Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 5

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 5 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 5

“Quản lý chuỗi cung ứng” trong quản trị chất lượng có nghĩa là gì?
A. Quản lý toàn bộ quy trình từ sản xuất đến giao hàng cho khách hàng
B. Quản lý hoạt động nội bộ của doanh nghiệp
C. Quản lý chỉ khâu sản xuất của doanh nghiệp
D. Quản lý dịch vụ sau bán hàng

Mục tiêu của việc quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng là gì?
A. Đảm bảo tất cả các thành phần trong chuỗi cung ứng đều đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian

“Quản lý mối quan hệ với nhà cung cấp” trong chuỗi cung ứng bao gồm điều gì?
A. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp phù hợp với tiêu chuẩn chất lượng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Đánh giá chi phí nguyên vật liệu
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng

Trong chuỗi cung ứng, yếu tố nào dưới đây không thuộc về quản lý chất lượng?
A. Quản lý và kiểm soát quá trình sản xuất
B. Đánh giá và lựa chọn nhà cung cấp
C. Tăng cường năng suất lao động
D. Kiểm tra chất lượng sản phẩm trước khi giao hàng

“Quản lý rủi ro trong chuỗi cung ứng” liên quan đến:
A. Nhận diện, đánh giá và kiểm soát rủi ro có thể ảnh hưởng đến chất lượng sản phẩm
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

Yếu tố nào dưới đây là một phần quan trọng của “quản lý chất lượng nhà cung cấp”?
A. Đánh giá năng lực sản xuất của nhà cung cấp
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Kiểm tra chất lượng sản phẩm cuối cùng
D. Tăng cường năng suất lao động

Trong chuỗi cung ứng, “đánh giá nhà cung cấp” nhằm mục tiêu gì?
A. Đảm bảo nhà cung cấp đáp ứng yêu cầu về chất lượng và dịch vụ
B. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

Một trong những công cụ quan trọng để đánh giá nhà cung cấp là gì?
A. Bảng điểm đánh giá (scorecard)
B. Biểu đồ kiểm soát
C. Biểu đồ Pareto
D. Bảng phân tích SWOT

“Quản lý hiệu suất nhà cung cấp” là quá trình gì?
A. Giám sát và đánh giá hiệu suất của nhà cung cấp theo các tiêu chuẩn đã thỏa thuận
B. Tăng cường sản xuất của nhà cung cấp
C. Giám sát và đánh giá chi phí nguyên vật liệu của nhà cung cấp
D. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn

Mục tiêu của việc thực hiện “hành động khắc phục” với nhà cung cấp là gì?
A. Loại bỏ nguyên nhân của một vấn đề để ngăn chặn tái diễn
B. Giảm thiểu chi phí sản xuất
C. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng
D. Tăng cường năng suất lao động

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý tồn kho” có vai trò gì đối với chất lượng?
A. Đảm bảo chất lượng nguyên vật liệu và sản phẩm được bảo quản tốt trong kho
B. Đảm bảo nguyên vật liệu luôn có sẵn để sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho
D. Tăng cường tốc độ sản xuất

“Hệ thống thông tin quản lý chuỗi cung ứng” (SCMIS) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Quản lý và theo dõi toàn bộ quy trình từ mua sắm nguyên vật liệu đến giao hàng sản phẩm cuối cùng
B. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
C. Quản lý nhân sự và tiền lương
D. Quản lý marketing và bán hàng

“Vòng đời sản phẩm” (Product Life Cycle) ảnh hưởng như thế nào đến quản lý chất lượng trong chuỗi cung ứng?
A. Yêu cầu các nhà cung cấp phải điều chỉnh sản phẩm và dịch vụ theo giai đoạn khác nhau của vòng đời sản phẩm
B. Yêu cầu doanh nghiệp tăng cường sản xuất ở giai đoạn cuối
C. Yêu cầu doanh nghiệp giảm chi phí sản xuất khi sản phẩm gần kết thúc vòng đời
D. Yêu cầu doanh nghiệp tập trung vào giai đoạn ra mắt sản phẩm

“Chuỗi cung ứng xanh” có nghĩa là gì trong quản lý chất lượng?
A. Tích hợp các yếu tố bền vững và bảo vệ môi trường vào chuỗi cung ứng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất trong chuỗi cung ứng
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian

“Chứng nhận nhà cung cấp” có nghĩa là gì?
A. Nhà cung cấp đã được kiểm tra và xác nhận đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng của doanh nghiệp
B. Nhà cung cấp đã đạt tiêu chuẩn về tài chính và năng lực sản xuất
C. Nhà cung cấp đã được kiểm tra về mức độ hài lòng của khách hàng
D. Nhà cung cấp đã đáp ứng tiêu chuẩn về bảo vệ môi trường

Trong chuỗi cung ứng, “logistics ngược” là gì?
A. Quản lý và thu hồi các sản phẩm bị lỗi, tái chế và xử lý chất thải
B. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
C. Quản lý và kiểm soát nguyên vật liệu từ nhà cung cấp
D. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng

Một trong những lợi ích của “logistics ngược” là gì?
A. Giảm thiểu tác động môi trường thông qua tái chế và xử lý chất thải
B. Tăng cường tốc độ sản xuất
C. Giảm thiểu chi phí lưu kho
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian

“Đo lường hiệu suất chuỗi cung ứng” nhằm mục tiêu gì?
A. Đánh giá hiệu quả của chuỗi cung ứng trong việc đáp ứng nhu cầu của khách hàng
B. Đánh giá hiệu suất tài chính của doanh nghiệp
C. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng
D. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên

“Chuỗi cung ứng toàn cầu” có thách thức gì đối với quản lý chất lượng?
A. Đảm bảo tiêu chuẩn chất lượng đồng nhất trên toàn bộ chuỗi cung ứng quốc tế
B. Đảm bảo tốc độ sản xuất đồng nhất trên toàn cầu
C. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp trên toàn cầu
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian trên toàn cầu

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý mối quan hệ khách hàng” (CRM) có vai trò gì?
A. Tăng cường sự hài lòng và lòng trung thành của khách hàng thông qua việc cung cấp sản phẩm và dịch vụ chất lượng cao
B. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
C. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
D. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian

“Quản lý chất lượng nhà cung cấp” là gì?
A. Đánh giá và giám sát chất lượng của các sản phẩm và dịch vụ mà nhà cung cấp cung cấp
B. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
C. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
D. Đảm bảo tốc độ sản xuất của nhà cung cấp

Trong chuỗi cung ứng, “tối ưu hóa quy trình” có nghĩa là gì?
A. Cải tiến và tối ưu hóa các quy trình để đạt được hiệu quả và chất lượng tốt nhất
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Đảm bảo chi phí sản xuất thấp nhất

“Hệ thống quản lý chất lượng” (QMS) giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Cung cấp một khung pháp lý để đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ
B. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp
C. Quản lý nhân sự và tiền lương
D. Quản lý marketing và bán hàng

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng dịch vụ” có nghĩa là gì?
A. Đảm bảo dịch vụ cung cấp cho khách hàng đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng và sự hài lòng của khách hàng
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường

“Quản lý chất lượng toàn diện” (TQM) tập trung vào yếu tố gì?
A. Cải tiến liên tục tất cả các quy trình và hoạt động trong doanh nghiệp để nâng cao chất lượng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng sản phẩm” liên quan đến:
A. Đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng từ thiết kế đến sản xuất và giao hàng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Tăng cường tốc độ sản xuất
D. Quản lý tài chính và kế toán của doanh nghiệp

“Quản lý chất lượng quy trình” có nghĩa là gì?
A. Cải tiến và kiểm soát tất cả các bước trong quy trình sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và theo dõi đơn hàng từ khách hàng
D. Tăng cường mối quan hệ với khách hàng

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng nguyên vật liệu” có vai trò gì?
A. Đảm bảo nguyên vật liệu đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi đưa vào sản xuất
B. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
C. Quản lý và phân phối sản phẩm đến khách hàng cuối cùng
D. Tăng cường năng suất lao động

“Quản lý chất lượng sản phẩm cuối cùng” bao gồm điều gì?
A. Đánh giá và kiểm tra sản phẩm để đảm bảo đáp ứng tiêu chuẩn chất lượng trước khi giao cho khách hàng
B. Đảm bảo nhà cung cấp giao hàng đúng hạn
C. Giảm thiểu chi phí sản xuất
D. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường

Trong chuỗi cung ứng, “quản lý chất lượng tổng thể” (TQM) tập trung vào:
A. Cải tiến liên tục và toàn diện tất cả các hoạt động trong chuỗi cung ứng để nâng cao chất lượng
B. Tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu của thị trường
C. Đảm bảo sản phẩm được giao đúng thời gian
D. Giảm thiểu chi phí sản xuất

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)