Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 3

Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật
Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Luật An Sinh Xã Hội chương 3  là một trong những đề thi thuộc môn Luật An Sinh Xã Hội của các trường đại học đào tạo chuyên ngành Luật, chẳng hạn như trường Đại học Luật Hà Nội. Đề thi này được thiết kế bởi giảng viên nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Luật An Sinh Xã Hội, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về hệ thống an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, và các quyền lợi liên quan. Đề thi này thường được tổ chức cho sinh viên năm ba hoặc năm tư, thuộc các chuyên ngành Luật, đặc biệt là Luật xã hội hoặc Luật bảo hiểm. Tài liệu được biên soạn mới nhất vào năm 2023 bởi các giảng viên từ nhiều trường đại học tổng hợp nhằm giúp sinh viên củng cố lại kiến thức đã được học .

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 3

1. An sinh xã hội có vai trò gì đối với sự phát triển kinh tế xã hội?
A. Bảo đảm an toàn và ổn định xã hội, giảm nghèo và bất bình đẳng
B. Tăng cường cạnh tranh giữa các doanh nghiệp
C. Thúc đẩy đầu tư công nghệ cao
D. Hỗ trợ phát triển công nghiệp nặng

2. Chính sách an sinh xã hội có những nội dung cơ bản nào?
A. Bảo hiểm xã hội và bảo hiểm y tế
B. Trợ cấp xã hội và bảo hiểm thất nghiệp
C. Bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp xã hội, trợ cấp thất nghiệp
D. Trợ cấp giáo dục và đào tạo

3. Hệ thống an sinh xã hội ở Việt Nam được phân chia thành bao nhiêu loại chính?
A. 3 loại: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, trợ cấp xã hội
B. 4 loại: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp xã hội
C. 2 loại: bảo hiểm xã hội, trợ cấp xã hội
D. 5 loại: bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp, trợ cấp xã hội, trợ cấp giáo dục

4. Ai là người chịu trách nhiệm chính trong việc thực hiện chính sách an sinh xã hội ở Việt Nam?
A. Doanh nghiệp
B. Cộng đồng
C. Nhà nước
D. Tổ chức phi chính phủ

5. Mục tiêu chính của chính sách trợ cấp xã hội là gì?
A. Hỗ trợ người giàu có
B. Hỗ trợ doanh nghiệp phát triển
C. Hỗ trợ các đối tượng yếu thế trong xã hội, giảm nghèo và bảo đảm cuộc sống cơ bản
D. Hỗ trợ ngân sách nhà nước

6. Đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp xã hội thường xuyên?
A. Người cao tuổi không có lương hưu
B. Người có thu nhập cao
C. Người lao động trong doanh nghiệp
D. Sinh viên đại học

7. Mức trợ cấp xã hội hàng tháng cho người cao tuổi không có lương hưu được quy định bởi ai?
A. Doanh nghiệp
B. Chính phủ
C. Sở Lao động – Thương binh và Xã hội
D. Ủy ban nhân dân cấp xã

8. Trợ cấp xã hội dành cho trẻ em mồ côi không nơi nương tựa có thời hạn trong bao lâu?
A. Đến khi trẻ em 10 tuổi
B. Đến khi trẻ em 16 tuổi
C. Đến khi trẻ em 18 tuổi
D. Đến khi trẻ em 21 tuổi

9. Đối tượng nào sau đây được hưởng trợ cấp xã hội đột xuất?
A. Người bị ảnh hưởng bởi thiên tai, hỏa hoạn
B. Người có thu nhập cao
C. Công chức nhà nước
D. Sinh viên đại học

10. Mức trợ cấp xã hội đột xuất tối đa cho người bị ảnh hưởng bởi thiên tai là bao nhiêu?
A. 1 triệu đồng
B. 2 triệu đồng
C. 3 triệu đồng
D. 5 triệu đồng

11. Chính sách bảo hiểm y tế ở Việt Nam được thực hiện theo nguyên tắc nào?
A. Đóng – hưởng, chia sẻ rủi ro giữa các đối tượng tham gia
B. Đóng – hưởng riêng rẽ theo từng cá nhân
C. Chỉ những người có bệnh mới cần đóng
D. Chỉ những người khỏe mạnh mới cần đóng

12. Đối tượng nào sau đây được hưởng bảo hiểm y tế miễn phí?
A. Trẻ em dưới 6 tuổi
B. Người lao động trong doanh nghiệp
C. Sinh viên đại học
D. Người cao tuổi

13. Người lao động tự do có thể tham gia bảo hiểm y tế theo hình thức nào?
A. Bảo hiểm y tế bắt buộc
B. Bảo hiểm y tế tự nguyện
C. Không thể tham gia bảo hiểm y tế
D. Bảo hiểm y tế theo doanh nghiệp

14. Quỹ bảo hiểm y tế được sử dụng để chi trả cho các dịch vụ nào?
A. Khám chữa bệnh, thuốc men, vật tư y tế
B. Mua bảo hiểm cho người lao động
C. Xây dựng bệnh viện
D. Trợ cấp thất nghiệp

15. Quyền lợi bảo hiểm y tế của người tham gia phụ thuộc vào yếu tố nào?
A. Độ tuổi của người tham gia
B. Số lượng con cái
C. Mức đóng bảo hiểm y tế và loại bệnh viện đăng ký khám chữa bệnh ban đầu
D. Sức khỏe của người tham gia

16. Mức đóng bảo hiểm y tế của người lao động được tính dựa trên yếu tố nào?
A. Mức lương và các khoản thu nhập khác
B. Số năm làm việc
C. Số con cái
D. Số giờ làm việc

17. Người lao động có thể nhận lại tiền đóng bảo hiểm y tế trong trường hợp nào?
A. Khi nghỉ hưu
B. Khi không sử dụng bảo hiểm y tế trong suốt năm
C. Khi không có bệnh
D. Khi chuyển sang công việc khác

18. Người lao động bị tai nạn lao động sẽ được hưởng quyền lợi gì từ bảo hiểm y tế?
A. Chi trả chi phí điều trị tai nạn lao động
B. Trợ cấp thất nghiệp
C. Trợ cấp hưu trí
D. Trợ cấp thai sản

19. Trợ cấp thất nghiệp có vai trò gì trong hệ thống an sinh xã hội?
A. Hỗ trợ tài chính tạm thời cho người lao động trong thời gian tìm kiếm việc làm mới
B. Bảo đảm người lao động luôn có việc làm
C. Hỗ trợ người lao động trong quá trình đào tạo nghề
D. Hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tuyển dụng lao động

20. Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?
A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 12 tháng trong vòng 24 tháng trước khi bị thất nghiệp
B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 6 tháng trong vòng 12 tháng trước khi bị thất nghiệp
C. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 3 tháng trong vòng 6 tháng trước khi bị thất nghiệp
D. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 24 tháng trong vòng 48 tháng trước khi bị thất nghiệp

21. Thời gian tối đa mà người lao động có thể hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu?
A. 1 tháng
B. 3 tháng
C. 6 tháng
D. 12 tháng

22. Trợ cấp thất nghiệp hàng tháng được tính bằng bao nhiêu phần trăm mức lương bình quân của 6 tháng liền kề trước khi thất nghiệp?
A. 40%
B. 60%
C. 80%
D. 100%

23. Người lao động có thể hưởng trợ cấp thất nghiệp cùng lúc với lương hưu không?
A. Có, nếu đủ điều kiện
B. Không, người hưởng lương hưu không được hưởng trợ cấp thất nghiệp
C. Có, nếu thời gian hưởng lương hưu dưới 12 tháng
D. Có, nếu thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp trên 6 tháng

24. Người lao động phải báo cáo tình trạng tìm việc làm bao nhiêu lần một tháng khi hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Ít nhất 1 lần
B. Ít nhất 2 lần
C. Ít nhất 3 lần
D. Ít nhất 4 lần

25. Khi nào người lao động bị cắt trợ cấp thất nghiệp?
A. Khi chưa tìm được việc làm
B. Khi từ chối nhận việc làm do trung tâm dịch vụ việc làm giới thiệu mà không có lý do chính đáng
C. Khi đang tìm việc
D. Khi tham gia đào tạo nghề

26. Người lao động có quyền tham gia các khóa đào tạo nghề trong thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp không?
A. Có và còn được hỗ trợ chi phí đào tạo
B. Có, nhưng phải tự chi trả chi phí đào tạo
C. Không, chỉ được tham gia sau khi hết thời gian hưởng trợ cấp
D. Không, người hưởng trợ cấp thất nghiệp không được tham gia đào tạo nghề

27. Đối tượng nào sau đây không thuộc diện hưởng trợ cấp thất nghiệp?
A. Người tự kinh doanh
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động không xác định thời hạn
C. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động xác định thời hạn
D. Người lao động làm việc theo hợp đồng thời vụ

28. Người lao động hưởng trợ cấp thất nghiệp có phải tham gia bảo hiểm y tế không?
A. Có, và chi phí bảo hiểm y tế do quỹ bảo hiểm thất nghiệp chi trả
B. Có, nhưng phải tự chi trả chi phí bảo hiểm y tế
C. Không, không cần tham gia bảo hiểm y tế
D. Không, chỉ tham gia sau khi có việc làm mới

29. Mức trợ cấp thất nghiệp tối đa được hưởng là bao nhiêu?
A. 2 triệu đồng/tháng
B. 5 triệu đồng/tháng
C. 10 triệu đồng/tháng
D. 15 triệu đồng/tháng

30. Khi nào người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp một lần?
A. Khi nghỉ hưu
B. Khi có việc làm mới
C. Khi thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp còn lại dưới 1 tháng
D. Khi tham gia đào tạo nghề

31. Trách nhiệm của người sử dụng lao động trong việc thực hiện chính sách bảo hiểm thất nghiệp là gì?
A. Chỉ đóng góp vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp
B. Đóng góp vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp và thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng khi người lao động chấm dứt hợp đồng lao động
C. Đóng góp vào quỹ bảo hiểm thất nghiệp và tổ chức đào tạo nghề cho người lao động
D. Thông báo kịp thời cho cơ quan chức năng khi người lao động chấm dứt hợp đồng lao động

32. Người lao động có thể nhận trợ cấp thất nghiệp thông qua hình thức nào?
A. Chuyển khoản qua ngân hàng hoặc nhận trực tiếp tại cơ quan bảo hiểm xã hội
B. Chỉ chuyển khoản qua ngân hàng
C. Chỉ nhận trực tiếp tại cơ quan bảo hiểm xã hội
D. Chỉ nhận tại nơi làm việc cũ

33. Người lao động muốn nhận trợ cấp thất nghiệp phải nộp hồ sơ trong vòng bao lâu kể từ ngày thất nghiệp?
A. 7 ngày
B. 15 ngày
C. 30 ngày
D. 60 ngày

34. Điều kiện để người lao động được hưởng trợ cấp thất nghiệp là gì?
A. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 12 tháng trong vòng 24 tháng trước khi bị thất nghiệp
B. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 6 tháng trong vòng 12 tháng trước khi bị thất nghiệp
C. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 3 tháng trong vòng 6 tháng trước khi bị thất nghiệp
D. Đã đóng bảo hiểm thất nghiệp ít nhất 24 tháng trong vòng 48 tháng trước khi bị thất nghiệp

35. Người lao động có thể nhận lại tiền đóng bảo hiểm thất nghiệp trong trường hợp nào?
A. Khi nghỉ hưu
B. Khi không sử dụng bảo hiểm thất nghiệp trong suốt năm
C. Khi không có bệnh
D. Khi chuyển sang công việc khác

36. Thời gian nghỉ dưỡng sức, phục hồi sức khỏe sau khi hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu?
A. 3 ngày
B. 5 ngày
C. 7 ngày
D. 10 ngày

37. Chế độ bảo hiểm thất nghiệp có áp dụng cho người lao động làm việc trong các tổ chức nước ngoài tại Việt Nam không?
A. Có, nếu người lao động là người Việt Nam
B. Có, nếu người lao động là người nước ngoài
C. Không, bảo hiểm thất nghiệp không áp dụng cho người lao động làm việc trong các tổ chức nước ngoài
D. Không, bảo hiểm thất nghiệp chỉ áp dụng cho người lao động làm việc trong các doanh nghiệp nhà nước

38. Người lao động có thể tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp trong trường hợp nào?
A. Khi chưa tìm được việc làm
B. Khi tham gia khóa đào tạo nghề có thời gian từ 12 tháng trở lên
C. Khi tham gia khóa đào tạo nghề có thời gian từ 6 tháng trở lên
D. Khi tham gia khóa đào tạo nghề có thời gian từ 3 tháng trở lên

39. Thời gian người lao động tạm dừng hưởng trợ cấp thất nghiệp có được tính vào thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp không?
A. Có, nhưng không quá 1 tháng
B. Có, nhưng không quá 2 tháng
C. Không, thời gian tạm dừng không được tính vào thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp
D. Không, thời gian tạm dừng được tính vào thời gian hưởng trợ cấp thất nghiệp

40. Khi nào người lao động bị cắt trợ cấp thất nghiệp?
A. Khi chưa tìm được việc làm
B. Khi từ chối nhận việc làm do trung tâm dịch vụ việc làm giới thiệu mà không có lý do chính đáng
C. Khi đang tìm việc
D. Khi tham gia đào tạo nghề

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)