Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 1

Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Tâm lý học
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Trần Thị Thanh Hương
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Đề 1 là một phần trong hệ thống đề thi của môn Tâm lý học, nhằm kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản, lý thuyết và ứng dụng của tâm lý học trong đời sống và công việc. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi về nhận thức, hành vi, cảm xúc, và các yếu tố tác động đến tâm lý con người. Sinh viên cần nắm vững các lý thuyết của những nhà tâm lý học lớn như Freud, Pavlov, và Piaget, cũng như các phương pháp nghiên cứu và phân tích trong tâm lý học. Đề thi năm 2023 này do ThS. Trần Thị Thanh Hương, giảng viên khoa Tâm lý học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, biên soạn. Đối tượng của bài kiểm tra là các sinh viên năm 2 và năm 3, thuộc ngành Giáo dục học và Tâm lý học, những người đang học các học phần cơ bản về tâm lý và chuẩn bị bước vào giai đoạn thực hành chuyên sâu.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 1

Câu 1: Ai được coi là cha đẻ của tâm lý học hiện đại?
A. Sigmund Freud
B. Wilhelm Wundt
C. John B. Watson
D. B.F. Skinner

Câu 2: Tâm lý học là gì?
A. Nghiên cứu về não bộ
B. Nghiên cứu về hành vi của động vật
C. Nghiên cứu về các quá trình sinh lý
D. Nghiên cứu về tâm trí và hành vi của con người

Câu 3: Lý thuyết nào dưới đây cho rằng hành vi là kết quả của các phản ứng với môi trường?
A. Tâm lý học nhân văn
B. Tâm lý học cấu trúc
C. Tâm lý học hành vi
D. Tâm lý học nhận thức

Câu 4: Ai là người sáng lập lý thuyết phân tâm học?
A. Carl Jung
B. Sigmund Freud
C. Erik Erikson
D. Abraham Maslow

Câu 5: Theo Maslow, nhu cầu nào đứng đầu trong thang nhu cầu của con người?
A. Nhu cầu xã hội
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu tôn trọng
D. Nhu cầu tự thể hiện

Câu 6: Tâm lý học nhận thức tập trung vào điều gì?
A. Các quá trình nhận thức như suy nghĩ, trí nhớ và học tập
B. Hành vi của con người trong môi trường
C. Các yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến hành vi
D. Các nhu cầu và động lực của con người

Câu 7: Ai là người tiên phong trong nghiên cứu về hành vi học?
A. John B. Watson
B. Carl Rogers
C. Abraham Maslow
D. Sigmund Freud

Câu 8: Lý thuyết nào cho rằng con người hành động để thoả mãn nhu cầu của mình theo thứ tự từ thấp đến cao?
A. Thuyết nhu cầu của Maslow
B. Thuyết điều kiện hóa
C. Thuyết nhân cách
D. Thuyết học tập

Câu 9: Sự kiện nào sau đây được coi là sự khởi đầu của tâm lý học như một lĩnh vực nghiên cứu độc lập?
A. Sự ra đời của lý thuyết hành vi
B. Xuất bản “Nguyên lý Tâm lý học” của William James
C. Thành lập phòng thí nghiệm tâm lý học đầu tiên của Wilhelm Wundt
D. Xuất bản “Tâm lý học và sinh lý học” của Sigmund Freud

Câu 10: Đặc điểm nào dưới đây không phải là của một người có nhân cách ổn định?
A. Có khả năng tự điều chỉnh
B. Thường xuyên thay đổi tâm trạng
C. Có sự đồng cảm với người khác
D. Dễ dàng đối mặt với căng thẳng

Câu 11: Trong tâm lý học, hành vi nào được coi là hành vi có điều kiện?
A. Hành vi phản xạ
B. Hành vi học được từ kinh nghiệm
C. Hành vi tự nhiên
D. Hành vi bẩm sinh

Câu 12: Theo Erik Erikson, giai đoạn nào là giai đoạn phát triển quan trọng nhất trong đời người?
A. Giai đoạn trẻ em
B. Giai đoạn thanh niên
C. Giai đoạn trưởng thành
D. Giai đoạn trung niên

Câu 13: Học thuyết nào dưới đây khẳng định rằng tất cả hành vi của con người đều là kết quả của việc học?
A. Tâm lý học nhân văn
B. Tâm lý học nhận thức
C. Tâm lý học hành vi
D. Tâm lý học sinh học

Câu 14: Theo Carl Rogers, để một người phát triển một nhân cách tích cực, họ cần điều gì?
A. Sự chấp nhận vô điều kiện từ người khác
B. Sự công nhận của xã hội
C. Thành công trong sự nghiệp
D. Đạt được mục tiêu cá nhân

Câu 15: Ai là người phát triển lý thuyết “Tâm lý học nhân văn”?
A. Sigmund Freud
B. Carl Rogers
C. Abraham Maslow
D. John B. Watson

Câu 16: Hành vi nào dưới đây là hành vi tự nhiên?
A. Hành vi học được từ môi trường
B. Hành vi phản xạ
C. Hành vi có điều kiện
D. Hành vi được khuyến khích

Câu 17: Phương pháp nghiên cứu nào thường được sử dụng trong tâm lý học để khám phá mối quan hệ giữa các biến số?
A. Phân tích thống kê
B. Nghiên cứu thực nghiệm
C. Nghiên cứu quan sát
D. Nghiên cứu trường hợp

Câu 18: Tâm lý học phát triển tập trung vào điều gì?
A. Sự phát triển của con người qua các giai đoạn khác nhau của cuộc đời
B. Cách con người tương tác trong xã hội
C. Hành vi của động vật
D. Các yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến hành vi

Câu 19: Theo lý thuyết hành vi, một hành vi được tăng cường sẽ có khả năng nào sau đây?
A. Có khả năng xảy ra nhiều hơn trong tương lai
B. Có khả năng giảm bớt trong tương lai
C. Không thay đổi
D. Chỉ xảy ra một lần

Câu 20: Hệ thống nào trong não bộ chịu trách nhiệm cho cảm xúc và hành vi?
A. Hệ thống thần kinh tự động
B. Hệ thống limbic
C. Hệ thống thần kinh trung ương
D. Hệ thống thần kinh ngoại biên

Câu 21: Ai là người phát triển thuyết phân tâm học?
A. Sigmund Freud
B. Carl Jung
C. Abraham Maslow
D. John B. Watson

Câu 22: Nhu cầu nào nằm ở vị trí thứ hai trong thang nhu cầu của Maslow?
A. Nhu cầu tự thể hiện
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tôn trọng

Câu 23: Một trong những nguyên lý cơ bản của tâm lý học hành vi là gì?
A. Tâm trí con người là bí ẩn
B. Tâm lý học cần nghiên cứu các yếu tố bên trong
C. Hành vi của con người có thể được quan sát và đo lường
D. Hành vi không liên quan đến môi trường

Câu 24: Ai là người đề xuất thuyết “Nhân cách ba phần”?
A. Sigmund Freud
B. Carl Rogers
C. Sigmund Freud
D. John B. Watson

Câu 25: Phương pháp nào thường được sử dụng để nghiên cứu các hành vi không thể quan sát trực tiếp?
A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu quan sát
C. Nghiên cứu nhóm
D. Nghiên cứu trường hợp

Câu 26: Hành vi nào không phải là hành vi có điều kiện?
A. Hành vi học được từ môi trường
B. Hành vi được củng cố
C. Hành vi phản xạ tự nhiên
D. Hành vi được khuyến khích

Câu 27: Đặc điểm nào dưới đây không thuộc về người có nhân cách tự thực hiện?
A. Có sự tự tin
B. Thường xuyên cảm thấy thiếu tự tin
C. Khả năng sáng tạo cao
D. Có sự tự chấp nhận

Câu 28: Nhu cầu xã hội trong thang nhu cầu của Maslow đề cập đến điều gì?
A. Nhu cầu về vật chất
B. Nhu cầu về an toàn
C. Nhu cầu về tình bạn và sự chấp nhận
D. Nhu cầu về thành tựu cá nhân

Câu 29: Theo Carl Jung, khái niệm “bóng tối” đại diện cho điều gì?
A. Các yếu tố tích cực trong nhân cách
B. Những khía cạnh bị bỏ quên hoặc bị chối bỏ trong con người
C. Những ước mơ và nguyện vọng
D. Các giá trị xã hội

Câu 30: Tâm lý học xã hội nghiên cứu điều gì?
A. Cách thức mà con người tương tác và ảnh hưởng lẫn nhau trong xã hội
B. Các yếu tố sinh lý ảnh hưởng đến hành vi
C. Các quá trình nhận thức cá nhân
D. Sự phát triển của con người

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)