Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 10

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: SInh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: SInh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính đề 10 là một trong những đề thi thuộc môn Quản trị tài chính đã được tổng hợp từ các trường đại học chuyên đào tạo ngành kinh tế, tài chính. Môn học này cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng về quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và quản lý rủi ro. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như ThS. Nguyễn Minh Tuấn từ Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và dành cho sinh viên năm ba, năm tư thuộc các chuyên ngành quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi trong đề thi và tham gia kiểm tra kiến thức của bạn!

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 10

Chỉ số nào đo lường khả năng sinh lợi của doanh nghiệp trên tổng doanh thu?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số lợi nhuận gộp
D. Hệ số vòng quay tài sản

Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư?
A. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
B. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Hệ số thanh toán nhanh
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chi phí nào thuộc về chi phí biến đổi?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Chi phí tiền lương cố định
D. Chi phí thuê tài sản

Hệ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán hiện hành
B. Hệ số thanh toán nợ dài hạn
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chỉ số nào đo lường mức độ sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Hệ số vòng quay tài sản
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Khi phân tích khả năng sinh lời của doanh nghiệp, chỉ số nào được sử dụng để đo lường hiệu quả sử dụng vốn?
A. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
B. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
C. Hệ số thanh toán nhanh
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trả nợ ngắn hạn từ tài sản hiện có?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số nào đo lường mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp?
A. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
B. Hệ số thanh toán hiện hành
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên tổng tài sản

Chi phí nào không thay đổi theo mức sản xuất?
A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí nguyên vật liệu
D. Chi phí bán hàng

Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số vòng quay tài sản
C. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu bán hàng?
A. Hệ số lợi nhuận gộp
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chi phí nào thuộc về chi phí tài chính?
A. Chi phí quảng cáo
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Chi phí lãi vay ngân hàng
D. Chi phí khấu hao

Hệ số nào đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Hệ số vòng quay tài sản
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chỉ số nào dùng để đo lường khả năng doanh nghiệp sinh lời từ doanh thu?
A. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Hệ số nào phản ánh khả năng thanh toán tổng thể của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số thanh toán hiện hành
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chi phí nào thường là chi phí biến đổi trong sản xuất?
A. Chi phí nguyên vật liệu
B. Chi phí khấu hao
C. Chi phí lương cố định
D. Chi phí thuê tài sản

Chỉ số nào đo lường mức độ rủi ro tài chính của doanh nghiệp?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán hiện hành
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số nào đo lường hiệu quả sử dụng vốn lưu động?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số vòng quay vốn lưu động
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chỉ số nào phản ánh khả năng thanh toán nợ dài hạn của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán hiện hành
B. Hệ số thanh toán nợ dài hạn
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chi phí nào không thay đổi với mức sản xuất?
A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí nguyên vật liệu
D. Chi phí bán hàng

Chỉ số nào đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ vốn đầu tư của doanh nghiệp?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số vòng quay tài sản
C. Hệ số lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chi phí nào thường được coi là chi phí tài chính?
A. Chi phí quảng cáo
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Chi phí lãi vay
D. Chi phí khấu hao

Chỉ số nào phản ánh khả năng doanh nghiệp trả nợ ngắn hạn từ tài sản hiện có?
A. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Hệ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận từ doanh thu bán hàng?
A. Hệ số lợi nhuận gộp
B. Hệ số thanh toán nhanh
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chỉ số nào đo lường hiệu quả sử dụng tài sản để tạo ra doanh thu?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số vòng quay tài sản
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chi phí nào thuộc về chi phí cố định của doanh nghiệp?
A. Chi phí khấu hao
B. Chi phí nguyên vật liệu
C. Chi phí tiền lương công nhân
D. Chi phí điện nước

Chỉ số nào đo lường khả năng thanh toán nợ dài hạn từ vốn chủ sở hữu?
A. Hệ số thanh toán hiện hành
B. Hệ số thanh toán nợ dài hạn
C. Hệ số vòng quay tài sản
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Chỉ số nào đo lường khả năng doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận trên tổng tài sản?
A. Hệ số thanh toán nhanh
B. Hệ số vòng quay hàng tồn kho
C. Hệ số lợi nhuận trên tổng tài sản
D. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu

Chi phí nào không thay đổi theo mức sản xuất?
A. Chi phí cố định
B. Chi phí biến đổi
C. Chi phí nguyên vật liệu
D. Chi phí bán hàng

Chỉ số nào phản ánh mức độ sử dụng vốn lưu động hiệu quả của doanh nghiệp?
A. Hệ số vòng quay vốn lưu động
B. Hệ số thanh toán hiện hành
C. Hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu
D. Hệ số lợi nhuận trên doanh thu

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)