Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học Đề 6 là một phần trong hệ thống đề thi của môn Tâm lý học, nhằm kiểm tra kiến thức về các khái niệm cơ bản, lý thuyết và ứng dụng của tâm lý học trong đời sống và công việc. Đề thi này thường bao gồm các câu hỏi về nhận thức, hành vi, cảm xúc, và các yếu tố tác động đến tâm lý con người. Sinh viên cần nắm vững các lý thuyết của những nhà tâm lý học lớn như Freud, Pavlov, và Piaget, cũng như các phương pháp nghiên cứu và phân tích trong tâm lý học. Đề thi năm 2023 này do ThS. Trần Thị Thanh Hương, giảng viên khoa Tâm lý học của Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, biên soạn. Đối tượng của bài kiểm tra là các sinh viên năm 2 và năm 3, thuộc ngành Giáo dục học và Tâm lý học, những người đang học các học phần cơ bản về tâm lý và chuẩn bị bước vào giai đoạn thực hành chuyên sâu.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá đề thi này và tham gia làm bài kiểm tra ngay lập tức!
Bài tập, câu hỏi trắc nghiệm Tâm lý học – Đề 6
Câu 1: Khái niệm “vô thức” trong tâm lý học được đề xuất bởi ai?
A. Carl Jung
B. John Watson
C. Sigmund Freud
D. Ivan Pavlov
Câu 2: Lý thuyết về sự phát triển nhận thức của trẻ em được phát triển bởi nhà tâm lý học nào?
A. Erik Erikson
B. Jean Piaget
C. Lev Vygotsky
D. Lawrence Kohlberg
Câu 3: Điều nào trong số sau đây không phải là một phương pháp nghiên cứu trong tâm lý học?
A. Nghiên cứu thực nghiệm
B. Nghiên cứu trường hợp
C. Nghiên cứu dọc
D. Phân tích hóa học
Câu 4: Phản xạ có điều kiện là khái niệm nổi tiếng của ai?
A. Ivan Pavlov
B. Sigmund Freud
C. Carl Rogers
D. Albert Bandura
Câu 5: Theo thang nhu cầu của Maslow, nhu cầu về tình yêu và mối quan hệ thuộc nhóm nhu cầu nào?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu xã hội
D. Nhu cầu tự hiện thực hóa
Câu 6: Ai là người tiên phong trong lý thuyết học tập qua mô phỏng?
A. Jean Piaget
B. Albert Bandura
C. John Watson
D. Carl Rogers
Câu 7: Điều nào là yếu tố chính trong lý thuyết hành vi?
A. Cảm xúc
B. Hành vi quan sát được
C. Tự nhận thức
D. Phân tích vô thức
Câu 8: Điều gì đặc trưng cho giai đoạn phát triển “vị thành niên” trong lý thuyết của Erik Erikson?
A. Tin tưởng so với nghi ngờ
B. Sáng tạo so với tự ti
C. Nhận dạng so với nhầm lẫn vai trò
D. Tự chủ so với xấu hổ
Câu 9: Trí thông minh nào trong số sau không thuộc vào lý thuyết trí thông minh đa dạng của Howard Gardner?
A. Trí thông minh ngôn ngữ
B. Trí thông minh không gian
C. Trí thông minh di truyền
D. Trí thông minh vận động cơ thể
Câu 10: Rối loạn tâm thần phân liệt không bao gồm triệu chứng nào?
A. Ảo giác
B. Rối loạn ngôn ngữ
C. Niềm tin sai lệch
D. Trí nhớ tốt
Câu 11: Liệu pháp nào nhấn mạnh việc tự nhận thức và phát triển tiềm năng của con người?
A. Liệu pháp nhân văn
B. Liệu pháp hành vi
C. Liệu pháp phân tâm
D. Liệu pháp nhận thức
Câu 12: Theo lý thuyết học tập xã hội của Bandura, quá trình nào quan trọng nhất trong việc học tập?
A. Quan sát và bắt chước
B. Hình thành thói quen
C. Trải nghiệm cá nhân
D. Tương tác xã hội
Câu 13: Khái niệm “vô thức tập thể” được đề xuất bởi ai?
A. Sigmund Freud
B. Alfred Adler
C. Carl Jung
D. Carl Rogers
Câu 14: Điều gì không phải là đặc điểm của hành vi tự chủ?
A. Tự tin
B. Khả năng lập kế hoạch
C. Độc lập trong suy nghĩ
D. Phụ thuộc vào người khác
Câu 15: Trong tâm lý học nhận thức, khái niệm nào đề cập đến quá trình xử lý thông tin?
A. Học tập
B. Cảm xúc
C. Nhận thức
D. Tâm thần
Câu 16: Điều nào sau đây không phải là một triệu chứng của rối loạn lo âu?
A. Lo âu kéo dài
B. Sự tự tin cao độ
C. Cảm giác không kiểm soát được
D. Cảm giác sợ hãi
Câu 17: Theo Freud, giai đoạn phát triển tâm lý nào là giai đoạn đầu tiên?
A. Giai đoạn hậu phồn
B. Giai đoạn miệng
C. Giai đoạn niên thiếu
D. Giai đoạn dậy thì
Câu 18: Trong lý thuyết của Vygotsky, yếu tố nào đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển nhận thức của trẻ?
A. Tương tác xã hội
B. Tự do khám phá
C. Trải nghiệm cá nhân
D. Di truyền
Câu 19: Rối loạn lưỡng cực được đặc trưng bởi:
A. Các giai đoạn cực kỳ hưng phấn và trầm cảm
B. Chỉ có cảm giác lo lắng
C. Ảo giác và hoang tưởng
D. Mất trí nhớ tạm thời
Câu 20: Theo lý thuyết của Erikson, giai đoạn cuối cùng trong phát triển tâm lý xã hội là gì?
A. Tin tưởng so với nghi ngờ
B. Nhận dạng so với nhầm lẫn vai trò
C. Sáng tạo so với tự ti
D. Toàn vẹn so với tuyệt vọng
Câu 21: Tâm lý học nhận thức tập trung vào:
A. Cảm xúc
B. Hành vi
C. Các quá trình tư duy
D. Hành động
Câu 22: Phương pháp nào không được sử dụng trong liệu pháp nhận thức?
A. Điều chỉnh suy nghĩ tiêu cực
B. Phân tích suy nghĩ
C. Tập trung vào cảm xúc vô thức
D. Xác định niềm tin sai lầm
Câu 23: Điều nào không phải là yếu tố trong lý thuyết trí thông minh cảm xúc?
A. Tự nhận thức
B. Quản lý cảm xúc
C. Tài năng nghệ thuật
D. Đồng cảm
Câu 24: Khái niệm “hành vi thích ứng” trong tâm lý học đề cập đến:
A. Hành vi thất thường
B. Khả năng thích nghi với môi trường
C. Hành vi xã hội tiêu cực
D. Hành vi bất ổn
Câu 25: Ai là người sáng lập trường phái Tâm lý học nhân văn?
A. Sigmund Freud
B. Albert Bandura
C. Carl Rogers
D. B.F. Skinner
Câu 26: Trí thông minh cảm xúc không bao gồm yếu tố nào sau đây?
A. Tự nhận thức
B. Kỹ năng kỹ thuật
C. Quản lý cảm xúc
D. Tương tác xã hội
Câu 27: Phản xạ không điều kiện trong lý thuyết của Pavlov được kích thích bởi:
A. Tình huống xã hội
B. Tác nhân tự nhiên
C. Trải nghiệm cá nhân
D. Học tập qua kinh nghiệm
Câu 28: Theo Freud, phần nào của tâm trí con người chứa những xung động vô thức?
A. Ý thức
B. Siêu tôi
C. Vô thức
D. Bản ngã
Câu 29: Tâm lý học xã hội nghiên cứu:
A. Sự phát triển cá nhân
B. Sự tương tác giữa cá nhân và nhóm xã hội
C. Sự phát triển trí tuệ
D. Sự phát triển cảm xúc
Câu 30: Trong thang nhu cầu của Maslow, nhu cầu nào được coi là nhu cầu cao nhất?
A. Nhu cầu sinh lý
B. Nhu cầu an toàn
C. Nhu cầu tự hiện thực hóa
D. Nhu cầu xã hội
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.