Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 15: Các cặp phạm trù cơ bản

Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin Bài 15: Các cặp phạm trù cơ bản
Hình thức thi: đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Năm thi: 2025
Môn học: Triết học Mác-Lênin Bài 15: Các cặp phạm trù cơ bản
Hình thức thi: đề thi
Loại đề thi: trắc nghiệm
Độ khó: 8/10
Thời gian thi: 30 phút
Số lượng câu hỏi: 25
Đối tượng thi: sinh viên
Làm bài thi

Mục Lục

Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Bài 15: Các cặp phạm trù cơ bản là một phần quan trọng trong Chương 7: Những cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật thuộc học phần Triết học Mác – Lênin trong chương trình Đại Học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm, luật, kinh tế, chính trị…

Chủ đề “Các cặp phạm trù cơ bản” là nội dung cốt lõi của phép biện chứng duy vật, giúp sinh viên hiểu rõ những khái niệm cơ bản nhất phản ánh các mặt, các thuộc tính, mối liên hệ và sự vận động của thế giới khách quan. Nắm vững các cặp phạm trù như cái riêng – cái chung, nguyên nhân – kết quả, tất nhiên – ngẫu nhiên, nội dung – hình thức, bản chất – hiện tượng, khả năng – hiện thực là chìa khóa để hình thành tư duy biện chứng, phương pháp luận khoa học trong việc phân tích các hiện tượng tự nhiên, xã hội và tư duy, tránh những sai lầm của tư duy siêu hình.

Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc học các chương tiếp theo!

Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 15: Các cặp phạm trù cơ bản

Câu 1. Phạm trù triết học là gì?
A. Các khái niệm cụ thể của khoa học.
B. Các quan niệm mang tính cảm tính.
C. Các định luật tự nhiên.
D. Những khái niệm rộng nhất, phản ánh những mặt, những thuộc tính, những mối liên hệ chung nhất và cơ bản nhất của hiện thực khách quan.

Câu 2. Cặp phạm trù nào sau đây KHÔNG phải là cặp phạm trù cơ bản của phép biện chứng duy vật?
A. Cái riêng và cái chung.
B. Nguyên nhân và kết quả.
C. Bản chất và hiện tượng.
D. Chân lý và sai lầm.

Câu 3. “Cái riêng” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái tồn tại ở một địa điểm cụ thể.
B. Cái chỉ tồn tại trong suy nghĩ cá nhân.
C. Phạm trù triết học chỉ sự vật, hiện tượng, quá trình nhất định.
D. Cái biểu hiện ra bên ngoài.

Câu 4. “Cái chung” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái chỉ tồn tại trong tư duy con người.
B. Cái tổng hợp của mọi thứ.
C. Phạm trù triết học chỉ những mặt, những thuộc tính, những mối liên hệ lặp lại ở nhiều sự vật, hiện tượng.
D. Cái phổ biến nhưng không có tính quy luật.

Câu 5. Mối quan hệ giữa cái riêng và cái chung là gì?
A. Cái riêng không có cái chung.
B. Cái chung tồn tại độc lập với cái riêng.
C. Cái riêng và cái chung không liên quan.
D. Cái chung chỉ tồn tại trong cái riêng, thông qua cái riêng mà biểu hiện; cái riêng tồn tại trong mối liên hệ với cái chung.

Câu 6. Khi xem xét một vấn đề, nếu chỉ chú ý đến cái riêng mà không thấy cái chung, hoặc chỉ chú ý đến cái chung mà bỏ qua cái riêng, đó là biểu hiện của sai lầm nào?
A. Chủ quan duy ý chí.
B. Bảo thủ, trì trệ.
C. Cái nhìn phiến diện, siêu hình.
D. Tả khuynh, hữu khuynh.

Câu 7. “Nguyên nhân” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái xuất hiện sau kết quả.
B. Cái do ý chí chủ quan tạo ra.
C. Là sự tác động lẫn nhau giữa các mặt trong một sự vật hoặc giữa các sự vật với nhau, gây ra sự biến đổi nhất định.
D. Hiện tượng ngẫu nhiên, không có quy luật.

Câu 8. “Kết quả” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái xuất hiện trước nguyên nhân.
B. Cái tồn tại độc lập với nguyên nhân.
C. Là sự biến đổi do nguyên nhân tạo ra.
D. Hiện tượng bất biến.

Câu 9. Mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả là gì?
A. Nguyên nhân luôn đi trước kết quả về thời gian.
B. Kết quả không thể tác động trở lại nguyên nhân.
C. Nguyên nhân và kết quả chỉ tồn tại một chiều.
D. Nguyên nhân sinh ra kết quả, kết quả có thể tác động trở lại nguyên nhân, tạo ra nguyên nhân mới.

Câu 10. Nguyên tắc phương pháp luận nào được rút ra từ cặp phạm trù nguyên nhân – kết quả?
A. Nguyên tắc toàn diện.
B. Nguyên tắc phát triển.
C. Nguyên tắc khách quan và phân tích nguyên nhân.
D. Nguyên tắc lịch sử cụ thể.

Câu 11. “Tất nhiên” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái phụ thuộc vào ý muốn con người.
B. Cái chỉ xảy ra một cách ngẫu nhiên.
C. Cái do những mối liên hệ bản chất, bên trong của sự vật quyết định và trong những điều kiện nhất định, nó phải xảy ra đúng như thế, không thể khác.
D. Cái không thể đoán trước.

Câu 12. “Ngẫu nhiên” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái phải xảy ra theo quy luật.
B. Cái có tính ổn định, bền vững.
C. Cái do những mối liên hệ bên ngoài, thứ yếu của sự vật quyết định, có thể xảy ra thế này hoặc thế khác, có thể xảy ra hoặc không xảy ra.
D. Cái luôn luôn lặp lại.

Câu 13. Mối quan hệ giữa tất nhiên và ngẫu nhiên là gì?
A. Tất nhiên và ngẫu nhiên tồn tại độc lập, không liên quan.
B. Tất nhiên loại trừ ngẫu nhiên.
C. Tất nhiên và ngẫu nhiên thống nhất biện chứng, cái tất nhiên biểu hiện ra qua vô số cái ngẫu nhiên, ngẫu nhiên là hình thức biểu hiện của tất nhiên.
D. Ngẫu nhiên quyết định tất nhiên.

Câu 14. Trong hoạt động thực tiễn, việc nắm vững mối quan hệ giữa tất nhiên và ngẫu nhiên giúp chúng ta:
A. Chỉ chú ý đến cái ngẫu nhiên.
B. Phủ nhận vai trò của cái tất nhiên.
C. Dựa vào cái tất nhiên để hành động, đồng thời chú ý đến cái ngẫu nhiên để linh hoạt ứng phó.
D. Chỉ hành động theo cảm tính.

Câu 15. “Bản chất” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái biểu hiện ra bên ngoài, dễ nhận thấy.
B. Cái phụ thuộc vào ý muốn chủ quan.
C. Tổng hợp tất cả các mặt, các mối liên hệ tất nhiên, tương đối ổn định bên trong, quy định sự vận động và phát triển của sự vật.
D. Cái không thể nhận thức được.

Câu 16. “Hiện tượng” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái ổn định, không thay đổi.
B. Cái chỉ tồn tại trong tư duy.
C. Là những biểu hiện ra bên ngoài của bản chất, là mặt không ổn định, biến đổi của sự vật.
D. Cái không có mối liên hệ với bản chất.

Câu 17. Mối quan hệ giữa bản chất và hiện tượng là gì?
A. Bản chất và hiện tượng tách rời nhau.
B. Hiện tượng hoàn toàn giống bản chất.
C. Bản chất quyết định hiện tượng, hiện tượng không thể hiện bản chất.
D. Bản chất luôn bộc lộ ra qua hiện tượng, hiện tượng là hình thức biểu hiện của bản chất; bản chất sâu sắc hơn hiện tượng.

Câu 18. Trong nhận thức, chúng ta phải làm gì để đi từ hiện tượng đến bản chất?
A. Chỉ dựa vào cảm tính.
B. Phủ nhận vai trò của kinh nghiệm.
C. Từ những biểu hiện bên ngoài (hiện tượng), thông qua phân tích, tổng hợp, trừu tượng hóa để đi sâu vào bên trong, tìm ra cái bản chất.
D. Chấp nhận mọi thứ như vẻ ngoài của nó.

Câu 19. “Nội dung” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Vỏ bọc bên ngoài của sự vật.
B. Phương thức tồn tại của sự vật.
C. Tập hợp các yếu tố, các mặt, các quá trình tạo nên sự vật.
D. Mục đích tồn tại của sự vật.

Câu 20. “Hình thức” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Yếu tố bên trong, quyết định sự vật.
B. Tập hợp các thành phần của sự vật.
C. Là phương thức tồn tại, là cách thức tổ chức nội dung.
D. Cái luôn biến đổi và không ổn định.

Câu 21. Mối quan hệ giữa nội dung và hình thức là gì?
A. Nội dung và hình thức không liên quan.
B. Hình thức quyết định nội dung.
C. Nội dung chỉ tồn tại không có hình thức.
D. Nội dung quyết định hình thức, hình thức tác động trở lại nội dung.

Câu 22. Trong hoạt động thực tiễn, việc lựa chọn hình thức phù hợp với nội dung có ý nghĩa gì?
A. Chỉ mang tính hình thức, không quan trọng.
B. Gây lãng phí tài nguyên.
C. Giúp nội dung phát triển, thúc đẩy quá trình biến đổi; ngược lại, hình thức không phù hợp sẽ kìm hãm nội dung.
D. Làm cho nội dung bị biến dạng.

Câu 23. “Khả năng” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái đang tồn tại trong thực tế.
B. Cái không thể trở thành hiện thực.
C. Cái đang tiềm ẩn, chưa xuất hiện, nhưng sẽ xuất hiện khi có điều kiện nhất định.
D. Cái luôn luôn là hiện thực.

Câu 24. “Hiện thực” là gì trong phép biện chứng duy vật?
A. Cái không thể thay đổi.
B. Cái chỉ tồn tại trong suy nghĩ.
C. Toàn bộ những gì đang tồn tại thực sự (bao gồm cả cái tất nhiên và ngẫu nhiên, cái bản chất và hiện tượng, cái khả năng và cái đã hiện thực hóa).
D. Chỉ những gì đã xảy ra trong quá khứ.

Câu 25. Mối quan hệ giữa khả năng và hiện thực là gì?
A. Khả năng và hiện thực tách rời nhau.
B. Hiện thực là cái tĩnh tại, không sinh ra khả năng mới.
C. Mọi khả năng đều trở thành hiện thực.
D. Khả năng chuyển hóa thành hiện thực khi có đủ điều kiện; hiện thực lại chứa đựng những khả năng mới.

×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi vượt link

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã: