Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 4 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Luật Ngân hàng được tổ chức bởi các trường đại học giảng dạy chuyên ngành kinh tế và tài chính, điển hình là trường Đại học Luật TP.HCM. Môn học này cung cấp kiến thức về hệ thống pháp luật điều chỉnh hoạt động ngân hàng, quản lý rủi ro tín dụng, và các quy định liên quan đến ngân hàng trung ương và thương mại. Đề thi thường dành cho sinh viên năm thứ ba thuộc chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Tài chính – Ngân hàng, nhằm kiểm tra hiểu biết về các quy định pháp lý của ngành ngân hàng và cách áp dụng vào thực tiễn. Đề thi được xây dựng dưới sự hướng dẫn của các giảng viên chuyên ngành uy tín như ThS. Trần Hoàng Ngân – một giảng viên kỳ cựu về luật ngân hàng tại trường. Để làm tốt bài trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững kiến thức về các quy định của Luật Ngân hàng Nhà nước, Luật các Tổ chức tín dụng, cùng những văn bản pháp luật liên quan.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật ngân hàng – Đề 4
Hoạt động cấp tín dụng của ngân hàng thương mại gồm:
A. Huy động vốn từ khách hàng
B. Cho vay, bảo lãnh, cho thuê tài chính
C. Đầu tư vào chứng khoán
D. Phát hành trái phiếu
Ngân hàng Nhà nước có quyền kiểm soát hoạt động của ngân hàng thương mại thông qua:
A. Tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Lãi suất cho vay
C. Lãi suất tiền gửi
D. Thị trường chứng khoán
Theo luật, ngân hàng thương mại có nghĩa vụ báo cáo tài chính cho:
A. Khách hàng gửi tiền
B. Các tổ chức tín dụng quốc tế
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Các cổ đông của ngân hàng
Quy định về lãi suất tín dụng của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào:
A. Chính phủ
B. Các tổ chức tín dụng
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Các doanh nghiệp tư nhân
Nợ xấu là loại nợ:
A. Được ngân hàng gia hạn trả nợ
B. Có thời gian đáo hạn dài hơn 12 tháng
C. Được bảo đảm bằng tài sản thế chấp
D. Không có khả năng thanh toán theo thời hạn
Ngân hàng Nhà nước có quyền can thiệp vào:
A. Hoạt động tài chính của khách hàng
B. Chính sách tiền tệ và tín dụng quốc gia
C. Phát hành cổ phiếu của ngân hàng
D. Điều chỉnh giá vàng
Tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu của ngân hàng thương mại nhằm:
A. Đảm bảo khả năng thanh toán và giảm thiểu rủi ro
B. Tăng lãi suất tín dụng
C. Đẩy mạnh hoạt động cho vay
D. Giảm chi phí vận hành
Ngân hàng thương mại có thể phát hành trái phiếu khi:
A. Được khách hàng chấp thuận
B. Tuân thủ quy định pháp luật về phát hành trái phiếu
C. Được Ngân hàng Nhà nước phê duyệt
D. Có đủ vốn tự có
Quy định về tỷ lệ dự trữ bắt buộc giúp:
A. Ngân hàng tăng cường hoạt động cho vay
B. Đảm bảo thanh khoản của ngân hàng
C. Giảm chi phí hoạt động
D. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng
Ngân hàng thương mại có quyền từ chối cấp tín dụng nếu:
A. Khách hàng có tài sản bảo đảm
B. Khách hàng đã từng vay
C. Khách hàng có thu nhập cao
D. Khách hàng không có khả năng trả nợ
Theo quy định, khách hàng vay vốn từ ngân hàng thương mại phải cung cấp:
A. Thông tin cá nhân
B. Chứng minh tài chính
C. Tài sản thế chấp nếu khoản vay lớn
D. Hợp đồng lao động
Ngân hàng thương mại được phép huy động vốn từ:
A. Các tổ chức và cá nhân trong nước
B. Ngân hàng trung ương quốc tế
C. Chính phủ
D. Các tổ chức phi chính phủ
Khi một ngân hàng không tuân thủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc, họ sẽ phải:
A. Tăng lãi suất tiền gửi
B. Nộp phạt hoặc bổ sung vốn từ Ngân hàng Nhà nước
C. Giảm lãi suất cho vay
D. Gia hạn thời gian nộp phạt
Một trong những quyền của Ngân hàng Nhà nước là:
A. Phát hành trái phiếu cho ngân hàng thương mại
B. Cho vay các doanh nghiệp tư nhân
C. Điều chỉnh tỷ lệ lãi suất cơ bản
D. Kiểm soát các doanh nghiệp xuất nhập khẩu
Nợ xấu trong hệ thống ngân hàng là loại nợ:
A. Có thời gian đáo hạn dưới 12 tháng
B. Được bảo lãnh bởi các tổ chức tín dụng
C. Không có khả năng thu hồi và quá hạn
D. Được vay với lãi suất thấp
Ngân hàng thương mại có thể thực hiện giao dịch:
A. Đầu tư bất động sản
B. Phát hành tiền tệ
C. Bán trái phiếu quốc tế
D. Cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân và doanh nghiệp
Việc tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc của ngân hàng thương mại sẽ dẫn đến:
A. Tăng lãi suất cho vay
B. Giảm lượng tiền lưu thông trong nền kinh tế
C. Tăng lãi suất tiền gửi
D. Giảm lợi nhuận ngân hàng
Ngân hàng thương mại có thể bị xử phạt khi:
A. Không duy trì đủ tỷ lệ dự trữ bắt buộc
B. Tăng lãi suất cho vay vượt mức quy định
C. Không cấp tín dụng cho khách hàng
D. Tăng lãi suất tiền gửi mà không thông báo
Ngân hàng thương mại có nghĩa vụ:
A. Đảm bảo an toàn tiền gửi của khách hàng
B. Tăng lợi nhuận cho cổ đông
C. Đầu tư vào các dự án bất động sản
D. Phát hành cổ phiếu cho các doanh nghiệp
Ngân hàng Nhà nước có thể thay đổi tỷ giá hối đoái để:
A. Ổn định thị trường tiền tệ
B. Tăng cường khả năng đầu tư
C. Giảm tỷ lệ lạm phát
D. Đẩy mạnh xuất khẩu
Ngân hàng thương mại có quyền cấp tín dụng cho:
A. Các tổ chức phi chính phủ
B. Chỉ các doanh nghiệp nhà nước
C. Các tổ chức tín dụng quốc tế
D. Các cá nhân và doanh nghiệp có đủ điều kiện tín dụng
Khi khách hàng không trả được nợ đúng hạn, ngân hàng có thể:
A. Tịch thu tài sản thế chấp
B. Tăng lãi suất cho vay
C. Gia hạn thời gian trả nợ
D. Thay đổi điều kiện vay vốn
Lãi suất tín dụng của ngân hàng thương mại phụ thuộc vào:
A. Thị trường chứng khoán
B. Lãi suất cơ bản của Ngân hàng Nhà nước
C. Chính sách của chính phủ
D. Tỷ lệ lạm phát quốc gia
Ngân hàng thương mại có thể huy động vốn từ:
A. Cá nhân và tổ chức trong nước
B. Chính phủ
C. Ngân hàng trung ương quốc tế
D. Các tổ chức phi chính phủ
Khi ngân hàng gặp khó khăn về thanh khoản, họ có thể:
A. Gia hạn cho vay
B. Vay từ Ngân hàng Nhà nước
C. Tăng tỷ lệ dự trữ bắt buộc
D. Phát hành cổ phiếu mới
Ngân hàng Nhà nước có thể điều chỉnh tỷ lệ lãi suất nhằm:
A. Kiểm soát lạm phát và ổn định thị trường tiền tệ
B. Tăng lợi nhuận cho ngân hàng thương mại
C. Thúc đẩy xuất khẩu
D. Kiểm soát thị trường chứng khoán
Ngân hàng thương mại có nghĩa vụ báo cáo định kỳ cho:
A. Khách hàng vay vốn
B. Các tổ chức tín dụng quốc tế
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Chính phủ
Phát hành cổ phiếu của ngân hàng thương mại phải tuân thủ quy định của:
A. Chính phủ
B. Luật Chứng khoán
C. Ngân hàng Nhà nước
D. Các tổ chức tài chính quốc tế
Khi tỷ lệ nợ xấu của ngân hàng tăng cao, điều này có thể:
A. Ảnh hưởng đến khả năng thanh khoản của ngân hàng
B. Tăng lợi nhuận của ngân hàng
C. Tăng lãi suất tín dụng
D. Giảm chi phí hoạt động
Ngân hàng thương mại phải duy trì tỷ lệ an toàn vốn tối thiểu để:
A. Bảo vệ trước rủi ro tài chính
B. Tăng lãi suất cho vay
C. Đẩy mạnh hoạt động cho vay
D. Giảm tỷ lệ dự trữ bắt buộc
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.