Đề Thi HSK 1 – Đề 4
Câu 1 Nhận biết

新汉语水平考试
HSK(一级)样卷

注意

一、HSK(一级)分两部分:
1.听力(20题,约15分钟)
2.阅读(20题,17分钟)
二、听力结束后,有3分钟填写答题卡。
三、全部考试约40分钟(含考生填写个人信息时间5分钟)。

一、听力
第一部分

第1-5题

1.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第二部分

第6-10题

6.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第三部分

第11-15题

11.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第四部分

第16-20题

16.


  • A.
    星期二 (xīngqī'èr)
  • B.
    星期三 (xīngqīsān)
  • C.
    星期五 (xīngqīwǔ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    开车 (kāi chē)
  • B.
    做饭 (zuò fàn)
  • C.
    说汉语 (shuō Hànyŭ)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    老师 (lǎoshī)
  • B.
    妈妈 (māma)
  • C.
    朋友 (péngyou)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    4
  • B.
    7
  • C.
    10
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    很好 (hěn hǎo)
  • B.
    很热 (hěn rè)
  • C.
    很冷 (hěn lěng)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

二、阅读
第一部分

第21-25题

21.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

第二部分

第26-30题

26. 他在睡觉呢。 (Tā zài shuìjiào ne.)


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
她明天坐火车去。 (Tā míngtiān zuò huǒchē qù.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
他在医院工作,是个医生。 (Tā zài yīyuàn gōngzuò, shì ge yīshēng.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
我想喝一杯茶。 (Wǒ xiǎng hè yì bēi chá.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
他们是同学。 (Tāmen shì tóngxué.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

第三部分

第31-35题

31. 你怎么去那个饭店? (Nǐ zěnme qù nàge fàndiàn?)


  • A.
    中国人 (Zhōngguórén.)
  • B.
    7点了。 (diǎn le.)
  • C.
    苹果。 (Píngguo.)
  • D.
    20块。 (kuài.)
  • E.
    坐出租车。 (Zuò chūzūchē.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
现在几点了? (Xiànzài jǐ diǎn le?)

  • A.
    中国人 (Zhōngguórén.)
  • B.
    7点了。 (diǎn le.)
  • C.
    苹果。 (Píngguo.)
  • D.
    20块。 (kuài.)
  • E.
    坐出租车。 (Zuò chūzūchē.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
你爱吃什么水果? (Nǐ ài chī shénme shuǐguo?)

  • A.
    中国人 (Zhōngguórén.)
  • B.
    7点了。 (diǎn le.)
  • C.
    苹果。 (Píngguo.)
  • D.
    20块。 (kuài.)
  • E.
    坐出租车。 (Zuò chūzūchē.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
这个小杯子多少钱? (Zhège xiǎo bēizi duōshao qián?)

  • A.
    中国人 (Zhōngguórén.)
  • B.
    7点了。 (diǎn le.)
  • C.
    苹果。 (Píngguo.)
  • D.
    20块。 (kuài.)
  • E.
    坐出租车。 (Zuò chūzūchē.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
你是哪国人? (Nǐ shì nǎ guó rén?)

  • A.
    中国人 (Zhōngguórén.)
  • B.
    7点了。 (diǎn le.)
  • C.
    苹果。 (Píngguo.)
  • D.
    20块。 (kuài.)
  • E.
    坐出租车。 (Zuò chūzūchē.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

第四部分

第36-40题

36. 她上午在学校( )。


  • A.
    家 (jiā)
  • B.
    火车站 (huǒchēzhàn)
  • C.
    对不起 (duìbuqǐ)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    看见 (kànjiàn)
  • F.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
我7点30分去( ),10点前回来。

  • A.
    家 (jiā)
  • B.
    火车站 (huǒchēzhàn)
  • C.
    对不起 (duìbuqǐ)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    看见 (kànjiàn)
  • F.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
喂,张先生在( )吗?

  • A.
    家 (jiā)
  • B.
    火车站 (huǒchēzhàn)
  • C.
    对不起 (duìbuqǐ)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    看见 (kànjiàn)
  • F.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
女:( ),我今天不能和你去看医生了。
男:没关系。

  • A.
    家 (jiā)
  • B.
    火车站 (huǒchēzhàn)
  • C.
    对不起 (duìbuqǐ)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    看见 (kànjiàn)
  • F.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
男:你( )爸爸的衣服了吗? 女:在桌子后面。

  • A.
    家 (jiā)
  • B.
    火车站 (huǒchēzhàn)
  • C.
    对不起 (duìbuqǐ)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    看见 (kànjiàn)
  • F.
    学习 (xuéxí)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 1 – Đề 4
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận