Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Quản trị dự án – Đề 2

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị dự án
Trường: Đại học Kinh tế quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hoàng Phong
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị dự án
Trường: Đại học Kinh tế quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Hoàng Phong
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Quản trị dự án – Đề 2 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Quản trị dự án, được thiết kế nhằm kiểm tra kiến thức và khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tế của sinh viên ngành Quản trị kinh doanh. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi về quy trình quản lý dự án, các công cụ và kỹ thuật lập kế hoạch, theo dõi và kiểm soát dự án. Các sinh viên sẽ cần hiểu rõ các phương pháp quản lý rủi ro, tài nguyên, và các nguyên tắc cơ bản để đạt được thành công trong dự án. Đề thi này được chuẩn bị bởi giảng viên TS. Nguyễn Hoàng Phong từ trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), người có nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị dự án và đào tạo sinh viên về môn học này. Đề thi năm 2023 hướng đến sinh viên năm 3 và 4 của ngành Quản trị kinh doanh, những người đã hoàn thành các học phần cơ bản về quản lý và đang chuẩn bị bước vào giai đoạn thực hành và ứng dụng trong dự án thực tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Quản trị dự án – Đề 2

Câu 1: Quá trình quản lý dự án bắt đầu với bước nào?
A. Lập kế hoạch tiến độ
B. Xác định phạm vi và mục tiêu dự án
C. Lập ngân sách dự án
D. Xác định các bên liên quan

Câu 2: Một dự án được coi là thành công khi:
A. Hoàn thành trước thời hạn
B. Chi phí thấp hơn ngân sách dự kiến
C. Đáp ứng yêu cầu về phạm vi, thời gian, chi phí và chất lượng
D. Có sự hài lòng của tất cả các bên liên quan

Câu 3: Quy trình phân bổ ngân sách dự án phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Phạm vi và mục tiêu dự án
B. Kinh nghiệm của quản lý dự án
C. Kích thước của dự án
D. Địa điểm thực hiện dự án

Câu 4: Giai đoạn nào trong vòng đời dự án thường liên quan đến việc đánh giá hiệu quả và đóng cửa dự án?
A. Giai đoạn lập kế hoạch
B. Giai đoạn kết thúc
C. Giai đoạn thực hiện
D. Giai đoạn khởi tạo

Câu 5: Biểu đồ nào thường được sử dụng để phân tích lịch trình và các công việc phụ thuộc trong dự án?
A. Biểu đồ SWOT
B. Sơ đồ PERT
C. Ma trận RACI
D. Phân tích ABC

Câu 6: Rủi ro trong dự án có thể được chia thành bao nhiêu loại chính?
A. Hai loại: rủi ro nội bộ và rủi ro bên ngoài
B. Ba loại: rủi ro tài chính, rủi ro chất lượng, rủi ro kỹ thuật
C. Bốn loại: rủi ro thời gian, rủi ro chi phí, rủi ro nhân lực, rủi ro công nghệ
D. Một loại: rủi ro tổng quát

Câu 7: Phương pháp nào thường được sử dụng để lập lịch trình dự án nhằm tối ưu hóa thời gian và chi phí?
A. Phân tích đường găng (Critical Path Method – CPM)
B. Ma trận SWOT
C. Phương pháp Kanban
D. Ma trận Eisenhower

Câu 8: Công cụ nào sau đây giúp quản lý dự án đo lường được khối lượng công việc đã hoàn thành so với kế hoạch?
A. Biểu đồ Pareto
B. Phân tích SWOT
C. Phương pháp giá trị thu được (EVM)
D. Phân tích PEST

Câu 9: Khi quản lý dự án, quy tắc “thay đổi phạm vi” thường yêu cầu điều gì?
A. Điều chỉnh ngân sách
B. Phê duyệt chính thức từ các bên liên quan trước khi thực hiện thay đổi
C. Đảm bảo các mục tiêu ban đầu không bị thay đổi
D. Thay đổi phương án quản lý nhóm

Câu 10: Khi nào cần cập nhật kế hoạch quản lý rủi ro?
A. Sau khi kết thúc dự án
B. Trong suốt quá trình thực hiện dự án
C. Chỉ khi có sự cố xảy ra
D. Trước khi dự án bắt đầu

Câu 11: Trong mô hình PERT, yếu tố nào được sử dụng để dự đoán thời gian hoàn thành công việc?
A. Thời gian tối thiểu và tối đa
B. Thời gian trung bình
C. Thời gian lạc quan, thời gian bi quan và thời gian khả thi nhất
D. Thời gian theo kế hoạch ban đầu

Câu 12: Các chỉ số nào sau đây thường được sử dụng để đánh giá hiệu quả quản lý dự án?
A. Số lượng nhân viên tham gia
B. Tốc độ hoàn thành các công việc
C. CPI (Chỉ số hiệu quả chi phí) và SPI (Chỉ số hiệu quả tiến độ)
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 13: Trong phương pháp giá trị thu được (EVM), nếu CPI < 1 thì điều gì xảy ra?
A. Dự án đang tiến triển tốt
B. Dự án sẽ hoàn thành đúng thời hạn
C. Dự án đang vượt quá chi phí dự kiến
D. Dự án sẽ cần ít nguồn lực hơn

Câu 14: Một trong những lý do chính dẫn đến thất bại của dự án là gì?
A. Phạm vi dự án không được xác định rõ ràng
B. Nhân lực dự án thiếu kinh nghiệm
C. Dự án không có báo cáo tiến độ
D. Quản lý dự án không sử dụng phần mềm quản lý

Câu 15: Quản lý chất lượng trong dự án liên quan đến điều gì?
A. Đảm bảo chi phí dự án trong giới hạn
B. Đảm bảo sản phẩm hoặc dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu đã đặt ra
C. Đảm bảo dự án được thực hiện đúng thời gian
D. Đảm bảo dự án hoàn thành sớm hơn dự kiến

Câu 16: Trong phương pháp đường găng (CPM), công việc nào có ảnh hưởng lớn nhất đến thời gian hoàn thành dự án?
A. Công việc có chi phí cao nhất
B. Công việc có mức độ ưu tiên thấp
C. Công việc nằm trên đường găng
D. Công việc có thể hoàn thành song song với các công việc khác

Câu 17: Điều nào sau đây là mục tiêu chính của việc quản lý nguồn lực trong dự án?
A. Đảm bảo chất lượng sản phẩm
B. Phân bổ và sử dụng nguồn lực hiệu quả để hoàn thành dự án
C. Tăng cường năng suất nhóm
D. Giảm thiểu chi phí

Câu 18: Trong phân tích đường găng (CPM), “độ trễ” là gì?
A. Khoảng thời gian cần thiết để hoàn thành công việc
B. Khoảng thời gian mà một công việc có thể bị trì hoãn mà không ảnh hưởng đến dự án
C. Khoảng thời gian công việc có thể bị chậm trễ mà không ảnh hưởng đến đường găng
D. Khoảng thời gian dự phòng cho mỗi công việc

Câu 19: Sự khác biệt giữa sơ đồ PERT và CPM là gì?
A. CPM không có tính toán đường găng
B. PERT chỉ dành cho các dự án lớn
C. PERT sử dụng thời gian ước tính biến thiên, còn CPM sử dụng thời gian xác định
D. CPM tập trung vào chi phí, còn PERT tập trung vào chất lượng

Câu 20: Mô hình nào được sử dụng để lập kế hoạch và kiểm soát các dự án lớn với mức độ không chắc chắn cao?
A. CPM
B. Kanban
C. PERT
D. Lean

Câu 21: Quản lý các bên liên quan trong dự án nhằm mục đích gì?
A. Xác định, quản lý và đáp ứng kỳ vọng của các bên liên quan
B. Giảm thiểu sự tham gia của các bên liên quan
C. Tăng cường quyền lực của quản lý dự án
D. Loại bỏ các yêu cầu từ phía các bên liên quan

Câu 22: Một trong những nguyên tắc quản lý dự án Agile là gì?
A. Lập kế hoạch chi tiết từ đầu
B. Đảm bảo sự kiểm soát chặt chẽ
C. Tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ liên tục và thích nghi với sự thay đổi
D. Giảm thiểu sự tham gia của khách hàng

Câu 23: Trong mô hình Agile, phương pháp Scrum thường sử dụng công cụ nào để quản lý công việc?
A. Biểu đồ PERT
B. Phân tích SWOT
C. Bảng Kanban
D. Mô hình CPM

Câu 24: Khi đánh giá hiệu suất dự án, yếu tố nào được coi là quan trọng nhất?
A. Sự hài lòng của nhà tài trợ
B. Sự hoàn thành của phạm vi dự án trong giới hạn thời gian và chi phí
C. Sự hài lòng của khách hàng
D. Số lượng công việc hoàn thành

Câu 25: Trong mô hình Lean, mục tiêu chính là gì?
A. Tăng cường số lượng nhân sự
B. Tối ưu hóa chi phí
C. Loại bỏ lãng phí và tối ưu hóa quy trình
D. Đẩy nhanh tiến độ

Câu 26: Khi một dự án có nhiều thay đổi về phạm vi, điều nào sau đây có khả năng cao xảy ra?
A. Ngân sách sẽ giảm
B. Nhân lực cần ít hơn
C. Chi phí và thời gian dự án sẽ tăng lên
D. Dự án sẽ hoàn thành sớm

Câu 27: Trong quy trình quản lý dự án, sự kiện nào thường đánh dấu kết thúc dự án?
A. Hoàn thành công việc cuối cùng
B. Bàn giao sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng
C. Hoàn thành báo cáo tiến độ cuối cùng
D. Ký hợp đồng kết thúc dự án

Câu 28: Trong một dự án, “phạm vi dự án” đề cập đến gì?
A. Tất cả các công việc và mục tiêu cần hoàn thành để đạt được sản phẩm cuối cùng
B. Ngân sách của dự án
C. Thời gian thực hiện dự án
D. Nhân sự tham gia dự án

Câu 29: Việc giám sát dự án nhằm mục tiêu gì?
A. Tìm kiếm các cơ hội mở rộng dự án
B. Đảm bảo dự án diễn ra đúng tiến độ và phạm vi đã đề ra
C. Giảm thiểu các yêu cầu từ phía các bên liên quan
D. Điều chỉnh kế hoạch khi cần thiết

Câu 30: Trong quản lý rủi ro dự án, bước đầu tiên là gì?
A. Xác định ngân sách quản lý rủi ro
B. Lập kế hoạch xử lý rủi ro
C. Xác định các rủi ro tiềm năng
D. Đánh giá mức độ ảnh hưởng của rủi ro

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)