Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật tài chính – Đề 3

Năm thi: 2023
Môn học: Luật tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Luật
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Phương Hoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Luật tài chính
Trường: Đại học Kinh tế Luật
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Phương Hoa
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật tài chính – Đề 3 là một phần quan trọng trong môn Luật Tài chính của các trường đại học đào tạo về luật và kinh tế, nổi bật như trường Đại học Kinh tế – Luật (UEL) thuộc Đại học Quốc gia TP.HCM. Môn học này trang bị cho sinh viên kiến thức về các quy định pháp luật liên quan đến quản lý tài chính công, thuế, ngân sách nhà nước, và quản lý tài sản công. Đề thi này thường được xây dựng cho sinh viên năm ba hoặc năm tư thuộc các chuyên ngành Luật Kinh tế hoặc Tài chính – Ngân hàng, nhằm đánh giá khả năng hiểu và áp dụng các quy định pháp lý trong lĩnh vực tài chính. Đề thi được biên soạn dưới sự chỉ đạo của các giảng viên có kinh nghiệm, tiêu biểu là PGS.TS. Nguyễn Thị Phương Hoa, một chuyên gia về luật tài chính tại UEL. Để đạt kết quả cao trong bài thi, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về Luật Ngân sách Nhà nước, Luật Thuế, và các văn bản quy phạm pháp luật liên quan đến quản lý tài chính công.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Luật tài chính – Đề 3

Câu 1: Tài chính công là gì?
A. Quỹ tiền tệ của doanh nghiệp.
B. Quỹ tiền tệ của Nhà nước để phục vụ các nhu cầu chung của xã hội.
C. Quỹ dự trữ cá nhân.
D. Tài chính của các tổ chức phi lợi nhuận.

Câu 2: Cơ quan nào có thẩm quyền lập ngân sách nhà nước?
A. Ngân hàng Nhà nước.
B. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
C. Chính phủ.
D. Quốc hội.

Câu 3: Mục tiêu chính của chính sách tài chính là gì?
A. Tăng thu ngân sách từ các doanh nghiệp.
B. Ổn định kinh tế vĩ mô và phân phối thu nhập.
C. Hỗ trợ tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.
D. Đảm bảo chi tiêu cho quốc phòng.

Câu 4: Khoản chi nào thuộc về chi đầu tư phát triển trong ngân sách nhà nước?
A. Chi trả lương cho cán bộ công chức.
B. Chi trợ cấp xã hội.
C. Chi xây dựng cơ sở hạ tầng.
D. Chi mua sắm thiết bị cho các cơ quan hành chính.

Câu 5: Việc thu ngân sách nhà nước dựa trên cơ sở nào?
A. Khả năng chi tiêu của nhà nước.
B. Số lượng các doanh nghiệp hoạt động trong nước.
C. Các khoản thu từ thuế, phí, và các khoản đóng góp khác.
D. Khả năng vay vốn quốc tế của Nhà nước.

Câu 6: Thuế tiêu thụ đặc biệt áp dụng với loại hàng hóa nào?
A. Hàng hóa tiêu dùng thiết yếu.
B. Hàng hóa xa xỉ như rượu, bia, thuốc lá.
C. Các sản phẩm điện tử.
D. Các dịch vụ công cộng.

Câu 7: Ai có quyền quyết định mức thuế suất trong hệ thống thuế của Việt Nam?
A. Bộ Tài chính.
B. Quốc hội.
C. Chính phủ.
D. Thủ tướng Chính phủ.

Câu 8: Nguyên tắc phân bổ ngân sách nhà nước là gì?
A. Phân bổ theo ý kiến của các bộ ngành.
B. Phân bổ theo tỷ lệ đóng góp của từng địa phương.
C. Phân bổ dựa trên nhu cầu phát triển kinh tế xã hội và tình hình thực tế.
D. Phân bổ đồng đều cho tất cả các địa phương.

Câu 9: Chính sách thuế có vai trò gì trong việc quản lý kinh tế?
A. Thu hẹp khoảng cách giàu nghèo.
B. Tạo nguồn thu cho ngân sách và điều chỉnh nền kinh tế.
C. Hỗ trợ các doanh nghiệp phát triển.
D. Tăng lợi nhuận cho doanh nghiệp nhà nước.

Câu 10: Thẩm quyền quản lý các khoản vay nợ của nhà nước thuộc về cơ quan nào?
A. Bộ Kế hoạch và Đầu tư.
B. Bộ Tài chính.
C. Ngân hàng Nhà nước.
D. Chính phủ.

Câu 11: Ngân sách địa phương bao gồm các khoản chi nào?
A. Chi cho quốc phòng.
B. Chi cho các dự án đầu tư quốc gia.
C. Chi cho các chương trình an sinh xã hội.
D. Chi cho các hoạt động giáo dục, y tế tại địa phương.

Câu 12: Việc lập dự toán ngân sách nhà nước hàng năm được bắt đầu từ cấp nào?
A. Quốc hội.
B. Cấp cơ sở, sau đó báo cáo lên cấp trung ương.
C. Chính phủ.
D. Bộ Tài chính.

Câu 13: Thuế thu nhập cá nhân được áp dụng cho đối tượng nào?
A. Chỉ các cá nhân có thu nhập từ kinh doanh.
B. Mọi cá nhân có thu nhập đạt mức chịu thuế.
C. Các cá nhân làm việc trong khu vực công.
D. Cá nhân có thu nhập từ lương.

Câu 14: Khoản chi nào không thuộc ngân sách nhà nước?
A. Chi đầu tư của các doanh nghiệp tư nhân.
B. Chi cho quốc phòng và an ninh.
C. Chi cho giáo dục và y tế.
D. Chi trả nợ công.

Câu 15: Nguyên tắc công khai, minh bạch trong quản lý tài chính công nhằm mục đích gì?
A. Đảm bảo sự giám sát của công chúng và chống tham nhũng.
B. Tăng cường nguồn thu cho ngân sách.
C. Đảm bảo hiệu quả trong chi tiêu công.
D. Thu hút đầu tư nước ngoài.

Câu 16: Ngân hàng Nhà nước có vai trò gì trong hệ thống tài chính?
A. Quản lý thu ngân sách nhà nước.
B. Phân bổ ngân sách cho các địa phương.
C. Điều hành chính sách tiền tệ và giám sát hệ thống ngân hàng.
D. Quản lý các khoản chi tiêu công.

Câu 17: Chính sách tài khóa là gì?
A. Chính sách điều hành lãi suất.
B. Chính sách liên quan đến thu chi ngân sách và quản lý tài chính công.
C. Chính sách về quản lý tài sản quốc gia.
D. Chính sách về tăng trưởng kinh tế.

Câu 18: Luật ngân sách nhà nước quy định thời gian lập dự toán ngân sách là bao lâu trước khi năm ngân sách bắt đầu?
A. 6 tháng.
B. 1 năm.
C. 3 tháng.
D. 18 tháng.

Câu 19: Chính sách miễn thuế thường áp dụng cho loại doanh nghiệp nào?
A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
B. Doanh nghiệp có lợi nhuận cao.
C. Doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực ưu tiên phát triển.
D. Doanh nghiệp nhà nước.

Câu 20: Mục tiêu của việc lập ngân sách nhà nước là gì?
A. Tăng cường thu hút đầu tư nước ngoài.
B. Đảm bảo nguồn lực tài chính cho các hoạt động của nhà nước.
C. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
D. Đảm bảo tăng trưởng kinh tế ổn định.

Câu 21: Cơ quan nào chịu trách nhiệm giám sát việc thực hiện ngân sách nhà nước?
A. Bộ Tài chính.
B. Ngân hàng Nhà nước.
C. Quốc hội.
D. Chính phủ.

Câu 22: Thuế tài sản áp dụng đối với loại tài sản nào?
A. Tài sản cá nhân nhỏ lẻ.
B. Tiền gửi ngân hàng.
C. Bất động sản và tài sản có giá trị lớn.
D. Các khoản đầu tư nước ngoài.

Câu 23: Việc điều chỉnh ngân sách nhà nước có thể diễn ra khi nào?
A. Sau khi năm tài chính kết thúc.
B. Khi có sự biến động lớn về kinh tế hoặc thiên tai.
C. Sau khi quyết toán ngân sách.
D. Khi Quốc hội yêu cầu.

Câu 24: Thuế giá trị gia tăng (VAT) áp dụng cho đối tượng nào?
A. Các sản phẩm nhập khẩu.
B. Các sản phẩm công nghệ cao.
C. Hầu hết các hàng hóa và dịch vụ trong nước.
D. Chỉ các sản phẩm xa xỉ.

Câu 25: Quỹ dự trữ quốc gia được sử dụng cho mục đích gì?
A. Đầu tư vào các dự án phát triển kinh tế.
B. Trả nợ quốc tế.
C. Ứng phó với thiên tai, dịch bệnh và tình huống khẩn cấp.
D. Hỗ trợ các doanh nghiệp gặp khó khăn.

Câu 26: Thẩm quyền quyết định chi ngân sách nhà nước thuộc về ai?
A. Bộ Tài chính.
B. Chính phủ.
C. Quốc hội.
D. Ngân hàng Nhà nước.

Câu 27: Thuế thu nhập doanh nghiệp áp dụng cho các doanh nghiệp có điều kiện nào?
A. Doanh nghiệp có vốn đầu tư lớn.
B. Doanh nghiệp có thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh.
C. Doanh nghiệp nhà nước.
D. Doanh nghiệp nước ngoài.

Câu 28: Mục tiêu của chính sách tài chính công là gì?
A. Tạo điều kiện cho doanh nghiệp phát triển.
B. Tăng cường sự cạnh tranh giữa các doanh nghiệp.
C. Ổn định kinh tế, thúc đẩy tăng trưởng và phân phối thu nhập.
D. Tăng nguồn thu cho ngân sách nhà nước.

Câu 29: Thuế tiêu thụ đặc biệt có mục đích gì?
A. Thu thêm nguồn thu cho ngân sách nhà nước.
B. Kiểm soát sản xuất hàng hóa tiêu dùng.
C. Hạn chế tiêu thụ các mặt hàng có hại cho sức khỏe và môi trường.
D. Giúp các doanh nghiệp sản xuất phát triển.

Câu 30: Ai có thẩm quyền quyết định các khoản vay quốc tế của nhà nước?
A. Quốc hội.
B. Bộ Tài chính.
C. Ngân hàng Nhà nước.
D. Chính phủ.

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)