Bài tập Tài Chính Quốc Tế có Đáp án

Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Môn học: Tài chính quốc tế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Thời gian thi: 20 Phút
Số lượng câu hỏi: 30 Câu
Làm bài thi

Bài tập Tài Chính Quốc Tế có Đáp án là một trong những tài liệu quan trọng thuộc môn Tài Chính Quốc Tế, được thiết kế nhằm hỗ trợ sinh viên luyện tập, kiểm tra và tự đánh giá năng lực một cách chính xác. Bộ bài tập này bao gồm các câu hỏi thực hành kèm đáp án chi tiết về các chủ đề then chốt như: tỷ giá hối đoái, thị trường ngoại hối, công cụ phái sinh tài chính, phương thức thanh toán quốc tế, đầu tư quốc tế và quản trị rủi ro tài chính. Khi làm Bài tập Tài Chính Quốc Tế có Đáp án, người học sẽ hiểu rõ cách giải, phương pháp tính toán và rèn luyện kỹ năng phân tích tình huống thực tế để lựa chọn đáp án đúng. Đây là tài liệu ôn luyện cần thiết giúp sinh viên nắm chắc kiến thức, cải thiện tốc độ làm bài và sẵn sàng cho các kỳ thi quan trọng.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn khám phá bài học này và tham gia làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập Tài Chính Quốc Tế có Đáp án

Câu 1: Thị trường ngoại hối (Forex market) chủ yếu là một thị trường:
A. Được điều tiết chặt chẽ bởi một cơ quan trung ương duy nhất.
B. Phi tập trung (OTC – Over-the-counter), nơi các giao dịch diễn ra trực tiếp giữa các bên hoặc qua các nhà môi giới.
C. Chỉ dành cho các chính phủ và ngân hàng trung ương.
D. Chỉ giao dịch các hợp đồng tương lai tiền tệ.

Câu 2: Nếu tỷ giá USD/JPY tăng từ 108 lên 110, điều này có nghĩa là:
A. Đồng USD đã tăng giá so với đồng JPY (cần nhiều JPY hơn để mua 1 USD).
B. Đồng USD đã giảm giá so với đồng JPY.
C. Đồng JPY đã tăng giá so với đồng USD.
D. Cả hai đồng tiền đều giảm giá.

Câu 3: Một công ty Việt Nam vay một khoản tiền bằng USD từ một ngân hàng ở Singapore. Giao dịch này sẽ được ghi nhận như thế nào trong Cán cân Thanh toán (BOP) của Việt Nam?
A. Bên NỢ của Tài khoản Vãng lai.
B. Bên CÓ của Tài khoản Vốn và Tài chính (mục Vay nợ nước ngoài).
C. Bên CÓ của Tài khoản Vãng lai.
D. Bên NỢ của Tài khoản Vốn và Tài chính.

Câu 4: Theo Thuyết Ngang giá Sức mua Tương đối (Relative PPP), nếu lạm phát ở quốc gia A là 6% và ở quốc gia B là 2%, thì đồng tiền của quốc gia A được kỳ vọng sẽ:
A. Tăng giá so với đồng tiền của quốc gia B khoảng 4%.
B. Giảm giá so với đồng tiền của quốc gia B khoảng 4%.
C. Tăng giá so với đồng tiền của quốc gia B khoảng 8%.
D. Giảm giá so với đồng tiền của quốc gia B khoảng 8%.

Câu 5: Một công ty châu Âu xuất khẩu hàng hóa sang Nhật Bản và sẽ nhận được 10.000.000 JPY sau 2 tháng. Để phòng ngừa rủi ro JPY giảm giá so với EUR, công ty nên:
A. Mua JPY kỳ hạn 2 tháng.
B. Mua quyền chọn mua JPY.
C. Bán JPY kỳ hạn 2 tháng.
D. Vay EUR và đầu tư vào trái phiếu Nhật Bản.

Câu 6: Rủi ro nào sau đây phát sinh từ sự không chắc chắn về giá trị nội tệ của các giao dịch bằng ngoại tệ đã được cam kết nhưng chưa đến hạn thanh toán?
A. Rủi ro giao dịch (Transaction exposure).
B. Rủi ro chuyển đổi (Translation exposure).
C. Rủi ro kinh tế (Economic exposure).
D. Rủi ro hoạt động (Operating exposure).

Câu 7: Trái phiếu Eurobond là trái phiếu:
A. Chỉ được phát hành bởi các chính phủ châu Âu.
B. Được phát hành bằng một đồng tiền nhất định và được bán cho các nhà đầu tư ở các quốc gia khác ngoài quốc gia có đồng tiền đó.
C. Luôn được định danh bằng đồng Euro.
D. Chỉ được giao dịch trên các sở giao dịch chứng khoán châu Âu.

Câu 8: Hệ thống tiền tệ quốc tế nào sau đây KHÔNG còn tồn tại?
A. Chế độ tỷ giá thả nổi có quản lý.
B. Khu vực đồng tiền chung (ví dụ: Eurozone).
C. Chế độ bản vị vàng cổ điển.
D. Chế độ neo tỷ giá vào một rổ tiền tệ.

Câu 9: Phương thức thanh toán quốc tế nào sau đây có rủi ro tín dụng cao nhất đối với nhà xuất khẩu?
A. Thư tín dụng không hủy ngang, có xác nhận.
B. Ghi sổ (Open Account).
C. Trả tiền trước (Advance Payment).
D. Nhờ thu kèm chứng từ D/P.

Câu 10: Theo điều kiện giao hàng EXW (Ex Works) Incoterms, người bán có trách nhiệm tối thiểu nhất, chỉ cần:
A. Chuẩn bị hàng hóa sẵn sàng tại cơ sở của mình (ví dụ: nhà máy, kho) để người mua đến nhận.
B. Vận chuyển hàng hóa đến cảng bốc hàng.
C. Mua bảo hiểm cho lô hàng.
D. Làm thủ tục hải quan xuất khẩu.

Câu 11: “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) là một công cụ mà các công ty đa quốc gia có thể sử dụng để:
A. Chỉ để xác định giá bán cho người tiêu dùng cuối cùng.
B. Phân bổ lợi nhuận và chi phí giữa các đơn vị thành viên ở các quốc gia khác nhau, có thể nhằm mục đích tối ưu hóa thuế toàn cầu và quản lý dòng tiền.
C. Chỉ để thanh toán cho các nhà cung cấp độc lập.
D. Chỉ để định giá tài sản cố định khi mua bán.

Câu 12: Mục tiêu chính của việc một công ty đa quốc gia (MNC) sử dụng các “Trung tâm thanh toán tập trung” (Centralized cash depository/Cash pool) là:
A. Tăng cường tính độc lập tài chính cho từng công ty con.
B. Tối ưu hóa việc sử dụng tiền mặt trong toàn bộ hệ thống MNC, giảm thiểu lượng tiền nhàn rỗi, giảm chi phí vay và tăng thu nhập từ đầu tư các khoản tiền tạm thời dư thừa.
C. Chỉ để thực hiện các giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
D. Phân tán rủi ro quản lý tiền mặt cho nhiều ngân hàng khác nhau.

Câu 13: “Quyền Rút vốn Đặc biệt” (SDR) của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là một tài sản dự trữ quốc tế có giá trị được xác định dựa trên:
A. Giá vàng cố định.
B. Một rổ các đồng tiền chủ chốt trên thế giới (hiện tại là USD, EUR, JPY, GBP, CNY).
C. Giá trị trung bình của tất cả các đồng tiền của các nước thành viên IMF.
D. Lãi suất trái phiếu kho bạc Mỹ kỳ hạn 10 năm.

Câu 14: Theo Thuyết Ngang giá Lãi suất Có phòng ngừa (Covered IRP), nếu lãi suất ở quốc gia X (đồng tiền X) thấp hơn ở quốc gia Y (đồng tiền Y), thì đồng tiền X sẽ có xu hướng được giao dịch ở thị trường kỳ hạn với:
A. Mức bù trừ (premium) so với đồng tiền Y.
B. Mức chiết khấu (discount) so với đồng tiền Y.
C. Tỷ giá bằng với tỷ giá giao ngay.
D. Không có mối quan hệ nào rõ ràng và nhất quán.

Câu 15: “Bộ ba bất khả thi” (Impossible Trinity) trong kinh tế học quốc tế cho rằng một quốc gia không thể đồng thời có cả ba điều sau:
A. Tỷ giá hối đoái cố định, chính sách tiền tệ độc lập, và dòng vốn tự do di chuyển hoàn toàn.
B. Lạm phát thấp, thất nghiệp thấp, và tăng trưởng kinh tế cao.
C. Cán cân thương mại thặng dư, nợ công thấp, và dự trữ ngoại hối dồi dào.
D. Thị trường chứng khoán hiệu quả, hệ thống ngân hàng ổn định, và không có kiểm soát vốn.

Câu 16: Một công ty mua một quyền chọn MUA (Call option) đồng Bảng Anh (GBP) với giá thực hiện 1.2800 USD/GBP. Phí quyền chọn là 0.02 USD/GBP. Công ty sẽ hòa vốn (break-even) khi tỷ giá giao ngay trên thị trường là:
A. 1.2600 USD/GBP.
B. 1.2800 USD/GBP.
C. 1.3000 USD/GBP (Giá thực hiện + Phí quyền chọn).
D. 1.2700 USD/GBP.

Câu 17: Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) thường được phân biệt với đầu tư gián tiếp nước ngoài (FPI) dựa trên yếu tố nào sau đây?
A. Thời hạn của khoản đầu tư (ngắn hạn hay dài hạn).
B. Mức độ kiểm soát hoặc ảnh hưởng đáng kể của nhà đầu tư đối với doanh nghiệp nhận đầu tư.
C. Loại tài sản được đầu tư (cổ phiếu hay trái phiếu).
D. Quy mô tuyệt đối của khoản đầu tư.

Câu 18: Sự sụp đổ của hệ thống Bretton Woods vào đầu những năm 1970 KHÔNG phải do nguyên nhân nào sau đây?
A. Thâm hụt cán cân thanh toán kéo dài của Hoa Kỳ.
B. Nghịch lý Triffin.
C. Việc Hoa Kỳ đình chỉ khả năng chuyển đổi Đô la Mỹ ra vàng.
D. Sự hình thành của Khu vực đồng Euro (Eurozone).

Câu 19: Trong phương thức thanh toán quốc tế bằng Thư tín dụng (L/C), ngân hàng nào sau đây KHÔNG bắt buộc phải tham gia vào mọi giao dịch L/C?
A. Ngân hàng Phát hành (Issuing Bank).
B. Ngân hàng Thông báo (Advising Bank).
C. Ngân hàng Xác nhận (Confirming Bank).
D. Người thụ hưởng (Beneficiary – nhà xuất khẩu).

Câu 20: Điều kiện giao hàng nào sau đây của Incoterms yêu cầu người bán chịu trách nhiệm và chi phí vận chuyển hàng hóa đến cảng đích quy định, cũng như mua bảo hiểm hàng hải cho lô hàng?
A. FOB (Free On Board).
B. CFR (Cost and Freight).
C. CIF (Cost, Insurance and Freight).
D. EXW (Ex Works).

Câu 21: Khi một công ty đa quốc gia (MNC) đánh giá một dự án đầu tư ở nước ngoài, việc sử dụng tỷ lệ chiết khấu cao hơn so với dự án trong nước có cùng rủi ro kinh doanh là để phản ánh:
A. Chỉ lạm phát dự kiến cao hơn ở nước ngoài.
B. Các rủi ro bổ sung liên quan đến môi trường hoạt động ở nước ngoài như rủi ro chính trị, rủi ro tỷ giá và rủi ro chuyển giao.
C. Chỉ chi phí vốn chủ sở hữu cao hơn ở nước ngoài.
D. Chỉ lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn từ dự án đó.

Câu 22: “Arbitrage ba bên” (Triangular arbitrage) là một kỹ thuật khai thác sự không nhất quán về tỷ giá giữa:
A. Tỷ giá giao ngay và tỷ giá kỳ hạn của cùng một cặp tiền tệ tại ba thời điểm khác nhau.
B. Ba đồng tiền khác nhau trên thị trường ngoại hối (ví dụ: USD, EUR, JPY) tại một thời điểm.
C. Cùng một đồng tiền tại ba ngân hàng khác nhau với các mức spread khác nhau.
D. Ba loại hợp đồng phái sinh tiền tệ khác nhau với cùng một tài sản cơ sở.

Câu 23: Thị trường Eurocurrency là thị trường mà ở đó các ngân hàng chấp nhận tiền gửi và cho vay bằng các đồng tiền:
A. Chỉ là đồng Euro và các đồng tiền châu Âu khác.
B. Nằm ngoài quốc gia phát hành các đồng tiền đó (ví dụ: USD gửi tại ngân hàng ở London, JPY gửi tại ngân hàng ở New York).
C. Chỉ được sử dụng trong phạm vi địa lý của các nước G7.
D. Được đảm bảo hoàn toàn bằng dự trữ ngoại hối của các ngân hàng trung ương.

Câu 24: Chính sách “dẫn dắt” (leading) trong thanh toán các khoản phải THU bằng ngoại tệ được công ty đa quốc gia áp dụng khi:
A. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ giảm giá (thu tiền sớm để tránh tỷ giá thấp hơn trong tương lai).
B. Kỳ vọng đồng ngoại tệ đó sẽ tăng giá.
C. Lãi suất nội tệ rất thấp so với lãi suất ngoại tệ.
D. Công ty đang có lượng tiền mặt nhàn rỗi lớn bằng ngoại tệ đó.

Câu 25: UCP (Uniform Customs and Practice for Documentary Credits) là bộ quy tắc do Phòng Thương mại Quốc tế (ICC) ban hành nhằm:
A. Quy định các điều kiện giao hàng tiêu chuẩn trong thương mại quốc tế (đó là Incoterms).
B. Tạo ra một bộ quy tắc và thực hành thống nhất cho các giao dịch Tín dụng chứng từ, giúp giảm thiểu tranh chấp và tăng cường sự tin cậy giữa các bên tham gia.
C. Điều tiết hoạt động của các thị trường vốn và tiền tệ quốc tế.
D. Thiết lập các tiêu chuẩn quốc tế về chất lượng hàng hóa được phép xuất nhập khẩu.

Câu 26: Rủi ro kinh tế (Economic exposure) đối với một công ty đa quốc gia KHÔNG bao gồm ảnh hưởng trực tiếp của biến động tỷ giá lên:
A. Khối lượng bán hàng dự kiến của công ty trên thị trường toàn cầu trong tương lai.
B. Giá bán sản phẩm cạnh tranh của công ty trên thị trường toàn cầu trong tương lai.
C. Chi phí đầu vào bằng ngoại tệ của công ty trong tương lai.
D. Giá trị ghi sổ của các khoản nợ phải trả bằng ngoại tệ đã phát sinh và chưa đến hạn thanh toán (đây là rủi ro giao dịch).

Câu 27: Theo mô hình O-L-I của Dunning, “Lợi thế Sở hữu” (Ownership-specific advantages) của một công ty có thể là:
A. Công nghệ độc quyền, thương hiệu nổi tiếng toàn cầu, hoặc kỹ năng quản lý và marketing vượt trội mà các đối thủ cạnh tranh khó sao chép hoặc bắt chước.
B. Nguồn tài nguyên thiên nhiên phong phú và sẵn có tại một quốc gia cụ thể.
C. Chi phí nhân công thấp và trình độ tay nghề cao tại một thị trường nước ngoài.
D. Sự ổn định về mặt chính trị và hệ thống pháp lý minh bạch của một quốc gia.

Câu 28: Một cuộc khủng hoảng tài chính “lây lan” (contagion) có thể được thúc đẩy bởi yếu tố nào sau đây?
A. Chỉ do các chính sách kinh tế vĩ mô yếu kém và thiếu nhất quán của một quốc gia đơn lẻ.
B. Tâm lý bầy đàn của các nhà đầu tư, sự kết nối chặt chẽ giữa các thị trường tài chính toàn cầu thông qua các dòng vốn và các công cụ phái sinh, và các kênh truyền dẫn thông tin nhanh chóng.
C. Chỉ do sự can thiệp không phù hợp và thiếu kịp thời của các tổ chức tài chính quốc tế như Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) hoặc Ngân hàng Thế giới (WB).
D. Chỉ do các yếu tố khách quan và không thể kiểm soát như thiên tai hoặc dịch bệnh quy mô lớn ảnh hưởng đến nhiều quốc gia.

Câu 29: Forfaiting là một hình thức tài trợ thương mại trong đó nhà xuất khẩu bán các khoản phải thu trung và dài hạn của mình (thường được bảo lãnh bằng hối phiếu có chấp nhận của ngân hàng hoặc thư bảo lãnh) cho một tổ chức forfaiter và nhận được tiền ngay trên cơ sở:
A. Có quyền truy đòi toàn bộ đối với nhà xuất khẩu nếu người mua không thanh toán.
B. Không có quyền truy đòi (non-recourse) đối với nhà xuất khẩu, nghĩa là rủi ro tín dụng của người mua được chuyển hoàn toàn cho forfaiter.
C. Chỉ có quyền truy đòi một phần hạn chế tùy theo thỏa thuận cụ thể giữa các bên.
D. Tùy thuộc vào loại hàng hóa xuất khẩu và thị trường đích của lô hàng.

Câu 30: Mục tiêu chính của việc các công ty đa quốc gia (MNCs) thiết lập chính sách “Định giá chuyển giao” (Transfer pricing) một cách cẩn trọng là:
A. Chỉ để tối đa hóa lợi nhuận của từng công ty con riêng lẻ mà không quan tâm đến lợi ích và nghĩa vụ thuế của toàn tập đoàn.
B. Để tối đa hóa lợi nhuận sau thuế của toàn bộ tập đoàn trên phạm vi toàn cầu, tuân thủ các quy định pháp luật về thuế và hải quan của các quốc gia liên quan, đồng thời sử dụng nó như một công cụ để đánh giá hiệu quả hoạt động và phân bổ nguồn lực giữa các đơn vị thành viên.
C. Chỉ để giảm thiểu chi phí sản xuất tại các công ty con ở các quốc gia có chi phí nhân công và nguyên vật liệu thấp.
D. Chỉ để đơn giản hóa công tác kế toán và báo cáo tài chính hợp nhất của tập đoàn cho các cổ đông và cơ quan quản lý.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: