiều người tham gia
C. Hình thức tiết kiệm tiền dài hạn
D. Một loại hình dịch vụ tài chính ngân hàng

Câu 2: Trong bảo hiểm, người thụ hưởng là:
A. Người đóng phí bảo hiểm
B. Công ty bảo hiểm
C. Người được nhận quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
D. Người đại diện pháp luật của công ty bảo hiểm

Câu 3: Hợp đồng bảo hiểm bắt buộc chấm dứt khi:
A. Người mua bảo hiểm yêu cầu
B. Công ty bảo hiểm yêu cầu
C. Đã thanh toán toàn bộ quyền lợi bảo hiểm sau sự kiện bảo hiểm
D. Không còn người thụ hưởng

Câu 4: Bảo hiểm tài sản thường được áp dụng trong trường hợp:
A. Rủi ro về sức khỏe
B. Tai nạn giao thông
C. Bảo vệ tính mạng con người
D. Hư hỏng hoặc mất mát tài sản

Câu 5: Quyền lợi bảo hiểm trong bảo hiểm nhân thọ thường được thanh toán:
A. Khi kết thúc hợp đồng
B. Khi bên mua bảo hiểm yêu cầu
C. Khi người được bảo hiểm qua đời hoặc đến thời điểm kết thúc hợp đồng
D. Khi không có sự kiện bảo hiểm xảy ra

Câu 6: Trong bảo hiểm y tế, phí bảo hiểm được thu như thế nào?
A. Hàng ngày
B. Một lần duy nhất
C. Định kỳ theo tháng hoặc năm
D. Khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra

Câu 7: Người được bảo hiểm có nghĩa vụ nào sau đây?
A. Khai báo trung thực các thông tin liên quan đến rủi ro
B. Được thay đổi hợp đồng bất kỳ lúc nào
C. Được đòi hỏi quyền lợi khi không đóng phí bảo hiểm
D. Không phải thực hiện bất kỳ nghĩa vụ nào

Câu 8: Loại bảo hiểm nào dưới đây là bảo hiểm bắt buộc?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới
B. Bảo hiểm nhà cửa
C. Bảo hiểm nhân thọ
D. Bảo hiểm hàng không

Câu 9: Trong bảo hiểm nhân thọ, sự kiện bảo hiểm chính là:
A. Mất mát tài sản
B. Sự tử vong hoặc thương tật của người được bảo hiểm
C. Hỏa hoạn, cháy nổ
D. Thiên tai, lũ lụt

Câu 10: Phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm phi nhân thọ thường được tính dựa trên:
A. Tài sản cá nhân của người mua bảo hiểm
B. Khả năng tài chính của người được bảo hiểm
C. Mức độ rủi ro và giá trị bảo hiểm
D. Tình hình kinh tế thị trường

Câu 11: Hợp đồng bảo hiểm có thể bị vô hiệu khi:
A. Người mua bảo hiểm muốn thay đổi nội dung hợp đồng
B. Người mua bảo hiểm gian dối trong việc cung cấp thông tin
C. Người mua bảo hiểm đóng phí muộn
D. Công ty bảo hiểm không muốn tiếp tục hợp đồng

Câu 12: Thời hạn yêu cầu thanh toán bồi thường sau khi xảy ra sự kiện bảo hiểm là:
A. 12 tháng kể từ ngày xảy ra sự kiện
B. 24 tháng kể từ ngày xảy ra sự kiện
C. 6 tháng kể từ ngày xảy ra sự kiện
D. 3 tháng kể từ ngày xảy ra sự kiện

Câu 13: Bên bảo hiểm có trách nhiệm nào sau đây?
A. Được tự ý thay đổi điều khoản hợp đồng
B. Thanh toán quyền lợi bảo hiểm theo hợp đồng khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
C. Không cần phải thanh toán nếu bên mua bảo hiểm yêu cầu
D. Có thể đơn phương chấm dứt hợp đồng bất cứ lúc nào

Câu 14: Loại hình bảo hiểm nào sau đây không bắt buộc?
A. Bảo hiểm trách nhiệm dân sự
B. Bảo hiểm nhân thọ
C. Bảo hiểm y tế
D. Bảo hiểm cháy nổ

Câu 15: Mức phí bảo hiểm của hợp đồng bảo hiểm nhân thọ phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Tuổi tác và tình trạng sức khỏe của người được bảo hiểm
B. Thu nhập của người mua bảo hiểm
C. Số tiền người mua bảo hiểm mong muốn nhận lại
D. Cả A và B đều đúng

Câu 16: Trong bảo hiểm y tế, khi người bệnh nhập viện, chi phí sẽ:
A. Do bệnh viện chi trả
B. Người bệnh tự trả toàn bộ
C. Do bảo hiểm y tế chi trả theo mức quy định
D. Tùy thuộc vào thỏa thuận giữa người bệnh và bệnh viện

Câu 17: Người mua bảo hiểm có quyền gì trong hợp đồng bảo hiểm?
A. Yêu cầu thanh toán quyền lợi bảo hiểm khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
B. Yêu cầu thay đổi công ty bảo hiểm bất kỳ lúc nào
C. Không cần đóng phí bảo hiểm nhưng vẫn được hưởng quyền lợi
D. Đòi hỏi quyền lợi ngay cả khi không có sự kiện bảo hiểm

Câu 18: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự là loại hình bảo hiểm:
A. Đảm bảo quyền lợi cho người mua bảo hiểm
B. Bảo vệ quyền lợi tài sản cá nhân
C. Bảo vệ quyền lợi của bên thứ ba khi có tai nạn xảy ra
D. Bảo vệ người mua bảo hiểm khỏi mọi loại rủi ro

Câu 19: Quyền lợi bảo hiểm trong bảo hiểm tài sản sẽ được thanh toán khi:
A. Người mua bảo hiểm yêu cầu
B. Công ty bảo hiểm đồng ý
C. Có sự kiện bảo hiểm xảy ra gây tổn thất cho tài sản
D. Không có bất kỳ thiệt hại nào xảy ra

Câu 20: Khi nào hợp đồng bảo hiểm nhân thọ hết hiệu lực?
A. Khi người mua bảo hiểm không muốn tiếp tục
B. Khi người được bảo hiểm qua đời hoặc kết thúc thời hạn bảo hiểm
C. Khi công ty bảo hiểm phá sản
D. Khi xảy ra tranh chấp giữa hai bên

Câu 21: Mức trách nhiệm bồi thường trong bảo hiểm xe cơ giới phụ thuộc vào:
A. Khả năng tài chính của công ty bảo hiểm
B. Mức trách nhiệm quy định trong hợp đồng
C. Yêu cầu của người mua bảo hiểm
D. Thời gian hợp đồng có hiệu lực

Câu 22: Người được bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm có nghĩa vụ nào?
A. Được quyền nhận bồi thường ngay cả khi không có sự kiện bảo hiểm
B. Không cần đóng phí bảo hiểm đúng hạn
C. Khai báo chính xác và đầy đủ thông tin cho công ty bảo hiểm
D. Không có nghĩa vụ gì

Câu 23: Loại hình bảo hiểm nào thường không có thời hạn bảo hiểm dài?
A. Bảo hiểm nhân thọ
B. Bảo hiểm sức khỏe
C. Bảo hiểm tài sản
D. Bảo hiểm giáo dục

Câu 24: Thời gian để người mua bảo hiểm yêu cầu bồi thường sau khi xảy ra sự kiện bảo hiểm là:
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng
D. 12 tháng

Câu 25: Trong bảo hiểm y tế, chi phí khám chữa bệnh sẽ được bảo hiểm chi trả theo:
A. Toàn bộ chi phí thực tế
B. Mức quy định của cơ quan bảo hiểm
C. Yêu cầu của người mua bảo hiểm
D. Số tiền đóng phí bảo hiểm

Câu 26: Phí bảo hiểm trong hợp đồng bảo hiểm trách nhiệm dân sự xe cơ giới được xác định dựa trên:
A. Giá trị của phương tiện
B. Mức độ rủi ro và loại phương tiện
C. Yêu cầu của người mua bảo hiểm
D. Khả năng tài chính của công ty bảo hiểm

Câu 27: Người mua bảo hiểm có quyền gì khi tham gia bảo hiểm tài sản?
A. Không cần thông báo khi có sự thay đổi tài sản
B. Được yêu cầu bồi thường khi xảy ra sự kiện bảo hiểm
C. Được giảm phí bảo hiểm mà không cần lý do
D. Được tự ý thay đổi điều khoản hợp đồng

Câu 28: Bảo hiểm trách nhiệm nghề nghiệp thường áp dụng cho:
A. Những người kinh doanh
B. Những người làm công việc văn phòng
C. Những người hoạt động trong lĩnh vực pháp lý, y tế, tài chính
D. Những người làm công việc lao động chân tay

Câu 29: Khi xảy ra tranh chấp về hợp đồng bảo hiểm, cơ quan nào có thẩm quyền giải quyết?
A. Công ty bảo hiểm
B. Tòa án hoặc trọng tài
C. Tòa án
D. Bên mua bảo hiểm

Câu 30: Đối với bảo hiểm nhân thọ, quyền lợi bảo hiểm sẽ được chi trả khi nào?
A. Khi người mua bảo hiểm yêu cầu
B. Khi xảy ra sự kiện bảo hiểm về sức khỏe
C. Khi kết thúc thời hạn hợp đồng
D. Khi người được bảo hiểm qua đời hoặc khi kết thúc hợp đồng

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)