Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác – Lênin Bài 5: Triết học phương Tây cổ đại là một phần quan trọng trong Chương 2: Khái lược về lịch sử triết học trước Mác thuộc học phần Triết học Mác – Lênin trong chương trình Đại Học khối ngành khoa học xã hội và nhân văn, sư phạm, luật, kinh tế, chính trị…
Chủ đề “Triết học phương Tây cổ đại” đưa sinh viên tìm hiểu về cội nguồn và những đỉnh cao đầu tiên của tư tưởng triết học ở Hy Lạp và La Mã cổ đại. Nội dung này tập trung vào các trường phái triết học từ Tiền Socrates đến thời kỳ Hy Lạp hóa, với những đại diện tiêu biểu như Thales, Heraclitus, Socrates, Plato, Aristotle. Việc nghiên cứu triết học phương Tây cổ đại giúp người học nắm bắt những vấn đề cơ bản về bản nguyên thế giới, nhận thức, đạo đức, chính trị, đặt nền móng cho sự phát triển của tư duy khoa học và triết học trong lịch sử nhân loại.
Hãy cùng Dethitracnghiem.vn củng cố kiến thức cơ bản, chuẩn bị nền tảng vững chắc cho việc học các chương tiếp theo!
Bài tập trắc nghiệm Triết học Mác-Lênin Bài 5: Triết học phương Tây cổ đại
Câu 1. Nhà triết học đầu tiên trong lịch sử triết học phương Tây là ai?
A. Pythagoras
B. Heraclitus
C. Thales
D. Democritus
Câu 2. Thales cho rằng bản nguyên (arche) của vạn vật là gì?
A. Lửa
B. Không khí
C. Nước
D. Đất
Câu 3. Câu nói nổi tiếng “Mọi vật đều trôi chảy” (Panta rhei) là của nhà triết học nào?
A. Parmenides
B. Heraclitus
C. Empedocles
D. Anaximenes
Câu 4. Nhà triết học nào được mệnh danh là “cha đẻ của phép biện chứng cổ đại” với quan điểm về sự thống nhất của các mặt đối lập?
A. Pythagoras
B. Heraclitus
C. Parmenides
D. Zeno của Elea
Câu 5. Trường phái Elea, với đại diện là Parmenides, chủ trương điều gì về tồn tại?
A. Mọi sự vật đều biến đổi không ngừng.
B. Tồn tại là không khí.
C. Tồn tại là bất biến, duy nhất, không sinh không diệt.
D. Tồn tại là các nguyên tử.
Câu 6. Ai là người đã đưa ra học thuyết nguyên tử luận, cho rằng vạn vật được cấu tạo từ các nguyên tử (atomos) và khoảng không?
A. Anaximander
B. Empedocles
C. Democritus
D. Anaxagoras
Câu 7. Đặc điểm nổi bật của triết học Tiền Socrates là gì?
A. Tập trung vào các vấn đề đạo đức xã hội.
B. Phát triển mạnh mẽ logic hình thức.
C. Tập trung tìm kiếm bản nguyên (arche) của thế giới tự nhiên.
D. Nghiên cứu sâu về linh hồn và thế giới ý niệm.
Câu 8. Ai là người được xem là đặt nền móng cho triết học đạo đức phương Tây với câu nói “Hãy biết mình” và phương pháp “đối thoại biện chứng”?
A. Plato
B. Aristotle
C. Socrates
D. Protagoras
Câu 9. Câu nói “Con người là thước đo của mọi vật” là quan điểm của trường phái triết học nào?
A. Khắc kỷ.
B. Epicurean.
C. Ngụy biện (Sophist).
D. Cynicism.
Câu 10. Plato là học trò của ai?
A. Aristotle.
B. Pythagoras.
C. Socrates.
D. Heraclitus.
Câu 11. Học thuyết nổi tiếng nhất của Plato là gì?
A. Học thuyết nguyên tử.
B. Học thuyết về các chủng loại.
C. Học thuyết về trung đạo.
D. Học thuyết về Ý niệm (Forms/Ideas).
Câu 12. Theo Plato, thế giới Ý niệm (Forms) có đặc điểm gì?
A. Biến đổi không ngừng.
B. Chỉ tồn tại trong tâm trí con người.
C. Là bản sao của thế giới vật chất.
D. Bất biến, vĩnh cửu, hoàn hảo, là bản chất tối cao của mọi vật.
Câu 13. Tác phẩm “Cộng hòa” (The Republic) nổi tiếng của Plato bàn về vấn đề gì?
A. Vật lý và vũ trụ.
B. Đạo đức cá nhân.
C. Lý tưởng về một nhà nước công bằng và lý tưởng.
D. Lịch sử các nền văn minh.
Câu 14. Ai là học trò xuất sắc nhất của Plato và là người đã xây dựng hệ thống logic hình thức đầu tiên?
A. Socrates.
B. Thales.
C. Democritus.
D. Aristotle.
Câu 15. Aristotle nổi tiếng với những đóng góp nào?
A. Học thuyết về Ý niệm.
B. Lý thuyết về nguyên tử.
C. Lý thuyết về “Đạo”.
D. Logic học, siêu hình học, đạo đức học và chính trị học.
Câu 16. Theo Aristotle, mọi sự vật tồn tại đều là sự thống nhất giữa hai yếu tố nào?
A. Nước và lửa.
B. Tốt và xấu.
C. Hình thức (Form) và Vật chất (Matter).
D. Ý niệm và hiện thực.
Câu 17. Triết học nào chủ trương tìm kiếm sự thanh thản trong tâm hồn bằng cách tránh xa mọi dục vọng và nỗi sợ hãi (đặc biệt là nỗi sợ cái chết và thần linh)?
A. Khắc kỷ (Stoicism).
B. Epicurean (Chủ nghĩa Epicurus).
C. Hoài nghi (Skepticism).
D. Khuyển nho (Cynicism).
Câu 18. Triết học nào khuyến khích con người sống theo tự nhiên, rèn luyện lý tính để kiểm soát cảm xúc, đạt được sự bình tâm (apatheia)?
A. Epicurean.
B. Khuyển nho.
C. Khắc kỷ (Stoicism).
D. Hoài nghi.
Câu 19. Triết học phương Tây cổ đại có đặc điểm chung nổi bật nào so với triết học phương Đông?
A. Tập trung vào sự hòa hợp con người với tự nhiên.
B. Chủ yếu quan tâm đến đạo đức và nhân sinh.
C. Chú trọng lý tính, siêu hình học và nhận thức luận, là cội nguồn của khoa học.
D. Sử dụng nhiều phép ẩn dụ và ngụ ngôn.
Câu 20. Trào lưu triết học nào chủ trương sống giản dị, từ bỏ mọi vật chất, danh vọng để đạt được hạnh phúc tự do?
A. Epicurean.
B. Khuyển nho (Cynicism).
C. Khắc kỷ.
D. Hoài nghi.
Câu 21. Nhà triết học nào cho rằng bản nguyên của vũ trụ là con số?
A. Thales.
B. Heraclitus.
C. Pythagoras.
D. Democritus.
Câu 22. “Dialectic” (phép biện chứng) trong triết học Hy Lạp cổ đại ban đầu được hiểu là gì?
A. Phương pháp phân tích các thành phần của một vật.
B. Phương pháp suy luận từ cái chung đến cái riêng.
C. Nghệ thuật tranh luận, đối thoại để tìm ra chân lý.
D. Quy luật biến đổi của vật chất.
Câu 23. Vai trò của triết học Hy Lạp cổ đại đối với sự phát triển của triết học phương Tây là gì?
A. Không có vai trò đáng kể.
B. Chỉ giới hạn trong lĩnh vực đạo đức.
C. Đặt nền móng vững chắc cho toàn bộ sự phát triển của triết học và khoa học phương Tây.
D. Chỉ ảnh hưởng đến thời kỳ Trung cổ.
Câu 24. Trong triết học Hy Lạp cổ đại, triết học nào đã đề cao vai trò của lý tính trong việc nhận thức thế giới và bản thân?
A. Thuyết nguyên tử.
B. Các trường phái Tiền Socrates.
C. Triết học của Socrates, Plato, Aristotle.
D. Các trường phái thời kỳ Hy Lạp hóa.
Câu 25. Thời kỳ Hy Lạp hóa (Hellenistic period) trong triết học phương Tây cổ đại tập trung vào vấn đề gì chủ yếu?
A. Bản nguyên của vũ trụ.
B. Lý thuyết về nhà nước lý tưởng.
C. Đạo đức cá nhân, tìm kiếm sự bình an và hạnh phúc trong một thế giới đầy biến động.
D. Phát triển logic hình thức.