Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế Chương 5

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị kinh doanh quốc tế
Trường: Đại học Kinh tế Quốc dân
Người ra đề: TS Nguyễn Mạnh Thế
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Ôn thi
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 60 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên Quản trị kinh doanh quốc tế
Làm bài thi

Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế chương 5 là một trong những đề thi môn quản trị kinh doanh quốc tế được thiết kế dành cho sinh viên ngành quản trị kinh doanh tại các trường đại học lớn như Đại học Kinh tế Quốc dân (NEU). Đề thi này, do giảng viên kỳ cựu TS Nguyễn Mạnh Thế từ Khoa Quản trị Kinh doanh của trường NEU soạn thảo vào năm 2023, bao gồm những kiến thức nền tảng về quản trị kinh doanh quốc tế, từ các chiến lược thâm nhập thị trường nước ngoài cho đến quản trị rủi ro trong môi trường kinh doanh toàn cầu. Đề thi hướng đến sinh viên năm ba, giúp củng cố và đánh giá khả năng áp dụng lý thuyết vào thực tiễn kinh doanh quốc tế.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá chi tiết đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức!

Bài tập trắc nghiệm quản trị kinh doanh quốc tế Chương 5

Chiến lược Marketing hỗn hợp không bao gồm:
A. Sản phẩm (Product)
B. Giá (Price)
C. Tính thực tế (Practicality)
D. Chiêu thị (Promotion)

Điều nào dưới đây không thể hiện sự khác biệt giữa các hàng hóa và dịch vụ?
A. Dịch vụ thông thường được sản xuất và tiêu dùng tức thì, nhưng hàng hóa thì không
B. Dịch vụ có xu hướng dựa vào nền tảng kiến thức nhiều hơn hàng hóa
C. Dịch vụ có xu hướng có nhiều các định nghĩa mâu thuẫn nhau hơn là hàng hóa
D. Tất cả đều sai

Điều nào sau đây không phải là một đặc điểm điển hình của dịch vụ?
A. Sản phẩm vô hình
B. Dễ dàng bảo quản
C. Có mức tương tác với khách hàng cao
D. Được làm ra và tiêu dùng liên tục
E. Khó khăn trong việc bán lại

Mô hình chuỗi cung ứng mà một doanh nghiệp tham gia luôn có:
A. 3 thành phần
B. 4 thành phần
C. 5 thành phần
D. Tùy vào đặc điểm của doanh nghiệp

Hoạt động của chuỗi cung ứng bắt đầu diễn ra mạnh mẽ trong thời gian gần đây là do:
A. Cuộc cách mạng KH-CN, đặc biệt là công nghệ thông tin
B. Sự tiện lợi của hệ thống thanh toán quốc tế
C. Sự ra đời của các tổ chức thương mại quốc tế
D. Tất cả các yếu tố trên

Xu hướng hội nhập của các thành phần tham gia trong một chuỗi cung ứng:
A. Hội nhập ngang
B. Hội nhập dọc
C. Hội nhập chéo
D. Tất cả đều sai

Các cấu phần quan trọng trong một chuỗi cung ứng:
A. Thông tin, tài chính, nhân lực
B. Tài chính, nhân lực, sản phẩm
C. Thông tin, tài chính, sản phẩm
D. Sản phẩm, tài chính, nhân lực

Mối quan hệ giữa các thành phần tham gia trong một chuỗi cung ứng điển hình:
A. Mối quan hệ 2 chiều giữa các thành phần
B. Mối quan hệ 1 chiều từ nhà cung ứng > nhà sản xuất > nhà phân phối > nhà bán lẻ > người tiêu dùng.
C. Mối quan hệ 1 chiều từ người tiêu dùng > nhà bán lẻ > nhà phân phối > nhà sản xuất > nhà cung ứng
D. Tất cả đều đúng

Hậu quả của việc thu thập thông tin sai lệch đến hoạt động của doanh nghiệp:
A. Rủi ro tồn kho
B. Tăng chi phí hoạt động
C. Ảnh hưởng đến uy tín, thị phần của doanh nghiệp
D. Tất cả các yếu tố trên

Các công nghệ hỗ trợ sự phát triển của chuỗi cung ứng:
A. Hệ thống trao đổi dữ liệu điện tử (EDI)
B. Công nghệ mã vạch (bar codes)
C. Công nghệ xác định tần số sóng radio (RFID)
D. Công nghệ internet
E. Tất cả các yếu tố trên

Theo quy ước, thứ tự cung ứng của nhà cung ứng cấp 1 (S1), cấp 2 (S2), cấp 3 (S3) là:
A. S1 bán hàng cho S2 và S2 bán hàng cho S3
B. S1 mua hàng của S2 và S2 mua hàng của S3
C. S1 bán hàng cho S2 và S3 mua hàng của S2
D. S3 bán hàng cho S2 và S1

Phương pháp nào sau đây được sử dụng trong quản trị hàng tồn kho?
A. JIT (Just In Time)
B. VMI (Vendor Management Inventory)
C. CRP (Continous Replenishment Program)
D. Tất cả các phương pháp trên

Phương pháp phân loại ABC được sử dụng trong quản trị hàng tồn kho có ý nghĩa:
A. A, B, C lần lượt là các sản phẩm có chất lượng loại 1, loại 2, loại 3
B. Mức độ quan trọng của các nhóm sản phẩm được sắp xếp tăng dần theo thứ tự A, B, C
C. Mức độ quan trọng của các nhóm sản phẩm được sắp xếp giảm dần theo thứ tự A, B, C
D. Giá trị của các nhóm sản phẩm tồn kho được sắp xếp tăng dần theo thứ tự A, B, C

Phương thức vận chuyển nào được sử dụng trong kinh doanh quốc tế:
A. Vận tải đường bộ, vận tải đường sắt, vận tải đường ống
B. Vận tải đường biển, vận tải hàng không, vận tải đường bộ
C. Vận tải hàng không, vận tải đường sắt, vận tải đường biển
D. Vận tải đường biển, vận tải hàng không, vận tải đường bộ, vận tải đường sắt và vận tải đường ống.

Vòng quay hàng tồn kho càng __________, càng __________.
A. Lớn, tốt
B. Nhỏ, tốt
C. Lớn, xấu
D. Nhỏ, xấu

Số tuần cung ứng càng __________, càng __________.
A. Lớn, xấu
B. Lớn, tốt
C. Nhỏ, tốt
D. Nhỏ, xấu

Ưu điểm của chiến lược gia công ra bên ngoài (Outsourcing):
A. Tập trung vào phát triển năng lực lõi
B. Giảm chi phí đầu tư vào tài sản cố định
C. Chuyển vốn cố định sang vốn lưu động
D. Tất cả đều đúng

Nếu doanh số bán hàng là 1.000.000 USD và giá trị tồn kho trung bình là 50.000 USD, thì số tuần cung ứng sẽ là:
A. 1 tuần
B. 2,6 tuần
C. 20 tuần
D. 30 tuần
E. Tất cả đều sai

Nếu doanh số bán hàng là 250.000 USD, giá trị hàng tồn kho trung bình là 5.000 USD thì số vòng quay hàng tồn kho sẽ là:
A. 10 vòng
B. 25 vòng
C. 40 vòng
D. 50 vòng
E. Tất cả đều sai

Lý do nào dưới đây để các công ty luôn giữ một lượng tồn kho nhất định?
A. Duy trì sự hoạt động độc lập
B. Đáp ứng nhu cầu sản phẩm thay đổi
C. Cho phép một kế hoạch sản xuất linh hoạt
D. Tận dụng lợi thế cung ứng hàng kịp thời
E. Tất cả đều đúng

Tối đa hóa năng suất thích hợp nhất với giai đoạn nào của chu kỳ sản phẩm?
A. Sơ khai
B. Phát triển
C. Chín muồi
D. Sụt giảm
E. Suy thoái

Tối thiểu hóa chi phí thích hợp nhất với giai đoạn nào của chu kỳ sản phẩm?
A. Sơ khai
B. Phát triển
C. Chín muồi
D. Sụt giảm
E. Suy thoái

Nội dung nào sau đây là nguyên nhân của các hoạt động toàn cầu hóa?
A. Cắt giảm chi phí
B. Gia tăng chuỗi cung ứng
C. Phát triển thị trường mới
D. Thu hút và trọng dụng người tài
E. Tất cả đều sai

Phương pháp ABC phân tích dựa vào nguyên tắc:
A. Chỉ có một vài sản phẩm được giám sát nghiêm ngặt và rất nhiều sản phẩm ít được giám sát chặt chẽ
B. Tất cả các sản phẩm tồn kho phải được giám sát chặt chẽ
C. Một sản phẩm được giám sát chặt chẽ nếu giá trị sử dụng của nó cao
D. Lượng hàng tồn kho của sản phẩm loại A phải nhiều hơn sản phẩm loại C

Hoạt động kinh doanh quốc tế ngày hôm nay, sự cạnh tranh giữa các công ty là:
A. Sự cạnh tranh giữa các công ty con trong một tập đoàn đa quốc gia (MNC)
B. Sự cạnh tranh giữa các tập đoàn đa quốc gia
C. Sự cạnh tranh giữa các chuỗi cung ứng mà các công ty tham gia
D. Sự cạnh tranh giữa các công ty con trong một tập đoàn với các công ty bên ngoài.

Dựa vào hình bên dưới, nhóm sản phẩm A theo phương pháp ABC bao gồm các mã sản phẩm:
A. 4, 5
B. 2, 6
C. 1, 2, 6
D. 3, 4, 5
E. Tất cả đều sai

Dựa vào hình bên dưới, nhóm sản phẩm B theo phương pháp ABC bao gồm các mã sản phẩm:
A. 1, 3, 4
B. 3, 4, 5
C. 1, 3
D. 1, 4, 5
E. Tất cả đều sai

Kí hiệu A, B, C trong phương pháp phân loại ABC được sử dụng trong quản trị hàng tồn kho có ý nghĩa:
A. A, B, C lần lượt là các sản phẩm có chất lượng loại 1, loại 2, loại 3
B. Mức độ quan trọng của các nhóm sản phẩm được sắp xếp tăng dần theo thứ tự A, B, C
C. A là sản phẩm quan trọng, có nhu cầu sử dụng cao nhất, do vậy cần đặt hàng liên tục, và kiểm soát thường xuyên. Trong khi đó B và C là những sản phẩm ít quan trọng và có nhu cầu sử dụng ít hơn.
D. Giá trị của các nhóm sản phẩm tồn kho được sắp xếp tăng dần theo thứ tự A, B, C

Các phương tiện vận tải chính thường được sử dụng trong thương mại quốc tế là:
A. Hàng không và đường ống dẫn.
B. Hàng hải và hàng không.
C. Hàng hải và đường bộ.
D. Hàng hải và đường sắt.

Câu nào sau đây là sai khi nói về phân tích ABC?
A. Hàng tồn kho có thể được phân loại theo các phương pháp khác ngoài phương pháp dựa trên giá trị
B. Phân loại hàng tồn kho trên nhóm ABC dựa trên giá trị nhu cầu tồn kho hàng năm.
C. Phân tích ABC là một ứng dụng của nguyên tắc Pareto
D. Tất cả các sản phẩm đều có cùng một mức độ kiểm soát.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: