Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 6

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị chất lượng
Trường: Đại học Quốc gia Hà Nội
Người ra đề: TS Nguyễn Đăng Minh
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Quản trị

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng chương 6 là một phần quan trọng trong quá trình học tập và đánh giá kiến thức của sinh viên thuộc các ngành kinh tế, quản trị kinh doanh, và các lĩnh vực liên quan tại nhiều trường đại học. Môn Quản trị chất lượng tập trung vào việc hiểu và áp dụng các phương pháp, công cụ quản lý nhằm đảm bảo và nâng cao chất lượng sản phẩm, dịch vụ trong doanh nghiệp. Các bài tập trắc nghiệm môn này thường yêu cầu sinh viên nắm vững các khái niệm cơ bản như quản lý chất lượng toàn diện (TQM), tiêu chuẩn ISO, các công cụ thống kê trong quản lý chất lượng, và các hệ thống đánh giá hiệu quả chất lượng. Sinh viên cần hiểu rõ quy trình kiểm soát chất lượng, các chiến lược cải tiến liên tục, và cách thức áp dụng các mô hình quản lý chất lượng trong thực tiễn doanh nghiệp. Tài liệu được giảng viên từ nhiều trường đại học tại Việt Nam biên soạn mới nhất vào năm 2023 nhằm củng cố kiến thức cho sinh viên ôn tập và luyện tập.

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng giúp sinh viên củng cố kiến thức, phát triển kỹ năng phân tích và áp dụng lý thuyết vào thực tiễn quản lý chất lượng tại các doanh nghiệp. Hãy cùng dethitracnghiem.vn tham gia làm bài tập trắc nghiệm này để kiểm tra và nâng cao kiến thức của bạn ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm môn Quản trị chất lượng Chương 6

“Quản lý chất lượng trong dịch vụ” khác biệt so với quản lý chất lượng trong sản xuất ở điểm nào?
A. Dịch vụ thường không thể lưu trữ và kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp
B. Dịch vụ có thể được lưu trữ và kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp
C. Dịch vụ không yêu cầu kiểm soát chất lượng
D. Dịch vụ không cần quản lý mối quan hệ với khách hàng

Một trong những yếu tố quan trọng trong quản lý chất lượng dịch vụ là gì?
A. Sự nhất quán trong việc cung cấp dịch vụ
B. Khả năng lưu trữ dịch vụ
C. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp
D. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ

“Mô hình SERVQUAL” được sử dụng để làm gì trong quản lý chất lượng dịch vụ?
A. Đánh giá sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế về chất lượng dịch vụ
B. Đánh giá chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên cung cấp dịch vụ
D. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng

“Chất lượng dịch vụ” có thể được đo lường bằng các chỉ số nào?
A. Thời gian đáp ứng, sự chuyên nghiệp của nhân viên, sự chính xác
B. Chi phí cung cấp dịch vụ, thời gian sản xuất, số lượng khách hàng
C. Tốc độ cung cấp dịch vụ, số lượng dịch vụ cung cấp, chi phí nhân viên
D. Đánh giá tài chính, đánh giá sản phẩm, số lượng đơn hàng

“Sự đồng nhất trong dịch vụ” (service consistency) có nghĩa là gì?
A. Cung cấp dịch vụ với chất lượng ổn định và đồng nhất qua thời gian
B. Đảm bảo sự đồng nhất trong sản phẩm
C. Cung cấp dịch vụ với chi phí đồng nhất
D. Đảm bảo thời gian cung cấp dịch vụ đồng nhất

Trong quản lý chất lượng dịch vụ, “phản hồi từ khách hàng” có vai trò gì?
A. Cung cấp thông tin để cải tiến chất lượng dịch vụ
B. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng thời gian

“Hệ thống quản lý chất lượng dịch vụ” (Service Quality Management System) bao gồm những yếu tố nào?
A. Quy trình cung cấp dịch vụ, đào tạo nhân viên, và kiểm tra chất lượng dịch vụ
B. Quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng sản phẩm, và đào tạo nhân viên
C. Chi phí cung cấp dịch vụ, thời gian cung cấp dịch vụ, và đánh giá tài chính
D. Mức độ hài lòng của khách hàng, chi phí dịch vụ, và sự đồng nhất trong cung cấp dịch vụ

“Chỉ số hài lòng của khách hàng” (Customer Satisfaction Index) đo lường điều gì?
A. Mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ cung cấp
B. Chi phí cung cấp dịch vụ
C. Thời gian cung cấp dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ

Một trong những cách cải tiến chất lượng dịch vụ là gì?
A. Đào tạo và nâng cao kỹ năng của nhân viên cung cấp dịch vụ
B. Giảm chi phí cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường thời gian cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Sự phụ thuộc vào nhân viên” trong dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào kỹ năng và thái độ của nhân viên cung cấp dịch vụ
B. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào công nghệ sử dụng
C. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào chi phí cung cấp dịch vụ
D. Chất lượng dịch vụ phụ thuộc vào thời gian cung cấp dịch vụ

“Đặc điểm không thể lưu trữ” của dịch vụ có nghĩa là gì?
A. Dịch vụ không thể được sản xuất trước và lưu trữ để sử dụng sau
B. Dịch vụ có thể được sản xuất và lưu trữ như sản phẩm
C. Dịch vụ có thể được kiểm tra và lưu trữ trước khi cung cấp
D. Dịch vụ không cần được kiểm tra chất lượng trước khi cung cấp

“Phản hồi và khiếu nại của khách hàng” trong quản lý chất lượng dịch vụ là gì?
A. Quy trình tiếp nhận và xử lý ý kiến phản hồi và khiếu nại từ khách hàng để cải tiến dịch vụ
B. Quy trình đánh giá chi phí cung cấp dịch vụ
C. Quy trình đào tạo nhân viên cung cấp dịch vụ
D. Quy trình kiểm tra chất lượng dịch vụ trước khi cung cấp

“Quản lý quan hệ khách hàng” (CRM) trong dịch vụ nhằm mục tiêu gì?
A. Tăng cường mối quan hệ và sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ chất lượng cao
B. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng thời gian
D. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp

“Đảm bảo chất lượng trong dịch vụ” thường yêu cầu điều gì?
A. Thiết lập các quy trình, tiêu chuẩn và chỉ tiêu chất lượng cho dịch vụ
B. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo chi phí cung cấp dịch vụ thấp
D. Giảm thiểu thời gian cung cấp dịch vụ

“Quản lý hiệu suất dịch vụ” bao gồm các hoạt động nào?
A. Theo dõi và đánh giá hiệu quả của dịch vụ và thực hiện các biện pháp cải tiến
B. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ” thường bao gồm điều gì?
A. Các yêu cầu và tiêu chí để đảm bảo dịch vụ đạt yêu cầu chất lượng
B. Các chỉ số tài chính của dịch vụ
C. Thời gian cung cấp dịch vụ
D. Chi phí cung cấp dịch vụ

“Quản lý quy trình dịch vụ” có vai trò gì?
A. Đảm bảo các quy trình cung cấp dịch vụ được thực hiện đúng cách và đạt chất lượng
B. Tăng cường chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo thời gian cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

Trong dịch vụ, “khả năng phục hồi” (service recovery) là gì?
A. Quy trình xử lý các sự cố và khiếu nại của khách hàng để khôi phục và cải thiện chất lượng dịch vụ
B. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí
C. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
D. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ

“Hệ thống đảm bảo chất lượng dịch vụ” (Service Quality Assurance System) thường bao gồm gì?
A. Các quy trình, tiêu chuẩn và biện pháp kiểm tra chất lượng dịch vụ
B. Các chỉ số tài chính của dịch vụ
C. Thời gian cung cấp dịch vụ
D. Chi phí cung cấp dịch vụ

Trong quản lý chất lượng dịch vụ, “đánh giá chất lượng dịch vụ” thường dựa trên yếu tố nào?
A. Sự hài lòng của khách hàng và các tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ
B. Chi phí cung cấp dịch vụ và thời gian cung cấp dịch vụ
C. Đánh giá tài chính của dịch vụ
D. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên

“Mô hình GAP” trong quản lý chất lượng dịch vụ nhằm mục tiêu gì?
A. Xác định và giảm thiểu sự khác biệt giữa kỳ vọng của khách hàng và cảm nhận thực tế về dịch vụ
B. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Chất lượng dịch vụ” có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Kỹ năng và thái độ của nhân viên, quy trình cung cấp dịch vụ, và cơ sở vật chất
B. Chi phí cung cấp dịch vụ, thời gian sản xuất, và số lượng khách hàng
C. Tốc độ cung cấp dịch vụ, số lượng dịch vụ cung cấp, và chi phí nhân viên
D. Đánh giá tài chính, đánh giá sản phẩm, và số lượng đơn hàng

“Đánh giá chất lượng dịch vụ” có thể được thực hiện bằng phương pháp nào?
A. Khảo sát khách hàng, phân tích dữ liệu dịch vụ, và đánh giá chất lượng theo tiêu chuẩn
B. Đánh giá chi phí dịch vụ và thời gian cung cấp dịch vụ
C. Đánh giá năng suất lao động của nhân viên cung cấp dịch vụ
D. Đánh giá tài chính của dịch vụ

Trong quản lý chất lượng dịch vụ, “phát triển dịch vụ mới” thường yêu cầu điều gì?
A. Đánh giá nhu cầu của khách hàng và phát triển dịch vụ đáp ứng nhu cầu đó
B. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Tiêu chuẩn chất lượng dịch vụ” thường dựa trên yếu tố nào?
A. Kỳ vọng của khách hàng và các yêu cầu chất lượng dịch vụ
B. Chi phí cung cấp dịch vụ và thời gian cung cấp dịch vụ
C. Đánh giá tài chính của dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ

“Quản lý quan hệ khách hàng” (CRM) có thể giúp gì trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ?
A. Tăng cường mối quan hệ và sự hài lòng của khách hàng thông qua dịch vụ chất lượng cao
B. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng thời gian
D. Đảm bảo chi phí dịch vụ thấp

“Chất lượng dịch vụ” có thể bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
A. Kỹ năng và thái độ của nhân viên, quy trình cung cấp dịch vụ, và cơ sở vật chất
B. Chi phí cung cấp dịch vụ và thời gian sản xuất
C. Tốc độ cung cấp dịch vụ và số lượng dịch vụ cung cấp
D. Đánh giá tài chính và số lượng đơn hàng

“Quản lý quy trình dịch vụ” bao gồm hoạt động nào?
A. Đảm bảo các quy trình cung cấp dịch vụ được thực hiện đúng cách và đạt chất lượng
B. Tăng cường chi phí cung cấp dịch vụ
C. Đảm bảo thời gian cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Phản hồi và khiếu nại của khách hàng” có vai trò gì trong việc cải tiến chất lượng dịch vụ?
A. Cung cấp thông tin để cải tiến chất lượng dịch vụ và xử lý các vấn đề phát sinh
B. Giảm thiểu chi phí cung cấp dịch vụ
C. Tăng cường tốc độ cung cấp dịch vụ
D. Đảm bảo dịch vụ luôn đồng nhất về chi phí

“Chỉ số hài lòng của khách hàng” thường được sử dụng để làm gì?
A. Đánh giá mức độ hài lòng của khách hàng đối với dịch vụ cung cấp
B. Chi phí cung cấp dịch vụ
C. Thời gian cung cấp dịch vụ
D. Số lượng khách hàng sử dụng dịch vụ

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)