Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 6

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 6 là một trong những nội dung quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế. Trong chương này, người học sẽ tìm hiểu về quản trị rủi ro trong tài chính quốc tế, bao gồm các loại rủi ro như rủi ro tỷ giá, rủi ro tín dụng, rủi ro quốc gia và các chiến lược phòng ngừa rủi ro hiệu quả. Đây là phần kiến thức đặc biệt quan trọng giúp sinh viên nhận diện, đo lường và kiểm soát các rủi ro trong hoạt động tài chính toàn cầu, từ đó đưa ra các quyết định tài chính an toàn và tối ưu. Để làm tốt Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 6, sinh viên cần nắm vững các phương pháp quản trị rủi ro, hiểu cách vận dụng các công cụ tài chính và biết cách phân tích các tình huống thực tiễn.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế Chương 6

Câu 1: Thị trường Eurocurrency là thị trường giao dịch:
A. Chỉ các đồng tiền của các quốc gia thuộc Liên minh Châu Âu.
B. Các đồng tiền được gửi tại các ngân hàng bên ngoài quốc gia phát hành đồng tiền đó.
C. Các loại trái phiếu quốc tế.
D. Cổ phiếu của các công ty châu Âu.

Câu 2: Một khoản tiền gửi bằng Đô la Mỹ (USD) tại một ngân hàng ở London được gọi là:
A. Euroyen.
B. Eurodollar.
C. Eurosterling.
D. Foreign dollar.

Câu 3: Đặc điểm chính của thị trường Eurocurrency là:
A. Được quy định chặt chẽ bởi các ngân hàng trung ương.
B. Chỉ dành cho các nhà đầu tư cá nhân nhỏ lẻ.
C. Ít bị kiểm soát bởi chính phủ, lãi suất cạnh tranh hơn và thường là thị trường bán buôn.
D. Chỉ giao dịch các đồng tiền yếu.

Câu 4: LIBOR (London Interbank Offered Rate) là lãi suất:
A. Do Ngân hàng Trung ương Anh ấn định.
B. Tham chiếu mà các ngân hàng lớn trên thị trường London đưa ra cho các khoản vay liên ngân hàng bằng các đồng tiền chủ chốt (lưu ý: LIBOR đang dần được thay thế bởi các lãi suất tham chiếu khác như SOFR).
C. Áp dụng cho các khoản vay tiêu dùng ở châu Âu.
D. Mà các công ty đa quốc gia vay lẫn nhau.

Câu 5: Một trái phiếu được phát hành bởi một công ty không phải của Hoa Kỳ, bằng đồng Đô la Mỹ, và được bán tại thị trường Hoa Kỳ được gọi là:
A. Eurobond.
B. Trái phiếu Yankee (một loại Foreign bond).
C. Trái phiếu Samurai.
D. Trái phiếu Bulldog.

Câu 6: Trái phiếu Eurobond thường là:
A. Trái phiếu ghi danh.
B. Trái phiếu vô danh (bearer bonds), mặc dù xu hướng này đang thay đổi do các quy định về thuế và chống rửa tiền.
C. Chỉ được phát hành bởi các chính phủ.
D. Có lãi suất cố định và không bao giờ thả nổi.

Câu 7: ADR (American Depositary Receipt) là một công cụ tài chính cho phép:
A. Các công ty Mỹ huy động vốn ở thị trường châu Âu.
B. Các nhà đầu tư Mỹ mua cổ phiếu của các công ty nước ngoài niêm yết trên thị trường chứng khoán Mỹ.
C. Các công ty nước ngoài vay tiền bằng USD.
D. Các ngân hàng Mỹ cho vay ở nước ngoài.

Câu 8: Lợi ích chính của việc đa dạng hóa danh mục đầu tư quốc tế là:
A. Đảm bảo lợi nhuận cao hơn so với đầu tư trong nước.
B. Giảm thiểu rủi ro phi hệ thống của danh mục đầu tư.
C. Tránh hoàn toàn rủi ro tỷ giá.
D. Được hưởng ưu đãi thuế từ các quốc gia.

Câu 9: “Home bias” trong đầu tư quốc tế có nghĩa là:
A. Các nhà đầu tư chỉ thích đầu tư vào các công ty có trụ sở gần nhà.
B. Các nhà đầu tư có xu hướng đầu tư quá nhiều vào tài sản trong nước mà bỏ qua lợi ích của đa dạng hóa quốc tế.
C. Các công ty chỉ huy động vốn từ thị trường trong nước.
D. Các nhà đầu tư nước ngoài ưu tiên đầu tư vào quốc gia sở tại của họ.

Câu 10: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) khác với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) ở chỗ FDI:
A. Chỉ đầu tư vào các dự án ngắn hạn.
B. Không có rủi ro tỷ giá.
C. Thường liên quan đến việc giành quyền kiểm soát hoặc có ảnh hưởng đáng kể đến hoạt động của doanh nghiệp ở nước ngoài.
D. Chỉ diễn ra giữa các nước phát triển.

Câu 11: Hình thức nào sau đây KHÔNG phải là một hình thức của FDI?
A. Xây dựng một nhà máy mới ở nước ngoài (Greenfield investment).
B. Mua lại một công ty hiện có ở nước ngoài (Acquisition).
C. Mua một lượng nhỏ cổ phiếu của công ty nước ngoài trên thị trường chứng khoán nhằm mục đích đầu cơ.
D. Thành lập một liên doanh với một đối tác địa phương ở nước ngoài.

Câu 12: Theo lý thuyết Chiết Khuyết Thị Trường (Market Imperfections Theory) của Hymer, động cơ chính của FDI là:
A. Khai thác chi phí lao động rẻ.
B. Tránh né hàng rào thuế quan.
C. Khai thác các lợi thế độc quyền của công ty (ví dụ: công nghệ, thương hiệu) trên thị trường nước ngoài nơi có các chiết khuyết.
D. Đa dạng hóa sản xuất.

Câu 13: Lý thuyết Vòng đời Sản phẩm Quốc tế (International Product Life Cycle Theory) của Vernon cho rằng FDI xảy ra khi:
A. Sản phẩm mới được giới thiệu.
B. Sản phẩm bước vào giai đoạn tăng trưởng mạnh ở thị trường nội địa.
C. Sản phẩm trở nên tiêu chuẩn hóa và áp lực cạnh tranh về giá tăng lên, buộc công ty phải tìm kiếm địa điểm sản xuất chi phí thấp hơn ở nước ngoài.
D. Sản phẩm bước vào giai đoạn suy thoái.

Câu 14: Mô hình O-L-I của Dunning (Dunning’s Eclectic Paradigm) giải thích FDI dựa trên sự kết hợp của các lợi thế nào?
A. Lợi thế về quy mô, lợi thế về công nghệ, lợi thế về marketing.
B. Lợi thế sở hữu (Ownership-specific advantages), lợi thế địa điểm (Location-specific advantages), và lợi thế quốc tế hóa (Internalization advantages).
C. Lợi thế chi phí thấp, lợi thế thị trường lớn, lợi thế chính trị ổn định.
D. Lợi thế tài chính, lợi thế nhân sự, lợi thế pháp lý.

Câu 15: Một công ty đa quốc gia (MNC) quyết định tự sản xuất một linh kiện ở nước ngoài thay vì thuê ngoài (outsourcing) hoặc cấp phép (licensing) là một ví dụ về việc khai thác:
A. Lợi thế sở hữu.
B. Lợi thế địa điểm.
C. Lợi thế quốc tế hóa.
D. Lợi thế so sánh.

Câu 16: Chi phí vốn bình quân gia quyền (WACC) của một công ty đa quốc gia có thể thấp hơn so với một công ty nội địa tương đương vì:
A. MNC có khả năng tiếp cận các thị trường vốn quốc tế đa dạng hơn, nơi có thể có chi phí vốn thấp hơn và cơ cấu vốn tối ưu hơn.
B. Rủi ro chính trị ở các nước MNC hoạt động luôn thấp.
C. MNC không phải chịu rủi ro tỷ giá.
D. Lợi nhuận của MNC luôn cao hơn.

Câu 17: Thị trường vốn quốc tế được coi là “phân đoạn” (segmented) nếu:
A. Các nhà đầu tư có thể tự do di chuyển vốn giữa các quốc gia.
B. Giá của các tài sản có rủi ro tương đương khác nhau đáng kể giữa các thị trường do các rào cản (ví dụ: kiểm soát vốn, thông tin bất cân xứng).
C. Tất cả các thị trường đều sử dụng cùng một loại tiền tệ.
D. LIBOR là lãi suất chuẩn ở mọi thị trường.

Câu 18: Lợi ích của việc niêm yết chéo (cross-listing) cổ phiếu trên các thị trường chứng khoán nước ngoài đối với công ty phát hành KHÔNG bao gồm:
A. Tăng tính thanh khoản cho cổ phiếu.
B. Mở rộng cơ sở nhà đầu tư.
C. Nâng cao hình ảnh và uy tín của công ty.
D. Giảm hoàn toàn chi phí tuân thủ quy định tại thị trường trong nước.

Câu 19: Offshore Banking Center (Trung tâm Ngân hàng Ngoài khơi – OBC) là các khu vực pháp lý:
A. Chỉ cho phép các ngân hàng trong nước hoạt động.
B. Có quy định tài chính ngân hàng rất nghiêm ngặt.
C. Cung cấp các ưu đãi về thuế, bảo mật và quy định lỏng lẻo hơn để thu hút các hoạt động ngân hàng quốc tế.
D. Chỉ giao dịch bằng đồng tiền của quốc gia đó.

Câu 20: Ngân hàng đại lý (Correspondent bank) là một hình thức hiện diện quốc tế của ngân hàng, trong đó:
A. Ngân hàng mở một chi nhánh đầy đủ ở nước ngoài.
B. Ngân hàng thành lập một công ty con ở nước ngoài.
C. Một ngân hàng thiết lập mối quan hệ với một ngân hàng ở quốc gia khác để cung cấp dịch vụ cho khách hàng của mình tại quốc gia đó.
D. Ngân hàng cử một nhân viên đến làm việc tại văn phòng của đối tác nước ngoài.

Câu 21: Rủi ro quốc gia (Country risk) trong đầu tư quốc tế bao gồm:
A. Chỉ rủi ro tỷ giá hối đoái.
B. Chỉ rủi ro chính trị.
C. Bao gồm rủi ro chính trị (ví dụ: quốc hữu hóa, bất ổn dân sự) và rủi ro kinh tế/tài chính (ví dụ: khủng hoảng nợ, kiểm soát vốn).
D. Chỉ rủi ro liên quan đến thiên tai.

Câu 22: Tài trợ dự án quốc tế (International project finance) thường có đặc điểm:
A. Dựa chủ yếu vào tài sản thế chấp của công ty mẹ.
B. Các khoản vay được cơ cấu dựa trên dòng tiền dự kiến của chính dự án đó, với quyền truy đòi hạn chế hoặc không có quyền truy đòi đối với các nhà tài trợ dự án.
C. Chỉ sử dụng vốn chủ sở hữu.
D. Thời gian hoàn vốn rất ngắn.

Câu 23: Một công ty muốn huy động vốn bằng cách phát hành trái phiếu bằng đồng EUR cho các nhà đầu tư trên toàn cầu, không chỉ ở khu vực Eurozone. Đây là ví dụ về phát hành:
A. Eurobond (cụ thể là Euro-Euro bond nếu phát hành ngoài Eurozone, hoặc đơn giản là Eurobond).
B. Trái phiếu Yankee.
C. Trái phiếu Samurai.
D. Trái phiếu nội địa.

Câu 24: Khi một công ty đa quốc gia đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài, tỷ lệ chiết khấu nên phản ánh:
A. Chỉ rủi ro của thị trường nội địa công ty mẹ.
B. Lãi suất phi rủi ro của quốc gia đặt dự án.
C. Rủi ro của dòng tiền cụ thể của dự án đó, có tính đến cả rủi ro hệ thống toàn cầu và các rủi ro đặc thù của dự án và quốc gia.
D. Chi phí vốn thấp nhất có thể tìm được trên toàn cầu.

Câu 25: “Thin capitalization” (Vốn mỏng) trong cơ cấu tài chính của một công ty con ở nước ngoài nghĩa là:
A. Công ty con có quá nhiều vốn chủ sở hữu so với nợ.
B. Công ty con có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu rất cao, thường là do công ty mẹ cho vay nhiều.
C. Công ty con không có khả năng vay nợ.
D. Công ty con chỉ sử dụng tài trợ ngắn hạn.

Câu 26: Mục đích chính của một công ty khi sử dụng các trung tâm tài chính ngoài khơi (OFCs) là:
A. Để tiếp cận thị trường lao động giá rẻ.
B. Để tăng cường minh bạch tài chính.
C. Để giảm thiểu gánh nặng thuế và tận dụng các quy định tài chính linh hoạt hơn.
D. Để tránh rủi ro tỷ giá.

Câu 27: Thị trường tín dụng quốc tế (international credit market) bao gồm:
A. Chỉ các khoản vay Eurocurrency.
B. Chỉ các khoản phát hành trái phiếu quốc tế.
C. Cả các khoản vay Eurocurrency (syndicated loans) và thị trường trái phiếu quốc tế (Eurobonds, foreign bonds).
D. Chỉ các khoản tín dụng thương mại.

Câu 28: Một trong những động lực chính thúc đẩy sự phát triển của thị trường Eurodollar là:
A. Lãi suất tiền gửi USD cao hơn ở Mỹ.
B. Quy định Trần lãi suất Q (Regulation Q) ở Mỹ trước đây đã giới hạn lãi suất tiền gửi USD tại Mỹ, khiến các khoản tiền gửi USD ở nước ngoài trở nên hấp dẫn hơn.
C. Nhu cầu vay USD của các nước đang phát triển.
D. Sự ổn định của đồng Bảng Anh.

Câu 29: Công cụ nào sau đây thường được các quỹ đầu tư sử dụng để đầu tư vào thị trường chứng khoán của các nước mới nổi mà không cần trực tiếp mua cổ phiếu trên các sàn giao dịch địa phương?
A. Hợp đồng kỳ hạn tiền tệ.
B. Trái phiếu chính phủ.
C. Chứng chỉ lưu ký toàn cầu (GDRs) hoặc Chứng chỉ lưu ký Mỹ (ADRs).
D. Tín phiếu kho bạc.

Câu 30: Lý do nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế tiềm năng của việc một công ty đa quốc gia có cơ cấu vốn tối ưu toàn cầu so với công ty nội địa?
A. Tiếp cận được nhiều nguồn vốn hơn.
B. Chi phí vốn bình quân có thể thấp hơn.
C. Khả năng tận dụng sự khác biệt về thuế và quy định giữa các quốc gia.
D. Loại bỏ hoàn toàn rủi ro chính trị khi hoạt động ở nước ngoài.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: