Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 2

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 2 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ được tiếp cận các khái niệm cơ bản về tài chính quốc tế như: tỷ giá hối đoái, cán cân thanh toán, thị trường ngoại hối, và vai trò của các tổ chức tài chính toàn cầu. Đây là nền tảng quan trọng giúp sinh viên hiểu rõ cơ chế vận hành tài chính trong môi trường kinh tế toàn cầu hóa, từ đó có thể vận dụng vào các bài tập và tình huống thực tiễn. Để giải quyết tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 2, người học cần nắm chắc lý thuyết cơ bản, hiểu các công thức tính toán liên quan đến tỷ giá và phân tích được các yếu tố ảnh hưởng đến thị trường tài chính quốc tế.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 2

Câu 1: Cán cân thanh toán (BOP) của một quốc gia là một bản ghi chép kế toán về:
A. Tài sản và nợ của chính phủ.
B. Tất cả các giao dịch thương mại hàng hóa trong một năm.
C. Tất cả các giao dịch kinh tế giữa cư dân của một quốc gia với phần còn lại của thế giới trong một khoảng thời gian nhất định, thường là một năm.
D. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài vào và ra khỏi quốc gia.

Câu 2: Tài khoản nào sau đây KHÔNG phải là một thành phần chính của Cán cân thanh toán (theo thông lệ quốc tế hiện nay)?
A. Tài khoản vãng lai.
B. Tài khoản vốn.
C. Tài khoản tài chính.
D. Tài khoản ngân sách chính phủ.

Câu 3: Giao dịch nào sau đây được ghi vào bên CÓ (+) của tài khoản vãng lai của Việt Nam?
A. Một công ty Việt Nam nhập khẩu máy móc từ Đức.
B. Khách du lịch Nhật Bản chi tiêu tiền tại Việt Nam.
C. Chính phủ Việt Nam viện trợ không hoàn lại cho Lào.
D. Một người Việt Nam mua cổ phiếu của công ty Apple (Mỹ).

Câu 4: Giao dịch nào sau đây được ghi vào bên NỢ (-) của tài khoản vãng lai của Việt Nam?
A. Một công ty Việt Nam trả cổ tức cho cổ đông nước ngoài.
B. Một công ty Hàn Quốc đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam.
C. Việt Nam nhận kiều hối từ người lao động ở nước ngoài.
D. Việt Nam xuất khẩu gạo sang Philippines.

Câu 5: Cán cân thương mại hàng hóa là chênh lệch giữa:
A. Giá trị xuất khẩu dịch vụ và nhập khẩu dịch vụ.
B. Giá trị xuất khẩu hàng hóa hữu hình và nhập khẩu hàng hóa hữu hình.
C. Tổng thu nhập từ nước ngoài và tổng chi trả cho nước ngoài.
D. Tổng giá trị xuất khẩu (hàng hóa và dịch vụ) và tổng giá trị nhập khẩu (hàng hóa và dịch vụ).

Câu 6: Nếu một quốc gia có thâm hụt tài khoản vãng lai, điều này có nghĩa là:
A. Quốc gia đó đang cho phần còn lại của thế giới vay ròng.
B. Quốc gia đó đang vay ròng từ phần còn lại của thế giới hoặc giảm tài sản nước ngoài của mình.
C. Xuất khẩu của quốc gia đó lớn hơn nhập khẩu.
D. Đầu tư trực tiếp nước ngoài vào quốc gia đó giảm.

Câu 7: Tài khoản tài chính (Financial Account) trong BOP ghi nhận:
A. Các giao dịch liên quan đến thu nhập từ yếu tố sản xuất (lãi, cổ tức).
B. Các giao dịch liên quan đến thay đổi quyền sở hữu tài sản tài chính giữa một quốc gia và phần còn lại của thế giới.
C. Các khoản chuyển giao một chiều như viện trợ, kiều hối.
D. Xuất khẩu và nhập khẩu hàng hóa.

Câu 8: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam sẽ được ghi nhận như thế nào trong BOP của Việt Nam?
A. Ghi NỢ (-) trong tài khoản vãng lai.
B. Ghi CÓ (+) trong tài khoản vãng lai.
C. Ghi CÓ (+) trong tài khoản tài chính (mục đầu tư trực tiếp).
D. Ghi NỢ (-) trong tài khoản tài chính (mục đầu tư trực tiếp).

Câu 9: Khi một nhà đầu tư Việt Nam mua trái phiếu chính phủ Mỹ, giao dịch này sẽ được ghi nhận trong BOP của Việt Nam là:
A. Ghi CÓ (+) trong tài khoản tài chính (mục đầu tư chứng khoán).
B. Ghi NỢ (-) trong tài khoản tài chính (mục đầu tư chứng khoán).
C. Ghi NỢ (-) trong tài khoản vãng lai.
D. Ghi CÓ (+) trong tài khoản vốn.

Câu 10: Tài khoản vốn (Capital Account) theo định nghĩa hẹp của IMF chủ yếu bao gồm:
A. Đầu tư trực tiếp và đầu tư gián tiếp.
B. Xuất nhập khẩu hàng hóa.
C. Các khoản chuyển giao vốn một chiều (ví dụ: xóa nợ) và mua bán các tài sản phi sản xuất, phi tài chính (ví dụ: bản quyền, thương hiệu).
D. Thu nhập từ lãi và cổ tức.

Câu 11: Theo nguyên tắc hạch toán kép của BOP, tổng của tài khoản vãng lai, tài khoản vốn, tài khoản tài chính và mục lỗi và sai sót phải bằng:
A. 0
B. Tổng dự trữ ngoại hối.
C. GDP của quốc gia.
D. Thâm hụt ngân sách.

Câu 12: Mục “Lỗi và Sai sót” (Errors and Omissions) trong BOP tồn tại vì:
A. Các quốc gia cố tình che giấu thông tin.
B. Khó khăn trong việc thu thập dữ liệu chính xác và kịp thời cho tất cả các giao dịch quốc tế.
C. Sự thay đổi tỷ giá hối đoái trong kỳ.
D. Sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.

Câu 13: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào sau đây dựa trên việc các đồng tiền được neo giá trị vào vàng?
A. Hệ thống Bretton Woods.
B. Chế độ bản vị vàng cổ điển (Classical Gold Standard).
C. Hệ thống tỷ giá thả nổi hiện nay.
D. Hệ thống Tiền tệ châu Âu (EMS).

Câu 14: Đặc điểm chính của hệ thống Bretton Woods (1944-1971) là:
A. Các đồng tiền thả nổi tự do so với nhau.
B. Đô la Mỹ được neo vào vàng với một tỷ giá cố định, và các đồng tiền khác neo vào đô la Mỹ.
C. Không có sự can thiệp của ngân hàng trung ương vào thị trường ngoại hối.
D. IMF bị giải thể.

Câu 15: Nguyên nhân chính dẫn đến sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods là:
A. Sự gia tăng sức mạnh kinh tế của Nhật Bản và châu Âu.
B. Việc Mỹ in quá nhiều đô la để tài trợ cho chiến tranh Việt Nam và các chương trình xã hội, làm suy yếu niềm tin vào khả năng chuyển đổi USD ra vàng.
C. Giá dầu tăng mạnh vào đầu những năm 1970.
D. B và một phần A: Mỹ thâm hụt thanh toán kéo dài và không còn đủ vàng để đảm bảo khả năng chuyển đổi USD, cùng với sự phục hồi của các nền kinh tế khác.

Câu 16: Trong chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi hoàn toàn (purely floating), tỷ giá được xác định bởi:
A. Quyết định của ngân hàng trung ương.
B. Sự thỏa thuận giữa các quốc gia.
C. Cung và cầu ngoại tệ trên thị trường.
D. Giá vàng.

Câu 17: Ưu điểm của chế độ tỷ giá hối đoái cố định là:
A. Tự động điều chỉnh cán cân thanh toán.
B. Giảm thiểu rủi ro tỷ giá cho các doanh nghiệp, thúc đẩy thương mại và đầu tư quốc tế.
C. Chính sách tiền tệ độc lập hoàn toàn.
D. Không cần dự trữ ngoại hối lớn.

Câu 18: Nhược điểm của chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi là:
A. Ngân hàng trung ương phải can thiệp liên tục.
B. Có thể gây ra biến động lớn và khó lường về tỷ giá, tạo rủi ro cho thương mại và đầu tư.
C. Mất khả năng tự điều chỉnh cán cân thanh toán.
D. Yêu cầu dự trữ ngoại hối lớn.

Câu 19: Chế độ tỷ giá “thả nổi có quản lý” (managed float) nghĩa là:
A. Tỷ giá được cố định hoàn toàn bởi ngân hàng trung ương.
B. Tỷ giá được thả nổi hoàn toàn theo thị trường.
C. Tỷ giá chủ yếu do thị trường quyết định, nhưng ngân hàng trung ương có thể can thiệp để ổn định hoặc định hướng tỷ giá.
D. Tỷ giá được neo vào một rổ tiền tệ.

Câu 20: Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) được thành lập với mục tiêu chính ban đầu tại Bretton Woods là:
A. Cung cấp vốn vay dài hạn cho các dự án phát triển.
B. Giám sát hệ thống tỷ giá cố định và cung cấp các khoản vay ngắn hạn để giúp các nước giải quyết khó khăn tạm thời về cán cân thanh toán.
C. Thúc đẩy tự do hóa thương mại toàn cầu.
D. Điều tiết thị trường tài chính quốc tế.

Câu 21: Một quốc gia duy trì thâm hụt tài khoản vãng lai kéo dài có thể phải đối mặt với:
A. Sự tăng giá của đồng nội tệ.
B. Sự giảm giá của đồng nội tệ, cạn kiệt dự trữ ngoại hối, hoặc tăng nợ nước ngoài.
C. Lạm phát giảm.
D. Tăng trưởng kinh tế nhanh chóng.

Câu 22: Việc một công ty mua nguyên liệu từ một nhà cung cấp ở nước ngoài là một ví dụ về:
A. Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI).
B. Nhập khẩu.
C. Cấp phép (Licensing).
D. Nhượng quyền thương mại (Franchising).

Câu 23: “Tam giác bất khả thi” (Impossible Trinity) trong kinh tế học quốc tế đề cập đến việc một quốc gia không thể đồng thời có cả ba điều sau:
A. Lạm phát thấp, tăng trưởng cao, và thất nghiệp thấp.
B. Thương mại tự do, bảo hộ sản xuất trong nước, và tỷ giá ổn định.
C. Chế độ tỷ giá cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và tự do lưu chuyển vốn.
D. Ngân sách cân bằng, nợ công thấp, và phúc lợi xã hội cao.

Câu 24: Một quốc gia quyết định phá giá đồng tiền của mình (trong chế độ tỷ giá cố định) nhằm mục đích:
A. Giảm lạm phát trong nước.
B. Tăng khả năng cạnh tranh của hàng hóa xuất khẩu và giảm nhập khẩu, từ đó cải thiện cán cân thương mại.
C. Thu hút thêm vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài.
D. Giảm nợ nước ngoài tính bằng nội tệ.

Câu 25: Sự ra đời của đồng Euro (EUR) là một ví dụ về:
A. Chế độ bản vị vàng.
B. Một liên minh tiền tệ với một đồng tiền chung và chính sách tiền tệ chung.
C. Hệ thống tỷ giá thả nổi có quản lý.
D. Sự quay trở lại của hệ thống Bretton Woods.

Câu 26: Nếu tài khoản vãng lai của Mỹ thâm hụt 100 tỷ USD, điều này ngụ ý rằng (bỏ qua tài khoản vốn và lỗi sai sót):
A. Tài khoản tài chính của Mỹ phải thặng dư 100 tỷ USD.
B. Tài khoản tài chính của Mỹ phải thặng dư 100 tỷ USD (tức là có dòng vốn ròng chảy vào Mỹ 100 tỷ USD).
C. Dự trữ ngoại hối của Mỹ tăng 100 tỷ USD.
D. Mỹ cho phần còn lại của thế giới vay 100 tỷ USD.

Câu 27: Yếu tố nào sau đây có thể gây áp lực làm tăng giá đồng nội tệ của một quốc gia?
A. Thâm hụt thương mại lớn.
B. Lãi suất trong nước thấp hơn lãi suất nước ngoài.
C. Dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) chảy vào mạnh mẽ.
D. Ngân hàng trung ương bán ra đồng nội tệ.

Câu 28: Trong BOP, kiều hối do người lao động Việt Nam ở nước ngoài gửi về nước được ghi nhận vào:
A. Cán cân thương mại hàng hóa.
B. Tài khoản thu nhập sơ cấp (Primary income).
C. Tài khoản thu nhập thứ cấp (Secondary income) hay Chuyển giao vãng lai một chiều.
D. Tài khoản tài chính, mục đầu tư khác.

Câu 29: Sự kiện nào đánh dấu sự kết thúc chính thức của hệ thống Bretton Woods?
A. Khủng hoảng dầu mỏ năm 1973.
B. Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố đình chỉ khả năng chuyển đổi USD ra vàng vào tháng 8 năm 1971.
C. Sự ra đời của đồng Euro.
D. Cuộc họp tại Jamaica năm 1976.

Câu 30: Một quốc gia có tỷ giá hối đoái cố định nhưng lại theo đuổi chính sách tiền tệ mở rộng (ví dụ: hạ lãi suất) trong khi cho phép tự do lưu chuyển vốn, kết quả có thể là:
A. Đồng nội tệ tăng giá mạnh.
B. Cạn kiệt dự trữ ngoại hối do vốn tháo chạy và áp lực phá giá đồng tiền.
C. Thặng dư cán cân thanh toán lớn.
D. Lạm phát giảm nhanh chóng.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: