Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 3

Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Kinh tế quốc tế
Trường: Đại học Ngoại Thương
Người ra đề: TS Nguyễn Thị Hồng Vân
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế chương 3 là một bộ đề thi được thiết kế nhằm đánh giá kiến thức của sinh viên về môn Kinh tế quốc tế, bao gồm các chủ đề quan trọng như thương mại quốc tế, các hiệp định kinh tế, chính sách thương mại, cán cân thanh toán, và tác động của toàn cầu hóa. Đề thi này thường được sử dụng tại các trường đại học đào tạo chuyên sâu về kinh tế như Đại học Ngoại thương (FTU), Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU), hoặc Học viện Tài chính (AOF). Giảng viên phụ trách môn học như TS. Nguyễn Thị Hồng Vân tại FTU là một trong những người biên soạn đề thi cho kỳ thi năm 2023. Sinh viên làm bài thi cần nắm vững các kiến thức về lý thuyết thương mại quốc tế, các mô hình kinh tế quốc tế như lợi thế so sánh, cán cân thanh toán và các yếu tố ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái. Đề thi thường dành cho sinh viên năm 3, năm 4 chuyên ngành Kinh tế quốc tế, Kinh doanh quốc tế, và Thương mại quốc tế.

Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá ngay bộ đề thi này và thử sức làm bài kiểm tra ngay bây giờ!

Bài tập trắc nghiệm Kinh tế quốc tế Chương 3

Câu 1: “Lý thuyết lợi thế so sánh” của David Ricardo chủ yếu dựa trên giả định rằng:
A. Các quốc gia có lợi thế sản xuất khác nhau trong các hàng hóa
B. Các quốc gia sản xuất tất cả các loại hàng hóa
C. Các quốc gia phải bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
D. Các quốc gia có chi phí sản xuất đồng nhất

Câu 2: Theo lý thuyết Heckscher-Ohlin, lợi thế so sánh của một quốc gia được xác định bởi:
A. Sự khác biệt về yếu tố sản xuất giữa các quốc gia
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Chi phí lao động thấp
D. Mức độ phát triển công nghệ

Câu 3: “Mô hình lý thuyết sản phẩm đời sống” (Product Life Cycle Theory) của Raymond Vernon cho rằng:
A. Các sản phẩm mới bắt đầu từ thị trường phát triển và sau đó mở rộng ra thị trường quốc tế
B. Các sản phẩm được sản xuất tại các quốc gia phát triển và tiêu thụ ngay tại đó
C. Các sản phẩm không thay đổi theo thời gian và thị trường
D. Các sản phẩm chỉ được xuất khẩu từ quốc gia phát triển

Câu 4: “Chỉ số tự do thương mại” được sử dụng để đo lường:
A. Mức độ mở cửa của nền kinh tế với các hàng hóa và dịch vụ quốc tế
B. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
C. Quy mô thị trường nội địa
D. Mức độ đầu tư quốc tế

Câu 5: “Mô hình cạnh tranh hoàn hảo” trong lý thuyết kinh tế quốc tế cho rằng:
A. Các công ty có quyền lực thị trường cao
B. Các công ty không thể kiểm soát giá cả và phải chấp nhận giá thị trường
C. Các công ty có thể thao túng giá cả trên thị trường
D. Các công ty có sự bảo hộ từ chính phủ

Câu 6: “Hiệu ứng phân bổ tài nguyên” trong thương mại quốc tế đề cập đến:
A. Cách thức mà tài nguyên được phân phối giữa các ngành công nghiệp khác nhau do thương mại quốc tế
B. Cách thức tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng
C. Cách thức điều chỉnh chính sách thuế
D. Cách thức tăng cường tiêu dùng nội địa

Câu 7: “Mô hình thị trường toàn cầu” giúp phân tích:
A. Sự tương tác giữa các thị trường quốc tế và ảnh hưởng của nó đến giá cả hàng hóa và dịch vụ
B. Chi phí sản xuất trong nước
C. Chính sách bảo hộ
D. Quy mô thị trường nội địa

Câu 8: “Chính sách tỷ giá hối đoái” có thể ảnh hưởng đến:
A. Chi phí của hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu
B. Mức độ đầu tư trong nước
C. Tỷ lệ thất nghiệp
D. Chi tiêu công

Câu 9: “Lý thuyết cạnh tranh không hoàn hảo” nghiên cứu:
A. Tình trạng khi các công ty có quyền lực thị trường và có thể điều chỉnh giá cả
B. Tình trạng khi thị trường là hoàn toàn cạnh tranh
C. Tình trạng khi không có sự khác biệt giữa các sản phẩm
D. Tình trạng khi thị trường không có rào cản gia nhập

Câu 10: “Mô hình lựa chọn quốc gia” trong thương mại quốc tế chủ yếu nghiên cứu:
A. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định của doanh nghiệp về việc chọn thị trường quốc tế
B. Các yếu tố ảnh hưởng đến chi tiêu công trong nước
C. Các yếu tố ảnh hưởng đến chính sách thuế quốc gia
D. Các yếu tố ảnh hưởng đến đầu tư trong nước

Câu 11: “Lý thuyết cân bằng quốc tế” của Mundell-Fleming đề cập đến:
A. Sự cân bằng giữa chính sách tài khóa và chính sách tiền tệ trong nền kinh tế mở
B. Sự cân bằng giữa thu nhập và chi tiêu công
C. Sự cân bằng giữa xuất khẩu và nhập khẩu
D. Sự cân bằng giữa đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài

Câu 12: “Mô hình quốc gia-khu vực” giúp phân tích:
A. Sự ảnh hưởng của các quốc gia và khu vực đến thương mại quốc tế và đầu tư
B. Quy mô sản xuất trong nước
C. Chính sách bảo hộ
D. Đầu tư nước ngoài

Câu 13: “Lý thuyết về sự thay đổi cấu trúc thị trường quốc tế” cho rằng:
A. Sự thay đổi trong cấu trúc thị trường quốc tế ảnh hưởng đến cơ hội và thách thức cho doanh nghiệp
B. Các thị trường quốc tế luôn ổn định
C. Các doanh nghiệp không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi trong cấu trúc thị trường quốc tế
D. Các quốc gia có thể điều chỉnh cấu trúc thị trường quốc tế để phù hợp với nhu cầu nội địa

Câu 14: “Chỉ số toàn cầu hóa” đo lường:
A. Mức độ hội nhập của một quốc gia vào nền kinh tế toàn cầu
B. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
C. Mức độ đầu tư quốc tế
D. Mức độ chi tiêu công trong nước

Câu 15: “Lý thuyết chi phí giao dịch” trong kinh tế quốc tế nghiên cứu:
A. Chi phí phát sinh từ việc thực hiện giao dịch quốc tế và ảnh hưởng của nó đến thương mại
B. Chi phí sản xuất trong nước
C. Chi phí đầu tư nội địa
D. Chi phí tiền tệ quốc tế

Câu 16: “Mô hình hóa dịch vụ quốc tế” nghiên cứu:
A. Sự cung cấp và tiêu thụ dịch vụ trên thị trường quốc tế
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Chính sách bảo hộ
D. Mức độ đầu tư quốc tế

Câu 17: “Chỉ số sản phẩm quốc nội (GDP)” đo lường:
A. Tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ sản xuất trong một quốc gia
B. Tổng giá trị hàng hóa nhập khẩu và xuất khẩu
C. Tổng chi tiêu công trong nước
D. Tổng số lượng đầu tư nước ngoài

Câu 18: “Mô hình phân phối thu nhập quốc tế” giúp phân tích:
A. Cách thức phân phối thu nhập và sự giàu có giữa các quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Chính sách bảo hộ
D. Đầu tư quốc tế

Câu 19: “Chỉ số phát triển con người (HDI)” đo lường:
A. Chất lượng cuộc sống và mức độ phát triển của một quốc gia
B. Mức độ đầu tư quốc tế
C. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
D. Quy mô thị trường

Câu 20: “Lý thuyết về rủi ro quốc tế” nghiên cứu:
A. Các yếu tố rủi ro liên quan đến đầu tư và thương mại quốc tế
B. Rủi ro trong chi tiêu công
C. Rủi ro trong chính sách tiền tệ
D. Rủi ro trong thị trường nội địa

Câu 21: “Mô hình chính sách đầu tư” trong kinh tế quốc tế nghiên cứu:
A. Tác động của chính sách đầu tư đến sự phát triển kinh tế quốc gia và toàn cầu
B. Chính sách chi tiêu công
C. Chính sách bảo hộ
D. Chính sách tiền tệ quốc gia

Câu 22: “Lý thuyết tỷ giá hối đoái” chủ yếu nghiên cứu:
A. Sự thay đổi tỷ giá giữa các loại tiền tệ và ảnh hưởng của nó đến thương mại quốc tế
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Chính sách bảo hộ
D. Chính sách chi tiêu công

Câu 23: “Chỉ số cạnh tranh toàn cầu” đánh giá:
A. Khả năng cạnh tranh của một quốc gia trong nền kinh tế toàn cầu
B. Mức độ bảo hộ thương mại
C. Mức độ đầu tư quốc tế
D. Mức độ chi tiêu công trong nước

Câu 24: “Lý thuyết về đầu tư quốc tế” nghiên cứu:
A. Các yếu tố ảnh hưởng đến quyết định đầu tư của doanh nghiệp trên thị trường quốc tế
B. Quy mô thị trường nội địa
C. Chính sách bảo hộ
D. Chi tiêu công trong nước

Câu 25: “Chỉ số tự do đầu tư” đo lường:
A. Mức độ mở cửa của nền kinh tế đối với đầu tư quốc tế
B. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
C. Quy mô thị trường nội địa
D. Mức độ chi tiêu công

Câu 26: “Lý thuyết về chi phí giao dịch” cho rằng:
A. Chi phí giao dịch quốc tế ảnh hưởng đến quyết định giao dịch và thương mại quốc tế
B. Chi phí giao dịch chỉ liên quan đến thị trường nội địa
C. Chi phí giao dịch không ảnh hưởng đến quyết định thương mại
D. Chi phí giao dịch chỉ liên quan đến đầu tư trong nước

Câu 27: “Chỉ số rủi ro quốc gia” đo lường:
A. Mức độ rủi ro tài chính và chính trị mà quốc gia đó đối mặt
B. Sự thay đổi trong giá hàng hóa quốc tế
C. Sự thay đổi trong tỷ lệ thất nghiệp
D. Sự thay đổi trong lãi suất quốc tế

Câu 28: “Mô hình chính sách thương mại quốc tế” nghiên cứu:
A. Tác động của chính sách thương mại đến nền kinh tế quốc gia và toàn cầu
B. Chính sách chi tiêu công
C. Chính sách bảo hộ
D. Chính sách tiền tệ

Câu 29: “Lý thuyết về cung cầu quốc tế” nghiên cứu:
A. Sự tương tác giữa cung và cầu trên thị trường quốc tế và ảnh hưởng của nó đến giá cả hàng hóa và dịch vụ
B. Cung và cầu trong thị trường nội địa
C. Quy mô thị trường nội địa
D. Chính sách bảo hộ

Câu 30: “Chỉ số toàn cầu hóa” đo lường:
A. Mức độ hội nhập của một quốc gia vào nền kinh tế toàn cầu
B. Mức độ bảo hộ ngành công nghiệp nội địa
C. Mức độ đầu tư quốc tế
D. Mức độ chi tiêu công trong nước

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)