Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 8

Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên
Năm thi: 2023
Môn học: Quản trị tài chính
Trường: Đại học Kinh tế TPHCM
Người ra đề: ThS Nguyễn Minh Tuấn
Hình thức thi: Trắc nghiệm
Loại đề thi: Thi hết môn
Độ khó: Trung bình
Thời gian thi: 45 phút
Số lượng câu hỏi: 30
Đối tượng thi: Sinh viên

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính đề 8 là một trong những đề thi thuộc môn Quản trị tài chính đã được tổng hợp từ các trường đại học chuyên đào tạo ngành kinh tế, tài chính. Môn học này cung cấp cho sinh viên những kiến thức nền tảng về quản lý tài chính doanh nghiệp, bao gồm phân tích tài chính, lập kế hoạch ngân sách, và quản lý rủi ro. Đề thi thường được biên soạn bởi các giảng viên giàu kinh nghiệm như ThS. Nguyễn Minh Tuấn từ Đại học Kinh tế TP.HCM (UEH) và dành cho sinh viên năm ba, năm tư thuộc các chuyên ngành quản trị kinh doanh và tài chính – ngân hàng.

Hãy cùng dethitracnghiem.vn khám phá ngay những câu hỏi trong đề thi và tham gia kiểm tra kiến thức của bạn!

Bài tập trắc nghiệm Quản trị tài chính – Đề 8

1. Mục tiêu ngắn hạn quan trọng nhất của doanh nghiệp là gì?
A. Tối đa hóa doanh thu.
B. Giảm chi phí sản xuất.
C. Đảm bảo khả năng thanh khoản.
D. Tăng lợi nhuận gộp.

2. Đòn bẩy tài chính là gì?
A. Sử dụng nợ vay để tài trợ cho hoạt động kinh doanh.
B. Sử dụng tài sản cố định để tài trợ.
C. Sử dụng vốn chủ sở hữu để tài trợ.
D. Sử dụng vốn lưu động để tài trợ.

3. Một công ty có thể tăng vốn chủ sở hữu bằng cách nào?
A. Tăng nợ vay.
B. Phát hành thêm cổ phiếu.
C. Giảm cổ tức chi trả.
D. Tăng cổ tức chi trả.

4. Khi tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu tăng, điều gì sẽ xảy ra với rủi ro tài chính của doanh nghiệp?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Tăng nhẹ sau thời gian dài.

5. Phương pháp phân tích thời gian hoàn vốn giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá tỷ lệ sinh lời của dự án.
B. Xác định thời gian cần để thu hồi vốn đầu tư ban đầu.
C. Xác định chi phí đầu tư.
D. Đánh giá mức độ rủi ro của dự án.

6. Yếu tố nào sau đây không ảnh hưởng đến chi phí vốn của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ lãi suất vay.
B. Chi phí phát hành cổ phiếu.
C. Doanh thu từ bán hàng.
D. Rủi ro tài chính.

7. Điều gì xảy ra với lợi nhuận giữ lại khi công ty quyết định chi trả cổ tức cao hơn?
A. Lợi nhuận giữ lại tăng.
B. Lợi nhuận giữ lại giảm.
C. Không ảnh hưởng.
D. Tăng nhẹ.

8. Một doanh nghiệp có tỷ lệ ROA cao cho biết điều gì?
A. Doanh nghiệp có doanh thu cao.
B. Doanh nghiệp sử dụng hiệu quả tài sản để tạo ra lợi nhuận.
C. Doanh nghiệp không có nợ vay.
D. Doanh nghiệp có chi phí thấp.

9. Lý do chính của việc doanh nghiệp phát hành trái phiếu thay vì cổ phiếu là gì?
A. Tránh pha loãng quyền sở hữu của cổ đông.
B. Tăng số lượng cổ đông.
C. Giảm chi phí tài chính.
D. Tăng lợi nhuận.

10. Một dự án có NPV âm có nghĩa là gì?
A. Dự án có khả năng sinh lời cao.
B. Dự án không cần tài trợ.
C. Dự án có chi phí thấp hơn lợi ích.
D. Dự án không khả thi về mặt tài chính.

11. Tỷ lệ P/E (Price to Earnings) cho biết điều gì về một cổ phiếu?
A. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng của cổ phiếu.
B. Khả năng sinh lợi của doanh nghiệp.
C. Giá thị trường của cổ phiếu so với thu nhập trên mỗi cổ phần.
D. Tỷ lệ nợ của doanh nghiệp.

12. Khi tỷ lệ lạm phát tăng cao, điều này sẽ ảnh hưởng như thế nào đến lợi suất thực tế của một khoản đầu tư?
A. Lợi suất thực tế giảm.
B. Lợi suất thực tế tăng.
C. Lợi suất thực tế không thay đổi.
D. Không ảnh hưởng đến lợi suất thực tế.

13. Khi tỷ lệ nợ tăng cao, điều gì sẽ xảy ra với khả năng thanh toán nợ ngắn hạn của doanh nghiệp?
A. Tăng.
B. Không thay đổi.
C. Giảm.
D. Phụ thuộc vào lãi suất.

14. Tỷ suất sinh lợi kỳ vọng của một dự án đầu tư được xác định dựa trên yếu tố nào?
A. Chi phí cố định của doanh nghiệp.
B. Lợi nhuận sau thuế.
C. Dòng tiền dự kiến trong tương lai.
D. Tỷ lệ nợ của doanh nghiệp.

15. Tại sao các công ty lại sử dụng phương pháp IRR trong đánh giá dự án?
A. Để xác định tỷ lệ sinh lời của dự án.
B. Để tính toán chi phí đầu tư.
C. Để đánh giá khả năng thanh toán.
D. Để dự đoán doanh thu.

16. Phương pháp nào sau đây không được sử dụng để đánh giá khả năng thanh khoản của doanh nghiệp?
A. Tỷ lệ thanh khoản hiện hành.
B. Tỷ lệ P/E.
C. Tỷ lệ thanh khoản nhanh.
D. Tỷ lệ tiền mặt.

17. Khi một doanh nghiệp gia tăng mức đầu tư vào tài sản cố định, điều này có ảnh hưởng gì đến dòng tiền?
A. Dòng tiền tăng.
B. Dòng tiền giảm.
C. Dòng tiền không thay đổi.
D. Phụ thuộc vào chi phí tài sản cố định.

18. Tại sao việc duy trì vốn lưu động hợp lý lại quan trọng đối với doanh nghiệp?
A. Để tăng lợi nhuận.
B. Để đảm bảo khả năng thanh toán ngắn hạn.
C. Để tăng trưởng nhanh hơn.
D. Để giảm tỷ lệ lạm phát.

19. Tỷ lệ lợi nhuận gộp cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng thanh khoản của doanh nghiệp.
B. Mức độ hiệu quả trong việc kiểm soát chi phí sản xuất.
C. Khả năng quản lý vốn lưu động.
D. Tỷ lệ đòn bẩy tài chính.

20. Điều gì xảy ra khi một công ty giảm chi phí cố định?
A. Tăng tỷ lệ đòn bẩy tài chính.
B. Tăng khả năng sinh lời.
C. Giảm khả năng thanh khoản.
D. Giảm tỷ lệ sinh lời trên vốn chủ sở hữu.

21. Khi một doanh nghiệp vay nợ ngắn hạn nhiều hơn, điều này sẽ ảnh hưởng thế nào đến tỷ lệ thanh khoản nhanh?
A. Giảm.
B. Tăng.
C. Không thay đổi.
D. Tăng nhẹ.

22. Phân tích tài chính giúp doanh nghiệp làm gì?
A. Đánh giá tình hình tài chính và khả năng sinh lời.
B. Xác định tỷ lệ nợ.
C. Tính toán chi phí đầu tư.
D. Xác định lợi nhuận sau thuế.

23. Điều gì xảy ra với giá trị cổ phiếu khi một công ty phát hành thêm cổ phiếu?
A. Giá cổ phiếu tăng.
B. Giá cổ phiếu giảm.
C. Giá cổ phiếu không thay đổi.
D. Giá cổ phiếu phụ thuộc vào lợi nhuận.

24. Chi phí cơ hội là gì?
A. Lợi ích bị mất đi khi lựa chọn một phương án thay vì phương án khác.
B. Chi phí phát sinh do sự biến động thị trường.
C. Chi phí không thể tránh khỏi khi kinh doanh.
D. Chi phí phát sinh khi doanh nghiệp tăng vốn vay.

25. Doanh nghiệp nào dưới đây có rủi ro tài chính thấp nhất?
A. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay cao.
B. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay trung bình.
C. Doanh nghiệp có tỷ lệ nợ vay thấp.
D. Doanh nghiệp không có nợ vay.

26. Tỷ lệ vòng quay hàng tồn kho cho biết điều gì về doanh nghiệp?
A. Khả năng quản lý dòng tiền.
B. Khả năng thanh toán nợ ngắn hạn.
C. Hiệu quả sử dụng hàng tồn kho để tạo doanh thu.
D. Mức độ sinh lời của doanh nghiệp.

27. Khi doanh nghiệp chi trả cổ tức cao hơn, điều này ảnh hưởng thế nào đến khả năng tài chính dài hạn?
A. Tăng lợi nhuận giữ lại.
B. Tăng dòng tiền.
C. Giảm khả năng tái đầu tư vào doanh nghiệp.
D. Không ảnh hưởng.

28. Tỷ lệ đòn bẩy hoạt động cho biết điều gì?
A. Khả năng thanh toán của doanh nghiệp.
B. Khả năng tài trợ nợ.
C. Mức độ tác động của thay đổi doanh thu đến lợi nhuận.
D. Tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu.

29. Khi một doanh nghiệp đầu tư vào các dự án có IRR cao hơn chi phí vốn, điều gì xảy ra với giá trị doanh nghiệp?
A. Giá trị doanh nghiệp tăng.
B. Giá trị doanh nghiệp giảm.
C. Giá trị doanh nghiệp không thay đổi.
D. Giá trị doanh nghiệp phụ thuộc vào lạm phát.

30. Tại sao doanh nghiệp nên duy trì một mức độ tiền mặt dự trữ hợp lý?
A. Để giảm chi phí tài chính.
B. Để tăng lợi nhuận gộp.
C. Để đảm bảo khả năng thanh toán và đối phó với những rủi ro bất ngờ.
D. Để tăng tỷ lệ cổ tức.

Bài Tiếp Theo
×
Lấy mã và nhập vào ô dưới đây

Bạn ơi!! Ủng hộ tụi mình bằng cách làm nhiệm vụ nha <3
Chỉ tốn 30s thôi là đã có link Drive rồi nè.
Duy trì Website/Hosting hàng tháng cũng không dễ dàng T_T

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút LẤY MÃ và chờ 1 lát để lấy mã: (Giống hình dưới)