Bài tập Trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học chương 5

Năm thi: 2023
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Trường Đại học Thương Mại
Người ra đề: TS Bùi Thanh Hùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 35
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Phương pháp nghiên cứu khoa học
Năm thi: 2023
Môn học: Phương pháp nghiên cứu khoa học
Trường: Trường Đại học Thương Mại
Người ra đề: TS Bùi Thanh Hùng
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung Bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 35
Đối tượng thi: Sinh viên ngành Phương pháp nghiên cứu khoa học

Mục Lục

Khám phá những kỹ thuật phân tích dữ liệu nâng cao trong chương 5 của môn học Phương pháp nghiên cứu khoa học. Trắc nghiệm phương pháp nghiên cứu khoa học chương 5 mang đến cái nhìn sâu sắc về các công cụ và phương pháp thống kê thiết yếu, giúp bạn thực hiện nghiên cứu khoa học một cách chính xác và hiệu quả. Bộ tài liệu được tổng hợp mới nhất vào năm 2023 do các giảng viên của các trường đại học trực tiếp biên soạn. Dù bạn muốn nắm vững cách phân tích dữ liệu phức tạp hay cải thiện kết quả nghiên cứu, kiến thức từ chương này sẽ là nguồn tài liệu quý giá, giúp bạn nâng cao kỹ năng phân tích và đưa nghiên cứu của mình lên tầm cao mới.

Câu hỏi trắc nghiệm môn phương pháp nghiên cứu khoa học chương 5:

Phân tích thống kê mô tả thường bao gồm các yếu tố nào sau đây?
A. Trung bình, phương sai, tần suất
B. Hồi quy, tương quan, phân tích nhân tố
C. Kiểm định T, kiểm định chi bình phương
D. Phân tích phương sai, phân tích tương quan

Phương pháp nào sau đây thường được sử dụng để kiểm định mối quan hệ giữa hai biến định lượng?
A. Phân tích hồi quy
B. Phân tích phương sai
C. Kiểm định chi bình phương
D. Kiểm định T

Trong phân tích hồi quy, biến độc lập thường được gọi là:
A. Biến dự đoán
B. Biến phụ thuộc
C. Biến kiểm soát
D. Biến kết quả

Kiểm định T dùng để so sánh:
A. Sự khác biệt giữa hai trung bình của hai nhóm
B. Mối quan hệ giữa hai biến định lượng
C. Sự khác biệt giữa ba hoặc nhiều nhóm
D. Mối quan hệ giữa các nhóm

Phân tích phương sai (ANOVA) thường được sử dụng khi:
A. So sánh trung bình của hai nhóm
B. So sánh trung bình của ba hoặc nhiều nhóm
C. Kiểm định mối quan hệ giữa hai biến định lượng
D. Kiểm định tần suất xuất hiện của các biến

Trong phân tích hồi quy tuyến tính, hệ số hồi quy (β) cho biết:
A. Mối quan hệ giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
B. Độ mạnh của mối quan hệ giữa hai biến
C. Giá trị dự đoán của biến phụ thuộc
D. Độ tin cậy của mô hình hồi quy

Kiểm định chi bình phương thường được sử dụng để:
A. So sánh sự khác biệt giữa hai trung bình
B. Kiểm định mối quan hệ giữa hai biến định tính
C. Phân tích phương sai giữa các nhóm
D. Xác định giá trị dự đoán của biến

Phương pháp phân tích nào sau đây phù hợp nhất để kiểm tra mối quan hệ giữa nhiều biến độc lập và một biến phụ thuộc?
A. Phân tích hồi quy đa biến
B. Phân tích phương sai
C. Kiểm định chi bình phương
D. Kiểm định T

Trong phân tích tương quan, hệ số tương quan (r) có giá trị dao động từ:
A. -1 đến 1
B. 0 đến 1
C. -2 đến 2
D. 0 đến 2

Khi giá trị p trong một kiểm định thống kê nhỏ hơn 0.05, ta kết luận rằng:
A. Kết quả không có ý nghĩa thống kê
B. Có ý nghĩa thống kê và bác bỏ giả thuyết không
C. Không thể kết luận gì từ dữ liệu
D. Cần thêm dữ liệu để xác định

Phân tích nhân tố được sử dụng để:
A. Xác định mối quan hệ giữa các biến độc lập
B. Giảm số lượng biến trong một bộ dữ liệu
C. Xác định ảnh hưởng của một biến đến kết quả
D. Phân tích sự khác biệt giữa các nhóm

Phân tích hồi quy đa biến cho phép:
A. Kiểm tra sự tương tác giữa nhiều biến độc lập
B. Kiểm tra mối quan hệ giữa một biến độc lập và một biến phụ thuộc
C. Xác định sự tương quan giữa các biến
D. Phân tích phương sai giữa các nhóm

Một trong những yêu cầu của kiểm định chi bình phương là:
A. Các biến phải có dữ liệu định lượng
B. Các biến phải độc lập
C. Các biến phải có cùng kích thước mẫu
D. Các biến phải có phân phối chuẩn

Phân tích phương sai (ANOVA) một chiều kiểm định:
A. Sự khác biệt giữa nhiều nhóm dựa trên một biến phụ thuộc
B. Sự khác biệt giữa hai nhóm dựa trên một biến phụ thuộc
C. Sự khác biệt giữa nhiều nhóm dựa trên nhiều biến phụ thuộc
D. Sự khác biệt giữa hai nhóm dựa trên nhiều biến phụ thuộc

Phương pháp phân tích nào sau đây thường được sử dụng để kiểm tra tính tuyến tính của mối quan hệ giữa hai biến?
A. Phân tích hồi quy đơn
B. Phân tích hồi quy đa biến
C. Phân tích phương sai
D. Kiểm định chi bình phương

Một giá trị p lớn hơn 0.05 thường cho thấy:
A. Sự khác biệt có ý nghĩa thống kê
B. Không có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê
C. Có sự khác biệt mạnh giữa các nhóm
D. Dữ liệu cần được xem xét lại

Phân tích hồi quy logistic thường được sử dụng khi:
A. Biến phụ thuộc là biến định tính
B. Biến phụ thuộc là biến định lượng
C. Biến độc lập là biến định lượng
D. Tất cả các biến là biến định lượng

Khi một mô hình hồi quy tuyến tính có hệ số R² = 0.8, điều đó có nghĩa là:
A. 80% sự biến động của biến phụ thuộc được giải thích bởi các biến độc lập
B. 20% sự biến động của biến phụ thuộc không được giải thích
C. Mối quan hệ giữa các biến là rất yếu
D. Cả A và B đều đúng

Phương pháp nào sau đây được sử dụng để xác định mối quan hệ phi tuyến giữa các biến?
A. Phân tích hồi quy tuyến tính
B. Phân tích hồi quy phi tuyến
C. Phân tích phương sai
D. Kiểm định T

Trong phân tích hồi quy, giả định nào dưới đây không bắt buộc?
A. Mối quan hệ tuyến tính giữa các biến
B. Độ phân tán không đổi của sai số (homoscedasticity)
C. Phân phối chuẩn của biến phụ thuộc
D. Độ tin cậy của biến độc lập

Phân tích hồi quy đa biến yêu cầu gì về mối quan hệ giữa các biến độc lập?
A. Không có tương quan hoàn hảo giữa các biến độc lập
B. Các biến độc lập phải tương quan mạnh với nhau
C. Các biến độc lập phải hoàn toàn độc lập
D. Tất cả các biến độc lập phải có cùng giá trị

Trong kiểm định ANOVA, khi giá trị F lớn, điều này có thể chỉ ra:
A. Sự khác biệt có ý nghĩa giữa các nhóm
B. Không có sự khác biệt giữa các nhóm
C. Mô hình hồi quy không tốt
D. Mối quan hệ phi tuyến giữa các biến

Phân tích hồi quy tuyến tính đơn bao gồm bao nhiêu biến độc lập?
A. Một biến độc lập
B. Hai biến độc lập
C. Ba biến độc lập
D. Nhiều biến độc lập

Giả định nào sau đây là quan trọng nhất trong phân tích hồi quy tuyến tính?
A. Biến phụ thuộc có phân phối chuẩn
B. Biến độc lập có phân phối chuẩn
C. Sự tuyến tính giữa các biến
D. Không có mối quan hệ giữa các biến

Một phân tích phương sai (ANOVA) nhiều chiều có thể kiểm tra:
A. Sự khác biệt giữa các nhóm trên nhiều biến phụ thuộc
B. Mối quan hệ giữa một biến độc lập và một biến phụ thuộc
C. Mối quan hệ giữa nhiều biến độc lập và một biến phụ thuộc
D. Sự tương quan giữa các biến độc lập

Trong phân tích hồi quy, hệ số tương quan (r) lớn cho biết:
A. Mối quan hệ mạnh giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
B. Mối quan hệ yếu giữa biến độc lập và biến phụ thuộc
C. Không có mối quan hệ giữa các biến
D. Không có ý nghĩa thống kê

Khi phân tích hồi quy đa biến, vấn đề nào sau đây có thể gây sai lệch kết quả?
A. Đa cộng tuyến (multicollinearity)
B. Phân phối chuẩn
C. Sự tuyến tính giữa các biến
D. Phân tích tương quan

Kiểm định Durbin-Watson được sử dụng để kiểm tra:
A. Tự tương quan của các sai số trong hồi quy
B. Sự phân phối chuẩn của biến độc lập
C. Sự phân phối chuẩn của biến phụ thuộc
D. Mối quan hệ giữa các biến độc lập

Một hệ số R² gần 0 cho biết:
A. Mô hình hồi quy giải thích rất ít sự biến động của biến phụ thuộc
B. Mô hình hồi quy giải thích phần lớn sự biến động của biến phụ thuộc
C. Biến độc lập có mối quan hệ mạnh với biến phụ thuộc
D. Không có sự tương quan giữa các biến

Phân tích tương quan bội (multiple correlation) đo lường:
A. Sự tương quan giữa một biến phụ thuộc và một biến độc lập
B. Sự tương quan giữa nhiều biến độc lập và một biến phụ thuộc
C. Sự tương quan giữa các biến độc lập
D. Sự khác biệt giữa các nhóm

Kiểm định giả thuyết trong phân tích hồi quy bao gồm việc kiểm tra:
A. Hệ số hồi quy có khác biệt so với 0 hay không
B. Mối quan hệ giữa các biến có ý nghĩa thống kê hay không
C. Sự khác biệt giữa các nhóm
D. Sự tương quan giữa các biến

Một hệ số tương quan âm cho biết:
A. Khi biến độc lập tăng, biến phụ thuộc giảm
B. Khi biến độc lập tăng, biến phụ thuộc cũng tăng
C. Không có mối quan hệ giữa các biến
D. Kết quả cần phải kiểm tra lại

Trong phân tích hồi quy, đa cộng tuyến (multicollinearity) thường được phát hiện thông qua:
A. Hệ số tương quan giữa các biến độc lập cao
B. Hệ số tương quan giữa biến độc lập và biến phụ thuộc thấp
C. Kiểm định T không có ý nghĩa
D. Phân phối không chuẩn của biến phụ thuộc

Một giá trị p lớn hơn 0.05 trong phân tích hồi quy cho thấy:
A. Biến độc lập không có ảnh hưởng đáng kể đến biến phụ thuộc
B. Biến độc lập có ảnh hưởng mạnh đến biến phụ thuộc
C. Mối quan hệ giữa các biến là rất yếu
D. Không thể kết luận về mối quan hệ

Trong phân tích hồi quy, nếu hệ số R² = 1, điều này có nghĩa là:
A. Mô hình hồi quy giải thích toàn bộ sự biến động của biến phụ thuộc
B. Mô hình hồi quy không giải thích được sự biến động của biến phụ thuộc
C. Mối quan hệ giữa các biến là rất yếu
D. Mối quan hệ giữa các biến không có ý nghĩa

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)