Bài tập trắc nghiệm Giáo dục học đại cương chương 7

Năm thi: 2023
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Nguyễn Thúy Quỳnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên sư phạm
Năm thi: 2023
Môn học: Giáo dục học đại cương
Trường: Đại học Sư phạm Hà Nội
Người ra đề: ThS Nguyễn Thúy Quỳnh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên sư phạm

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Giáo dục học đại cương chương 7 là một trong những đề thi quan trọng thuộc môn Giáo dục học đại cương được biên soạn với mục tiêu hỗ trợ sinh viên nắm vững kiến thức nền tảng trong lĩnh vực giáo dục. Đề thi này do giảng viên chuyên môn cao từ trường Đại học Sư phạm Hà Nội xây dựng, đảm bảo bao quát các nội dung chính như lý thuyết về giáo dục, các phương pháp giảng dạy hiệu quả, và các chiến lược đánh giá học sinh trong quá trình giáo dục. Sinh viên khi tham gia làm bài sẽ cần phải hiểu rõ các khái niệm cơ bản, biết cách áp dụng lý thuyết vào thực tiễn, và có khả năng phân tích những vấn đề phức tạp liên quan đến giáo dục. Đề thi này đặc biệt dành cho sinh viên năm nhất và năm hai, những người đang theo học các ngành sư phạm, tâm lý học giáo dục, hoặc bất kỳ ngành nào liên quan đến khoa học giáo dục. Việc ôn luyện và làm bài tập trắc nghiệm này sẽ giúp sinh viên củng cố kiến thức, chuẩn bị tốt hơn cho các kỳ thi chính thức và các bài kiểm tra định kỳ trong môn học. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu chi tiết về đề thi này và bắt đầu kiểm tra kiến thức của bạn ngay hôm nay!

Bài tập trắc nghiệm Giáo dục học đại cương chương 7

Câu 1: Phương pháp giáo dục nào sau đây là phương pháp dạy học truyền thống?
a. Học nhóm
b. Đàm thoại
c. Giảng bài
d. Dự án

Câu 2: Theo lý thuyết học tập của Piaget, giai đoạn phát triển nhận thức nào là giai đoạn mà trẻ bắt đầu hiểu được các khái niệm trừu tượng?
a. Giai đoạn cảm giác – vận động
b. Giai đoạn cụ thể
c. Giai đoạn hình thức
d. Giai đoạn tiền thao tác

Câu 3: Trong mô hình dạy học của Bruner, ba hình thức tri thức là:
a. Cảm giác, khái niệm, lý thuyết
b. Lý thuyết, thực nghiệm, khái niệm
c. Kinh nghiệm, khái niệm, lý thuyết
d. Khái niệm, thực hành, tư duy

Câu 4: Phương pháp giáo dục nào dưới đây khuyến khích sự tham gia chủ động của học sinh?
a. Thuyết trình
b. Đàm thoại
c. Giảng bài
d. Thực hành

Câu 5: Theo lý thuyết của Vygotsky, khái niệm “vùng phát triển gần nhất” được hiểu là:
a. Khoảng cách giữa khả năng thực hiện nhiệm vụ của học sinh hiện tại và khả năng tối đa mà học sinh có thể đạt được với sự hỗ trợ.
b. Khả năng mà học sinh có thể thực hiện một nhiệm vụ một mình mà không cần sự hỗ trợ.
c. Mức độ khó khăn tối thiểu mà học sinh có thể tự giải quyết.
d. Khoảng thời gian học sinh cần để đạt được sự trưởng thành.

Câu 6: Trong giáo dục học, “đánh giá thường xuyên” có ý nghĩa là:
a. Đánh giá kết quả học tập sau mỗi kỳ học.
b. Đánh giá kết quả học tập trong quá trình học để điều chỉnh kịp thời.
c. Đánh giá kết quả học tập vào cuối năm học.
d. Đánh giá chỉ bằng các bài kiểm tra định kỳ.

Câu 7: Một yếu tố quan trọng trong phương pháp dạy học “học qua dự án” là:
a. Sử dụng tài liệu học tập đa dạng.
b. Học sinh làm việc trong nhóm để giải quyết một vấn đề thực tiễn.
c. Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ.
d. Giảng bài lý thuyết cho học sinh.

Câu 8: Phương pháp giáo dục nào nhấn mạnh vai trò của giáo viên như là người tổ chức và hướng dẫn quá trình học tập?
a. Phương pháp dạy học truyền thống
b. Phương pháp dạy học theo dự án
c. Phương pháp dạy học khám phá
d. Phương pháp học tập hợp tác

Câu 9: “Học tập hợp tác” trong giáo dục có ưu điểm gì?
a. Khuyến khích sự cạnh tranh giữa các học sinh.
b. Tăng cường sự hỗ trợ và tương tác giữa các học sinh.
c. Tập trung vào việc giáo viên truyền đạt kiến thức.
d. Đảm bảo mọi học sinh đều học theo một cách giống nhau.

Câu 10: Theo lý thuyết của Howard Gardner, trí thông minh đa dạng bao gồm các loại trí thông minh nào?
a. Trí thông minh ngôn ngữ, logic – toán học, không gian
b. Trí thông minh xã hội, cảm xúc, nghệ thuật
c. Trí thông minh cơ thể, âm nhạc, logic – toán học
d. Trí thông minh kỹ thuật số, môi trường, sáng tạo

Câu 11: Theo lý thuyết học tập của Albert Bandura, “học tập qua quan sát” là khái niệm liên quan đến:
a. Việc học từ kinh nghiệm cá nhân.
b. Việc học từ sự quan sát và mô phỏng hành vi của người khác.
c. Việc học thông qua các bài kiểm tra.
d. Việc học thông qua sự chỉ dẫn của giáo viên.

Câu 12: Đặc điểm của phương pháp dạy học theo nhóm là:
a. Giáo viên truyền đạt kiến thức một chiều.
b. Học sinh làm việc độc lập với giáo viên ít tham gia.
c. Học sinh phối hợp, trao đổi và giải quyết vấn đề cùng nhau.
d. Học sinh học theo cách truyền thống với ít tương tác.

Câu 13: Trong phương pháp dạy học theo hướng nghiên cứu, học sinh được khuyến khích:
a. Lắng nghe và ghi chép từ giáo viên.
b. Tự tìm kiếm và khám phá thông tin từ các nguồn khác nhau.
c. Đọc thuộc lòng các tài liệu được cung cấp.
d. Đáp ứng các câu hỏi trắc nghiệm từ giáo viên.

Câu 14: Trong phương pháp giáo dục hiện đại, “học tập chủ động” nhấn mạnh vai trò của học sinh như thế nào?
a. Học sinh là người tiếp thu kiến thức thụ động.
b. Học sinh chủ động tìm kiếm, khám phá và áp dụng kiến thức.
c. Học sinh chỉ làm theo hướng dẫn của giáo viên.
d. Học sinh chỉ tập trung vào việc hoàn thành bài tập.

Câu 15: Lý thuyết học tập nào sau đây nhấn mạnh vai trò của sự động viên và khen thưởng trong quá trình học tập?
a. Lý thuyết học tập xã hội
b. Lý thuyết điều kiện hóa cổ điển
c. Lý thuyết điều kiện hóa operant
d. Lý thuyết học tập nhận thức

Câu 16: Theo lý thuyết “học tập tích cực”, việc học tập hiệu quả nhất khi:
a. Học sinh chỉ học từ sách giáo khoa.
b. Học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động học tập.
c. Học sinh chỉ làm bài tập về nhà.
d. Học sinh chờ đợi sự chỉ dẫn từ giáo viên.

Câu 17: “Phương pháp dạy học phân tích – tổng hợp” được đặc trưng bởi:
a. Tập trung vào việc giải thích lý thuyết trước khi thực hành.
b. Phân tích một vấn đề thành các phần nhỏ và sau đó tổng hợp chúng lại.
c. Chỉ tập trung vào việc thực hành mà không cần phân tích lý thuyết.
d. Sử dụng các phương pháp truyền thống mà không có sự thay đổi.

Câu 18: Theo lý thuyết học tập của John Dewey, việc học tập có hiệu quả khi:
a. Học sinh chỉ tiếp thu kiến thức từ giáo viên.
b. Học sinh được khuyến khích suy nghĩ và trải nghiệm thực tế.
c. Học sinh không cần tham gia vào các hoạt động thực tiễn.
d. Học sinh chỉ làm việc cá nhân mà không cần hợp tác.

Câu 19: “Khái niệm và hình thức giáo dục trực tiếp” bao gồm:
a. Học sinh học qua việc quan sát và tự khám phá.
b. Học sinh học qua việc tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp.
c. Học sinh học qua sự chỉ dẫn và giảng dạy từ giáo viên.
d. Học sinh học qua việc đọc sách và tự nghiên cứu.

Câu 20: Trong giáo dục học, khái niệm “phương pháp giảng dạy” đề cập đến:
a. Cách thức giáo viên truyền đạt kiến thức cho học sinh.
b. Các tài liệu học tập mà giáo viên sử dụng.
c. Các thiết bị công nghệ mà học sinh sử dụng.
d. Phương pháp đánh giá kết quả học tập của học sinh.

Câu 21: “Học tập dựa trên vấn đề” là phương pháp dạy học mà:
a. Học sinh học từ các bài giảng lý thuyết.
b. Học sinh giải quyết các vấn đề thực tiễn và học hỏi từ đó.
c. Học sinh chỉ thực hiện các bài kiểm tra.
d. Học sinh học qua việc đọc tài liệu học tập.

Câu 22: Trong phương pháp “dạy học dự án”, nhiệm vụ của học sinh là:
a. Nghe giảng và ghi chép từ giáo viên.
b. Thực hiện các nghiên cứu và dự án thực tế.
c. Làm bài kiểm tra theo các quy định của giáo viên.
d. Tự đọc sách giáo khoa và học thuộc lòng.

Câu 23: Phương pháp “học tập hợp tác” khuyến khích:
a. Sự cạnh tranh giữa các học sinh.
b. Sự tương tác và hỗ trợ lẫn nhau giữa các học sinh.
c. Sự tập trung vào việc học cá nhân.
d. Việc giáo viên truyền đạt kiến thức một chiều.

Câu 24: Trong phương pháp giáo dục “tinh thần tự học”, học sinh cần:
a. Chờ đợi sự hướng dẫn từ giáo viên.
b. Chủ động tìm kiếm và nghiên cứu tài liệu học tập.
c. Tuân thủ các quy định của giáo viên mà không thay đổi.
d. Lắng nghe và ghi chép từ giáo viên.

Câu 25: Trong lý thuyết “học tập qua kinh nghiệm”, yếu tố quan trọng là:
a. Việc đọc lý thuyết từ sách giáo khoa.
b. Việc học từ trải nghiệm thực tế và phản ánh về nó.
c. Việc nghe giảng từ giáo viên mà không cần thực hành.
d. Việc làm bài kiểm tra định kỳ.

Câu 26: Phương pháp giáo dục nào tập trung vào việc tạo ra môi trường học tập tích cực và khuyến khích sự sáng tạo?
a. Phương pháp học tập chủ động
b. Phương pháp dạy học truyền thống
c. Phương pháp học theo hướng tiếp cận lý thuyết
d. Phương pháp học tập thụ động

Câu 27: Theo lý thuyết học tập của Lev Vygotsky, quá trình học tập diễn ra chủ yếu trong:
a. Môi trường cá nhân của học sinh.
b. Môi trường xã hội và tương tác với người khác.
c. Khuôn khổ của các bài kiểm tra.
d. Môi trường giáo dục không có sự tương tác.

Câu 28: Trong phương pháp giáo dục “học tập tự định hướng”, học sinh là người:
a. Chờ đợi sự chỉ dẫn từ giáo viên.
b. Lắng nghe và ghi chép từ bài giảng.
c. Chủ động xác định mục tiêu học tập và cách tiếp cận.
d. Làm theo hướng dẫn cụ thể của giáo viên.

Câu 29: “Phương pháp dạy học theo mô hình” bao gồm:
a. Đưa ra lý thuyết và để học sinh học từ đó.
b. Cung cấp các mô hình và tình huống thực tế để học sinh giải quyết.
c. Tập trung vào việc đọc sách và ghi chép.
d. Thực hiện các bài kiểm tra định kỳ.

Câu 30: Trong lý thuyết học tập của Jean Piaget, giai đoạn “hình thức” có đặc điểm chính là:
a. Trẻ em chưa thể nghĩ một cách trừu tượng.
b. Trẻ em hiểu các khái niệm trừu tượng nhưng không thể giải quyết vấn đề cụ thể.
c. Trẻ em có khả năng suy nghĩ trừu tượng và lý luận phức tạp.
d. Trẻ em chỉ thực hiện các hành động cụ thể mà không suy nghĩ trừu tượng.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)