Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ kiểm soát

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ kiểm soát là một công cụ thiết yếu trong việc đảm bảo và duy trì chất lượng trong các quy trình sản xuất và dịch vụ nằm trong bộ môn Quản trị chất lượng. Biểu đồ kiểm soát, hay Control Chart, giúp các nhà quản lý theo dõi sự biến động của quy trình, từ đó phát hiện và khắc phục kịp thời những sai lệch bất thường. Thông qua việc phân tích dữ liệu thực tế và vẽ biểu đồ kiểm soát, sinh viên sẽ học cách áp dụng các phương pháp thống kê để giám sát chất lượng, đảm bảo rằng quy trình sản xuất diễn ra ổn định và sản phẩm đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn. Đây là một kỹ năng quan trọng, không chỉ giúp tối ưu hóa hiệu suất mà còn nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Bài tập được biên soạn mới nhất vào năm 2023 do các giảng viên từ nhiều trường đại học tổng hợp nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập Quản trị chất lượng phần biểu đồ kiểm soát

Câu 1 Biểu đồ kiểm soát là gì?
A. Một công cụ để đo lường mức độ hài lòng của khách hàng
B. Một công cụ để theo dõi và kiểm soát biến động của quá trình theo thời gian
C. Một công cụ để phân tích các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề
D. Một công cụ để phân tích chi phí sản xuất

Câu 2 Biểu đồ kiểm soát thường được sử dụng để theo dõi cái gì?
A. Tỷ lệ lỗi sản phẩm
B. Hiệu suất tài chính
C. Biến động của các chỉ số chất lượng theo thời gian
D. Mức độ hài lòng của khách hàng

Câu 3 Trong biểu đồ kiểm soát, trục hoành thường đại diện cho cái gì?
A. Thời gian hoặc các mẫu
B. Tần suất hoặc số lượng của các vấn đề
C. Mức độ nghiêm trọng của các vấn đề
D. Tỷ lệ phần trăm của các vấn đề

Câu 4 Trục tung trong biểu đồ kiểm soát thường đại diện cho cái gì?
A. Thời gian hoặc các mẫu
B. Tỷ lệ phần trăm của các vấn đề
C. Các chỉ số chất lượng hoặc giá trị đo lường
D. Chi phí liên quan đến các vấn đề

Câu 5 Một biểu đồ kiểm soát loại nào được sử dụng để theo dõi số lượng lỗi trong các lô hàng?
A. Biểu đồ kiểm soát X-bar
B. Biểu đồ kiểm soát R
C. Biểu đồ kiểm soát p
D. Biểu đồ kiểm soát c

Câu 6 Biểu đồ kiểm soát X-bar thường được sử dụng để theo dõi cái gì?
A. Tần suất lỗi
B. Trung bình của các mẫu
C. Phân tán của dữ liệu
D. Tỷ lệ lỗi

Câu 7 Biểu đồ kiểm soát R được sử dụng để theo dõi cái gì?
A. Trung bình của các mẫu
B. Sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu
C. Tần suất lỗi
D. Tỷ lệ phần trăm của các vấn đề

Câu 8 Biểu đồ kiểm soát p được sử dụng khi nào?
A. Khi bạn theo dõi tỷ lệ lỗi hoặc tỷ lệ sự cố trong một mẫu
B. Khi bạn theo dõi trung bình của các mẫu
C. Khi bạn theo dõi sự phân tán của dữ liệu
D. Khi bạn theo dõi số lượng lỗi trong một lô hàng

Câu 9 Khi nào bạn nên sử dụng biểu đồ kiểm soát c?
A. Khi theo dõi số lượng lỗi trong một mẫu
B. Khi theo dõi tỷ lệ lỗi trong một mẫu
C. Khi theo dõi trung bình của các mẫu
D. Khi theo dõi sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu

Câu 10Cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát X-bar là gì?
A. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn
B. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 2 lần độ lệch chuẩn
C. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 1 lần độ lệch chuẩn
D. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 4 lần độ lệch chuẩn

Câu 11Cách tính giới hạn kiểm soát trong biểu đồ kiểm soát R là gì?
A. Trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường
B. Trung bình của các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn
C. Trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn
D. Trung bình của các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 2 lần độ lệch chuẩn

Câu 12Biểu đồ kiểm soát có thể giúp bạn phát hiện điều gì?
A. Các lỗi tiềm ẩn trong quy trình sản xuất
B. Các vấn đề tài chính trong công ty
C. Mức độ hài lòng của khách hàng
D. Hiệu suất làm việc của nhân viên

Câu 13Khi giá trị đo lường nằm ngoài giới hạn kiểm soát trên biểu đồ kiểm soát, điều đó có nghĩa là gì?
A. Quy trình đang hoạt động ổn định
B. Quy trình có thể đang gặp phải vấn đề hoặc biến động
C. Quy trình cần được kiểm tra lại định kỳ
D. Quy trình không cần phải thay đổi

Câu 14Biểu đồ kiểm soát được sử dụng trong giai đoạn nào của quản lý chất lượng?
A. Trong giai đoạn thiết kế sản phẩm
B. Trong giai đoạn cải tiến quy trình
C. Trong giai đoạn phân tích nguyên nhân gốc rễ
D. Trong giai đoạn triển khai dự án

Câu 15Công cụ nào có thể được sử dụng cùng với biểu đồ kiểm soát để phân tích nguyên nhân gốc rễ?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ phân tán
C. Biểu đồ Ishikawa
D. Biểu đồ dòng chảy quy trình

Câu 16Trong biểu đồ kiểm soát, đường trung bình thường đại diện cho cái gì?
A. Giá trị trung bình của dữ liệu đo lường
B. Giới hạn kiểm soát trên
C. Giới hạn kiểm soát dưới
D. Tỷ lệ phần trăm của các vấn đề

Câu 17Khi vẽ biểu đồ kiểm soát, các điểm nằm ngoài giới hạn kiểm soát có thể cho thấy điều gì?
A. Quy trình đang hoạt động bình thường
B. Quy trình cần được điều chỉnh hoặc cải tiến
C. Quy trình không có biến động
D. Quy trình không cần theo dõi thêm

Câu 18Để tính toán giới hạn kiểm soát trên và dưới của biểu đồ kiểm soát p, bạn cần biết cái gì?
A. Trung bình của mẫu
B. Tỷ lệ lỗi và kích thước mẫu
C. Độ lệch chuẩn của dữ liệu
D. Trung bình của các khoảng cách giữa các giá trị đo lường

Câu 19Biểu đồ kiểm soát c là công cụ hữu ích trong việc theo dõi cái gì?
A. Số lượng lỗi trên một đơn vị sản phẩm
B. Tỷ lệ lỗi trên một đơn vị sản phẩm
C. Trung bình của các lỗi trong các mẫu
D. Sự thay đổi trong phân tán của dữ liệu

Câu 20Biểu đồ kiểm soát X-bar và R thường được sử dụng cùng nhau để theo dõi cái gì?
A. Số lượng lỗi trong một mẫu
B. Tỷ lệ lỗi trong một mẫu
C. Trung bình và sự phân tán của các mẫu
D. Sự hài lòng của khách hàng

Câu 21Biểu đồ kiểm soát có thể giúp bạn trong việc gì trong quá trình cải tiến chất lượng?
A. Xác định các vấn đề trong quy trình
B. Tính toán chi phí sản xuất
C. Phân tích sự hài lòng của khách hàng
D. Đánh giá hiệu suất tài chính

Câu 22Khi biểu đồ kiểm soát cho thấy một xu hướng gia tăng hoặc giảm xuống, điều đó có thể cho thấy điều gì?
A. Quy trình đang hoạt động ổn định
B. Quy trình có thể đang gặp vấn đề hoặc cần cải thiện
C. Quy trình không cần theo dõi thêm
D. Quy trình đang hoạt động bình thường

Câu 23Biểu đồ kiểm soát nào nên được sử dụng để theo dõi sự thay đổi trong kích thước của mẫu?
A. Biểu đồ kiểm soát p
B. Biểu đồ kiểm soát X-bar
C. Biểu đồ kiểm soát c
D. Biểu đồ kiểm soát R

Câu 24Giới hạn kiểm soát của biểu đồ kiểm soát R thường được tính như thế nào?
A. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 2 lần độ lệch chuẩn
B. Trung bình của dữ liệu cộng hoặc trừ 3 lần độ lệch chuẩn
C. Trung bình của khoảng cách giữa các giá trị đo lường cộng hoặc trừ một hệ số
D. Trung bình của khoảng cách giữa các giá trị đo lường cộng hoặc trừ 2 lần độ lệch chuẩn

Câu 25Biểu đồ kiểm soát nào là công cụ phù hợp nhất để theo dõi tỷ lệ phần trăm của sản phẩm lỗi?
A. Biểu đồ kiểm soát X-bar
B. Biểu đồ kiểm soát p
C. Biểu đồ kiểm soát c
D. Biểu đồ kiểm soát R

Câu 26Trong biểu đồ kiểm soát, khi bạn thấy các điểm nằm trên hoặc dưới giới hạn kiểm soát, điều đó có nghĩa là gì?
A. Quy trình có thể đang gặp vấn đề hoặc không ổn định
B. Quy trình hoạt động bình thường
C. Quy trình cần được đánh giá lại
D. Quy trình không cần thay đổi

Câu 27Biểu đồ kiểm soát có thể giúp trong việc gì?
A. Dự đoán doanh thu bán hàng
B. Theo dõi và cải thiện chất lượng sản phẩm
C. Tính toán chi phí sản xuất
D. Đánh giá hiệu suất tài chính

Câu 28Điều gì thường không được theo dõi bằng biểu đồ kiểm soát?
A. Số lượng lỗi
B. Tỷ lệ lỗi
C. Hiệu suất tài chính
D. Chất lượng sản phẩm

Câu 29Khi vẽ biểu đồ kiểm soát, các điểm nằm trong giới hạn kiểm soát cho thấy điều gì?
A. Quy trình có thể đang hoạt động bình thường
B. Quy trình cần được điều chỉnh
C. Quy trình gặp vấn đề
D. Quy trình không cần theo dõi

Câu 30Biểu đồ kiểm soát X-bar và R có thể giúp bạn theo dõi điều gì?
A. Trung bình và phân tán của các mẫu
B. Tỷ lệ lỗi trong sản phẩm
C. Số lượng lỗi trong sản phẩm
D. Chi phí sản xuất

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)