Đề Thi HSK 1 – Đề 3
Câu 1
Nhận biết
HSK (一级) - HSK (Level 1)
注意 (Chú ý)
一、HSK (一级) 分两部分:
-
听力 (20题, 约15分钟)
-
阅读 (20题, 17分钟)
二、听力结束后, 有3分钟填写答题卡。
三、全部考试约40分钟 (含考生填写个人信息时间5分钟)。
Phần Nghe - Phần Một (第1-5题)
一、听力
第一部分
第1-5题
1.

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5
Nhận biết

- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Hai (第6-10题)
第二部分
第6-10题
6.

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10
Nhận biết

- A. A
- B. B
- C. C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Ba (第11-15题)
第三部分
第11-15题
11.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15
Nhận biết
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16
Nhận biết
Phần Nghe - Phần Bốn (第16-20题)
第四部分
第16-20题
16.
- A. 狗 (gǒu)
- B. 猫 (māo)
- C. 猫和狗 (māo hé gǒu)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17
Nhận biết
- B. 6 年 (6 nián)
- C. 7 年 (7 nián)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18
Nhận biết
- A. 桌子上 (zhuōzi shang)
- B. 椅子上 (yǐzi shang)
- C. 电脑后面 (diànnǎo hòumiàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19
Nhận biết
- A. 上午 (shàngwǔ)
- B. 明天 (míngtiān)
- C. 下个月 (xià ge yuè)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20
Nhận biết
- A. 8 岁 (8 suì)
- B. 20 岁 (20 suì)
- C. 40 岁 (40 suì)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21
Nhận biết

Từ tiếng Trung: 听 (tīng)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22
Nhận biết

Từ tiếng Trung: 米饭 (mǐfàn)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23
Nhận biết

Từ tiếng Trung: 高兴 (gāoxìng)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24
Nhận biết

Từ tiếng Trung: 九点 (jiǔ diǎn)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25
Nhận biết

Từ tiếng Trung: 学习 (xuéxí)
- A. TRUE
- B. FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26
Nhận biết
Phần Đọc - Phần Hai (第26-30题)
第二部分
第26-30题
26.
Lǐ lǎoshī zài dǎ diànhuà ne.
李老师在打电话呢.
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27
Nhận biết
Jiā lǐ yǒu hěn duō píngguo.
家里有很多苹果。
家里有很多苹果。
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28
Nhận biết
Wǒmen qù qiánmiàn nàge fànguǎnr chī fàn, zěnmeyàng?
我们去前面那个饭馆儿吃饭,怎么样?
我们去前面那个饭馆儿吃饭,怎么样?
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29
Nhận biết
Wǒ hé nǚ'ér dōu ài kàn diànyǐng.
我和女儿都爱看电影。
我和女儿都爱看电影。
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30
Nhận biết
Bú kèqi, Wáng xiānsheng, qǐng zuò.
不客气,王 先生,请坐。
不客气,王 先生,请坐。
- A. A
- B. B
- C. C
- D. D
- E. E
- F. F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31
Nhận biết
Phần Đọc - Phần Ba (第31-35题)
第三部分
第31-35题
31.
哪个是你的同学? (Nǎge shì nǐ de tóngxué?)- A. 没 Méi.
- B. 学校里 Xuéxiào lǐ.
- C. 会说一些 Huì shuō yìxiē.
- D. 这个 Zhège.
- E. 我爸爸妈妈 Wǒ bàba māma.
- F. 好的, 谢谢! Hǎo de, xièxie!
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32
Nhận biết
你汉语怎么样? (Nǐ Hànyǔ zěnmeyàng?)
- A. 没 Méi.
- B. 学校里 Xuéxiào lǐ.
- C. 会说一些 Huì shuō yìxiē.
- D. 这个 Zhège.
- E. 我爸爸妈妈 Wǒ bàba māma.
- F. 好的, 谢谢! Hǎo de, xièxie!
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33
Nhận biết
你看见张小姐了吗? (Nǐ kànjiàn Zhāng xiǎojiě le ma?)
- A. 没 Méi.
- B. 学校里 Xuéxiào lǐ.
- C. 会说一些 Huì shuō yìxiē.
- D. 这个 Zhège.
- E. 我爸爸妈妈 Wǒ bàba māma.
- F. 好的, 谢谢! Hǎo de, xièxie!
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34
Nhận biết
对不起,他们是谁? (Duìbuqǐ, tāmen shì shéi?)
- A. 没 Méi.
- B. 学校里 Xuéxiào lǐ.
- C. 会说一些 Huì shuō yìxiē.
- D. 这个 Zhège.
- E. 我爸爸妈妈 Wǒ bàba māma.
- F. 好的, 谢谢! Hǎo de, xièxie!
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35
Nhận biết
你现在住在哪儿? (Nǐ xiànzài zhù zài nǎr?)
- A. 没 Méi.
- B. 学校里 Xuéxiào lǐ.
- C. 会说一些 Huì shuō yìxiē.
- D. 这个 Zhège.
- E. 我爸爸妈妈 Wǒ bàba māma.
- F. 好的, 谢谢! Hǎo de, xièxie!
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36
Nhận biết
Phần Đọc - Phần Bốn (第36-40题)
第四部分
第36-40题
36.
中国人喜欢喝_______。 Zhōngguórén xǐhuan hē _______.- A. 冷 (lěng)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 写 (xiě) (viết)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 茶 (chá) (trà)
- F. 东西 (dōngxi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37
Nhận biết
喂,中午你买什么_______了? Wéi, zhōngwǔ nǐ mǎi shénme _______ le?
- A. 冷 (lěng)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 写 (xiě) (viết)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 茶 (chá) (trà)
- F. 东西 (dōngxi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38
Nhận biết
他少_______了一个零。Tā shǎo _______ le yí ge líng.
- A. 冷 (lěng)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 写 (xiě) (viết)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 茶 (chá) (trà)
- F. 东西 (dōngxi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39
Nhận biết
女: 你开出租车_______年了? Nǐ kāi chūzūchē _______ nián le?
男: 十几年了。
男: 十几年了。
- A. 冷 (lěng)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 写 (xiě) (viết)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 茶 (chá) (trà)
- F. 东西 (dōngxi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40
Nhận biết
男: 北京昨天天气怎么样? Běijīng zuótiān tiānqì zěnmeyàng?
女: 很_______。Hěn _______
女: 很_______。Hěn _______
- A. 冷 (lěng)
- B. 多少 (duōshao)
- C. 写 (xiě) (viết)
- D. 名字 (míngzi)
- E. 茶 (chá) (trà)
- F. 东西 (dōngxi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Đề Thi HSK 1 – Đề 3
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
