Trắc nghiệm dược lý thần kinh thực vật là một trong những phần thi quan trọng trong học phần dược lý học tại các trường đại học y dược như Đại học Y Dược TP.HCM. Đề thi này tập trung vào việc kiểm tra kiến thức của sinh viên về hệ thần kinh thực vật, bao gồm các loại thuốc và cơ chế tác động của chúng lên các hệ thống thần kinh tự chủ như hệ giao cảm và đối giao cảm. Bộ câu hỏi này thường do các giảng viên như TS. Nguyễn Thị Kim Anh biên soạn.
Nội dung của đề thi bao gồm các câu hỏi về tác dụng của thuốc trên hệ thần kinh thực vật, cách thuốc ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng, và sự tương tác của thuốc với các hệ thống khác trong cơ thể. Sinh viên năm 2-3 ngành Dược cần nắm vững kiến thức về sinh lý học và dược lý học để làm tốt phần thi này, đồng thời có khả năng phân tích tác động của các loại thuốc trong điều trị lâm sàng.
Hãy cùng Itracnghiem.vn tìm hiểu về đề thi này và tham gia làm kiểm tra ngay lập tức.
Trắc nghiệm Dược lý thần kinh thực vật (Có đáp án)
Câu 1: Hệ thần kinh thực vật còn được gọi với tên khác là gì?
A. Hệ thần kinh tự chủ.
B. Hệ thần kinh trung ương.
C. Hệ thần kinh ngoại vi.
D. Hệ thần kinh cảm giác.
Câu 2: Hệ thần kinh thực vật có chức năng điều hòa hoạt động nào dưới đây?
A. Huyết áp.
B. Hệ tiêu hóa.
C. Hệ tuần hoàn.
D. Hệ hô hấp.
Câu 3: Hệ thần kinh giao cảm chủ yếu liên quan đến chức năng nào?
A. Thúc đẩy phản ứng chiến đấu hoặc chạy nhảy.
B. Tăng cường tiêu hóa.
C. Giảm nhịp tim.
D. Giúp thư giãn cơ thể.
Câu 4: Một trong những chức năng của hệ thần kinh đối giao cảm là gì?
A. Giảm nhịp tim và giảm co bóp các tế bào cơ tim.
B. Kích thích tiêu hóa.
C. Tăng cường lưu thông máu.
D. Kích thích tiết adrenaline.
Câu 5: Hệ thần kinh thực vật hoạt động như thế nào?
A. Tiếp nhận các thông tin bên ngoài và từ bộ phận khác của cơ thể.
B. Chỉ hoạt động dưới sự điều khiển của não.
C. Không liên quan đến các bộ phận khác trong cơ thể.
D. Chỉ hoạt động vào ban đêm.
Câu 6: Triệu chứng nào dưới đây không phải là triệu chứng rối loạn hệ thần kinh thực vật?
A. Khó khăn trong việc cân bằng.
B. Chóng mặt khi thay đổi tư thế.
C. Nhìn mờ khi có ánh sáng mạnh.
D. Tiểu không tự chủ.
Câu 7: Hệ thần kinh thực vật có tác dụng gì đối với nhịp thở?
A. Điều hòa nhịp thở.
B. Chỉ tăng nhịp thở khi cần thiết.
C. Giảm nhịp thở trong mọi trường hợp.
D. Không có ảnh hưởng đến nhịp thở.
Câu 8: Để điều trị rối loạn chức năng thần kinh, cần làm gì đầu tiên?
A. Giải quyết triệu chứng bệnh.
B. Chỉ tập trung vào thuốc điều trị.
C. Thay đổi chế độ ăn uống ngay lập tức.
D. Không cần làm gì cả.
Câu 9: Chất dẫn truyền thần kinh nào chủ yếu hoạt động trong hệ thống giao cảm?
A. Norepinephrine.
B. Acetylcholine.
C. Serotonin.
D. Dopamine.
Câu 10: Rối loạn chức năng hệ thần kinh thực vật có thể dẫn đến triệu chứng nào?
A. Mồ hôi bất thường.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giảm nhịp thở.
D. Không có triệu chứng nào.
Câu 11: Hệ thần kinh đối giao cảm có chức năng gì?
A. Tăng cường tiết nước bọt và nước tiểu.
B. Tăng cường nhịp tim.
C. Giảm huyết áp ngay lập tức.
D. Kích thích hệ tiêu hóa nhanh chóng.
Câu 12: Một trong những triệu chứng rối loạn hệ thần kinh thực vật là gì?
A. Khó tiêu và ăn không ngon miệng.
B. Tăng cường cảm giác thèm ăn.
C. Giảm nhịp tim đột ngột.
D. Tăng cường khả năng tập trung.
Câu 13: Hệ thần kinh thực vật có vai trò gì trong cơ thể?
A. Điều hòa các hoạt động bên trong cơ thể.
B. Kiểm soát toàn bộ ý thức của con người.
C. Tăng cường khả năng phản xạ.
D. Không có vai trò gì đặc biệt.
Câu 14: Các triệu chứng bệnh khi rối loạn hệ thần kinh thực vật có thể ảnh hưởng đến bộ phận nào?
A. Toàn bộ hệ thống thần kinh thực vật.
B. Chỉ một bộ phận cụ thể.
C. Chỉ ảnh hưởng đến các cơ quan ngoại vi.
D. Không ảnh hưởng đến bất kỳ bộ phận nào.
Câu 15: Một trong những phương pháp để giảm triệu chứng hạ huyết áp do tư thế là gì?
A. Thay đổi các tư thế từ từ, chậm rãi.
B. Tăng cường hoạt động thể chất ngay lập tức.
C. Giảm lượng nước uống hàng ngày.
D. Không cần làm gì cả.
Câu 16: Thuốc kích thích hệ adrenergic còn được gọi là:
A. Đúng
B. Sai
Câu 17: Thuốc kích thích hệ adrenergic hoạt động theo phương thức nào sau đây?
A. Chỉ tác động gián tiếp.
B. Chỉ tác động trực tiếp.
C. Tác động trực tiếp hoặc gián tiếp.
D. Không tác động.
Câu 18: Một số thuốc kích thích trực tiếp α,β – adrenergic bao gồm:
A. Adrenalin, Noradrenalin, Dopamine.
B. Ephedrine, Propranolol, Isoprenalin.
C. Methyldopa, Prazosin, Terazosin.
D. Atropine, Scopolamine, Salbutamol.
Câu 19: Tác dụng của thuốc kích thích hệ β – adrenergic không bao gồm:
A. Gây kích thích tim, làm tim đập nhanh, mạnh.
B. Co mạch ngoại vi.
C. Tăng phân hủy glycogen, lipid.
D. Giãn cơ trơn (hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu).
Câu 20: Thuốc kích thích trực tiếp α1 thường được chỉ định để điều trị:
A. Hạ huyết áp đột ngột.
B. Tăng huyết áp.
C. Ngừng tim.
D. Loạn nhịp tim.
Câu 21: Methyldopa là thuốc điều trị đầu tay cho:
A. Phụ nữ mang thai bị tăng huyết áp.
B. Người lớn tuổi bị tăng huyết áp.
C. Người bị sốc phản vệ.
D. Người bị suy tim.
Câu 22: Thuốc ức chế β – adrenergic có tác dụng nào sau đây?
A. Giảm nhịp tim và sức co bóp cơ tim.
B. Tăng nhịp tim.
C. Giãn mạch ngoại vi.
D. Tăng sức co bóp cơ tim.
Câu 23: Propranolol được sử dụng trong điều trị:
A. Tăng huyết áp.
B. Cơn đau thắt ngực.
C. Loạn nhịp tim do cường giao cảm.
D. Tất cả các đáp án trên.
Câu 24: Phentolamine là thuốc ức chế α – adrenergic không chọn lọc, có tác dụng:
A. Gây giãn mạch ngoại vi.
B. Gây co mạch ngoại vi.
C. Tăng sức cản ngoại vi.
D. Không có tác dụng.
Câu 25: Reserpin có tác dụng:
A. Làm cạn kiệt dự trữ catecholamin và serotonin.
B. Tăng huyết áp.
C. Gây loạn nhịp tim.
D. Kích thích hệ thần kinh trung ương.
Câu 26: Thuốc kích thích hệ cholinergic thường được chỉ định để điều trị:
A. Khó tiêu, táo bón.
B. Tăng huyết áp.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Lo âu, trầm cảm.
Câu 27: Acetylcholine và Betanechol tác động lên hệ nào?
A. Hệ adrenergic.
B. Hệ cholinergic.
C. Hệ thần kinh trung ương.
D. Hệ thần kinh ngoại vi.
Câu 28: Atropine có tác dụng nào sau đây?
A. Giảm tiết nước bọt.
B. Gây co đồng tử.
C. Kích thích cơ trơn tiêu hóa.
Câu 29: Thuốc kháng cholinergic được chỉ định trong trường hợp nào?
A. Tăng huyết áp.
B. Bí tiểu.
C. Khó thở.
D. Đau bụng.
Câu 30: Salbutamol thường được chỉ định trong điều trị:
A. Hen phế quản.
B. Tăng huyết áp.
C. Rối loạn nhịp tim.
D. Đau thắt ngực.

Xin chào mình là Hoàng Thạch Hảo là một giáo viên giảng dậy online, hiện tại minh đang là CEO của trang website Dethitracnghiem.org, với kinh nghiệm trên 10 năm trong ngành giảng dạy và đạo tạo, mình đã chia sẻ rất nhiều kiến thức hay bổ ích cho các bạn trẻ đang là học sinh, sinh viên và cả các thầy cô.