Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 7 

Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật
Năm thi: 2023
Môn học: Luật an sinh xã hội
Trường: Đại học Luật Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Ngọc Bích
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành luật

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Luật An Sinh Xã Hội chương 7 là một trong những đề thi thuộc môn Luật An Sinh Xã Hội của các trường đại học đào tạo chuyên ngành Luật, chẳng hạn như trường Đại học Luật Hà Nội. Đề thi này được thiết kế bởi giảng viên nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực Luật An Sinh Xã Hội, giúp sinh viên nắm vững các kiến thức cơ bản và nâng cao về hệ thống an sinh xã hội, bảo hiểm xã hội, và các quyền lợi liên quan. Đề thi này thường được tổ chức cho sinh viên năm ba hoặc năm tư, thuộc các chuyên ngành Luật, đặc biệt là Luật xã hội hoặc Luật bảo hiểm. Tài liệu được biên soạn mới nhất vào năm 2023 bởi các giảng viên từ nhiều trường đại học tổng hợp nhằm giúp sinh viên củng cố lại kiến thức đã được học .

Hãy cùng dethitracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm Luật an sinh xã hội chương 7

1. Đối tượng nào sau đây không thuộc diện hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi nghỉ việc?
A. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội đủ thời gian quy định
B. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động đã nghỉ việc vì lý do sức khỏe
D. Người lao động có hợp đồng lao động ngắn hạn

2. Mức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động được tính trên căn cứ nào?
A. Mức lương cơ bản
B. Mức tiền lương theo hợp đồng lao động
C. Mức lương tối thiểu vùng
D. Mức lương theo quy định của cơ quan bảo hiểm xã hội

3. Thời gian tham gia bảo hiểm xã hội tối thiểu để được hưởng chế độ hưu trí là bao lâu?
A. 15 năm
B. 10 năm
C. 20 năm
D. 25 năm

4. Quyền lợi của người lao động khi bị tai nạn lao động bao gồm:
A. Hỗ trợ tiền thuê nhà
B. Trợ cấp tai nạn lao động và chi phí điều trị
C. Trợ cấp thất nghiệp
D. Trợ cấp thai sản

5. Mức trợ cấp ốm đau được tính dựa trên:
A. Mức bình quân tiền lương của 6 tháng trước khi nghỉ ốm
B. Mức lương hiện tại
C. Mức đóng bảo hiểm xã hội
D. Quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

6. Đối tượng nào sau đây không được hưởng chế độ thai sản?
A. Người lao động nữ đã tham gia bảo hiểm xã hội
B. Người lao động nữ có hợp đồng lao động
C. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
D. Người lao động nữ đang mang thai

7. Mức hưởng trợ cấp thất nghiệp của người lao động được tính như thế nào?
A. Theo mức bình quân tiền lương trong 6 tháng trước khi mất việc làm
B. Theo mức lương cuối cùng trước khi mất việc
C. Theo số tiền đóng bảo hiểm thất nghiệp
D. Theo quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

8. Thời gian hưởng chế độ thai sản cho người lao động nữ sau khi sinh là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 3 tháng
C. 4 tháng
D. 12 tháng

9. Chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm:
A. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm thất nghiệp
B. Bảo hiểm hưu trí và bảo hiểm y tế
C. Bảo hiểm hưu trí, bảo hiểm thất nghiệp, bảo hiểm thai sản
D. Bảo hiểm y tế và bảo hiểm tai nạn lao động

10. Khi người lao động nghỉ việc vì lý do sức khỏe, họ có thể nhận được những quyền lợi gì từ bảo hiểm xã hội?
A. Hỗ trợ tiền thuê nhà
B. Trợ cấp ốm đau và trợ cấp dưỡng sức sau điều trị
C. Trợ cấp thất nghiệp
D. Trợ cấp thai sản

11. Mức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động tự nguyện được quy định như thế nào?
A. Theo mức lương cơ bản
B. Theo mức thu nhập do người lao động tự chọn
C. Theo mức lương tối thiểu vùng
D. Theo quy định của cơ quan bảo hiểm xã hội

12. Thời gian tham gia bảo hiểm thất nghiệp tối thiểu để được hưởng trợ cấp thất nghiệp là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 9 tháng
C. 12 tháng
D. 15 tháng

13. Người lao động có thể nhận trợ cấp ốm đau trong trường hợp nào?
A. Khi nghỉ phép
B. Khi nghỉ ốm dài hơn thời gian quy định và có giấy chứng nhận của cơ sở y tế
C. Khi nghỉ hưu
D. Khi nghỉ việc để chăm sóc gia đình

14. Đối tượng nào dưới đây không được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi sinh con?
A. Người lao động nữ có tham gia bảo hiểm xã hội
B. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động nữ có hợp đồng lao động
D. Người lao động nữ làm việc theo hợp đồng lao động ngắn hạn

15. Chế độ bảo hiểm xã hội dành cho người lao động có bao gồm những loại nào?
A. Hưu trí, ốm đau, thai sản, tai nạn lao động, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp
B. Hưu trí, thai sản, thất nghiệp
C. Ốm đau, thai sản, tai nạn lao động
D. Hưu trí, bệnh nghề nghiệp, thất nghiệp

16. Mức đóng bảo hiểm thất nghiệp của người lao động là bao nhiêu?
A. 1% thu nhập
B. 2% thu nhập
C. 3% thu nhập
D. 4% thu nhập

17. Đối tượng nào không thuộc diện hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi nghỉ việc?
A. Người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội đủ thời gian quy định
B. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động đã nghỉ việc vì lý do sức khỏe
D. Người lao động có hợp đồng lao động ngắn hạn

18. Thời gian nghỉ việc do ốm đau mà được hưởng trợ cấp tối đa là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 180 ngày
C. 60 ngày
D. 90 ngày

19. Người lao động có quyền gì khi bị bệnh nghề nghiệp?
A. Được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội bao gồm chi phí điều trị và trợ cấp bệnh nghề nghiệp
B. Được nghỉ việc không hưởng lương
C. Được hỗ trợ tiền thuốc và tiền ăn
D. Được trợ cấp một lần cho thời gian điều trị

20. Đối tượng nào được cấp sổ bảo hiểm xã hội?
A. Người lao động tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc và tự nguyện
B. Cán bộ, công chức nhà nước
C. Sinh viên đại học
D. Doanh nhân tự do

21. Mức hưởng lương hưu khi nghỉ hưu trước tuổi được tính như thế nào?
A. Theo số năm đã tham gia bảo hiểm xã hội và mức bình quân tiền lương
B. Theo số tháng lương cuối cùng
C. Theo mức lương cơ bản hiện tại
D. Theo quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

22. Mức đóng bảo hiểm xã hội của người sử dụng lao động là bao nhiêu?
A. 8% thu nhập
B. 17.5% thu nhập
C. 12% thu nhập
D. 15% thu nhập

23. Người lao động có thể sử dụng thẻ bảo hiểm y tế để khám chữa bệnh tại bệnh viện tuyến Trung ương không?
A. Có, nếu cơ sở y tế có ký hợp đồng với bảo hiểm y tế
B. Có, nhưng phải trả thêm chi phí
C. Không, chỉ sử dụng tại bệnh viện tuyến tỉnh
D. Không, chỉ sử dụng tại bệnh viện tuyến huyện

24. Khi người lao động nghỉ hưu, họ có thể nhận quyền lợi gì từ bảo hiểm xã hội?
A. Lương hưu theo số năm tham gia bảo hiểm xã hội và mức bình quân tiền lương
B. Trợ cấp thất nghiệp
C. Trợ cấp thai sản
D. Trợ cấp tai nạn lao động

25. Đối tượng nào không phải tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc?
A. Cán bộ, công chức
B. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
C. Doanh nhân tự do
D. Người lao động tại các doanh nghiệp nhà nước

26. Mức đóng bảo hiểm xã hội tự nguyện cho đối tượng tham gia là bao nhiêu?
A. 8% thu nhập
B. 22% thu nhập
C. 15% thu nhập
D. 18% thu nhập

27. Quyền lợi của người lao động tham gia bảo hiểm xã hội tự nguyện bao gồm:
A. Hỗ trợ tiền thuê nhà
B. Trợ cấp hưu trí và trợ cấp ốm đau
C. Trợ cấp thai sản
D. Trợ cấp thất nghiệp

28. Đối tượng nào sau đây không được cấp thẻ bảo hiểm y tế miễn phí?
A. Người nghèo
B. Trẻ em dưới 6 tuổi
C. Người lao động có thu nhập cao
D. Người cận nghèo

29. Thời gian người lao động được hưởng trợ cấp ốm đau tối đa là bao lâu?
A. 30 ngày
B. 60 ngày
C. 180 ngày
D. 90 ngày

30. Đối tượng nào sau đây được hưởng chế độ bảo hiểm xã hội khi sinh con?
A. Người lao động nữ đã tham gia bảo hiểm xã hội đủ thời gian quy định
B. Người lao động nam tham gia bảo hiểm xã hội
C. Người lao động không tham gia bảo hiểm xã hội
D. Người lao động đã nghỉ việc

31. Quyền lợi bảo hiểm xã hội khi nghỉ ốm dài hạn bao gồm gì?
A. Được hưởng trợ cấp ốm đau theo quy định
B. Được nghỉ việc không hưởng lương
C. Được hỗ trợ điều trị miễn phí
D. Được trợ cấp một lần cho thời gian nghỉ ốm

32. Mức đóng bảo hiểm xã hội của người lao động theo quy định hiện hành là bao nhiêu?
A. 10.5% thu nhập
B. 8% thu nhập
C. 11% thu nhập
D. 12% thu nhập

33. Khi người lao động bị bệnh nghề nghiệp, chế độ bảo hiểm xã hội có hỗ trợ gì không?
A. Có, bao gồm chi phí điều trị và trợ cấp bệnh nghề nghiệp
B. Không, chi phí điều trị do người sử dụng lao động chi trả
C. Có, nhưng chỉ hỗ trợ một phần chi phí điều trị
D. Không, chi phí điều trị do người lao động tự lo

34. Thời gian tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc của người lao động để được hưởng chế độ thai sản là bao lâu?
A. 6 tháng
B. 12 tháng
C. 9 tháng
D. 15 tháng

35. Khi nghỉ hưu, mức hưởng lương hưu của người lao động được tính trên cơ sở nào?
A. Số năm tham gia bảo hiểm xã hội và mức bình quân tiền lương
B. Mức lương hiện tại
C. Mức lương cuối cùng
D. Quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

36. Thời gian hưởng chế độ dưỡng sức sau điều trị ốm đau là bao lâu?
A. 5-10 ngày
B. 3-5 ngày
C. 7-14 ngày
D. 10-15 ngày

37. Mức hưởng trợ cấp thai sản của người lao động nữ được tính dựa trên:
A. Mức bình quân tiền lương trong 6 tháng trước khi sinh
B. Mức lương hiện tại
C. Mức lương cơ bản
D. Mức đóng bảo hiểm xã hội

38. Mức trợ cấp bệnh nghề nghiệp được tính theo:
A. Mức bình quân tiền lương của 6 tháng trước khi bị bệnh nghề nghiệp
B. Mức lương hiện tại
C. Mức lương cơ bản
D. Quyết định của cơ quan bảo hiểm xã hội

39. Đối tượng nào sau đây không phải đóng bảo hiểm xã hội?
A. Doanh nhân tự do
B. Cán bộ, công chức
C. Người lao động làm việc theo hợp đồng lao động
D. Sinh viên làm việc bán thời gian

40. Quyền lợi khi người lao động nghỉ việc vì tai nạn lao động bao gồm:
A. Hỗ trợ chi phí điều trị và trợ cấp tai nạn lao động
B. Trợ cấp thất nghiệp
C. Trợ cấp thai sản
D. Trợ cấp ốm đau

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)