Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 4

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 4 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 4

Câu 1: Trong quá trình quản lý chất lượng, khái niệm “sự phù hợp” có nghĩa là gì?
A. Sản phẩm đáp ứng yêu cầu của khách hàng
B. Sản phẩm phù hợp với quy định pháp luật
C. Sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn kỹ thuật
D. Tất cả các đáp án trên

Câu 2: Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm thường được thực hiện vào giai đoạn nào?
A. Trước khi sản xuất
B. Trong quá trình sản xuất
C. Sau khi sản xuất
D. Khi sản phẩm được bán ra

Câu 3: Tiêu chuẩn ISO 9001:2015 tập trung vào yếu tố nào?
A. Hệ thống quản lý chất lượng
B. Kiểm soát chi phí sản xuất
C. Quy trình sản xuất hiện đại
D. Đảm bảo môi trường làm việc an toàn

Câu 4: Một trong những nguyên tắc cơ bản của quản lý chất lượng toàn diện (TQM) là gì?
A. Tập trung vào lợi nhuận
B. Tập trung vào khách hàng
C. Chỉ cải tiến sản phẩm
D. Chỉ kiểm soát chi phí

Câu 5: Phương pháp nào thường được sử dụng để phân tích và cải tiến quy trình sản xuất?
A. Phân tích SWOT
B. Phân tích FMEA
C. Phân tích PEST
D. Phân tích tài chính

Câu 6: TQM là viết tắt của cụm từ nào?
A. Total Quality Management
B. Total Quantity Management
C. Total Quality Monitoring
D. Total Quantity Monitoring

Câu 7: ISO 9001 là tiêu chuẩn quản lý chất lượng áp dụng cho loại hình tổ chức nào?
A. Chỉ các tổ chức công nghiệp
B. Mọi loại hình tổ chức
C. Chỉ các tổ chức sản xuất
D. Chỉ các tổ chức phi lợi nhuận

Câu 8: Phân tích P-D-C-A trong quản lý chất lượng là phương pháp nào?
A. Phân tích chi phí
B. Chu trình cải tiến liên tục
C. Phân tích hiệu suất
D. Phân tích tài chính

Câu 9: Yếu tố nào dưới đây KHÔNG phải là một phần của TQM?
A. Cam kết của lãnh đạo
B. Lợi nhuận ngắn hạn
C. Đào tạo nhân viên
D. Tập trung vào khách hàng

Câu 10: Trong ISO 9001:2015, thuật ngữ “rủi ro” được đề cập đến theo hướng nào?
A. Xem xét các rủi ro và cơ hội
B. Chỉ tập trung vào rủi ro tiêu cực
C. Chỉ tập trung vào cơ hội
D. Bỏ qua rủi ro

Câu 11: Đặc điểm nào sau đây là đặc trưng của sản phẩm chất lượng cao?
A. Giá rẻ
B. Độ bền và tính ổn định
C. Màu sắc đẹp
D. Được sản xuất bởi thương hiệu nổi tiếng

Câu 12: Một trong những lợi ích chính của TQM là gì?
A. Tăng giá thành sản phẩm
B. Cải thiện sự hài lòng của khách hàng
C. Giảm chi phí đầu tư
D. Tăng lợi nhuận ngay lập tức

Câu 13: Vai trò của khách hàng trong quản lý chất lượng là gì?
A. Chỉ là người tiêu dùng cuối cùng
B. Đóng góp vào quá trình cải tiến chất lượng
C. Không ảnh hưởng đến chất lượng
D. Chỉ là người đánh giá sau sản xuất

Câu 14: “Kaizen” là một phương pháp cải tiến chất lượng xuất phát từ quốc gia nào?
A. Mỹ
B. Nhật Bản
C. Hàn Quốc
D. Đức

Câu 15: ISO 14001 liên quan đến lĩnh vực nào?
A. Quản lý môi trường
B. Quản lý chất lượng
C. Quản lý an toàn
D. Quản lý tài chính

Câu 16: Quy trình 6 Sigma tập trung vào việc gì?
A. Giảm sai số trong quá trình sản xuất
B. Tăng năng suất lao động
C. Giảm chi phí nguyên liệu
D. Tăng lợi nhuận

Câu 17: Một sản phẩm được coi là chất lượng cao khi:
A. Có giá thành rẻ nhất trên thị trường
B. Đáp ứng và vượt quá sự mong đợi của khách hàng
C. Được sản xuất bởi một công ty lớn
D. Có thương hiệu nổi tiếng

Câu 18: Để đảm bảo chất lượng sản phẩm, doanh nghiệp cần:
A. Tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
B. Giảm chi phí sản xuất
C. Tập trung vào lợi nhuận ngắn hạn
D. Bỏ qua ý kiến của khách hàng

Câu 19: Cải tiến liên tục trong quản lý chất lượng được thể hiện thông qua chu trình nào?
A. PEST
B. SWOT
C. PDCA
D. KPI

Câu 20: Trong quản lý chất lượng, khái niệm “Zero Defects” có nghĩa là gì?
A. Không có sản phẩm lỗi
B. Chỉ có một lỗi nhỏ chấp nhận được
C. Giảm thiểu lỗi đến mức tối đa
D. Chấp nhận một số lượng lỗi nhất định

Câu 21: Nguyên tắc “5S” trong quản lý chất lượng xuất phát từ quốc gia nào?
A. Mỹ
B. Nhật Bản
C. Anh
D. Đức

Câu 22: Quản lý chất lượng cần sự tham gia của ai trong tổ chức?
A. Chỉ lãnh đạo cấp cao
B. Chỉ quản lý chất lượng
C. Chỉ nhân viên sản xuất
D. Tất cả mọi người trong tổ chức

Câu 23: Phương pháp nào giúp phân tích nguyên nhân gốc rễ của vấn đề chất lượng?
A. Phương pháp 5 Why
B. Phương pháp SWOT
C. Phương pháp PEST
D. Phương pháp PDCA

Câu 24: Quá trình đánh giá bên ngoài trong ISO 9001 được gọi là gì?
A. Tự kiểm tra
B. Đánh giá chứng nhận
C. Đánh giá nội bộ
D. Đánh giá hiệu suất

Câu 25: Phương pháp SPC trong quản lý chất lượng là gì?
A. Kiểm soát quá trình bằng thống kê
B. Phân tích chi phí
C. Kiểm soát chất lượng sản phẩm
D. Phân tích thị trường

Câu 26: Khái niệm “Kaizen” trong quản lý chất lượng nghĩa là gì?
A. Cải tiến lớn
B. Cải tiến liên tục nhỏ
C. Loại bỏ toàn bộ lỗi
D. Tăng cường sản xuất

Câu 27: Mục tiêu chính của quản lý chất lượng toàn diện là gì?
A. Tăng doanh số
B. Cải thiện chất lượng sản phẩm và dịch vụ
C. Tăng thị phần
D. Giảm chi phí lao động

Câu 28: Yếu tố nào sau đây được coi là không phù hợp trong quản lý chất lượng?
A. Tập trung vào nhu cầu khách hàng
B. Không coi trọng phản hồi khách hàng
C. Liên tục cải tiến
D. Kiểm tra chất lượng định kỳ

Câu 29: Công cụ nào thường được sử dụng trong phân tích chất lượng?
A. Biểu đồ Pareto
B. Biểu đồ Gantt
C. Biểu đồ SWOT
D. Biểu đồ PEST

Câu 30: Vai trò của lãnh đạo trong quản lý chất lượng là gì?
A. Đưa ra quyết định mà không cần phản hồi từ nhân viên
B. Định hướng, dẫn dắt và cam kết với chất lượng
C. Chỉ tập trung vào lợi nhuận
D. Giảm chi phí sản xuất

Câu 31: Quá trình kiểm tra chất lượng sản phẩm có thể áp dụng ở đâu?
A. Chỉ trong quá trình sản xuất
B. Ở mọi giai đoạn từ nguyên liệu đến sản phẩm cuối
C. Chỉ sau khi hoàn thành sản phẩm
D. Chỉ trong giai đoạn thiết kế sản phẩm

Câu 32: Để thực hiện quản lý chất lượng hiệu quả, một tổ chức cần:
A. Chỉ quan tâm đến chi phí
B. Cam kết cải tiến liên tục
C. Giảm thiểu đào tạo nhân viên
D. Chỉ tập trung vào sản xuất nhanh

Câu 33: ISO 9001 được cập nhật lần gần nhất vào năm nào?
A. 2008
B. 2012
C. 2015
D. 2020

Câu 34: Khái niệm “Customer Focus” trong TQM có nghĩa là gì?
A. Tập trung vào lợi nhuận
B. Tập trung vào nhu cầu khách hàng
C. Tập trung vào sản phẩm
D. Tập trung vào chi phí

Câu 35: Quá trình cải tiến trong TQM là gì?
A. Cải tiến một lần
B. Cải tiến liên tục
C. Cải tiến khi có vấn đề
D. Cải tiến định kỳ mỗi năm

Câu 36: Phân tích nguyên nhân sự cố trong chất lượng thường sử dụng công cụ nào?
A. Biểu đồ xương cá
B. Biểu đồ SWOT
C. Biểu đồ PEST
D. Biểu đồ Gantt

Câu 37: Phương pháp đo lường mức độ hài lòng của khách hàng là gì?
A. Phân tích PEST
B. Khảo sát khách hàng
C. Phân tích SWOT
D. Phân tích tài chính

Câu 38: Để đạt được ISO 9001, doanh nghiệp cần:
A. Chỉ cần đăng ký
B. Tuân thủ các tiêu chuẩn và quy trình đánh giá
C. Chỉ cần có sản phẩm tốt
D. Tập trung vào giảm chi phí

Câu 39: Quản lý chất lượng toàn diện là:
A. Chỉ áp dụng cho sản phẩm
B. Áp dụng cho toàn bộ tổ chức và quá trình
C. Chỉ áp dụng cho dịch vụ
D. Chỉ áp dụng cho sản phẩm lỗi

Câu 40: Vai trò của nhân viên trong TQM là gì?
A. Không tham gia vào quy trình quản lý chất lượng
B. Tham gia vào tất cả các khía cạnh cải tiến chất lượng
C. Chỉ làm việc theo hướng dẫn
D. Chỉ đóng góp ý kiến khi có lỗi xảy ra

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)