Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính chương 2 là một phần quan trọng trong môn Phân tích báo cáo tài chính, được sử dụng rộng rãi tại các trường đại học đào tạo về kinh tế và tài chính, như trường Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU) hoặc Đại học Thương mại (TMU). Đề thi này giúp sinh viên củng cố và kiểm tra kiến thức về các phương pháp và kỹ năng phân tích tài chính, thông qua các chỉ số tài chính, báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán, và lưu chuyển tiền tệ. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, như PGS.TS. Trần Thị Vân Anh từ NEU, người có nhiều nghiên cứu về tài chính doanh nghiệp. Để làm tốt bài tập trắc nghiệm, sinh viên cần nắm vững các kiến thức về phân tích cấu trúc tài chính, khả năng thanh khoản, lợi nhuận, và các chỉ số hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Đề thi này thường dành cho sinh viên năm 3 và 4, đặc biệt là các bạn theo học chuyên ngành tài chính – ngân hàng và kế toán.
Hãy cùng Itracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi và tham gia làm bài kiểm tra ngay hôm nay!
Bài tập trắc nghiệm Phân tích báo cáo tài chính Chương 2
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp bằng tài sản lưu động?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu nào trong bảng cân đối kế toán đo lường tổng giá trị tài sản của doanh nghiệp?
A. Tài sản ngắn hạn
B. Tổng tài sản
C. Tài sản cố định
D. Tài sản lưu động
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nhanh chóng các khoản nợ ngắn hạn bằng các tài sản thanh khoản?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào trong báo cáo tài chính phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số doanh thu trên tài sản
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính của doanh nghiệp trước khi trừ chi phí tài chính và thuế?
A. Tỷ số lợi nhuận ròng
B. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào phản ánh tỷ lệ giữa lợi nhuận ròng và doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
D. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu sau khi trừ đi tất cả các chi phí liên quan?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận ròng
D. Tỷ số lợi nhuận hoạt động
Chỉ số nào đo lường mức độ phụ thuộc vào vốn vay của doanh nghiệp so với vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào trong báo cáo tài chính phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra doanh thu từ tài sản cố định?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số doanh thu trên tài sản cố định
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn đầu tư để tạo ra lợi nhuận?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn đầu tư
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản lưu động?
A. Tỷ số thanh toán tiền mặt
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán hiện hành
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra doanh thu từ vốn lưu động của doanh nghiệp?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số doanh thu trên vốn lưu động
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh tỷ lệ giữa lợi nhuận hoạt động và tổng tài sản?
A. Tỷ số lợi nhuận trên tổng tài sản
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường hiệu quả trong việc sử dụng tài sản để tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận từ hoạt động chính
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính trước khi trừ chi phí tài chính và thuế?
A. Tỷ số lợi nhuận ròng
B. Tỷ số lợi nhuận từ hoạt động chính
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ mỗi đồng vốn đầu tư dài hạn?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên đầu tư dài hạn
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường mức độ sử dụng tài sản cố định để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số doanh thu trên tài sản cố định
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng của doanh nghiệp trong việc tạo ra lợi nhuận từ doanh thu sau khi trừ chi phí tài chính?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận từ hoạt động chính
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường hiệu quả sử dụng vốn chủ sở hữu trong việc tạo ra lợi nhuận?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số lợi nhuận gộp
C. Tỷ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trong việc sử dụng vốn để tạo ra lợi nhuận từ doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận ròng
C. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
D. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn bằng tài sản thanh khoản và các khoản phải thu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp sử dụng vốn lưu động để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số doanh thu trên vốn lưu động
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng của doanh nghiệp trong việc thanh toán tất cả các khoản nợ bằng tài sản hiện có?
A. Tỷ số thanh toán nhanh
B. Tỷ số thanh toán hiện hành
C. Tỷ số thanh toán tiền mặt
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào phản ánh mức độ tạo ra lợi nhuận từ hoạt động chính của doanh nghiệp trước khi trừ chi phí tài chính và thuế?
A. Tỷ số lợi nhuận gộp
B. Tỷ số lợi nhuận từ hoạt động chính
C. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu từ vốn đầu tư?
A. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
B. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán nợ dài hạn bằng tài sản dài hạn và vốn chủ sở hữu?
A. Tỷ số thanh toán hiện hành
B. Tỷ số thanh toán nhanh
C. Tỷ số thanh toán nợ dài hạn
D. Tỷ số nợ trên vốn chủ sở hữu
Chỉ số nào đo lường hiệu quả sử dụng vốn đầu tư của doanh nghiệp để tạo ra doanh thu?
A. Tỷ số doanh thu trên vốn đầu tư
B. Tỷ số lợi nhuận trước thuế
C. Tỷ số lợi nhuận gộp
D. Tỷ số lợi nhuận ròng
Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.