Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 3
Câu 1
Nhận biết
我每天早上七点 ___。 (wǒ měitiān zǎoshang qī diǎn ___.)
- A. 起床 (qǐchuáng)
- B. 睡觉 (shuìjiào)
- C. 上班 (shàngbān)
- D. 吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết
你别 ___ 了,我们快迟到了。 (nǐ bié ___ le, wǒmen kuài chídào le.)
- A. 等 (děng)
- B. 玩 (wán)
- C. 找 (zhǎo)
- D. 笑 (xiào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết
我给你 ___ 一下,这是我的妹妹。 (wǒ gěi nǐ ___ yíxià, zhè shì wǒ de mèimei.)
- A. 介绍 (jièshào)
- B. 告诉 (gàosu)
- C. 回答 (huídá)
- D. 帮助 (bāngzhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết
他 ___ 得很快,我听不懂。 (tā ___ de hěn kuài, wǒ tīngbudǒng.)
- A. 写 (xiě)
- B. 读 (dú)
- C. 走 (zǒu)
- D. 说 (shuō)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết
我的 ___ 找不到了,你知道在哪儿吗? (wǒ de ___ zhǎo bu dào le, nǐ zhīdào zài nǎr ma?)
- A. 手机 (shǒujī)
- B. 手表 (shǒubiǎo)
- C. 报纸 (bàozhǐ)
- D. 票 (piào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
这件衣服太贵了,___ 一点儿的有没有? (zhè jiàn yīfu tài guì le, ___ yìdiǎnr de yǒu méiyǒu?)
- A. 便宜 (piányi)
- B. 贵 (guì)
- C. 新 (xīn)
- D. 长 (cháng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết
外面天气很 ___,你多穿件衣服吧。 (wàimiàn tiānqì hěn ___, nǐ duō chuān jiàn yīfu ba.)
- A. 晴 (qíng)
- B. 阴 (yīn)
- C. 冷 (lěng)
- D. 热 (rè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết
___ 他生病了,但是他还是来上班了。 (___ tā shēngbìng le, dànshì tā háishì lái shàngbān le.)
- A. 虽然 (suīrán)
- B. 因为 (yīnwèi)
- C. 但是 (dànshì)
- D. 所以 (suǒyǐ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết
你别 ___ 了,这个问题不难。 (nǐ bié ___ le, zhège wèntí bù nán.)
- A. 笑 (xiào)
- B. 哭 (kū)
- C. 问 (wèn)
- D. 等 (děng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết
你的 ___ 在哪儿?我想看看。 (nǐ de ___ zài nǎr? wǒ xiǎng kànkan.)
- A. 教室 (jiàoshì)
- B. 公司 (gōngsī)
- C. 机场 (jīchǎng)
- D. 房间 (fángjiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
飞机就要 ___ 了,我们快一点儿。 (fēijī jiù yào ___ le, wǒmen kuài yìdiǎnr.)
- A. 开始 (kāishǐ)
- B. 起飞 (qǐfēi)
- C. 到 (dào)
- D. 出 (chū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
我姐姐比我妹妹 ___。 (wǒ jiějie bǐ wǒ mèimei ___.)
- A. 高 (gāo)
- B. 快 (kuài)
- C. 忙 (máng)
- D. 累 (lèi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
你 ___ 什么时候回来? (nǐ ___ shénme shíhou huílái?)
- A. 觉得 (juéde)
- B. 希望 (xīwàng)
- C. 准备 (zhǔnbèi)
- D. 知道 (zhīdào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
这 ___ 电影我看过两次了。 (zhè ___ diànyǐng wǒ kànguò liǎng cì le.)
- A. 张 (zhāng)
- B. 件 (jiàn)
- C. 部 (bù)
- D. 次 (cì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
我家 ___ 有一个大商场。 (wǒ jiā ___ yǒu yí ge dà shāngchǎng.)
- A. 左边 (zuǒbiān)
- B. 右边 (yòubiān)
- C. 外 (wài)
- D. 旁边 (pángbiān)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
医生告诉我要多 ___,少工作。 (yīshēng gàosu wǒ yào duō ___, shǎo gōngzuò.)
- A. 休息 (xiūxi)
- B. 运动 (yùndòng)
- C. 睡觉 (shuìjiào)
- D. 吃饭 (chīfàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
他每天都坐 ___ 上班。 (tā měitiān dōu zuò ___ shàngbān.)
- A. 自行车 (zìxíngchē)
- B. 船 (chuán)
- C. 公共汽车 (gōnggòng qìchē)
- D. 飞机 (fēijī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
你的 ___ 怎么了?为什么这么红? (nǐ de ___ zěnme le? wèishénme zhème hóng?)
- A. 眼睛 (yǎnjing)
- B. 身体 (shēntǐ)
- C. 手表 (shǒubiǎo)
- D. 手机 (shǒujī)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
今天的 ___ 是米饭、鱼和羊肉。 (jīntiān de ___ shì mǐfàn, yú hé yángròu.)
- A. 早饭 (zǎofàn)
- B. 午饭 (wǔfàn)
- C. 晚饭 (wǎnfàn)
- D. 饭 (fàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
弟弟喜欢 ___,但是不喜欢跑步。 (dìdi xǐhuan ___, dànshì bù xǐhuan pǎobù.)
- A. 游泳 (yóuyǒng)
- B. 唱歌 (chànggē)
- C. 跳舞 (tiàowǔ)
- D. 看书 (kànshū)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết
这道题我不会,你能 ___ 我一下吗? (zhè dào tí wǒ bú huì, nǐ néng ___ wǒ yíxià ma?)
- A. 问 (wèn)
- B. 告诉 (gàosu)
- C. 教 (jiāo)
- D. 帮助 (bāngzhù)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết
今天的 ___ 你看了吗? (jīntiān de ___ nǐ kàn le ma?)
- A. 报纸 (bàozhǐ)
- B. 手表 (shǒubiǎo)
- C. 手机 (shǒujī)
- D. 票 (piào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết
我觉得这件衣服的 ___ 不太好看。 (wǒ juéde zhè jiàn yīfu de ___ bú tài hǎokàn.)
- A. 意思 (yìsi)
- B. 姓 (xìng)
- C. 身体 (shēntǐ)
- D. 颜色 (yánsè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết
你可以 ___ 老师这个问题。 (nǐ kěyǐ ___ lǎoshī zhège wèntí.)
- A. 问 (wèn)
- B. 回答 (huídá)
- C. 告诉 (gàosu)
- D. 介绍 (jièshào)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết
你的 ___ 是什么? (nǐ de ___ shì shénme?)
- A. 姓 (xìng)
- B. 名字 (míngzi)
- C. 意思 (yìsi)
- D. 问题 (wèntí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
A: 你喜欢什么颜色? (nǐ xǐhuan shénme yánsè?)
B: ______
B: ______
- A. 我喜欢红色和白色。 (wǒ xǐhuan hóngsè hé báisè.)
- B. 我有很多衣服。 (wǒ yǒu hěn duō yīfu.)
- C. 这件衣服很好看。 (zhè jiàn yīfu hěn hǎokàn.)
- D. 我不喜欢这个颜色。 (wǒ bù xǐhuan zhège yánsè.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
A: 你的生日是几月几号? (nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?)
B: ______
B: ______
- A. 我的生日是去年。 (wǒ de shēngrì shì qùnián.)
- B. 我的生日是明天。 (wǒ de shēngrì shì míngtiān.)
- C. 我的生日是三月五号。 (wǒ de shēngrì shì sānyuè wǔhào.)
- D. 我喜欢过生日。 (wǒ xǐhuan guò shēngrì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
A: 你怎么去上班? (nǐ zěnme qù shàngbān?)
B: ______
B: ______
- A. 我坐公共汽车去。 (wǒ zuò gōnggòng qìchē qù.)
- B. 我每天都上班。 (wǒ měitiān dōu shàngbān.)
- C. 我在公司上班。 (wǒ zài gōngsī shàngbān.)
- D. 我喜欢上班。 (wǒ xǐhuan shàngbān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
A: 你的房间里有什么? (nǐ de fángjiān lǐ yǒu shénme?)
B: ______
B: ______
- A. 我的房间很大。 (wǒ de fángjiān hěn dà.)
- B. 有一张床和一张桌子。 (yǒu yì zhāng chuáng hé yì zhāng zhuōzi.)
- C. 我喜欢我的房间。 (wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
- D. 我在房间里看书。 (wǒ zài fángjiān lǐ kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
A: 为什么你不吃药? (wèishénme nǐ bù chīyào?)
B: ______
B: ______
- A. 因为药太苦了。 (yīnwèi yào tài kǔ le.)
- B. 我生病了。 (wǒ shēngbìng le.)
- C. 我要去医院。 (wǒ yào qù yīyuàn.)
- D. 药很贵。 (yào hěn guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
A: 你弟弟多高? (nǐ dìdi duō gāo?)
B: ______
B: ______
- A. 他是我弟弟。 (tā shì wǒ dìdi.)
- B. 他比我高。 (tā bǐ wǒ gāo.)
- C. 他一米七。 (tā yì mǐ qī.)
- D. 他很高兴。 (tā hěn gāoxìng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
A: 我们可以走了吗? (wǒmen kěyǐ zǒu le ma?)
B: ______
B: ______
- A. 再等一下,我还没准备好。 (zài děng yíxià, wǒ hái méi zhǔnbèi hǎo.)
- B. 我们去哪儿? (wǒmen qù nǎr?)
- C. 我不想走。 (wǒ bù xiǎng zǒu.)
- D. 我在走路。 (wǒ zài zǒulù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
A: 你会跳舞吗? (nǐ huì tiàowǔ ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我喜欢看跳舞。 (wǒ xǐhuan kàn tiàowǔ.)
- B. 会一点儿,但是跳得不好。 (huì yìdiǎnr, dànshì tiào de bù hǎo.)
- C. 我正在学跳舞。 (wǒ zhèngzài xué tiàowǔ.)
- D. 我不想跳舞。 (wǒ bù xiǎng tiàowǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
A: 这本书你看过吗? (zhè běn shū nǐ kànguò ma?)
B: ______
B: ______
- A. 看过一次,很有意思。 (kànguò yí cì, hěn yǒu yìsi.)
- B. 这本书很新。 (zhè běn shū hěn xīn.)
- C. 我喜欢看书。 (wǒ xǐhuan kànshū.)
- D. 我在看书。 (wǒ zài kànshū.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
A: 你什么时候开始学汉语的? (nǐ shénme shíhou kāishǐ xué Hànyǔ de?)
B: ______
B: ______
- A. 我去年开始学的。 (wǒ qùnián kāishǐ xué de.)
- B. 我喜欢学汉语。 (wǒ xǐhuan xué Hànyǔ.)
- C. 汉语很难。 (Hànyǔ hěn nán.)
- D. 我在学汉语。 (wǒ zài xué Hànyǔ.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
A: 你每天早上都做什么? (nǐ měitiān zǎoshang dōu zuò shénme?)
B: ______
B: ______
- A. 我早上七点起床。 (wǒ zǎoshang qī diǎn qǐchuáng.)
- B. 我喜欢早上。 (wǒ xǐhuan zǎoshang.)
- C. 我早上跑步,然后吃早饭。 (wǒ zǎoshang pǎobù, ránhòu chī zǎofàn.)
- D. 我早上很忙。 (wǒ zǎoshang hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
A: 你的妻子是哪国人? (nǐ de qīzi shì nǎ guó rén?)
B: ______
B: ______
- A. 她是中国人。 (tā shì Zhōngguó rén.)
- B. 她是我的妻子。 (tā shì wǒ de qīzi.)
- C. 她很漂亮。 (tā hěn piàoliang.)
- D. 她是女人。 (tā shì nǚrén.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
A: 你为什么这么累? (nǐ wèishénme zhème lèi?)
B: ______
B: ______
- A. 因为我昨天晚上没睡好。 (yīnwèi wǒ zuótiān wǎnshang méi shuì hǎo.)
- B. 我不累。 (wǒ bú lèi.)
- C. 我要去休息。 (wǒ yào qù xiūxi.)
- D. 我很忙。 (wǒ hěn máng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
A: 你能帮我一个忙吗? (nǐ néng bāng wǒ yí ge máng ma?)
B: ______
B: ______
- A. 当然可以,什么事? (dāngrán kěyǐ, shénme shì?)
- B. 我很忙。 (wǒ hěn máng.)
- C. 我不能帮你。 (wǒ bù néng bāng nǐ.)
- D. 我不需要帮助。 (wǒ bù xūyào bāngzhù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
A: 你的学校离这儿远吗? (nǐ de xuéxiào lí zhèr yuǎn ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我的学校很大。 (wǒ de xuéxiào hěn dà.)
- B. 不远,走路十分钟就到了。 (bù yuǎn, zǒulù shí fēnzhōng jiù dào le.)
- C. 我喜欢我的学校。 (wǒ xǐhuan wǒ de xuéxiào.)
- D. 我坐公共汽车去学校。 (wǒ zuò gōnggòng qìchē qù xuéxiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 41
Nhận biết
A: 你为什么笑? (nǐ wèishénme xiào?)
B: ______
B: ______
- A. 因为我听到了一个有意思的事情。 (yīnwèi wǒ tīngdào le yí ge yǒu yìsi de shìqing.)
- B. 我不笑。 (wǒ bú xiào.)
- C. 我很高兴。 (wǒ hěn gāoxìng.)
- D. 我喜欢笑。 (wǒ xǐhuan xiào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 42
Nhận biết
A: 你觉得这件衣服怎么样? (nǐ juéde zhè jiàn yīfu zěnmeyàng?)
B: ______
B: ______
- A. 我不喜欢这件衣服。 (wǒ bù xǐhuan zhè jiàn yīfu.)
- B. 这件衣服是新的。 (zhè jiàn yīfu shì xīn de.)
- C. 我要买这件衣服。 (wǒ yào mǎi zhè jiàn yīfu.)
- D. 我觉得很好看,就是有点儿贵。 (wǒ juéde hěn hǎokàn, jiùshì yǒudiǎnr guì.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 43
Nhận biết
A: 你什么时候去中国? (nǐ shénme shíhou qù Zhōngguó?)
B: ______
B: ______
- A. 我明年去。 (wǒ míngnián qù.)
- B. 我喜欢中国。 (wǒ xǐhuan Zhōngguó.)
- C. 我是中国人。 (wǒ shì Zhōngguó rén.)
- D. 我坐飞机去。 (wǒ zuò fēijī qù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 44
Nhận biết
A: 你的房间号是多少? (nǐ de fángjiān hào shì duōshao?)
B: ______
B: ______
- A. 我的房间很大。 (wǒ de fángjiān hěn dà.)
- B. 我的房间号是三百零一。 (wǒ de fángjiān hào shì sānbǎi líng yī.)
- C. 我在房间里。 (wǒ zài fángjiān lǐ.)
- D. 我喜欢我的房间。 (wǒ xǐhuan wǒ de fángjiān.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 45
Nhận biết
A: 你看,外面的天怎么样? (nǐ kàn, wàimiàn de tiān zěnmeyàng?)
B: ______
B: ______
- A. 天晴了,太阳出来了。 (tiān qíng le, tàiyáng chūlái le.)
- B. 天阴了,可能要下雨。 (tiān yīn le, kěnéng yào xiàyǔ.)
- C. 天黑了,我们回家吧。 (tiān hēi le, wǒmen huíjiā ba.)
- D. 天很蓝。 (tiān hěn lán.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 46
Nhận biết
A: 你喜欢吃鱼吗? (nǐ xǐhuan chī yú ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我喜欢游泳。 (wǒ xǐhuan yóuyǒng.)
- B. 我喜欢,特别是红烧鱼。 (wǒ xǐhuan, tèbié shì hóngshāo yú.)
- C. 我不喜欢吃羊肉。 (wǒ bù xǐhuan chī yángròu.)
- D. 我会做鱼。 (wǒ huì zuò yú.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 47
Nhận biết
A: 你的票买好了吗? (nǐ de piào mǎi hǎo le ma?)
B: ______
B: ______
- A. 我要去买票。 (wǒ yào qù mǎi piào.)
- B. 票很贵。 (piào hěn guì.)
- C. 买好了,是明天的火车票。 (mǎi hǎo le, shì míngtiān de huǒchē piào.)
- D. 我不知道。 (wǒ bù zhīdào.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 48
Nhận biết
A: 你哥哥结婚了吗? (nǐ gēge jiéhūn le ma?)
B: ______
B: ______
- A. 结婚了,他妻子是医生。 (jiéhūn le, tā qīzi shì yīshēng.)
- B. 我哥哥很高。 (wǒ gēge hěn gāo.)
- C. 我没有哥哥。 (wǒ méiyǒu gēge.)
- D. 我哥哥是学生。 (wǒ gēge shì xuésheng.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 49
Nhận biết
A: 你最喜欢哪个季节? (nǐ zuì xǐhuan nǎ ge jìjié?)
B: ______
B: ______
- A. 我最喜欢红色。 (wǒ zuì xǐhuan hóngsè.)
- B. 我最喜欢吃苹果。 (wǒ zuì xǐhuan chī píngguǒ.)
- C. 我最喜欢春天,因为不冷也不热。 (wǒ zuì xǐhuan chūntiān, yīnwèi bù lěng yě bú rè.)
- D. 我最喜欢跑步。 (wǒ zuì xǐhuan pǎobù.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 50
Nhận biết
A: 你的左边是谁? (nǐ de zuǒbiān shì shéi?)
B: ______
B: ______
- A. 是我的弟弟。 (shì wǒ de dìdi.)
- B. 我的右边是姐姐。 (wǒ de yòubiān shì jiějie.)
- C. 我不知道。 (wǒ bù zhīdào.)
- D. 他是我的朋友。 (tā shì wǒ de péngyou.)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Test 300 Từ Vựng HSK 2 – Phần 3
Số câu: 50 câu
Thời gian làm bài: Không giới hạn
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
