Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính chương 1 là một phần quan trọng trong môn Phân tích báo cáo tài chính, được sử dụng rộng rãi tại các trường đại học đào tạo về kinh tế và tài chính, như trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) hoặc Đại học Thương mại (TMU). Đề thi này giúp sinh viên củng cố và kiểm tra kiến thức về các phương pháp và kỹ năng phân tích tài chính, thông qua các chỉ số tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và lưu chuyển tiền tệ. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, như PGS.TS. Trần Thị Vân Anh từ NEU, người có nhiều nghiên cứu về tài chính doanh nghiệp. Để làm tốt bài tập trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về phân tích cấu trúc tài chính, khả năng thanh khoản, lợi nhuận, và các chỉ số hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm 3 và 4, đặc biệt là các bạn theo học chuyên ngành tài chính – ngân hàng và kế toán.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính Chương 1
Chỉ tiêu nào không phải là thành phần của báo cáo tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo quản trị rủi ro
D. Bảng cân đối kế toán
Chỉ tiêu nào trong báo cáo tài chính phản ánh tình hình tài chính của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể?
A. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
B. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
C. Bảng cân đối kế toán
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu nào trong báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh phản ánh lợi nhuận sau khi đã trừ thuế thu nhập doanh nghiệp?
A. Lợi nhuận gộp
B. Lợi nhuận trước thuế
C. Lợi nhuận ròng
D. Lợi nhuận hoạt động
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán hiện hành
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Báo cáo nào cho thấy dòng tiền của doanh nghiệp từ hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Bảng cân đối kế toán
C. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
D. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào trong báo cáo tài chính đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ doanh thu bán hàng?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận ròng
D. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
Chỉ số nào phản ánh tỷ lệ giữa lợi nhuận trước thuế và doanh thu bán hàng?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận ròng
D. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
Chỉ tiêu nào không xuất hiện trong báo cáo tài chính của doanh nghiệp?
A. Doanh thu thuần
B. Chi phí hoạt động
C. Dự phòng rủi ro
D. Lợi nhuận gộp
Chỉ số nào đo lường mức độ phụ thuộc vào vốn vay của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Báo cáo nào phản ánh sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp trong kỳ báo cáo?
A. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
B. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
C. Báo cáo thay đổi vốn chủ sở hữu
D. Bảng cân đối kế toán
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn chủ sở hữu của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán tiền mặt
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính của doanh nghiệp trước khi trừ chi phí tài chính và thuế?
A. Tỷ số lợi nhuận ròng
B. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra doanh thu từ tài sản hiện có của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên tài sản hiện có
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ tiêu nào trong báo cáo tài chính đo lường mức độ tạo ra lợi nhuận từ tài sản cố định?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số doanh thu trên tài sản cố định
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ các khoản đầu tư vào tài sản dài hạn?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trên đầu tư dài hạn
C. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng vốn vay?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên vốn vay
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ tiêu nào trong báo cáo tài chính đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư?
A. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ dài hạn bằng tài sản và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
C. Tỷ số thanh toán nhanh
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng vốn đầu tư?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư
D. Tỷ số lợi nhuận gộp
Chỉ tiêu nào trong báo cáo tài chính không phản ánh sự thay đổi trong vốn chủ sở hữu?
A. Lợi nhuận giữ lại
B. Tài sản cố định
C. Vốn góp của chủ sở hữu
D. Lợi nhuận chưa phân phối
Chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận ròng
D. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
Chỉ tiêu nào trong báo cáo tài chính phản ánh mức độ tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính của doanh nghiệp trước khi trừ chi phí tài chính và thuế?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào phản ánh hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận ròng
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số doanh thu trên tài sản
D. Tỷ số lợi nhuận gộp
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ ngắn hạn bằng các khoản phải thu và tài sản thanh khoản?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ việc sử dụng vốn vay của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận trên vốn vay
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường hiệu quả trong việc sử dụng vốn để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.