Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 3 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Luật Ngân hàng được tổ chức bởi các trường đại học giảng dạy chuyên ngành kinh tế và tài chính, điển hình là trường Đại học Luật TP.HCM. Môn học này cung cấp kiến thức về hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động ngân hàng, quản lý rủi ro tín dụng, và các quy định liên quan đến ngân hàng trung ương và thương mại. Đề thi thường dành cho sinh viên năm thứ ba thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Tài chính – Ngân hàng, nhằm kiểm tra hiểu biết về các quy định pháp lý của ngành ngân hàng và cách áp dụng vào thực tiễn. Đề thi được xây dựng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên chuyên ngành uy tín như ThS. Trần Hoàng Ngân – một giảng viên kỳ cựu về luật ngân hàng tại trường. Để làm tốt bài trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững kiến thức về các quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, cùng những văn bản pháp luật liên quan.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 3
Ngân hàng Nhà nước có nhiệm vụ:
A. Quản lý và điều hành chính sách tiền tệ
B. Huy động vốn từ các cá nhân
C. Cấp tín dụng cho các tổ chức tín dụng
D. Phát hành cổ phiếu cho các ngân hàng thương mại
Trong luật ngân hàng, tỷ lệ dự trữ bắt buộc là:
A. Tỷ lệ tiền gửi mà ngân hàng phải giữ lại
B. Mức tối thiểu ngân hàng phải cho vay
C. Lãi suất ngân hàng phải trả cho khách hàng
D. Khoản phí ngân hàng phải nộp cho Ngân hàng Nhà nước
Nợ xấu trong hệ thống ngân hàng là:
A. Khoản vay được gia hạn trả nợ
B. Khoản vay quá hạn hoặc không có khả năng thu hồi
C. Khoản vay có lãi suất thấp
D. Khoản vay được bảo đảm bằng tài sản thế chấp
Ngân hàng thương mại không được phép:
A. Cho vay tín dụng tiêu dùng
B. Huy động tiền gửi từ khách hàng
C. Phát hành tiền
D. Cung cấp dịch vụ tài chính
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của ngân hàng thương mại nhằm đảm bảo:
A. Tăng lãi suất tiền gửi
B. Tăng cường khả năng thanh khoản
C. Khả năng thanh toán và giảm rủi ro tài chính
D. Giảm chi phí vận hành ngân hàng
Quy định về lãi suất cho vay của ngân hàng thương mại dựa trên:
A. Chính phủ quy định
B. Lãi suất cơ bản do Ngân hàng Nhà nước quy định
C. Sự thỏa thuận giữa ngân hàng và khách hàng
D. Thị trường chứng khoán
Khi ngân hàng không duy trì đủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, họ sẽ phải:
A. Tăng cường hoạt động cho vay
B. Huy động vốn từ khách hàng
C. Bổ sung vốn từ Ngân hàng Nhà nước hoặc nộp phạt
D. Giảm lãi suất huy động
Ngân hàng có quyền yêu cầu khách hàng:
A. Cung cấp tài sản thế chấp cho khoản vay
B. Mua bảo hiểm cho tài sản thế chấp
C. Thay đổi điều kiện khoản vay
D. Trả trước một phần khoản vay
Quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng nhằm:
A. Tăng lãi suất tín dụng
B. Đảm bảo khả năng thanh toán của ngân hàng
C. Giảm chi phí vận hành ngân hàng
D. Tăng cường hoạt động đầu tư
Khách hàng không trả được nợ theo hạn, ngân hàng có thể:
A. Tăng lãi suất phạt
B. Tịch thu tài sản bảo đảm
C. Giảm lãi suất vay
D. Gia hạn thời gian trả nợ
Ngân hàng thương mại phải báo cáo tài chính định kỳ cho:
A. Chính phủ
B. Bộ Tài chính
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Bộ Công Thương
Việc phát hành trái phiếu của ngân hàng thương mại phải:
A. Được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt
B. Tuân theo quy định của pháp luật về chứng khoán
C. Được sự đồng ý của khách hàng
D. Phụ thuộc vào lợi nhuận của ngân hàng
Khi khách hàng vay vốn không có tài sản bảo đảm, ngân hàng:
A. Có thể từ chối cấp tín dụng
B. Phải yêu cầu thêm các giấy tờ pháp lý
C. Phải yêu cầu khách hàng trả nợ trước hạn
D. Có thể ký kết hợp đồng tín dụng mới
Ngân hàng thương mại có thể huy động vốn từ:
A. Các doanh nghiệp nhà nước
B. Các tổ chức và cá nhân trong nước
C. Các ngân hàng nước ngoài
D. Các tổ chức phi chính phủ
Pháp luật quy định ngân hàng phải có tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu nhằm:
A. Tăng cường khả năng cạnh tranh
B. Giảm lãi suất vay
C. Bảo vệ ngân hàng khỏi rủi ro tín dụng
D. Tăng khả năng huy động vốn
Một trong những quyền hạn của Ngân hàng Nhà nước là:
A. Cấp tín dụng cho các ngân hàng thương mại
B. Đầu tư vào các doanh nghiệp tư nhân
C. Giám sát và kiểm soát hệ thống tài chính quốc gia
D. Huy động vốn từ khách hàng
Ngân hàng thương mại có quyền cấp tín dụng cho:
A. Các tổ chức quốc tế
B. Các cá nhân và tổ chức có đủ điều kiện tín dụng
C. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước
D. Chỉ các doanh nghiệp tư nhân
Khi tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng tăng cao, điều này thường dẫn đến:
A. Khả năng thanh khoản của ngân hàng bị ảnh hưởng
B. Ngân hàng tăng cường hoạt động cho vay
C. Ngân hàng tăng lãi suất tín dụng
D. Khả năng huy động vốn tăng lên
Lãi suất tín dụng của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào:
A. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước
B. Thị trường chứng khoán
C. Tỷ lệ lạm phát quốc gia
D. Quyết định của chính phủ
Ngân hàng Nhà nước có quyền can thiệp vào:
A. Hoạt động đầu tư của các ngân hàng thương mại
B. Hoạt động cấp tín dụng trong trường hợp khẩn cấp
C. Quản lý tài sản của khách hàng
D. Hoạt động nội bộ của các tổ chức tín dụng quốc tế
Việc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc có thể:
A. Tăng khả năng cho vay của ngân hàng
B. Giảm lãi suất tín dụng
C. Giảm lượng tiền lưu thông trên thị trường
D. Tăng tỷ lệ nợ xấu
Ngân hàng thương mại có thể bị phạt nếu:
A. Không duy trì đủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Tăng lãi suất tín dụng quá mức
C. Phát hành cổ phiếu không đúng quy định
D. Cho vay vượt quá hạn mức tín dụng
Ngân hàng thương mại có quyền đầu tư vào:
A. Bất động sản quốc tế
B. Thị trường chứng khoán trong nước
C. Các doanh nghiệp nhà nước
D. Các dự án không có bảo đảm
Ngân hàng Nhà nước có thể điều chỉnh tỷ giá hối đoái để:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Ổn định nền kinh tế vĩ mô
C. Giảm lạm phát
D. Tăng cường xuất khẩu
Ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định về:
A. Tỷ lệ lãi suất tiền gửi
B. Phát hành trái phiếu quốc tế
C. Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu
D. Tỷ lệ lạm phát hàng năm
Việc quản lý rủi ro tín dụng giúp ngân hàng:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Đảm bảo an toàn trong hoạt động tín dụng
C. Giảm thiểu chi phí hoạt động
D. Tăng khả năng huy động vốn
Khi khách hàng không đủ khả năng trả nợ, ngân hàng có thể:
A. Giảm lãi suất vay
B. Ký kết hợp đồng vay mới
C. Xử lý tài sản thế chấp
D. Gia hạn thời gian trả nợ
Ngân hàng thương mại có thể vay từ:
A. Chính phủ
B. Các tổ chức phi chính phủ
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Các cá nhân
Pháp luật quy định ngân hàng phải bảo vệ quyền lợi của:
A. Người gửi tiền
B. Các tổ chức tài chính quốc tế
C. Cổ đông của ngân hàng
D. Khách hàng vay tín dụng
Một trong những biện pháp Ngân hàng Nhà nước sử dụng để kiểm soát lạm phát là:
A. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Giảm tỷ lệ lãi suất tín dụng
C. Tăng tỷ lệ nợ xấu
D. Mở rộng hoạt động đầu tư
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.