Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 6

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính đề 6 là một trong những đề thi thuộc môn Quản trị tài chính đã được tổng hợp từ các trường đại học chuyên đào tạo ngành kinh tế, tài chính. Môn học này cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng về quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và quản lý rủi ro. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như ThS. Nguyễn Minh Tuấn từ Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và dành cho sinh viên năm ba, năm tư thuộc các chuyên ngành quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi trong đề thi và tham gia kiểm tra kiến thức của bạn!

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 6

Tài chính doanh nghiệp chủ yếu liên quan đến:
a. Lựa chọn hàng hóa và dịch vụ mà doanh nghiệp sẽ sản xuất
b. Quản lý các dự án phát triển
c. Huy động và sử dụng vốn một cách hiệu quả
d. Cả a và b đều đúng

Nguồn tài trợ vốn chủ sở hữu thường đến từ:
a. Vay ngân hàng
b. Vay dài hạn
c. Trái phiếu
d. Phát hành cổ phiếu

Đối với một công ty cổ phần, trách nhiệm hữu hạn có nghĩa là:
a. Công ty có thể bán tài sản của mình để thanh toán nợ
b. Công ty phải thanh toán tất cả các khoản nợ
c. Cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp
d. Cổ đông phải chịu trách nhiệm vô hạn đối với nợ của công ty

Mục tiêu chính của quản trị tài chính là:
a. Tối đa hóa doanh thu
b. Tối thiểu hóa chi phí
c. Tối đa hóa giá trị cổ đông
d. Tối đa hóa lợi nhuận ngắn hạn

Báo cáo nào sau đây phản ánh toàn bộ các khoản doanh thu và chi phí của công ty trong một kỳ kế toán:
a. Bảng cân đối kế toán
b. Báo cáo thu nhập
c. Báo cáo dòng tiền
d. Bảng thuyết minh báo cáo tài chính

Quyết định tài trợ liên quan đến:
a. Tối ưu hóa cơ cấu vốn
b. Lựa chọn giữa nợ và vốn chủ sở hữu
c. Tìm kiếm các nguồn tài trợ chi phí thấp
d. Cả a và b đều đúng

Khái niệm dòng tiền ròng trong tài chính là:
a. Số tiền chi ra để đầu tư vào tài sản cố định
b. Tổng giá trị các khoản nợ ngắn hạn
c. Chênh lệch giữa dòng tiền vào và dòng tiền ra
d. Số tiền thu được từ phát hành cổ phiếu

Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản của một doanh nghiệp đo lường:
a. Mức độ sinh lời của doanh nghiệp
b. Khả năng thanh toán nợ dài hạn
c. Khả năng quản lý tài sản ngắn hạn
d. Tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu

Trong các loại hình doanh nghiệp sau, loại hình nào chịu trách nhiệm vô hạn:
a. Công ty cổ phần
b. Công ty hợp danh
c. Công ty tư nhân
d. Cả b và c đều đúng

Đòn bẩy tài chính là khái niệm đề cập đến:
a. Mức độ sử dụng tài sản cố định
b. Khả năng thanh toán lãi vay
c. Mức độ sử dụng vốn vay trong cơ cấu vốn
d. Lợi nhuận thu được từ hoạt động sản xuất kinh doanh

Chỉ số nào phản ánh khả năng tạo ra lợi nhuận từ tài sản của doanh nghiệp:
a. ROA (Lợi nhuận trên tài sản)
b. ROE (Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu)
c. EPS (Lợi nhuận trên cổ phiếu)
d. Tỷ lệ thanh toán nhanh

Báo cáo dòng tiền giúp nhà quản trị tài chính theo dõi:
a. Mức độ tăng trưởng của doanh nghiệp
b. Các luồng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp
c. Lợi nhuận của doanh nghiệp trong kỳ
d. Sự thay đổi về vốn chủ sở hữu

Cổ tức là:
a. Khoản thu nhập từ việc bán cổ phiếu
b. Khoản lợi nhuận được chia cho cổ đông
c. Khoản thu nhập từ việc phát hành trái phiếu
d. Khoản vay ngắn hạn của công ty

Một doanh nghiệp có tổng tài sản 500 triệu đồng và nợ 300 triệu đồng, thì vốn chủ sở hữu là:
a. 800 triệu đồng
b. 200 triệu đồng
c. 500 triệu đồng
d. 300 triệu đồng

EBIT (Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) giúp đánh giá:
a. Lợi nhuận sau khi trừ các chi phí thuế
b. Khả năng sinh lời sau khi trừ lãi vay
c. Khả năng tạo ra lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
d. Hiệu quả quản lý tài sản ngắn hạn

Quyết định phân phối cổ tức có tác động đến:
a. Cơ cấu tài chính của doanh nghiệp
b. Lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp
c. Lợi ích của cổ đông
d. Tỷ lệ lạm phát

Lợi nhuận giữ lại trong doanh nghiệp được sử dụng để:
a. Trả cổ tức cho cổ đông
b. Trả nợ vay ngắn hạn
c. Đầu tư vào các dự án mới
d. Chi trả lãi vay dài hạn

Hệ số thanh toán nhanh phản ánh:
a. Khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn mà không cần bán hàng tồn kho
b. Khả năng thanh toán tất cả các khoản nợ dài hạn
c. Khả năng huy động vốn ngắn hạn
d. Khả năng quản lý chi phí hoạt động

Tỷ lệ lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) cao cho thấy:
a. Doanh nghiệp có hiệu quả quản lý tài sản cao
b. Doanh nghiệp có đòn bẩy tài chính cao
c. Doanh nghiệp tạo ra lợi nhuận tốt từ vốn của cổ đông
d. Doanh nghiệp có khả năng trả nợ ngắn hạn tốt

Tỷ lệ P/E (Price to Earnings) được sử dụng để:
a. Đánh giá giá trị cổ phiếu so với lợi nhuận của doanh nghiệp
b. Đánh giá khả năng trả cổ tức của doanh nghiệp
c. Đánh giá khả năng thanh toán nợ của doanh nghiệp
d. Đánh giá mức độ rủi ro tài chính

Mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận trong tài chính thường:
a. Tỷ lệ nghịch
b. Không có mối quan hệ
c. Tỷ lệ thuận
d. Tỷ lệ tùy thuộc vào doanh nghiệp

Quyết định đầu tư liên quan đến:
a. Việc lựa chọn các dự án tài trợ
b. Việc lựa chọn các dự án đầu tư sinh lời
c. Việc lựa chọn các nguồn tài trợ dài hạn
d. Việc quản lý các khoản phải thu

Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một dự án là:
a. Chi phí vốn của dự án
b. Lợi nhuận ròng sau thuế
c. Lợi nhuận dự kiến trên vốn đầu tư
d. Chi phí đầu tư ban đầu

Công ty có khả năng thanh toán nợ khi:
a. Tổng nợ lớn hơn tổng tài sản
b. Tài sản lưu động lớn hơn nợ ngắn hạn
c. Tài sản ngắn hạn đủ để thanh toán các khoản nợ đến hạn
d. Cả a và b đều đúng

Đòn bẩy hoạt động thể hiện mức độ:
a. Sử dụng vốn vay trong cơ cấu tài chính
b. Sử dụng tài sản cố định để gia tăng lợi nhuận
c. Sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ cho hoạt động sản xuất
d. Sử dụng chi phí cố định để tối đa hóa lợi nhuận

Rủi ro hệ thống là rủi ro:
a. Do sự thay đổi của các yếu tố nội bộ doanh nghiệp
b. Do sự thay đổi của thị trường tài chính
c. Do các yếu tố bên ngoài tác động đến toàn bộ thị trường
d. Do sự thay đổi trong chính sách quản trị

Giá trị hiện tại của một dòng tiền trong tương lai được tính bằng cách:
a. Cộng giá trị dòng tiền vào hiện tại
b. Chiết khấu dòng tiền theo tỷ lệ lãi suất
c. Tính giá trị tương lai của dòng tiền
d. Tính tổng giá trị dòng tiền

Một trong những yếu tố ảnh hưởng đến quyết định tài trợ của doanh nghiệp là:
a. Chi phí vốn
b. Tốc độ tăng trưởng doanh nghiệp
c. Mức độ cạnh tranh của thị trường
d. Khả năng quản lý tài sản

Thị trường chứng khoán là nơi:
a. Trao đổi hàng hóa và dịch vụ
b. Giao dịch ngoại tệ
c. Giao dịch cổ phiếu, trái phiếu và các chứng khoán khác
d. Giao dịch các sản phẩm phái sinh

Công ty có mức tăng trưởng bền vững khi:
a. Lợi nhuận luôn đạt mức cao
b. Tỷ lệ nợ trên tổng tài sản cao
c. Sử dụng hiệu quả các nguồn lực tài chính và có chiến lược phát triển dài hạn

 

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)