Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 6

Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật
Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Luật An Sinh Xã Hội chương 6 là một trong những đề thi thuộc môn Luật An Sinh Xã Hội của các trường đại học đào tạo chuyên ngành Luật, chẳng hạn như trường Đại học Luật Hà Nội. Đề thi này được thiết kế bởi giảng viên nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Luật An Sinh Xã Hội, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về hệ thống an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, và các quyền lợi liên quan. Đề thi này thường được tổ chức cho sinh viên năm ba hoặc năm tư, thuộc các chuyên ngành Luật, đặc biệt là Luật xã hội hoặc Luật bảo hiểm. Tài liệu được biên soạn mới nhất vào năm 2023 bởi các giảng viên từ nhiều trường đại học tổng hợp nhằm giúp sinh viên củng cố lại kiến thức đã được học .

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 6

Chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm những quyền lợi nào?
A. Bảo hiểm y tế, bảo hiểm thất nghiệp
B. Bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thai sản
C. Bảo hiểm y tế, bảo hiểm tai nạn lao động
D. Bảo hiểm y tế, bảo hiểm hưu trí

Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc là:
A. Cán bộ, công chức
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động từ 3 tháng trở lên
C. Sinh viên đại học
D. Học sinh trung học phổ thông

Mức đóng bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động là bao nhiêu?
A. 8% thu nhập
B. 10.5% thu nhập
C. 11% thu nhập
D. 12% thu nhập

Đối tượng nào sau đây không phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Cán bộ, công chức
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
C. Doanh nhân tự do
D. Người lao động tại các doanh nghiệp nhà nước

Mức đóng bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động là bao nhiêu?
A. 8% thu nhập
B. 17.5% thu nhập
C. 12% thu nhập
D. 15% thu nhập

Đối tượng tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện là:
A. Những người không thuộc diện tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
C. Cán bộ, công chức
D. Sinh viên đại học

Thời gian tham gia bảo hiểm xã hội tối thiểu để được hưởng chế độ hưu trí là bao lâu?
A. 5 năm
B. 10 năm
C. 15 năm
D. 20 năm

Mức hưởng lương hưu khi nghỉ hưu trước tuổi được tính như thế nào?
A. Theo số năm đã tham gia bảo hiểm xã hội và mức bình quân tiền lương
B. Theo số tháng lương cuối cùng
C. Theo mức lương cơ bản hiện tại
D. Theo quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

Chế độ thai sản bao gồm những quyền lợi nào?
A. Trợ cấp tiền ăn, tiền thuê nhà
B. Hỗ trợ chi phí khám bệnh
C. Trợ cấp thai sản, trợ cấp dưỡng sức sau sinh
D. Trợ cấp thất nghiệp

Đối tượng nào sau đây được hưởng chế độ thai sản?
A. Người lao động nữ tham gia bảo hiểm xã hội đủ thời gian quy định
B. Người lao động nam tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
D. Người lao động đã nghỉ việc

Thời gian hưởng chế độ thai sản là bao lâu đối với người lao động nữ?
A. 6 tháng
B. 3 tháng
C. 4 tháng
D. 12 tháng

Khi người lao động bị tai nạn lao động, chế độ bảo hiểm xã hội có hỗ trợ gì không?
A. Có, bao gồm chi phí điều trị và trợ cấp tai nạn lao động
B. Không, chi phí điều trị do người sử dụng lao động chi trả
C. Có, nhưng chỉ hỗ trợ một phần chi phí điều trị
D. Không, chi phí điều trị do người lao động tự lo

Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp được tính như thế nào?
A. Theo mức bình quân tiền lương trong 6 tháng trước khi mất việc làm
B. Theo mức lương cuối cùng trước khi mất việc
C. Theo số tiền đóng bảo hiểm thất nghiệp
D. Theo quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

Đối tượng nào không thuộc diện được hưởng chế độ trợ cấp thất nghiệp?
A. Người lao động tham gia bảo hiểm thất nghiệp đầy đủ
B. Người lao động không có hợp đồng lao động
C. Người lao động đã nghỉ việc và có lý do hợp pháp
D. Người lao động không có việc làm trong thời gian quy định

Mức đóng bảo hiểm thất nghiệp của người lao động là bao nhiêu?
A. 1% thu nhập
B. 2% thu nhập
C. 3% thu nhập
D. 4% thu nhập

Thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp tối thiểu để được hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 9 tháng
C. 12 tháng
D. 15 tháng

Quyền lợi bảo hiểm xã hội khi nghỉ ốm dài hạn bao gồm gì?
A. Được hưởng trợ cấp ốm đau theo quy định
B. Được nghỉ việc không hưởng lương
C. Được hỗ trợ điều trị miễn phí
D. Được trợ cấp một lần cho thời gian nghỉ ốm

Người lao động có quyền lợi gì khi bị bệnh nghề nghiệp?
A. Được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm chi phí điều trị và trợ cấp bệnh nghề nghiệp
B. Được miễn phí toàn bộ chi phí điều trị
C. Được hỗ trợ tiền thuốc và tiền ăn
D. Được nghỉ việc và nhận lương hưu

Khi người lao động nghỉ việc vì lý do sức khỏe, họ có thể nhận được những quyền lợi nào từ bảo hiểm xã hội?
A. Hỗ trợ tiền thuê nhà
B. Trợ cấp ốm đau, trợ cấp dưỡng sức sau điều trị
C. Trợ cấp thất nghiệp
D. Trợ cấp thai sản

Mức hưởng trợ cấp ốm đau được tính dựa trên căn cứ nào?
A. Mức bình quân tiền lương của 6 tháng trước khi nghỉ ốm
B. Mức lương cuối cùng trước khi nghỉ ốm
C. Mức đóng bảo hiểm xã hội
D. Quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

Thời gian nghỉ việc do ốm đau mà được hưởng trợ cấp tối đa là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 180 ngày
C. 60 ngày
D. 90 ngày

Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện có quyền lợi gì khi nghỉ hưu?
A. Được nhận trợ cấp thất nghiệp
B. Được hưởng lương hưu theo số năm tham gia bảo hiểm xã hội
C. Được nhận trợ cấp thai sản
D. Được hỗ trợ chi phí khám chữa bệnh

Đối tượng nào sau đây không được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi sinh con?
A. Người lao động nữ có tham gia bảo hiểm xã hội
B. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động nữ có hợp đồng lao động
D. Người lao động nữ làm việc theo hợp đồng lao động ngắn hạn

Mức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động tự nguyện được quy định như thế nào?
A. Theo mức lương cơ bản
B. Theo mức thu nhập do người lao động tự chọn
C. Theo mức lương tối thiểu vùng
D. Theo quy định của cơ quan bảo hiểm xã hội

Đối tượng nào được cấp sổ bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện
B. Cán bộ, công chức nhà nước
C. Sinh viên đại học
D. Doanh nhân tự do

Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội được hưởng chế độ gì khi bị mất sức lao động?
A. Hỗ trợ chi phí điều trị
B. Trợ cấp dưỡng sức và trợ cấp ốm đau
C. Trợ cấp thất nghiệp
D. Trợ cấp thai sản

Thời gian hưởng chế độ hưu trí của người lao động là bao lâu?
A. Tùy theo quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội
B. Đến khi người lao động qua đời
C. 10 năm
D. 15 năm

Người lao động có thể kiểm tra tình trạng tham gia bảo hiểm xã hội qua phương tiện nào?
A. Gọi điện thoại trực tiếp đến cơ quan bảo hiểm xã hội
B. Thăm trực tiếp cơ quan bảo hiểm xã hội
C. Tra cứu trực tuyến qua trang web của cơ quan bảo hiểm xã hội
D. Liên hệ với người sử dụng lao động

Đối tượng nào dưới đây không được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi nghỉ việc?
A. Người lao động đã tham gia đầy đủ bảo hiểm xã hội
B. Người lao động không có lý do nghỉ việc hợp pháp
C. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội ít nhất 6 tháng
D. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội

Mức trợ cấp thất nghiệp của người lao động được tính theo:
A. Mức bình quân tiền lương trong 6 tháng trước khi mất việc làm
B. Mức lương hiện tại
C. Mức đóng bảo hiểm thất nghiệp
D. Quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

Đối tượng nào có thể nhận trợ cấp ốm đau từ bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội và nghỉ ốm theo quy định
B. Người lao động tự do
C. Sinh viên đại học
D. Cán bộ, công chức nhà nước

Người lao động có quyền gì khi bị bệnh nghề nghiệp?
A. Được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm chi phí điều trị và trợ cấp bệnh nghề nghiệp
B. Được nghỉ việc không hưởng lương
C. Được hỗ trợ tiền thuốc và tiền ăn
D. Được trợ cấp một lần cho thời gian điều trị

Thời gian hưởng chế độ thai sản cho người lao động nữ sau khi sinh là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 3 tháng
C. 4 tháng
D. 12 tháng

Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội có quyền lợi gì khi nghỉ việc?
A. Được nhận trợ cấp thất nghiệp
B. Được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội theo quy định nếu đủ điều kiện
C. Được hỗ trợ chi phí điều trị
D. Được nhận tiền thưởng từ cơ quan bảo hiểm xã hội

Chế độ bảo hiểm xã hội dành cho người lao động có những loại nào?
A. Hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp
B. Hưu trí, thai sản, thất nghiệp
C. Ốm đau, thai sản, tai nạn lao động
D. Hưu trí, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp

Khi người lao động bị tai nạn lao động và phải nghỉ việc, họ được hưởng quyền lợi gì?
A. Trợ cấp tai nạn lao động và chi phí điều trị
B. Trợ cấp thất nghiệp
C. Trợ cấp thai sản
D. Trợ cấp ốm đau

Người lao động có thể nhận trợ cấp ốm đau trong trường hợp nào?
A. Khi nghỉ phép
B. Khi nghỉ ốm dài hơn thời gian quy định và có giấy chứng nhận của cơ sở y tế
C. Khi nghỉ hưu
D. Khi nghỉ việc để chăm sóc gia đình

Đối tượng nào được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí?
A. Người lao động có thu nhập cao
B. Cán bộ, công chức
C. Người nghèo, cận nghèo, trẻ em dưới 6 tuổi
D. Sinh viên đại học

Mức đóng bảo hiểm xã hội cho đối tượng tự nguyện là bao nhiêu?
A. 8% thu nhập
B. 22% thu nhập
C. 15% thu nhập
D. 18% thu nhập

Khi người lao động nghỉ hưu, họ có thể nhận quyền lợi gì từ bảo hiểm xã hội?
A. Lương hưu theo số năm tham gia bảo hiểm xã hội và mức bình quân tiền lương
B. Trợ cấp thất nghiệp
C. Trợ cấp thai sản
D. Trợ cấp tai nạn lao động

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)