Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 5 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ nghiên cứu về đầu tư quốc tế, bao gồm đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), đầu tư gián tiếp, các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư toàn cầu và rủi ro đi kèm trong quá trình đầu tư xuyên biên giới. Đây là phần kiến thức thiết yếu giúp sinh viên hiểu rõ chiến lược tài chính của các doanh nghiệp đa quốc gia và cách tối ưu hóa lợi nhuận khi tham gia thị trường quốc tế. Để làm tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 5, người học cần nắm vững khái niệm, phân biệt các loại hình đầu tư quốc tế, đồng thời biết cách phân tích các yếu tố kinh tế, chính trị và tài chính ảnh hưởng đến dòng vốn đầu tư.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!
Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 5
Câu 1: Rủi ro giao dịch (Transaction exposure) phát sinh khi nào?
A. Công ty mẹ hợp nhất báo cáo tài chính của công ty con ở nước ngoài.
B. Giá trị thị trường của công ty bị ảnh hưởng bởi biến động tỷ giá dài hạn.
C. Công ty có các khoản phải thu hoặc phải trả bằng ngoại tệ chưa được thanh toán và giá trị nội tệ của chúng có thể thay đổi do biến động tỷ giá.
D. Công ty đầu tư vào cổ phiếu niêm yết ở thị trường nước ngoài.
Câu 2: Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure) còn được gọi là:
A. Rủi ro kế toán.
B. Rủi ro hoạt động.
C. Rủi ro dòng tiền.
D. Rủi ro thị trường.
Câu 3: Mục tiêu chính của việc quản lý rủi ro chuyển đổi là:
A. Tối đa hóa lợi nhuận từ biến động tỷ giá.
B. Giảm thiểu biến động của dòng tiền hoạt động của công ty.
C. Giảm thiểu sự biến động của các chỉ tiêu trên báo cáo tài chính hợp nhất do thay đổi tỷ giá.
D. Đảm bảo tỷ giá kỳ hạn luôn có lợi.
Câu 4: Rủi ro kinh tế (Economic exposure) phản ánh sự thay đổi:
A. Trong giá trị các khoản phải thu bằng ngoại tệ.
B. Trong giá trị sổ sách của tài sản và nợ phải trả của công ty con ở nước ngoài.
C. Trong giá trị hiện tại của các dòng tiền hoạt động dự kiến trong tương lai của công ty do những thay đổi không lường trước được của tỷ giá.
D. Trong chi phí giao dịch ngoại tệ.
Câu 5: Một công ty xuất khẩu Việt Nam dự kiến nhận được 100.000 USD sau 3 tháng. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá cho khoản phải thu này bằng hợp đồng kỳ hạn, công ty nên:
A. Mua USD kỳ hạn 3 tháng.
B. Bán USD kỳ hạn 3 tháng.
C. Mua quyền chọn mua USD.
D. Vay USD ngay bây giờ.
Câu 6: Kỹ thuật phòng ngừa rủi ro tỷ giá nào sau đây KHÔNG phải là một công cụ phái sinh?
A. Hợp đồng kỳ hạn (Forward contract).
B. Hợp đồng quyền chọn (Option contract).
C. Dẫn dắt và Độ trễ (Leading and Lagging).
D. Hợp đồng tương lai (Futures contract).
Câu 7: “Dẫn dắt” (Leading) trong quản lý rủi ro giao dịch có nghĩa là:
A. Trì hoãn việc thanh toán các khoản phải trả bằng ngoại tệ khi kỳ vọng đồng ngoại tệ đó giảm giá.
B. Đẩy nhanh việc thu các khoản phải thu bằng ngoại tệ khi kỳ vọng đồng ngoại tệ đó giảm giá (hoặc đẩy nhanh thanh toán khoản phải trả khi kỳ vọng ngoại tệ tăng giá).
C. Sử dụng tỷ giá trung bình để ghi nhận giao dịch.
D. Mua ngoại tệ trước khi cần thiết.
Câu 8: Phòng ngừa rủi ro bằng thị trường tiền tệ (Money Market Hedge) cho một khoản phải THU bằng ngoại tệ trong tương lai bao gồm các bước nào sau đây?
A. Vay ngoại tệ ngay, chuyển đổi sang nội tệ, gửi tiết kiệm nội tệ, và dùng khoản phải thu ngoại tệ để trả nợ vay ngoại tệ.
B. Gửi tiết kiệm ngoại tệ ngay, vay nội tệ, và dùng tiền lãi nội tệ để bù đắp rủi ro.
C. Mua hợp đồng kỳ hạn bán ngoại tệ.
D. Chờ đến khi nhận được ngoại tệ rồi mới chuyển đổi.
Câu 9: Một nhà nhập khẩu Việt Nam phải trả 50.000 EUR sau 6 tháng. Để thực hiện phòng ngừa bằng thị trường tiền tệ, nhà nhập khẩu nên:
A. Vay EUR, chuyển sang VND gửi tiết kiệm.
B. Vay VND, chuyển sang EUR gửi tiết kiệm, và dùng số EUR đó để thanh toán khi đến hạn.
C. Bán EUR kỳ hạn 6 tháng.
D. Mua quyền chọn bán EUR.
Câu 10: Ưu điểm chính của việc sử dụng hợp đồng quyền chọn tiền tệ (currency option) so với hợp đồng kỳ hạn (forward contract) để phòng ngừa rủi ro là:
A. Chi phí ban đầu thấp hơn.
B. Cho phép người nắm giữ hưởng lợi từ biến động tỷ giá thuận lợi trong khi vẫn giới hạn được rủi ro bất lợi.
C. Tính thanh khoản cao hơn.
D. Không có rủi ro đối tác.
Câu 11: Một công ty mua một quyền chọn MUA (Call option) đồng USD với giá thực hiện là 23.500 VND/USD. Công ty sẽ thực hiện quyền chọn này khi tỷ giá giao ngay trên thị trường:
A. Thấp hơn 23.500 VND/USD.
B. Cao hơn 23.500 VND/USD.
C. Bằng 23.500 VND/USD.
D. Biến động mạnh.
Câu 12: Phí quyền chọn (option premium) là:
A. Số tiền người bán quyền chọn nhận được nếu quyền chọn được thực hiện.
B. Chênh lệch giữa giá thực hiện và tỷ giá giao ngay.
C. Số tiền người mua quyền chọn phải trả cho người bán để có được quyền (nhưng không phải nghĩa vụ) mua hoặc bán một lượng ngoại tệ nhất định.
D. Khoản ký quỹ ban đầu.
Câu 13: Kỹ thuật “Netting” (Bù trừ công nợ) trong quản lý rủi ro tỷ giá có nghĩa là:
A. Chỉ chấp nhận thanh toán bằng nội tệ.
B. Bù trừ các khoản phải thu và phải trả bằng cùng một loại ngoại tệ giữa các công ty con trong cùng một tập đoàn hoặc giữa các giao dịch của cùng một công ty.
C. Sử dụng nhiều ngân hàng để giao dịch ngoại tệ.
D. Chuyển đổi tất cả ngoại tệ về một đồng tiền trung gian.
Câu 14: Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để đo lường rủi ro kinh tế?
A. Phân tích độ nhạy của lợi nhuận kế toán.
B. So sánh tài sản và nợ phải trả bằng ngoại tệ.
C. Phân tích hồi quy dòng tiền của công ty với biến động tỷ giá, hoặc phân tích kịch bản.
D. Tính toán giá trị thuần các khoản phải thu và phải trả.
Câu 15: Một công ty đa quốc gia có công ty con ở nhiều nước. Khi hợp nhất báo cáo tài chính, công ty mẹ phải chuyển đổi báo cáo của các công ty con sang đồng tiền của mình. Phương pháp chuyển đổi nào KHÔNG được sử dụng phổ biến hiện nay cho công ty con hoạt động độc lập?
A. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current rate method).
B. Phương pháp thời điểm (Temporal method).
C. Phương pháp hiện tại/không hiện tại (Current/Non-current method) – ít phổ biến hơn cho công ty con tự chủ.
D. Phương pháp đồng tiền chức năng.
Câu 16: Theo phương pháp tỷ giá hiện hành (Current rate method) để chuyển đổi báo cáo tài chính, các tài sản và nợ phải trả được chuyển đổi theo:
A. Tỷ giá lịch sử.
B. Tỷ giá trung bình.
C. Tỷ giá tại ngày lập báo cáo (tỷ giá cuối kỳ).
D. Tỷ giá do công ty tự quyết định.
Câu 17: Chênh lệch phát sinh từ việc chuyển đổi báo cáo tài chính theo phương pháp tỷ giá hiện hành thường được ghi nhận vào:
A. Báo cáo kết quả kinh doanh.
B. Mục chênh lệch tỷ giá hối đoái trên bảng cân đối kế toán (trong phần vốn chủ sở hữu).
C. Giảm trừ vào lợi nhuận giữ lại.
D. Tài sản khác.
Câu 18: Mục đích của việc sử dụng hợp đồng tương lai tiền tệ (currency futures) là:
A. Đầu cơ lãi suất.
B. Phòng ngừa rủi ro tỷ giá hoặc đầu cơ biến động tỷ giá.
C. Vay vốn ngắn hạn.
D. Chuyển đổi tiền tệ ngay lập tức.
Câu 19: Điểm khác biệt cơ bản giữa hợp đồng kỳ hạn (forward) và hợp đồng tương lai (futures) là:
A. Hợp đồng kỳ hạn có rủi ro đối tác cao hơn.
B. Hợp đồng tương lai được tiêu chuẩn hóa và giao dịch trên sở giao dịch, trong khi hợp đồng kỳ hạn là thỏa thuận riêng giữa hai bên (OTC).
C. Hợp đồng kỳ hạn chỉ dùng cho mục đích đầu cơ.
D. Hợp đồng tương lai không yêu cầu ký quỹ.
Câu 20: Chiến lược “Matching currency cash flows” (Cân đối dòng tiền theo loại tiền tệ) là một kỹ thuật phòng ngừa nội bộ nhằm:
A. Tăng cường các khoản phải thu bằng ngoại tệ mạnh.
B. Cố gắng tạo ra các dòng tiền vào và dòng tiền ra bằng cùng một loại ngoại tệ để chúng tự bù trừ lẫn nhau.
C. Chỉ giao dịch với các đối tác sử dụng cùng loại tiền tệ.
D. Chuyển đổi tất cả các dòng tiền về USD.
Câu 21: Nếu một công ty Việt Nam có khoản phải trả bằng JPY và muốn phòng ngừa rủi ro JPY tăng giá so với VND, công ty KHÔNG nên làm gì?
A. Mua JPY kỳ hạn.
B. Mua quyền chọn mua JPY.
C. Vay VND, mua JPY giao ngay và gửi tiết kiệm JPY (Money Market Hedge).
D. Bán JPY kỳ hạn.
Câu 22: Rủi ro nào sau đây khó đo lường và quản lý nhất?
A. Rủi ro giao dịch đối với các khoản phải thu đã xác định.
B. Rủi ro giao dịch đối với các khoản phải trả đã xác định.
C. Rủi ro chuyển đổi.
D. Rủi ro kinh tế.
Câu 23: Một công ty con ở nước ngoài có đồng tiền chức năng là đồng tiền địa phương. Khi hợp nhất báo cáo tài chính về công ty mẹ, phương pháp chuyển đổi nào thường được áp dụng?
A. Phương pháp tỷ giá hiện hành (Current Rate Method).
B. Phương pháp thời điểm (Temporal Method).
C. Phương pháp hiện tại/không hiện tại (Current/Non-current Method).
D. Phương pháp tỷ giá lịch sử cho tất cả các khoản mục.
Câu 24: “Risk sharing agreement” (Thỏa thuận chia sẻ rủi ro) trong một hợp đồng thương mại quốc tế nghĩa là:
A. Bên mua chịu toàn bộ rủi ro tỷ giá.
B. Bên bán chịu toàn bộ rủi ro tỷ giá.
C. Hai bên thỏa thuận một cơ chế chia sẻ gánh nặng hoặc lợi ích từ biến động tỷ giá vượt quá một biên độ nhất định.
D. Sử dụng một đồng tiền thứ ba ổn định để định giá.
Câu 25: Khi một công ty quyết định phòng ngừa rủi ro tỷ giá, chi phí phòng ngừa có thể bao gồm:
A. Chỉ phí hoa hồng cho nhà môi giới.
B. Chênh lệch giữa tỷ giá mua và tỷ giá bán (spread).
C. Phí quyền chọn (đối với hợp đồng quyền chọn).
D. Tất cả các yếu tố trên, và cả chi phí cơ hội tiềm ẩn (ví dụ, không được hưởng lợi nếu tỷ giá biến động thuận lợi khi đã phòng ngừa bằng forward).
Câu 26: Việc định giá các giao dịch xuất nhập khẩu bằng đồng nội tệ của công ty là một cách để:
A. Tăng khả năng cạnh tranh quốc tế.
B. Chuyển rủi ro tỷ giá sang cho đối tác nước ngoài.
C. Tận dụng biến động tỷ giá.
D. Giảm chi phí giao dịch.
Câu 27: Hợp đồng hoán đổi tiền tệ (Currency Swap) là một thỏa thuận giữa hai bên để:
A. Mua một đồng tiền giao ngay và bán lại kỳ hạn.
B. Trao đổi các khoản thanh toán tiền gốc và/hoặc lãi suất bằng các đồng tiền khác nhau trong một khoảng thời gian xác định.
C. Cung cấp tín dụng ngắn hạn bằng ngoại tệ.
D. Đầu cơ vào chênh lệch lãi suất.
Câu 28: Nếu một công ty không phòng ngừa rủi ro giao dịch, và đồng ngoại tệ mà công ty có khoản phải thu bị giảm giá, công ty sẽ:
A. Chịu một khoản lỗ tỷ giá khi chuyển đổi khoản phải thu đó sang nội tệ.
B. Hưởng một khoản lợi tỷ giá.
C. Không bị ảnh hưởng gì vì giá trị giao dịch không đổi.
D. Phải trả thêm chi phí giao dịch.
Câu 29: Lý do chính để các công ty quản lý rủi ro tỷ giá là:
A. Để đảm bảo lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh ngoại hối.
B. Để tuân thủ quy định của pháp luật.
C. Để giảm thiểu sự không chắc chắn của dòng tiền và lợi nhuận trong tương lai, từ đó ổn định giá trị công ty.
D. Để thao túng thị trường ngoại hối.
Câu 30: Chọn câu đúng nhất về mối quan hệ giữa các loại rủi ro tỷ giá:
A. Rủi ro giao dịch là một phần của rủi ro chuyển đổi.
B. Rủi ro kinh tế chỉ ảnh hưởng đến các công ty đa quốc gia lớn.
C. Rủi ro giao dịch và rủi ro chuyển đổi là những khía cạnh cụ thể của rủi ro kinh tế tổng thể.
D. Các công ty chỉ cần quản lý rủi ro giao dịch là đủ.