Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế Chương 4

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 40
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế chương 4 là một trong những đề thi môn quản trị kinh doanh quốc tế được thiết kế dành cho sinh viên ngành quản trị kinh doanh tại các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi này, do giảng viên kỳ cựu TS Nguyễn Mạnh Thế từ Khoa Quản trị Kinh doanh của trường NEU soạn thảo vào năm 2023, bao gồm những kiến thức nền tảng về quản trị kinh doanh quốc tế, từ các chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài cho đến quản trị rủi ro trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đề thi hướng đến sinh viên năm ba, giúp củng cố và đánh giá khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn kinh doanh quốc tế.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế Chương 4

Yếu tố nào sau đây không phải là một trong những yếu tố chính của Marketing mix?
A. Con người (People)
B. Sản phẩm (Product)
C. Giá cả (Price)
D. Phân phối (Place)

Chiến lược Marketing quốc tế nào dưới đây nhấn mạnh vào việc tiêu chuẩn hóa sản phẩm và chiến lược trên toàn cầu?
A. Chiến lược đa bản địa (Multidomestic strategy)
B. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
C. Chiến lược quốc tế (International strategy)
D. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)

Khi một công ty tùy chỉnh sản phẩm của mình để phù hợp với từng thị trường quốc tế, đó là ví dụ của chiến lược nào?
A. Chiến lược đa bản địa (Multidomestic strategy)
B. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
C. Chiến lược quốc tế (International strategy)
D. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)

Trong marketing quốc tế, khái niệm “tầng lớp trung lưu mới nổi” đặc biệt quan trọng vì?
A. Nó đại diện cho một thị trường tiêu thụ lớn với nhu cầu cao về các sản phẩm và dịch vụ chất lượng.
B. Nó đại diện cho một tầng lớp xã hội thấp với ít khả năng tiêu thụ.
C. Nó chỉ ảnh hưởng đến các chiến lược giá rẻ.
D. Nó không có ảnh hưởng đáng kể đến marketing quốc tế.

Yếu tố nào sau đây thường ảnh hưởng đến quyết định giá cả trong marketing quốc tế?
A. Chi phí sản xuất
B. Sự cạnh tranh
C. Quy định pháp lý của từng quốc gia
D. Tất cả các yếu tố trên

Kênh phân phối quốc tế nào dưới đây thường được sử dụng khi công ty muốn kiểm soát hoàn toàn quy trình bán hàng?
A. Thiết lập công ty con tại thị trường địa phương
B. Sử dụng đại lý bán hàng địa phương
C. Xuất khẩu trực tiếp từ quốc gia gốc
D. Sử dụng các nhà phân phối độc lập

Khi công ty điều chỉnh thông điệp quảng cáo để phù hợp với văn hóa địa phương, đó là ví dụ của?
A. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
C. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Đâu là lý do chính khiến các công ty thường không sử dụng chiến lược định giá thấp khi tham gia thị trường quốc tế?
A. Không có lợi nhuận
B. Khó khăn trong việc duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp
C. Cạnh tranh khốc liệt
D. Chi phí sản xuất cao

Trong môi trường kinh doanh quốc tế, yếu tố nào sau đây có thể gây khó khăn cho việc nghiên cứu thị trường?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Sự ổn định kinh tế
C. Sự ổn định chính trị
D. Mức độ cạnh tranh

Điều nào sau đây KHÔNG phải là một lợi thế của chiến lược marketing toàn cầu?
A. Tăng khả năng đáp ứng yêu cầu địa phương
B. Tận dụng quy mô kinh tế
C. Giảm chi phí quảng cáo và khuyến mãi
D. Đảm bảo sự nhất quán của thương hiệu trên toàn cầu

Khi một công ty tập trung vào việc xây dựng thương hiệu toàn cầu mà không thay đổi nhiều về sản phẩm hoặc dịch vụ ở các thị trường khác nhau, đó là một ví dụ của:
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
B. Chiến lược đa bản địa (Multidomestic strategy)
C. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Trong marketing quốc tế, việc phân khúc thị trường có thể được thực hiện dựa trên yếu tố nào?
A. Địa lý
B. Văn hóa
C. Tình trạng kinh tế
D. Tất cả các yếu tố trên

Khía cạnh nào sau đây KHÔNG phải là một yếu tố quan trọng trong việc xác định giá cả cho sản phẩm quốc tế?
A. Mức độ tập trung vốn đầu tư của công ty
B. Chi phí sản xuất và vận chuyển
C. Mức độ cạnh tranh trong thị trường
D. Giá trị của đồng tiền tại thị trường mục tiêu

Một chiến lược định giá “skim pricing” thường được sử dụng khi:
A. Sản phẩm mới có ít hoặc không có đối thủ cạnh tranh
B. Công ty muốn thâm nhập thị trường mới nhanh chóng
C. Sản phẩm đã bước vào giai đoạn suy giảm
D. Công ty muốn tăng thị phần nhanh chóng

Đối với một thương hiệu cao cấp, chiến lược marketing quốc tế nào sau đây thường được ưa chuộng?
A. Chiến lược đa bản địa (Multidomestic strategy)
B. Chiến lược xuyên quốc gia (Transnational strategy)
C. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Trong chiến lược marketing quốc tế, “glocalization” được hiểu là:
A. Tùy chỉnh sản phẩm và chiến lược marketing theo từng thị trường địa phương trong khi vẫn giữ một số yếu tố toàn cầu.
B. Tùy chỉnh hoàn toàn sản phẩm cho từng thị trường địa phương.
C. Áp dụng một chiến lược toàn cầu duy nhất mà không thay đổi.
D. Tiêu chuẩn hóa sản phẩm và dịch vụ trên toàn cầu.

Khi một công ty lựa chọn kênh phân phối dài và phức tạp trong một quốc gia, yếu tố nào có thể là lý do chính?
A. Để giảm chi phí phân phối
B. Để tận dụng mạng lưới phân phối sẵn có và am hiểu thị trường địa phương
C. Để giảm thời gian tiếp cận thị trường
D. Để kiểm soát tốt hơn quy trình phân phối

Sự khác biệt về văn hóa có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào sau đây trong chiến lược marketing quốc tế?
A. Thiết kế sản phẩm
B. Truyền thông và quảng cáo
C. Quy trình bán hàng và dịch vụ khách hàng
D. Tất cả các yếu tố trên

Khi một công ty muốn duy trì giá bán cao cho một sản phẩm quốc tế, chiến lược nào sau đây là phù hợp nhất?
A. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing strategy)
B. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing strategy)
C. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing strategy)
D. Chiến lược giá thấp (Low pricing strategy)

Một sản phẩm với vòng đời ngắn nên sử dụng chiến lược giá nào khi thâm nhập vào thị trường quốc tế?
A. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing strategy)
B. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing strategy)
C. Chiến lược giá ổn định (Stable pricing strategy)
D. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing strategy)

Việc sử dụng cùng một thương hiệu và chiến lược quảng cáo cho tất cả các thị trường quốc tế là ví dụ của:
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
B. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
C. Chiến lược đa bản địa (Multidomestic strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Một lợi ích của chiến lược định giá thấp khi thâm nhập thị trường quốc tế là:
A. Duy trì hình ảnh thương hiệu cao cấp
B. Nhanh chóng đạt được thị phần lớn
C. Giảm chi phí sản xuất
D. Tăng lợi nhuận trong thời gian ngắn

Trong chiến lược marketing quốc tế, yếu tố nào quan trọng nhất khi lựa chọn kênh phân phối?
A. Khả năng tiếp cận thị trường mục tiêu
B. Chi phí phân phối
C. Tính linh hoạt của kênh phân phối
D. Tính ổn định của kênh phân phối

Sự khác biệt về văn hóa ảnh hưởng lớn nhất đến khía cạnh nào của chiến lược marketing quốc tế?
A. Thông điệp quảng cáo và truyền thông
B. Thiết kế sản phẩm
C. Phân phối sản phẩm

Chiến lược nào dưới đây thường được sử dụng khi một công ty muốn thâm nhập nhanh vào thị trường quốc tế với sản phẩm mới?
A. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing strategy)
B. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing strategy)
C. Chiến lược giá ổn định (Stable pricing strategy)
D. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing strategy)

Đâu là một thách thức lớn khi áp dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa trong marketing quốc tế?
A. Sự khác biệt văn hóa và thị hiếu giữa các quốc gia
B. Chi phí sản xuất cao
C. Khó khăn trong việc vận chuyển sản phẩm
D. Cạnh tranh từ các công ty địa phương

Khi một công ty điều chỉnh thiết kế bao bì của sản phẩm để phù hợp với thị hiếu địa phương, đó là ví dụ của:
A. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
B. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
C. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Trong marketing quốc tế, chiến lược quảng cáo nào dưới đây phù hợp nhất với một sản phẩm có tính toàn cầu cao?
A. Sử dụng một chiến dịch quảng cáo thống nhất trên toàn cầu
B. Tùy chỉnh thông điệp quảng cáo cho từng thị trường địa phương
C. Sử dụng quảng cáo qua mạng xã hội
D. Sử dụng quảng cáo truyền thống tại mỗi quốc gia

Đâu là yếu tố quan trọng nhất trong việc lựa chọn kênh phân phối quốc tế?
A. Độ phủ của kênh phân phối tại thị trường mục tiêu
B. Chi phí phân phối
C. Mức độ kiểm soát của công ty
D. Sự hỗ trợ của kênh phân phối

Khi một công ty quyết định giữ giá cao để duy trì hình ảnh cao cấp tại thị trường quốc tế, đó là chiến lược:
A. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing strategy)
B. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing strategy)
C. Chiến lược giá ổn định (Stable pricing strategy)
D. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing strategy)

Trong môi trường quốc tế, sự khác biệt về pháp lý có thể ảnh hưởng đến yếu tố nào trong chiến lược marketing?
A. Quảng cáo và khuyến mãi
B. Thiết kế sản phẩm
C. Phân phối sản phẩm
D. Định giá sản phẩm

Trong marketing quốc tế, yếu tố nào thường làm tăng độ phức tạp khi nghiên cứu thị trường?
A. Sự khác biệt về văn hóa và ngôn ngữ
B. Sự ổn định kinh tế
C. Mức độ cạnh tranh
D. Quy mô thị trường

Khi một công ty quyết định tùy chỉnh sản phẩm để phù hợp với các yêu cầu pháp lý tại từng quốc gia, đó là ví dụ của:
A. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
B. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
C. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Một sản phẩm có tính năng độc đáo và công nghệ tiên tiến có thể áp dụng chiến lược giá nào khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Chiến lược giá cao cấp (Premium pricing strategy)
B. Chiến lược giá thâm nhập (Penetration pricing strategy)
C. Chiến lược giá ổn định (Stable pricing strategy)
D. Chiến lược giá cạnh tranh (Competitive pricing strategy)

Đối với một sản phẩm dễ bị ảnh hưởng bởi thị hiếu văn hóa, công ty nên áp dụng chiến lược marketing nào khi thâm nhập thị trường quốc tế?
A. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
B. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
C. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Trong marketing quốc tế, tại sao nghiên cứu thị trường lại phức tạp hơn so với trong nước?
A. Sự khác biệt về văn hóa, ngôn ngữ và hành vi tiêu dùng
B. Quy mô thị trường lớn hơn
C. Cạnh tranh khốc liệt hơn
D. Sự ổn định chính trị khác biệt

Điều nào dưới đây là một yếu tố quan trọng khi xác định chiến lược quảng cáo cho thị trường quốc tế?
A. Sự phù hợp với văn hóa và thị hiếu địa phương
B. Khả năng tiếp cận thị trường
C. Chi phí quảng cáo
D. Mức độ cạnh tranh

Tình huống nào dưới đây là ví dụ của chiến lược marketing toàn cầu?
A. Một công ty giữ nguyên thông điệp quảng cáo cho tất cả các quốc gia.
B. Một công ty thay đổi bao bì sản phẩm cho từng thị trường địa phương.
C. Một công ty tùy chỉnh giá cả theo khả năng chi trả của từng quốc gia.
D. Một công ty điều chỉnh sản phẩm để phù hợp với yêu cầu pháp lý tại từng quốc gia.

Khi một công ty tập trung vào việc tùy chỉnh sản phẩm cho từng thị trường địa phương để đáp ứng nhu cầu cụ thể của khách hàng, đó là:
A. Chiến lược tiêu chuẩn hóa (Standardization strategy)
B. Chiến lược toàn cầu (Global strategy)
C. Chiến lược thích nghi (Adaptation strategy)
D. Chiến lược quốc tế (International strategy)

Đâu là một lợi thế của việc sử dụng chiến lược tiêu chuẩn hóa trong marketing quốc tế?
A. Giảm chi phí quảng cáo và sản xuất
B. Tăng khả năng đáp ứng yêu cầu địa phương
C. Tăng khả năng tiếp cận thị trường địa phương
D. Giảm độ phức tạp trong quản lý

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)