Đề Thi HSK 1 – Đề 5
Câu 1 Nhận biết

新汉语水平考试
HSK(一级)

注意

一、HSK(一级)分两部分:
1.听力(20题,约15分钟)
2.阅读(20题,17分钟)
二、听力结束后,有3分钟填写答题卡。
三、全部考试约40分钟(含考生填写个人信息时间5分钟)。

一、听力
第一部分

第1-5题

1.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 2 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 3 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 4 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 5 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 6 Nhận biết

第二部分

第6-10题

6.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 7 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 8 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 9 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 10 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 11 Nhận biết

第三部分

第11-15题

11.


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 12 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 13 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 14 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 15 Nhận biết

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 16 Nhận biết

第四部分

第16-20题

16.


  • A.
    医生 (yīshēng)
  • B.
    学生 (xuésheng)
  • C.
    爸爸 (bàba)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 17 Nhận biết

  • A.
    9270
  • B.
    2790
  • C.
    7290
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 18 Nhận biết

  • A.
    书 (shū)
  • B.
    苹果 (píngguo)
  • C.
    杯子 (bēizi)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 19 Nhận biết

  • A.
    北京 (Běijīng)
  • B.
    饭馆儿 (fànguǎnr)
  • C.
    火车站 (huǒchēzhàn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 20 Nhận biết

  • A.
    1点 (diǎn)
  • B.
    7点 (diǎn)
  • C.
    11点 (diǎn)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 21 Nhận biết

二、阅读
第一部分

第21-25题

21.


  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 22 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 23 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 24 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 25 Nhận biết

  • A.
    TRUE
  • B.
    FALSE
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 26 Nhận biết

第二部分

第26-30题

26. 我想睡觉了,再见。 (Wǒ xiǎng shuìjiào le, zàijiàn.)


  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 27 Nhận biết
这是我买的桌子和椅子。 (Zhè shì wǒ mǎi de zhuōzi hé yǐzi.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 28 Nhận biết
他今天很不高兴。 (Tā jīntiān hěn bù gāoxìng.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 29 Nhận biết
现在十点多了。 (Xiànzài shí diǎn duō le.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 30 Nhận biết
王小姐,是你的电话。 (Wáng xiǎojiě, shì nǐ de diànhuà.)

  • A.
    A
  • B.
    B
  • C.
    C
  • D.
    D
  • E.
    E
  • F.
    F
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 31 Nhận biết

第三部分

第31-35题

31. 谁会说汉语? (Shéi huì shuō Hànyǔ?)


  • A.
    一个星期 (Yí ge xīngqī.)
  • B.
    明天中午 (Míngtiān zhōngwù.)
  • C.
    没有 (Méiyǒu.)
  • D.
    我女儿 (Wǒ nǚ'ér.)
  • E.
    84个 (84 ge.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 32 Nhận biết
你们学校有多少老师? (Nǐmen xuéxiào yǒu duōshao lǎoshī?)

  • A.
    一个星期 (Yí ge xīngqī.)
  • B.
    明天中午 (Míngtiān zhōngwù.)
  • C.
    没有 (Méiyǒu.)
  • D.
    我女儿 (Wǒ nǚ'ér.)
  • E.
    84个 (84 ge.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 33 Nhận biết
昨天下雨了吗? (Zuótiān xià yǔ le ma?)

  • A.
    一个星期 (Yí ge xīngqī.)
  • B.
    明天中午 (Míngtiān zhōngwù.)
  • C.
    没有 (Méiyǒu.)
  • D.
    我女儿 (Wǒ nǚ'ér.)
  • E.
    84个 (84 ge.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 34 Nhận biết
他们什么时候回来? (Tāmen shénme shíhou huílai?)

  • A.
    一个星期 (Yí ge xīngqī.)
  • B.
    明天中午 (Míngtiān zhōngwù.)
  • C.
    没有 (Méiyǒu.)
  • D.
    我女儿 (Wǒ nǚ'ér.)
  • E.
    84个 (84 ge.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 35 Nhận biết
你去北京学习几天? (Nǐ qù Běijīng xuéxí jǐ tiān?)

  • A.
    一个星期 (Yí ge xīngqī.)
  • B.
    明天中午 (Míngtiān zhōngwù.)
  • C.
    没有 (Méiyǒu.)
  • D.
    我女儿 (Wǒ nǚ'ér.)
  • E.
    84个 (84 ge.)
  • F.
    好的,谢谢! (Hǎo de, xièxie!)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 36 Nhận biết

第四部分

第36-40题

36. 我妈妈喜欢吃中国 _______ (Wǒ māma xǐhuan chī Zhōngguó)。


  • A.
    怎么样 (zěnmeyàng)
  • B.
    认识 (rènshi)
  • C.
    菜 (cài)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    热 (rè)
  • F.
    工作 (gōngzuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 37 Nhận biết
我朋友在前面那个商店 _______。(Wǒ péngyǒu zài qiánmiàn nàge shāngdiàn ( ).)

  • A.
    怎么样 (zěnmeyàng)
  • B.
    认识 (rènshi)
  • C.
    菜 (cài)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    热 (rè)
  • F.
    工作 (gōngzuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 38 Nhận biết
天气很冷,喝点儿_______水吧。(Tiānqì hěn lěng, hē diǎnr ( ) shuǐ ba.)

  • A.
    怎么样 (zěnmeyàng)
  • B.
    认识 (rènshi)
  • C.
    菜 (cài)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    热 (rè)
  • F.
    工作 (gōngzuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 39 Nhận biết
女:你们是怎么_______的?
(Nǐmen shì zěnme ( ) de?
男:她是我大学同学。
Tā shì wǒ dàxué tóngxué.)

  • A.
    怎么样 (zěnmeyàng)
  • B.
    认识 (rènshi)
  • C.
    菜 (cài)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    热 (rè)
  • F.
    工作 (gōngzuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Câu 40 Nhận biết
男:昨天的电影_______?
Zuótiān de diànyǐng ( )?
女:我没去看电影,我在家看电视了。
Wǒ méi qù kàn diànyǐng, wǒ zài jiā kàn diànshì le.

  • A.
    怎么样 (zěnmeyàng)
  • B.
    认识 (rènshi)
  • C.
    菜 (cài)
  • D.
    名字 (míngzi)
  • E.
    热 (rè)
  • F.
    工作 (gōngzuò)
Lát kiểm tra lại
Phương pháp giải
Lời giải
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Số câu đã làm
0/40
Thời gian còn lại
00:00:00
Kết quả
(Bấm vào câu hỏi để xem chi tiết)
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 7
  • 8
  • 9
  • 10
  • 11
  • 12
  • 13
  • 14
  • 15
  • 16
  • 17
  • 18
  • 19
  • 20
  • 21
  • 22
  • 23
  • 24
  • 25
  • 26
  • 27
  • 28
  • 29
  • 30
  • 31
  • 32
  • 33
  • 34
  • 35
  • 36
  • 37
  • 38
  • 39
  • 40
Câu đã làm
Câu chưa làm
Câu cần kiểm tra lại
Đề Thi HSK 1 – Đề 5
Số câu: 40 câu
Thời gian làm bài: 50 phút
Phạm vi kiểm tra:
Bạn đã làm xong bài này, có muốn xem kết quả?
×

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Mở tab mới, truy cập Google.com

Bước 2: Tìm kiếm từ khóa: Từ khóa

Bước 3: Trong kết quả tìm kiếm Google, hãy tìm website giống dưới hình:

(Nếu trang 1 không có hãy tìm ở trang 2, 3, 4... nhé )

Bước 4: Cuộn xuống cuối bài viết rồi bấm vào nút GIỐNG HÌNH DƯỚI và chờ 1 lát để lấy mã:

Bạn ơi!!! Để xem được kết quả
bạn vui lòng làm nhiệm vụ nhỏ xíu này nha

LƯU Ý: Không sử dụng VPN hoặc 1.1.1.1 khi làm nhiệm vụ

Bước 1: Click vào liên kết kế bên để đến trang review maps.google.com

Bước 2: Copy tên mà bạn sẽ đánh giá giống như hình dưới:

Bước 3: Đánh giá 5 sao và viết review: Từ khóa

Bước 4: Điền tên vừa đánh giá vào ô nhập tên rồi nhấn nút Xác nhận